Lỗi e5 máy sấy khí had htf bumatec năm 2024

CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT

Địa chỉ: N9, KDC Phú Nhuận, Đường 659, P. Phước Long B, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Mã số thuế: 0316676027 Tel.: 0869243248 Hotline/Zalo(Mrtam): 0919243248 Email: [email protected] Website: www.congtympt.com - www.congtympt.com.vn - www.congtympt.vn www.congtympt.net - www.congtympt.info - www.congtympt.online www.sotras.com.vn - www.alumina-molecular.com - www.vanxanuoc.com

Máy sấy khí Buma HAD-6HTF là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để loại bỏ hơi nước và dầu từ khí nén, nhằm cung cấp khí sạch và khô cho các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.

Thông số kỹ thuật máy sấy khí Buma HAD-6HTF:

  • Model: HAD-6HTF
  • Lưu lượng từ : 6.5 m3/min (Dùng cho máy nén khí 40HP và 50HP)
  • Công suất: 2.0 KW
  • Áp suất làm việc: ≤ 2.0 MPa (20 barg)
  • Nhiệt độ đầu vào Max: 60 oC
  • Nhiệt độ môi trường Max: 50 oC
  • Nhiệt độ môi trường Min: 5 oC
  • Kiểu làm mát: Gió
  • Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz or 60Hz
  • Gas: R407C
  • Nhiệt độ điểm sương: 2 – 10 oC
  • Kết nối: RC2’’
  • Kích thước: 770 x 500 x 995 mm
  • Trọng lượng: 130 KG
  • Ống van xả nước: Ф10

Đặc điểm của máy sấy khí Buma HAD-6HTF:

Buma HAD-6HTF có công suất xử lý khí khoảng 6 m³/h hoặc tương đương với khoảng 3.5 SCFM (standard cubic feet per minute). Điều này thích hợp cho các ứng dụng có nhu cầu sử dụng khí nén vừa và nhỏ.

Máy sấy này loại bỏ hơi nước và dầu từ khí nén để cung cấp khí ra có độ ẩm thấp và sạch sẽ. Hiệu suất sấy cao giúp đảm bảo chất lượng khí nén và hiệu quả của các thiết bị và công cụ sử dụng khí nén.

Buma HAD-6HTF sử dụng công nghệ sấy bằng gió để loại bỏ hơi nước trong khí nén. Trong quá trình này, khí nén được thông qua một bộ phận sấy bằng nhiệt, nơi mà hơi nước ngưng tụ và được loại bỏ, cung cấp khí ra khô và sạch.

Thiết bị được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.

Máy sấy Buma HAD-6HTF đi kèm với các tính năng điều khiển và tự động hóa, giúp máy hoạt động hiệu quả và tự động điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường.

Máy sấy khí Buma HAD-6HTF được thiết kế để đảm bảo độ bền cao và yêu cầu ít bảo dưỡng, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí bảo trì.

MÁY SẤY KHÍ TÁC NHÂN LẠNH : LOẠI LÀM MÁT BẰNG GIÓ

Model

HAD -0.7 HTF

HAD -1 HTF

HAD -2 HTF

HAD -3 HTF

HAD -6 HTF

HAD -10 HTF

HAD -13 HTF

Lưu lượng xử lý (m3/ph)

0.7

1.2

2.4

3.8

6.5

10.7

13.5

Điện áp (V/Hz)

220/50

Công suất máy nén (HP)

1/3

1

1.2

2

3.6

3.8

Công suất quạt gió (W)

45

90

150

2×90

2×150

2×245

Ống vào/ra

ZG1"

ZG11/2"

ZG2"

Trọng lượng (kg)

60

80

90

150

250

340

Kích thước

Dài (mm)

640

760

760

1000

1200

1400

Rộng (mm)

430

430

430

600

700

800

Cao (mm)

580

700

720

880

1050

1130

Model

HAD -15 HTF

HAD -20 HTF

HAD -25 HTF

HAD -30 HTF

HAD -40 HTF

HAD -50 HTF

Lưu lượng xử lý (m3/ph)

17

23

27

33

45

55

Điện áp (V/Hz)

380/50

Công suất máy nén (HP)

3.9

4.2

5.5

6.5

8.5

10.5

Công suất quạt gió (W)

4×180

2×180 2×145

2×180 +2×145

4×145

2×450 +3×245

6×450

Ống vào/ra

DN80

DN100

DN125

Trọng lượng (kg)

435

480

600

700

820

4900

Kích thước

Dài (mm)

1690

1795

1970

1810

2610

2350

Rộng (mm)

850

900

900

1010

1100

1190

Cao (mm)

1658

1688

1708

1980

2018

2250

MÁY SẤY KHÍ TÁC NHÂN LẠNH : LOẠI GIẢI NHIỆT BẰNG NƯỚC

Model

HAD -15 HTW

HAD -20 HTW

HAD -25 HTW

HAD -30 HTW

HAD -40 HTW

HAD -50 HTW

HAD -60 HTW

Lưu lượng xử lý (m3/ph)

17

23

27

33

45

55

65

Điện áp (V/Hz)

380/50

Công suất máy nén (HP)

3.9

4.2

5.5

6.5

8.5

10.5

13.5

Công suất bơm nước (W)

6.0

7.5

8.8

11.8

14.8

17.8

22.2

Ống vào/ra

DN80

DN100

DN125

Trọng lượng (kg)

420

470

590

680

785

870

1100

Kích thước

Dài (mm)

1560

1600

1805

1950

2250

2130

2310

Rộng (mm)

1118

1110

1110

1283

1258

1350

1430

Cao (mm)

1340

1486

1510

1700

1683

1708

1708

Model

HAD -80 HTW

HAD -100 HTW

HAD -120 HTW

HAD -150 HTW

HAD -180 HTW

HAD -200 HTW

HAD -300 HTW

Lưu lượng xử lý (m3/ph)

85

100

120

150

180

200

300

Điện áp (V/Hz)

380/50

Công suất máy nén (HP)

20

25

30

37.5

45

50

80

Công suất bơm nước (W)

29.6

37.0

44.0

59.0

66.6

74.0

112.5

Ống vào/ra

DN125

DN150

DN200

DN250

Trọng lượng (kg)

1700

2480

2520

2800

3300

3600

4100

Kích thước

Dài (mm)

2460

2740

2960

2960

3300

3550

4000

Rộng (mm)

1586

1586

1620

1620

1900

2010

2300

Cao (mm)

2019

2019

2030

2050

2260

2380

2580

MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ : LOẠI KHÔNG GIA NHIỆT (HEATLESS TYPE)

Model

Lưu lượng xử lý (m³/ph)

Ống vào/ra

(in)

Kích thước

L × W × H (mm)

Trọng lượng

(kg)

HAD-04

0.4

G1/2"

520×300×700

50

HAD-05

0.6

G1/2"

650×400×1030

80

HAD-1

1.2

G1"

780×500×1600

110

HAD-2

2.3

G1"

960×500×1600

150

HAD-3

3.6

G1"

960×500×2080

160

HAD-5

5.2

G1-1/2"

1000×500×1920

220

HAD-6

6.5

G1-1/2"

1070×500×1860

350

HAD-8

8.5

G2"

1230×600×1820

430

HAD-10

11

G2"

1230×600×2040

460

HAD-13

13.5

G2"

1230×800×2240

520

HAD-15

17

DN65

1600×600×2400

720

HAD-20

22

DN65

1700×700×2250

890

HAD-25

27

DN80

1700×700×2250

950

HAD-30

32

DN80

1900×750×2640

1320

HAD-40

42

DN100

2100×900×2660

1550

HAD-50

55

DN100

2200×950×2710

1880

HAD-60

65

DN100

2300×1000×2810

2250

HAD-80

85

DN125

2500×1100×2910

2810

HAD- 100

110

DN150

3000×1600×3225

4150

HAD-130

140

DN150

3000×1700×3225

4980

HAD-150

160

DN200

3500×1800×3340

6250

HAD-180

190

DN200

3500×1800×3340

6460

HAD-200

210

DN200

3700×2000×3670

7280

HAD-230

240

DN200

3700×2000×3770

8520

HAD-250

260

DN200

3900×2200×3770

9360

HAD-280

290

DN250

4300×2400×4105

11000

HAD-300

310

DN250

4500×2400×4105

13000

MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ : CÓ GIA NHIỆT NGOÀI (EXTERNAL HEATER)

Model

Lưu lượng xử lý (m³/min)

Ống vào/ra

(in)

Kích thước

L × W × H

(mm)

Trọng lượng

(kg)

Công suất máy gia nhiệt

(kW)

HAD-3

3.6

G1"

960×500×2140

180

3

HAD-5

5.2

G1-1/2"

1000×500×1980

250

4

HAD-6

6.5

G1-1/2"

1070×600×1960

380

4

HAD-8

8.5

G2"

1230×600×1960

460

4

HAD-10

11

G2"

230×600×2100

500

6

HAD-13

13.5

G2"

1230×600×2480

560

6

HAD-15

17

DN65

1600×600×2480

760

6

HAD-20

22

DN65

1700×700×2330

930

9

HAD-25

27

DN80

1700×700×2630

1990

9

HAD-30

32

DN80

1900×720×2740

1380

12

HAD-40

42

DN100

2100×900×2760

1620

18

HAD-50

55

DN100

2200×950×2710

1950

21

HAD-60

65

DN100

2200×1000×2810

2320

25

HAD-80

85

DN125

2500×1100×2910

2820

30

HAD-100

110

DN150

3000×1600×3225

4230

40

HAD-130

140

DN150

3000×1700×3225

5056

50

HAD-150

160

DN200

3500×1800×3340

6350

65

HAD-180

190

DN200

3500×1800×3470

6560

65

HAD-200

210

DN200

3700×2000×3720

7400

80

HAD-230

240

DN200

3700×2000×3770

8640

80

HAD-250

260

DN200

3900×2200×3770

9510

90

HAD-280

290

DN250

4300×2400×4100

11150

90

HAD-300

310

DN250

4500×2400×4100

13150

110

Tags liên quan: Máy nén khí, Máy nén khí Hàn Quốc, Máy nén khí Bumatec, Máy nén khí Buma, Máy nén khí Trục vít, Máy nén khí Trục vít Hàn Quốc, Máy nén khí Trục vít Bumatec, Máy nén khí Trục vít Buma, Máy nén khí Piston Hàn Quốc, Máy bơm hơi Hàn Quốc, Máy sấy khí, Máy sấy khí Hàn Quốc, Máy sấy khí Bumatec, Máy sấy khí Buma, Bộ lọc khí, Bộ lọc khí Hàn Quốc, Bộ lọc khí Bumatec, Bộ lọc khí Buma, Bình chứa khí nén, Bình nén khí, Phụ tùng bảo tri máy nén khí Máy nén khí, Máy nén khí Hitachi , Máy nén khí Nhật Bản , Máy nén khí Trục vít , Máy nén khí Trục vít Hitachi , Máy nén khí Trục vít Nhật Bản , Máy nén khí Trục vít Hitachi Nhật Bản , Máy nén khí Piston , Máy nén khí Piston Nhật Bản , Máy nén khí Piston Bebicon , Máy nén khí Piston Hitachi , Máy nén khí Piston Bebicon Hitachi , Máy nén khí Piston Bebicon Nhật Bản , Máy bơm hơi , Máy bơm hơi Bebicon , Máy bơm hơi Hitachi , Máy bơm hơi Nhật Bản , Máy bơm hơi Bebicon Nhật Bản , Máy bơm hơi Hitachi Nhật Bản , Máy nén khí Bebicon