CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ KHÍ NÉN MPT
Địa chỉ: N9, KDC Phú Nhuận, Đường 659, P. Phước Long B, Tp Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh, Việt Nam Mã số thuế: 0316676027 Tel.: 0869243248 Hotline/Zalo[Mrtam]: 0919243248 Email: tam.hoang@congtympt.com Website: www.congtympt.com - www.congtympt.com.vn - www.congtympt.vn www.congtympt.net - www.congtympt.info - www.congtympt.online www.sotras.com.vn - www.alumina-molecular.com - www.vanxanuoc.com
Máy sấy khí Buma HAD-6HTF là một thiết bị chuyên dụng được thiết kế để loại bỏ hơi nước và dầu từ khí nén, nhằm cung cấp khí sạch và khô cho các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.
Thông số kỹ thuật máy sấy khí Buma HAD-6HTF:
- Model: HAD-6HTF
- Lưu lượng từ : 6.5 m3/min [Dùng cho máy nén khí 40HP và 50HP]
- Công suất: 2.0 KW
- Áp suất làm việc: ≤ 2.0 MPa [20 barg]
- Nhiệt độ đầu vào Max: 60 oC
- Nhiệt độ môi trường Max: 50 oC
- Nhiệt độ môi trường Min: 5 oC
- Kiểu làm mát: Gió
- Nguồn cấp: 220V/1Ph/50Hz or 60Hz
- Gas: R407C
- Nhiệt độ điểm sương: 2 – 10 oC
- Kết nối: RC2’’
- Kích thước: 770 x 500 x 995 mm
- Trọng lượng: 130 KG
- Ống van xả nước: Ф10
Đặc điểm của máy sấy khí Buma HAD-6HTF:
Buma HAD-6HTF có công suất xử lý khí khoảng 6 m³/h hoặc tương đương với khoảng 3.5 SCFM [standard cubic feet per minute]. Điều này thích hợp cho các ứng dụng có nhu cầu sử dụng khí nén vừa và nhỏ.
Máy sấy này loại bỏ hơi nước và dầu từ khí nén để cung cấp khí ra có độ ẩm thấp và sạch sẽ. Hiệu suất sấy cao giúp đảm bảo chất lượng khí nén và hiệu quả của các thiết bị và công cụ sử dụng khí nén.
Buma HAD-6HTF sử dụng công nghệ sấy bằng gió để loại bỏ hơi nước trong khí nén. Trong quá trình này, khí nén được thông qua một bộ phận sấy bằng nhiệt, nơi mà hơi nước ngưng tụ và được loại bỏ, cung cấp khí ra khô và sạch.
Thiết bị được thiết kế để tối ưu hóa việc sử dụng năng lượng, giúp giảm thiểu chi phí vận hành trong quá trình sử dụng.
Máy sấy Buma HAD-6HTF đi kèm với các tính năng điều khiển và tự động hóa, giúp máy hoạt động hiệu quả và tự động điều chỉnh theo nhu cầu sử dụng và điều kiện môi trường.
Máy sấy khí Buma HAD-6HTF được thiết kế để đảm bảo độ bền cao và yêu cầu ít bảo dưỡng, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí bảo trì.
MÁY SẤY KHÍ TÁC NHÂN LẠNH : LOẠI LÀM MÁT BẰNG GIÓ
Model
HAD -0.7 HTF
HAD -1 HTF
HAD -2 HTF
HAD -3 HTF
HAD -6 HTF
HAD -10 HTF
HAD -13 HTF
Lưu lượng xử lý [m3/ph]
0.7
1.2
2.4
3.8
6.5
10.7
13.5
Điện áp [V/Hz]
220/50
Công suất máy nén [HP]
1/3
1
1.2
2
3.6
3.8
Công suất quạt gió [W]
45
90
150
2×90
2×150
2×245
Ống vào/ra
ZG1"
ZG11/2"
ZG2"
Trọng lượng [kg]
60
80
90
150
250
340
Kích thước
Dài [mm]
640
760
760
1000
1200
1400
Rộng [mm]
430
430
430
600
700
800
Cao [mm]
580
700
720
880
1050
1130
Model
HAD -15 HTF
HAD -20 HTF
HAD -25 HTF
HAD -30 HTF
HAD -40 HTF
HAD -50 HTF
Lưu lượng xử lý [m3/ph]
17
23
27
33
45
55
Điện áp [V/Hz]
380/50
Công suất máy nén [HP]
3.9
4.2
5.5
6.5
8.5
10.5
Công suất quạt gió [W]
4×180
2×180 2×145
2×180 +2×145
4×145
2×450 +3×245
6×450
Ống vào/ra
DN80
DN100
DN125
Trọng lượng [kg]
435
480
600
700
820
4900
Kích thước
Dài [mm]
1690
1795
1970
1810
2610
2350
Rộng [mm]
850
900
900
1010
1100
1190
Cao [mm]
1658
1688
1708
1980
2018
2250
MÁY SẤY KHÍ TÁC NHÂN LẠNH : LOẠI GIẢI NHIỆT BẰNG NƯỚC
Model
HAD -15 HTW
HAD -20 HTW
HAD -25 HTW
HAD -30 HTW
HAD -40 HTW
HAD -50 HTW
HAD -60 HTW
Lưu lượng xử lý [m3/ph]
17
23
27
33
45
55
65
Điện áp [V/Hz]
380/50
Công suất máy nén [HP]
3.9
4.2
5.5
6.5
8.5
10.5
13.5
Công suất bơm nước [W]
6.0
7.5
8.8
11.8
14.8
17.8
22.2
Ống vào/ra
DN80
DN100
DN125
Trọng lượng [kg]
420
470
590
680
785
870
1100
Kích thước
Dài [mm]
1560
1600
1805
1950
2250
2130
2310
Rộng [mm]
1118
1110
1110
1283
1258
1350
1430
Cao [mm]
1340
1486
1510
1700
1683
1708
1708
Model
HAD -80 HTW
HAD -100 HTW
HAD -120 HTW
HAD -150 HTW
HAD -180 HTW
HAD -200 HTW
HAD -300 HTW
Lưu lượng xử lý [m3/ph]
85
100
120
150
180
200
300
Điện áp [V/Hz]
380/50
Công suất máy nén [HP]
20
25
30
37.5
45
50
80
Công suất bơm nước [W]
29.6
37.0
44.0
59.0
66.6
74.0
112.5
Ống vào/ra
DN125
DN150
DN200
DN250
Trọng lượng [kg]
1700
2480
2520
2800
3300
3600
4100
Kích thước
Dài [mm]
2460
2740
2960
2960
3300
3550
4000
Rộng [mm]
1586
1586
1620
1620
1900
2010
2300
Cao [mm]
2019
2019
2030
2050
2260
2380
2580
MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ : LOẠI KHÔNG GIA NHIỆT [HEATLESS TYPE]
Model
Lưu lượng xử lý [m³/ph]
Ống vào/ra
[in]
Kích thước
L × W × H [mm]
Trọng lượng
[kg]
HAD-04
0.4
G1/2"
520×300×700
50
HAD-05
0.6
G1/2"
650×400×1030
80
HAD-1
1.2
G1"
780×500×1600
110
HAD-2
2.3
G1"
960×500×1600
150
HAD-3
3.6
G1"
960×500×2080
160
HAD-5
5.2
G1-1/2"
1000×500×1920
220
HAD-6
6.5
G1-1/2"
1070×500×1860
350
HAD-8
8.5
G2"
1230×600×1820
430
HAD-10
11
G2"
1230×600×2040
460
HAD-13
13.5
G2"
1230×800×2240
520
HAD-15
17
DN65
1600×600×2400
720
HAD-20
22
DN65
1700×700×2250
890
HAD-25
27
DN80
1700×700×2250
950
HAD-30
32
DN80
1900×750×2640
1320
HAD-40
42
DN100
2100×900×2660
1550
HAD-50
55
DN100
2200×950×2710
1880
HAD-60
65
DN100
2300×1000×2810
2250
HAD-80
85
DN125
2500×1100×2910
2810
HAD- 100
110
DN150
3000×1600×3225
4150
HAD-130
140
DN150
3000×1700×3225
4980
HAD-150
160
DN200
3500×1800×3340
6250
HAD-180
190
DN200
3500×1800×3340
6460
HAD-200
210
DN200
3700×2000×3670
7280
HAD-230
240
DN200
3700×2000×3770
8520
HAD-250
260
DN200
3900×2200×3770
9360
HAD-280
290
DN250
4300×2400×4105
11000
HAD-300
310
DN250
4500×2400×4105
13000
MÁY SẤY KHÍ HẤP THỤ : CÓ GIA NHIỆT NGOÀI [EXTERNAL HEATER]
Model
Lưu lượng xử lý [m³/min]
Ống vào/ra
[in]
Kích thước
L × W × H
[mm]
Trọng lượng
[kg]
Công suất máy gia nhiệt
[kW]
HAD-3
3.6
G1"
960×500×2140
180
3
HAD-5
5.2
G1-1/2"
1000×500×1980
250
4
HAD-6
6.5
G1-1/2"
1070×600×1960
380
4
HAD-8
8.5
G2"
1230×600×1960
460
4
HAD-10
11
G2"
230×600×2100
500
6
HAD-13
13.5
G2"
1230×600×2480
560
6
HAD-15
17
DN65
1600×600×2480
760
6
HAD-20
22
DN65
1700×700×2330
930
9
HAD-25
27
DN80
1700×700×2630
1990
9
HAD-30
32
DN80
1900×720×2740
1380
12
HAD-40
42
DN100
2100×900×2760
1620
18
HAD-50
55
DN100
2200×950×2710
1950
21
HAD-60
65
DN100
2200×1000×2810
2320
25
HAD-80
85
DN125
2500×1100×2910
2820
30
HAD-100
110
DN150
3000×1600×3225
4230
40
HAD-130
140
DN150
3000×1700×3225
5056
50
HAD-150
160
DN200
3500×1800×3340
6350
65
HAD-180
190
DN200
3500×1800×3470
6560
65
HAD-200
210
DN200
3700×2000×3720
7400
80
HAD-230
240
DN200
3700×2000×3770
8640
80
HAD-250
260
DN200
3900×2200×3770
9510
90
HAD-280
290
DN250
4300×2400×4100
11150
90
HAD-300
310
DN250
4500×2400×4100
13150
110
Tags liên quan: Máy nén khí, Máy nén khí Hàn Quốc, Máy nén khí Bumatec, Máy nén khí Buma, Máy nén khí Trục vít, Máy nén khí Trục vít Hàn Quốc, Máy nén khí Trục vít Bumatec, Máy nén khí Trục vít Buma, Máy nén khí Piston Hàn Quốc, Máy bơm hơi Hàn Quốc, Máy sấy khí, Máy sấy khí Hàn Quốc, Máy sấy khí Bumatec, Máy sấy khí Buma, Bộ lọc khí, Bộ lọc khí Hàn Quốc, Bộ lọc khí Bumatec, Bộ lọc khí Buma, Bình chứa khí nén, Bình nén khí, Phụ tùng bảo tri máy nén khí Máy nén khí, Máy nén khí Hitachi , Máy nén khí Nhật Bản , Máy nén khí Trục vít , Máy nén khí Trục vít Hitachi , Máy nén khí Trục vít Nhật Bản , Máy nén khí Trục vít Hitachi Nhật Bản , Máy nén khí Piston , Máy nén khí Piston Nhật Bản , Máy nén khí Piston Bebicon , Máy nén khí Piston Hitachi , Máy nén khí Piston Bebicon Hitachi , Máy nén khí Piston Bebicon Nhật Bản , Máy bơm hơi , Máy bơm hơi Bebicon , Máy bơm hơi Hitachi , Máy bơm hơi Nhật Bản , Máy bơm hơi Bebicon Nhật Bản , Máy bơm hơi Hitachi Nhật Bản , Máy nén khí Bebicon