Lỗi kết nối máy in kim epson không in được

Đảm bảo rằng bạn đã cài đặt trình điều khiển máy in Epson chính hãng (EPSON XXXXX). Nếu không lắp trình điều khiển máy in Epson chính hãng, các chức năng khả dụng bị hạn chế. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình điều khiển máy in Epson chính hãng.

  • Nếu bạn in một hình ảnh có kích cỡ dữ liệu lớn, máy tính có thể bị hết bộ nhớ. Hãy in ảnh ở độ phân giải thấp hơn hoặc kích cỡ nhỏ hơn.
  • Nếu bạn đã thử tất cả các giải pháp và vẫn không khắc phục được vấn đề, hãy thử gỡ cài đặt và cài đặt lại trình điều khiển máy in.
  • Bạn có thể giải quyết sự cố bằng cách cập nhật phần mềm lên phiên bản mới nhất. Để kiểm tra trạng thái phần mềm, hãy sử dụng công cụ cập nhật phần mềm. Thông báo này sẽ hiển thị khi chế độ kết nối Wi-Fi cài cho điểm truy nhập và PC không được hỗ trợ bởi máy in.
    
    
    #### 3. Security Mode Check (Kiểm tra chế độ bảo mật) Stt Thông báo Giải pháp 4 Security mode (e.g. WEP, WPA) does not match the current setting of the printer (Chế độ bảo mật (vd: WEP, WPA) không khớp với cài đặt hiện hành của máy in). Confirm security mode (Xác nhận mã bảo mật). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp). Xác nhận rằng điểm truy nhập đang sử dụng một trong các chế độ bảo mật sau. Nếu không, hãy thực hiện lại thiết lập mạng và đổi sang chế độ bảo mật được hỗ trợ.
  • WEP-64bit (40bit)
  • WEP-128bit (104bit)
  • WPA PSK (TKIP)
  • WPA2 PSK (TKIP)
  • WPA PSK (AES)
  • WPA2 PSK (AES)
  • WPA (TKIP/AES)
  • WPA2 (TKIP/AES) Thông báo này sẽ hiển thị khi các chế độ bảo mật cài cho các thiết bị mạng không được hỗ trợ bởi máy in hoặc không khớp với chế độ bảo mật của máy in. Có những loại bảo mật khác nhau cài cho các thiết bị mạng tùy theo cường độ tín hiệu hoặc phương pháp mã hóa liên quan. Các chế độ bảo mật hỗ trợ có thể khác nhau tùy theo thiết bị mạng. Để cho phép kết nối, phải cài đặt chế độ bảo mật giống nhau giữa thiết bị mạng và máy in.
    
    
    #### 4. MAC Address Filtering Check (Kiểm tra lọc địa chỉ MAC) Stt Thông báo Giải pháp 5 MAC address of your printer may be filtered (Địa chỉ MAC của máy in có thể bị lọc). Check whether your router/access point has restrictions such as MAC address filtering (Kiểm tra xem bộ định tuyến/điểm truy nhập của bạn có các giới hạn như lọc địa chỉ MAC hay không). See the documentation of the router/access point or contact your network administrator for assistance (Xem tài liệu hướng dẫn của bộ định tuyến/điểm truy nhập hoặc liên hệ với quản trị viên mạng để được trợ giúp).
  • Xem sổ tay hướng dẫn kèm theo điểm truy nhập để biết thêm thông tin về chức năng lọc địa chỉ MAC. Nếu đã bật chức năng lọc, hãy đăng ký địa chỉ MAC của máy in để tránh tình trạng máy in bị lọc.
  • Nếu bạn đã sử dụng chế độ bảo mật WEP cho điểm truy nhập để bật Xác thực chung, hãy xác nhận rằng cả mã xác thực và chỉ mục đều đúng. Thông báo này sẽ hiển thị khi đã bật lọc địa chỉ MAC và địa chỉ MAC của máy in chưa được đăng ký với điểm truy nhập. Địa chỉ MAC là mã nhận dạng dùng để nhận dạng các thiết bị mạng riêng biệt. Điểm truy nhập có chức năng cho phép hoặc từ chối thiết bị truy cập mạng dựa trên địa chỉ MAC liên quan. Nếu đã bật chức năng này, chỉ các thiết bị mạng có địa chỉ MAC đã đăng ký mới có thể kết nối với mạng.
    
    
    #### 5. Security Key/Password Check (Kiểm tra mã bảo mật/mật khẩu) Stt Thông báo Giải pháp 6 Entered security key/password does not match the one set for your router/access point (Mã bảo mật/mật khẩu vừa nhập không khớp với mã bảo mật/mật khẩu cài cho bộ định tuyến/điểm truy nhập). Confirm security key/password (Xác nhận mã bảo mật/mật khẩu). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp). Mã bảo mật cài cho điểm truy nhập và mã bảo mật vừa nhập không khớp. Hãy thiết lập lại mạng bằng mã bảo mật đúng. Mã bảo mật phân biệt dạng chữ hoa và chữ thường. Thông báo này sẽ hiển thị khi mã bảo mật vừa nhập và mã bảo mật cài cho điểm truy nhập không khớp. Cần thiết phải có mã bảo mật (mật khẩu) để kết nối mạng. Mã bảo mật phân biệt dạng chữ hoa và chữ thường. Nếu mã bảo mật vừa nhập không khớp hoàn toàn với mã bảo mật đã đăng ký thì kết nối sẽ bị lỗi.
    
    
    #### 6. IP Address Check (Kiểm tra địa chỉ IP) Stt Thông báo Giải pháp 7 Incorrect IP address is assigned to the printer (Địa chỉ IP sai đã được gán cho máy in). Confirm IP address setup of the network device (hub, router, or access point) (Xác nhận thiết lập địa chỉ IP của thiết bị mạng (bộ hub, bộ định tuyến hoặc điểm truy nhập)). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra xem đã bật chức năng DHCP đối với điểm truy nhập hay chưa. Nếu đang tắt, hãy chuyển sang bật.
  • Nếu bạn đã cài đặt thủ công địa chỉ IP thì địa chỉ IP đó nằm ngoài phạm vi hỗ trợ (không hợp lệ). Hãy nhập địa chỉ IP đúng.
    
    
    #### 7. Detailed IP Setup Check (Kiểm tra thiết lập IP chi tiết) Stt Thông báo Giải pháp 8 Confirm the connection and network setup of the PC or other device (Xác nhận thiết lập kết nối và mạng của PC hoặc thiết bị khác). Connection using the EpsonNet Setup is available (Kết nối qua EpsonNet Setup hiện đang có sẵn). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra các mục sau:
    • Kiểm tra xem đã bật nguồn cho các thiết bị chẳng hạn như PC mà bạn muốn dùng máy in hay chưa.
    • Kiểm tra xem các thiết bị muốn sử dụng máy in như PC có kết nối cùng mạng hay không.
  • Nếu bạn đã kiểm tra các mục trên, hãy thực hiện thiết lập mạng bằng EpsonNet Setup. 9 Confirm IP address, subnet mask, and default gateway setup (Xác nhận thiết lập địa chỉ IP, mặt nạ mạng phụ và cổng mặc định). Connection using the EpsonNet Setup is available (Kết nối qua EpsonNet Setup hiện đang có sẵn). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra các mục sau:
    • Các thiết bị khác trên mạng đã được bật hay chưa
    • Địa chỉ mạng được cài thủ công cho máy in có đúng hay không
    • Địa chỉ mạng cho máy in có giống địa chỉ cho các thiết bị khác hay không
  • Nếu địa chỉ mạng không đúng, hãy cài địa chỉ đúng qua màn hình LCD của máy in. Nếu bạn không thể đổi cài đặt qua máy in, hãy thực hiện cài đặt qua EpsonNet Setup. Địa chỉ IP, mặt nạ mạng phụ và cổng mặc định hiện hành sẽ hiển thị ở phần C (Network Status (Tình trạng mạng)). 10 Setup is incomplete (Thiết lập chưa hoàn tất). Confirm default gateway setup (Xác nhận thiết lập cổng mặc định). Connection using the EpsonNet Setup is available (Kết nối qua EpsonNet Setup hiện đang có sẵn). Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra các mục sau:
    • Địa chỉ cổng mặc định được cài thủ công cho máy in có đúng hay không
    • Thiết bị được chọn làm cổng mặc định đã được bật hay chưa
  • Nếu địa chỉ cổng mặc định không đúng, hãy cài địa chỉ đúng qua màn hình LCD của máy in. Nếu bạn không thể đổi cài đặt qua máy in, hãy thực hiện cài đặt qua EpsonNet Setup. Địa chỉ cổng mặc định hiện hành sẽ hiển thị ở phần C (Network Status (Tình trạng mạng)) trong Cổng mặc định. 11 Confirm the following (Xác nhận các mục sau): -Entered security key/password is correct (Mã bảo mật/mật khẩu vừa nhập có đúng hay không) -Index of the security key/password is set to the first number (Chỉ mục mã bảo mật/mật khẩu có được cài sang mã số đầu hay chưa) -IP address, subnet mask, or default gateway setup is correct (Thiết lập địa chỉ IP, mặt nạ mạng phụ hoặc cổng mặc định có đúng hay không) Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra các mục sau:
    • Các thiết bị khác trên mạng đã được bật hay chưa
    • Địa chỉ mạng được cài thủ công cho máy in có đúng hay không
    • Địa chỉ mạng cho máy in có giống địa chỉ cho các thiết bị khác hay không
  • Nếu bạn đã kiểm tra tất cả các mục trên, hãy thử các mục sau:
    • Bật EpsonNet Setup trên PC đang sử dụng cùng mạng với máy in.
      Nếu máy in của bạn được liệt kê trong danh sách máy in, hãy cài địa chỉ IP cho máy in trên màn hình thiết lập địa chỉ IP. Nếu máy in của bạn chưa được liệt kê, mã bảo mật có thể không đúng. Thực hiện thiết lập mạng qua màn hình LCD của máy in và nhập đúng mã bảo mật.  
    • Bạn có thể đăng ký nhiều mã bảo mật cho điểm truy nhập ở chế độ bảo mật WEP. Nếu đăng ký nhiều mã bảo mật, kiểm tra xem bạn đã nhập mã bảo mật đăng ký đầu tiên hay chưa. 12 Confirm the following (Xác nhận các mục sau): -Entered security key/password is correct (Mã bảo mật/mật khẩu vừa nhập có đúng hay không) -Index of the security key/password is set to the first number (Chỉ mục mã bảo mật/mật khẩu đã được cài sang mã số đầu hay chưa) -Connection and network setup of the PC or other device is correct (Thiết lập kết nối và mạng của PC hoặc thiết bị khác có đúng hay không) Contact your network administrator for assistance (Liên hệ quản trị viên mạng của bạn để được trợ giúp).
  • Kiểm tra các mục sau:
    • Các thiết bị mạng như modem, bộ hub và bộ định tuyến đã được bật hay chưa
    • Địa chỉ IP dùng cho các thiết bị mạng khác ngoài máy in đã được cài đặt thủ công hay chưa (Nếu địa chỉ IP dùng cho máy in được gán tự động nhưng các thiết bị mạng khác được gán thủ công thì mạng của máy in có thể khác với các thiết bị mạng khác)
  • Nếu bạn đã kiểm tra tất cả các mục trên, hãy thử các mục sau:
    • Bật EpsonNet Setup trên PC đang sử dụng cùng mạng với máy in.
      Nếu máy in của bạn được liệt kê trong danh sách máy in, hãy cài địa chỉ IP cho máy in trên màn hình thiết lập địa chỉ IP. Nếu máy in của bạn chưa được liệt kê, mã bảo mật có thể không đúng. Thực hiện thiết lập mạng qua màn hình LCD của máy in và nhập đúng mã bảo mật.  
    • Bạn có thể đăng ký nhiều mã bảo mật cho điểm truy nhập ở chế độ bảo mật WEP. Nếu đăng ký nhiều mã bảo mật, kiểm tra xem bạn đã nhập mã bảo mật đăng ký đầu tiên hay chưa. Kiểm tra địa chỉ IP của máy in và kiểm tra xem máy in mạng có thể truy cập các thiết bị khác trên mạng hay không. Một số trường hợp không thể xác định lỗi. Chúng tôi khuyên bạn nên thực hiện thiết lập mạng qua EpsonNet Setup. Giới thiệu địa chỉ mạng: Địa chỉ IP không chỉ cho biết các thiết bị đã kết nối mạng chẳng hạn như PC, bộ hub và bộ định tuyến mà còn cho biết phạm vi mạng của các thiết bị đó. Các thiết bị trên cùng một mạng có thể kết nối với nhau. Nếu bạn muốn kết nối với các thiết bị trên mạng khác thì bắt buộc phải dùng bộ định tuyến. Địa chỉ IP gồm hai phần. Phần đầu gọi là "địa chỉ mạng" và cho biết phạm vi mạng. Phần thứ hai gọi là "địa chỉ chủ" và cho biết thiết bị mạng. Đường dây giữa địa chỉ mạng và địa chỉ chủ khác nhau tùy theo quy mô (loại) mạng. Tuy nhiên, bạn có thể xác định đường dây giữa địa chỉ mạng và địa chỉ chủ bằng mặt nạ mạng phụ. Nếu bạn đang dùng máy in trên mạng gia đình, hãy chuyển cài đặt địa chỉ IP máy in sang "Tự động" khi dùng chức năng DHCP trên điểm truy nhập. Nếu bạn muốn dùng "Thủ công" để cài địa chỉ IP máy in, xem dưới đây để cài địa chỉ IP và mặt nạ mạng phụ.
  • Kiểm tra xem địa chỉ IP dùng cho bộ định tuyến (hoặc điểm truy nhập) đã được kết nối với PC hay chưa. Để biết chi tiết, xem sổ tay hướng dẫn sử dụng bộ định tuyến (hoặc điểm truy nhập).
  • Mọi địa chỉ IP đều được viết thành các phần có bốn trị số (đối với IPv4). Ở phần cuối, cài trị số duy nhất trong phạm vi 1-254. (Khi router là máy chủ DHCP hoặc khi có một máy chủ DHCP khác trong mạng gia đình, hãy cài một giá trị không xung đột với địa chỉ IP do máy chủ DHCP cung cấp.) Ví dụ cài đặt: Địa chỉ IP dùng cho bộ định tuyến (hoặc điểm truy nhập): 192.168.1.1 Cài đặt mẫu trên máy in: 192.168.1.3 Nếu bạn đang dùng máy in trong mạng quy mô nhỏ, 255.255.255.0 được cài đặt cho mọi thiết bị mạng về mặt nạ mạng phụ. Ngoài ra, cổng cũng dùng cùng giá trị với địa chỉ IP cho điểm truy nhập.
    
    
    #### Giới thiệu môi trường mạng Tương tự như báo cáo kiểm tra tình trạng/kết nối mạng, các thông báo sau sẽ hiển thị để cho bạn biết cần cải thiện những yếu tố nào khác trong môi trường mạng.