Tuần lễ thời trang Vietnam International Fashion Week Thu Đông 2016 vừa khép lại chắc hẳn đã làm các bạn mãn nhãn bởi sự chuyên nghiệp của chương trình cũng như sự đa dạng trong phong cách thời trang của các bạn trẻ Việt Nam.
Đặc biệt chương trình còn hội tụ rất nhiều các mẫu thiết kế thời trang và người mẫu cả trong và ngoài nước.
Nhân dịp thành công của tuần lễ thời trang Vietnam International Fashion Week, hãy cùng học một ít cụm từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời trang nhé!
Học tiếng anh về chủ đề thời trang cùng EFA
-
Danh từ tiếng Anh về chủ đề thời trang
casual clothes:quần áo giản dị [không hình thức]
classic style:phong cách đơn giản, cổ điển
fashion house:công ty chuyênbán những mẫu thiết kế mới nhất
fashion icon:biểu tượng thời trang
designer label: thương hiệu nổi tiếng
fashion show:show thời trang
hand-me-downs:quần áo được mặc từ thế hệ anh/chị tới em
to have an eye for [fashion]:có gu thời trang
to have a sense of style:có gu thẩm mỹ thời trang
the height of fashion:cực kỳ hợp thời trang
must-have:thứ gì đó rất thời trang và rất cần dùng
off the peg:quần áo có sẵn
on the catwalk:trên sàn diễn thời trang
a slave to fashion:người săn mốt thời trang mới nhất
smart clothes:dạng quần áo dễ mặt trong nhiều sự kiện
vintage clothes:quần áo cổ điển
-Fell trendy: cảm thấy hợp thời trang
2.Collocations tiếng Anh về chủ đề thời trang
go out of fashion:lỗi thời, không còn hợp thời trang
old fashioned:không còn hợp thời trang
timeless:không bao giờ lỗi thời
fashionable:hợp thời trang
Be on trend:đang có xu hướng, hợp thời trang
dress for the occasion:mặc quần áo phù hợp với sự kiện
well-dressed:ăn vận hấp dẫn
get dressed up:mặc đồ đẹp [thường là đi đâu đó đặc biệt]
take pride in ones appearance:chú ý vào cách ăn mặc của ai đó
to suit someone:phù hợp, đẹp với ai đó
dressed to kill:ăn mặc cực kỳ cuốn hút
keep up with the latest fashion:mặc theo phong cách thời trang mới nhất
mix and match:phối đồ
to look good in:mặc quần áo hợp với mình
Với những cụm từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời trang trên, Tiếng Anh cho người đi làm hi vọng đã phần nào giúp các bạn tự tin giao tiếp, chém gió với bạn bè ^^
Học thêm các từ vựng về chủ đề khác tại Đây