Nguyên phụ liệu ngành may tiếng anh là gì

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành may, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành may sau:

  • English for the fashion industry
  • Oxford English for Careers: Engineering 1: Student's Book
  • The Fashion Dictionary Hardcover
  • Garment and Textile Dictionary: Conway, George

Các ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành may

Một số ứng dụng học anh văn chuyên ngành may mặc hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Vogue Runway
  • Duolingo
  • Quizlet

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành may:

  • FIBRE2FASHION: //www.fibre2fashion.com/news/apparel-news
  • Vogue: //www.vogue.com/fashion
  • The guardian: //www.theguardian.com/fashion
  • Business of Fashion: //www.businessoffashion.com/news/
  • The New York Times: //www.nytimes.com/international/section/fashion
  • Haper’s Bazaar: //www.harpersbazaar.com/

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng từ vựng chuyên ngành may

  • Come over here and have a look at this dress. [Hãy đến đây và xem qua chiếc váy này.]
  • It looks like it will fit you. [Có vẻ như nó sẽ vừa với bạn.]
  • If you need a different size, please just ask. [Nếu bạn cần cỡ khác, xin vui lòng yêu cầu.]
  • You look very pretty in it. [Bạn mặc nó trông rất đẹp.]
  • It really suits you. [Nó thực sự hợp với bạn.]
  • I want to look my best! [Tôi muốn trông đẹp nhất có thể!]
  • The label says it is 20% off. [Mác ghi được giảm giá 20%.]
  • I would wear a suit to Ha's wedding. [Tôi sẽ mặc một bộ vest đến đám cưới của Hà.]
  • I’m thinking about what outfit I should wear to the wedding ceremony. [Tôi đang suy nghĩ về bộ trang phục mà tôi nên mặc trong lễ cưới.]
  • Try these on to see if they fit you. [Hãy thử những thứ này để xem chúng có phù hợp với bạn không.]
  • I hope that you have many jeans in stock. [Tôi hy vọng rằng bạn có nhiều quần jean trong kho.]
  • Is there anything else I can assist you with? [Tôi có thể giúp gì khác cho bạn không?]
  • It’s next to the shoe department. [Nó nằm bên cạnh khoang bán giày.]
  • The length of the garment varied considerably. [Chiều dài của quần áo thay đổi đáng kể]
  • Miss Lien is the best seamstress in Hanoi! [Cô Liên là thợ may giỏi nhất ở Hà Nội]
  • I want to knit a baby jacket. [Tôi muốn đan một chiếc áo khoác trẻ em]

Bài tập

Bài 1: Chọn từ vựng khớp với mô tả nhất:

1. An animal skin made smooth and flexible by removing the hair and then tanning

  1. silk
  1. raincoat
  1. leather

2. The attire worn in a play or at a fancy dress ball

  1. boot
  1. collar
  1. costume

3. Headdress that protects the head from bad weather; has shaped crown and usually a brim

  1. cloth
  1. hat
  1. belt

4. A garment worn on the upper half of the body

  1. shirt
  1. wool
  1. swimsuit

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. wool: __________________________
  2. upcycle: __________________________
  3. tone on tone: __________________________
  4. sourcing: __________________________
  5. sample: __________________________
  6. pattern: __________________________
  7. minimalist: __________________________
  8. slim fit: __________________________

Đáp án

Bài 1:

1. C

2. C

3. B

4. A

Bài 2:

  1. wool: len
  2. upcycle: tái chế thành quần áo từ chất liệu bỏ đi hoặc cũ
  3. tone on tone: phối đồ đồng màu
  4. sourcing: tìm nguồn cung ứng
  5. sample: mẫu thử
  6. pattern: họa tiết
  7. minimalist: tối giản
  8. slim fit: may ôm vừa vặn

Tham khảo thêm:

  • Tiếng Anh chuyên ngành Marketing
  • Tiếng Anh chuyên ngành Y
  • Tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may. Cùng với danh sách từ vựng là tổng hợp các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức chuyên ngành này bằng tiếng Anh. Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành may.

PART 4 TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY Biên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh Abaca fiber [n]: Xơ chuối Abberation [n]: Lệch, xiên Abrasion [n]: Mài mòn Abrasion resistance [n]: Chống mài mòn Absorption [n]: Sự hấp thụ Accessory [n]: Phụ liệu Acetate fiber [n]: Xơ Acetate [CA] Acid [n]: Acid Acid dyes [n]: Thuốc nhuộm acid Acrylic fiber [n]: Xơ Acrylic [PAN, PAC] Add-on [n]: Lượng hóa chất bám trên vải Aesthetic character [n]: Tính thẩm mỹ Ageing [n]: Sự lão hóa Agent [n]: Chất, hợp chất Air jet [n]: Cao áp tròn Alginate fiber [n]: Xơ Alginate [từ tảo biển] Alpaca [n]: Lạc đà Nam Mỹ [ lấy lông] Amorphous region [n]: Vùng vô định hình Angora goat [rabbit] [n]: Dê [thỏ] Angora Antheraea moth [n] Nhậy [sâu] nhả kén Antibacterial [n]: Chống vi khuẩn, kháng khuẩn Anti-creasing [n]: Chống nhàu Anti-laddering [n]: Chống tuột sợi Anti-matting [n]: Chống xỉn màu Antimicrobial [n]: Chống vi sinh vật, kháng vi sinh vật Anti-shrink [n]: Chống co Anti-slip [n]: Chống dạt sợi, chống trượt Anti-snag [n]: Chống đứt, chống rách Antistatic [n]: Chống tĩnh điện Apparel [n]: Quần áo, trang phục Appearance [n]: Ngoại quan, vẻ bề ngoài Aramide fiber [n]: Xơ Aramide [PA biến tính] Artificial artery [n]: Động mạch nhân tạo Artificial leather [n]: Giả da Asbestos fiber [n]: Xơ amian Aside [adj]: Lệch, xiên Atlas weave [n]: Kiểu đan [dệt] Atlas Back [n]: Mặt trái, mặt sau Back needle [n]: Giường kim Bale [n]: Kiện, bành [xơ bông] Bale opener [n]: Giai đoạn mở cuộn Basket [n]: Kẻ ô vuông Bast fiber [n]: Xơ libe Bath [n]: Bể, bồn [nhuộm] Batiste [n]: Vải phin nõn Beam [n]: Cuộn [ống] sợi Bedding [n]: Ga trải giường Belt conveyor [n]: Băng tải, đai truyền. Bleaching [n]: Tẩy trắng Blend [v]: Trộn [thành phần xơ] Block print [n]: In hoa mẫu to Blueing agents [n]: Chất cầm màu Bra [n]: Yếm, nịt ngực Break [v]: Đứt Bulk [n]: Kích thước Button [n]: Nút cài Calender [n]: Máy cán ép, cán tráng Calico [n]: Loại vải bông nặng hơn muslin Camel fiber [n]: Xơ từ lạc đà Canvas [n]: Vải bạt Car hood [n]: Áo trùm xe hơi Carbon fiber [n]: Xơ carbon [CF] Carbonizing [n]: Carbon hóa Card [v]: Chải [len, bông] Card silver [v]: Chải sợi Carpet [n]: Thảm Carrier [n]: Chất tải Cashmere goat [n]: Dê Cashmere cho len tốt Caterpillar [n]: Sâu bướm [như tằm] Cationic dyes [n]: Thuốc nhuộm cation Cazein fiber [n]: Xơ lấy từ sữa Cellulose fiber [n]: Xơ gốc thực vật Ceramic fiber [n]: Xơ gốm Character [n]: Đặc tính, tính chất Chemical fiber [n]: Xơ hóa học Chenille [n]: Dây viền Childrenwear [n]: Quần áo trẻ em Chitin fiber [n]: Xơ lấy vỏ sò Cleanliness [n]: Độ sạch Clip [v]: Xén, cắt, tỉa [lông] Clog up [v]: Bị kẹt [máy] Cloth roll [n]: Cây vải, cuộn vải Clue [v]: Cuốn thành ống Coagulation bath [n]: Bể làm đông Coarse [adj]: Thô, xù xì Coat [n]: Tráng phủ Cocoon [n]: Kén [tằm] Coir fiber [n]: Xơ dừa Collagen fiber [n]: Xơ từ da động vật Coloured pigments [n]: Thuốc nhuộm pigment Comb [v]: Chải [len, bông] Comber lap [v]: Chải xếp Comfortable property [n]: Tính chất tiện nghi Compacting [n]: Xử lý kìm co, phòng co Composite [n]: Vật liệu composite Compressive shrinkage [n]: Xử lý kìm co, phòng co Conduction [n]: Sự dẫn điện Contamination [n]: Nhiễm bẩn Continouse clip type mercerizing range [n]: Máy làm bóng có xích kẹp biên vải Continuous chamles type mercerizing range [n]: Máy làm bóng không có xích Cord [n]: Dây thừng, dây giải phẫu Corduroy [n]: Vải nhung kẻ Core spun thread [n]: Chỉ xe có lõi Cotton [n]: Xơ bông, vải bông Count of yarn [n]: Chi số sợi Counterflow [n]: Dòng chảy ngược Course [n]: Hàng vòng [dệt kim] Crack [v]: Đứt Crease resistance [n]: Kháng nhàu, chống nhàu Crepe[ n]: Vải nhiễu Crimp [v]: Quăn, gấp nếp Cross-section [n]: Tiết diện ngang Cubosol [n]: Thuốc nhuộm hoàn nguyên Cupro fiber [n]: Xơ Amoniac đồng [CUP] Curl [v]: Quăn, săn Curtain [n]: Rèm cửa Cushion [n]: Gối ủi Damage [v]: Hư hại [xơ, sợi, vải…] Decatizing [decating] [n]: Hấp xốp vải len Decompose [v]: Phân hủy, giảm phẩm chất Decoration [n]: Vật liệu trang trí Density [n]: Mật độ Derive from [n]: Chiết xuất [từ]… Desizing [n]: Giũ hồ Detwister [n]: Máy mở khổ, trả xoắn Direct dyes [n]: Thuốc nhuộm trực tiếp Direct solvent process [n]: Kéo sợi trực tiếp bằng dung môi Disperse dyes [n]: Thuốc nhuộm phân tán Dissolve [v]: Hòa tan, phân hủy Domestic textile [n]: Vải dùng trong nhà Drape [n]: Rũ, ga trải giường Draw [v]: Kéo sợi Dry spinning [n]: Phương pháp kéo sợi khô Drying [n]: Sấy vải Durability [n]: Độ bền Duvet [n]: Chăn [mền] lông vịt Dyeability [n]: Khả năng nhuộm Dyeing [n]: Kỹ thuật nhuộm Dyestuffs [n]: Thuốc nhuộm Easy care [n]: Tính dễ bảo quản Elastan fiber [n]: Xơ Elastan [đàn hồi] [EL] Elastic drape [n]: Nếp gấp đàn hồi Elastic recovery [n]: Khả năng đàn hồi Elongation [n]: Độ giãn Embossing [n]: Cán hoa văn mỏng End use [n]: Phạm vi sử dụng Endless reeling [n]: Kết biên vải Extension [n]: Giãn dài [xơ, sợi, vải] Extrude [v]: Đẩy [đưa chất lỏng qua lỗ nhỏ để tạo xơ] Fabric [n]: Vải Face [n]: Mặt vải Fancy yarn [n]: Sợi cấu trúc lạ Fastening [n]: Chi tiết cài Felt [n]: Nỉ, dạ, tạo nỉ Fiber [n]: Xơ dệt Fibre [Mỹ] [n]: Xơ dệt Fibreglass [n]: Xơ thủy tinh Fibrillation [n]: Thớ xơ nguyên sinh Fibroin [n]: Thành phần chính trong tơ tằm Filament [n]: Xơ dài liên tục Filter [n]: Vải lọc Fine [n]: Mảnh Fineness [n]: Độ mảnh Finish [n]: Hoàn tất [sản phẩm dệt] Finishing fabric [n]: Vải thành phẩm Fire resistance [n]: Chống cháy Fire-proof [n]: Chống lửa Flame retardant [n]: Chậm cháy Flammability [n]: Tính dễ cháy Flax fiber [n]: Xơ lanh Flexibility [n]: Tính mềm mại, linh hoạt. Float [n]: Điểm nổi Fluffy [n]: Mịn như lông, tơ Frequency modulator [n]: Điều biến tần số Friction [n]: Sự cọ sát, hao mòn do cọ sát Furniture [n]: Hàng nội thất Garment [n]: Quần áo, vải vóc nói chung Geelong sheep [n]: Một giống cừu cho len tốt Geotextile [n]: Vải địa, vải địa kỹ thuật Girdle [n]: Đai Glass fiber [n]: Xơ thủy tinh Glove [n]: Găng tay Gown [n]: Áo choàng Grade [n]: Phân loại [xơ sợi] Grey [gray] fabric [n]: Vải mộc Guanaco [n]: Giống lạc đà ở Nam Mỹ lông làm len Haemostatic wound dressing [n]: Vải dùng để cầm máu Hair fiber [n]: Xơ len từ động vật khác cừu Handle [n]: Cảm giác sờ tay, cảm giác tay Hank [n]: Nùi sợi, con sợi Hemp fiber [n]: Xơ gai dầu Henequin fiber [n]: Xơ chuối Herringbone [n]: Vân chéo gẫy Hopsack [n]: Vải thô, vải bao tải Hosiery [n]: Hàng dệt kim Household textiles [n]: Vải dân dụng Humidity [n]: Độ ẩm Hydrophibic fiber [n]: Xơ ghét nước, kỵ nước Hydrophilic fiber [n]: Xơ ưa nước Immature [n]: Chưa chín [bông] Indigosol [n]: Thuốc nhuộm hoàn nguyên Inorganic substance [n]: Hợp chất vô cơ Insoluble azoic dyes [n]: Thuốc nhuộm azoic không tan Insulation [n]: Cách ly, cô lập Intermingle yarn [n]: Sợi bấm nhiệt Jute fiber [n]: Xơ đay Kapok fiber [n]: Xơ gòn Kenaf fiber [n]: Xơ từ cây dâm bụt Keratin [n]: Thành phần chính trong len Kevlar fiber [n]: Xơ Kevlar [PA biến tính] Knitted fabric [n]: Vải dệt kim Knitwear [n]: Hàng dệt kim Label [n]: Nhãn Lace [n]: Đăng ten Laminated fabric [n]: Vải dán nhiều lớp Launderability [n]: Khả năng giặt Leisurewear [n]: Trang phục thường ngày Linen [n]: Tên thương mại của vải lanh Lingerie [n]: Đồ lót [phụ nữ] Lining [n]: Lớp lót Llama [n]: Giống lạc đà ở Nam Mỹ có lông làm len LOI [Limited Oxygen Index] [n]: Chỉ số giới hạn ôxi để xảy ra cháy Loop [n]: Vòng sợi [dệt kim] Loop and hook [n]: Nhám dính [băng gai] Lustre [n]: Bóng, bóng láng Lustrous [n]: Bóng láng Luxury fiber [n]: Xơ cao cấp Lyocell fiber [n]: Xơ Lyocell [CLY] Maintenance [n]: Bảo quản Manila fiber [n]: Xơ chuối Man-made fiber [n]: Xơ nhân tạo Manufactured fiber [n]: Xơ nhân tạo Maturity [n]: Độ chín [bông] Mechanical property [n]: Tính chất cơ lý Melt [n]: Làm nóng chảy Melt spinning [n]: Phương pháp kéo sợi nóng chảy Membrane [n]: Màng tế bào Mercerize [v]: Ngâm kiềm làm bóng vải bông Mercerizing [n]: Làm bóng vải Merino sheep [n]: Giống cừu Merino cho len tốt Metal fiber [n]: Xơ kim loại [MTF] Metallized dyes [n]: Thuốc nhuộm kim loại Mex [n]: Dựng dính Microfiber [n]: Xơ tế vi Mildew [n]: Mốc trên da thuộc Mineral fiber [n]: Xơ gốc khoáng vật Modacrylic fiber [n]: Xơ Modacrylic [DAC] Modal fiber [n]: Xơ Modal [CMD] Mohair [n]: Vải len từ dê Angora Moiré [n]: Cán hoa văn mỏng Moisture [n]: Độ ẩm, ẩm Mordant dyes [n]: Thuốc nhuộm cầm màu Multi-frequency [n]: Đa tần số Muslin [n]: Vải muslin [vải mỏng] Natural fiber [n]: Xơ tự nhiên Net [n]: Vải màn Nonwoven fabric [n]: Vải không dệt Normex [n]: Tên thương mại của xơ Aramide Nylon fiber [n]: Xơ nylon [PA] Oak leave [n]: Lá sồi [thức ăn của tằm sồi] Oil [n]: Dầu mỏ Oil-water repellent finish [n]: Xử lý kỵ nước - dầu Open-width washer [n]: Phương pháp giặt mở khổ Organic subtance [n]: Hợp chất hữu cơ Out-in [n]: Thuận nghịch [vào ra] Overflow [n]: Nhuộm tràn Pad bath [n]: Bể ngấm ép ủ lạnh, cuộn ủ lạnh Pad dyeing - thermofixing [n]: Ngấm ép - gắn nhiệt Pad roll [n]: Ngấm ép - cuộn ủ nóng Pad steam [n]: Ngấm ép - chưng hấp Parachute [n]: Dù, vải dù Pastel tones [n]: Trắng nhạt [phơn phớt] Peach skin [n]: Hiệu ứng da đào Physical property [n]: Tính chất vật lý Pick-up [n]: Mức ép Pilling [n]: Vón hạt Pillow [n]: Gối Plain weave [n]: Dệt vân điểm, dệt trơn Plaited [n]: Xếp zigzag Ply [n]: Lớp Polyamide fiber [n]: Xơ Polyamide [PA, nylon] Polybutadienz [n]: Cao su tổng hợp Polyester fiber [n]: Xơ Polyester [PES, PET] Polyethylene [n]: Xơ Polyethylene [PE] Polyimide fiber [n]: Xơ Polyimide [PI] Polyolefin fiber [n]: Xơ từ họ Olefin Polypropylene fiber [n]: Xơ Polypropylene [PP, POP] Polytretrafluoroethylene fiber [n]: Xơ Polytretrafluoroethylene [PTFE] Polyurethane fiber [n]: Xơ Polyurethane [PU] Polyvinylchloride fiber [n]: Xơ Polyvinylchloride [PVC] Pre-setting [n]: Ổn định nhiệt, tiền định hình Pre-shrunk [n]: Xử lý phòng co Printing [n]: Kỹ thuật in Process [n]: Xử lý, quá trình Processing [n]: Quá trình xử lý, sự xử lý Protective clothing [n]: Quần áo bảo vệ Protective property [n]: Tính chất bảo vệ Protein fiber [n]: Xơ gốc động vật Pungent smell [n]: Mùi hăng, cay [xơ PAN] Pure [n]: Nguyên chất Raising [n]: Cào lông Raising fabric [n]: Vải nổi mặt Ramie fiber [n]: Xơ gai Rayon fiber [n]: Xơ Rayon [gồm Viscose, Cupro, Lyocell] Reaction to heat [n]: Phản ứng với nhiệt độ Reactive dyes [n]: Thuốc nhuộm hoạt tính Reduction weight [n]: Giảm trọng Reeled [n]: Quấn [tơ] vào guồng Regenerated fiber [n]: Xơ tái sinh Relax [n]: Xử lý thả lỏng Repeat [n]: Rappo, hình dệt lặp đi lặp lại Reservoir [n]: Bồn chứa Resilience [n]: Độ co Retain [n]: Ổn định, giữ lại Right side [n]: Mặt phải Rigidity [n]: Độ cứng Ring [n]: Khoen móc Rope [n]: Dây thừng Rotary washing machine [n]: Máy giặt vòng Roughness [n]: Độ nhám Roving frame [n]: Giai đoạn cuộn sợi thành cuộn Roving preparation [n]: Giai đoạn cuộn sợi len để xe Rubber filament [n]: Sợi cao su Sack [n]: Bao tải Sailcloth [n]: Vải buồm Sanding [n]: Mài vải Sanding machine [n]: Máy mài vải Sanforising [n]: Xử lý kìm co, phòng co Saponified [n]: Xà phòng hóa Satin weave [n]: Kiểu dệt vân đoạn Scarf [scarves] [n]: Khăn quàng Schreiner [n]: Máy cán láng ba trục Schreinering [n]: Máy cán láng Scouring [n]: Nấu vải Scutcher [n]: Máy mở khổ, trả xoắn Secondary [n]: Thứ cấp Shawls [n]: Tã trẻ em Shear [n]: Xén [lông cừu] Shearing [n]: Xén lông vải Sheet [n]: Khăn trải giường Shirt [n]: Áo sơ mi Shrinkage treatment [n]: Xử lý co Shrinkage [n]: Độ co Silk [n]: Tơ tằm Silk road [n]: Con đường tơ lụa Silk touch [n]: Tạo hiệu ứng bóng tơ tằm Singeing [n]: Đốt đầu xơ Single ply [n]: Xếp một lớp, xếp đơn Sisal fiber [n]: Xơ dứa. Sizing [n]: Sự hồ sợi Slight [n]: Mảnh, nhỏ, nhẹ Snarl yarn [n]: Sợi dún, sợi hoa Softness [n]: Mềm Solidify [n]: Làm đặc lại, làm cứng lại Solution [n]: Dung dịch Solvent [n]: Dung môi Sort [n]: Phân loại [xơ sợi] Spacers [n]: Khoen đệm kín Spandex fiber [n]: Xơ Spandex [PU] Spiky [n]: Kết bông, kết thành bông Spinneret [n]: Đầu phun [kéo sợi], lỗ định hình sợi Spinning [n]: Sự xe sợi, sự xe chỉ Sportwear [n]: Trang phục thể thao Spun yarn [n]: Sợi xơ ngắn Stability [n]: Sự ổn định [kích thước] Stage of processing [n]: Giai đoạn xử lý Staple [n]: Xơ cắt ngắn Staple fiber [n]: Xơ hóa học dạng cắt ngắn Starch [n]: Tinh bột, hồ tinh bột Stocking [n]: Vớ [bít tất] dài Stream of warm air [n]: Dòng khí ấm Stress [n]: Sức căng Stretched [n]: Được kéo căng Strong [n]: Bền Suede [n]: Da nai Suit [n]: Trang phục Sulfur dyes [n]: Thuốc nhuộm lưu hóa Sunlight [n]: Ánh sáng, thời tiết Suture [n]: Chỉ khâu vết thương Swiss [n]: Nổi cát Swissing [n]: Máy cán hai trục. Synthetic fiber [n]: Xơ tổng hợp Tank [n]: Thùng chứa Tarpaulin [n]: Vải dầu, vải nhựa Technical textile [n]: Vải kỹ thuật Technology of fabric preparation [n]: Kỹ thuật chuẩn bị vải Tenacity [n]: Độ bền kéo Tensile strength [n]: Độ bền kéo Tent [n]: Lều, rạp, tăng Tenter [n]: Máy văng sấy, máy căng Test [n]: Phép thử, thí nghiệm Textile [n]: Vật liệu dệt Textile finishing [n]: Công nghệ hoàn tất Textured yarn [n]: Sợi dún, sợi hoa Thermoplastic fiber [n]: Xơ nhiệt dẻo Thermosol [n]: Gia nhiệt gắn màu Thickener [n]: Chất hồ Thread [n]: Chỉ may Thyristor [n]: Chỉnh lưu dòng điện Tie [n]: Dây cột giày, nơ, cà vạt Tight [n]: Áo chẽn Tone in tone [n]: Hiệu ứng hai màu Towel [n]: Khăn tắm Trash content [n]: Thành phần tạp chất Treat [n]: Xử lý Treatment [n]: Sự xử lý Triacetate fiber [n]: Xơ Triacetate [CTA] Tricot [n]: Kiểu đan Tricot Tubular [n]: Xếp hình ống Tumble [n]: Vắt khô Tussah [n]: Giống lụa Tuýt xa Twill [n]: Vân chéo Twill weave [n]: Kiểu dệt vân chéo Twist [n]: Xoắn Typewriter ribbon [n]: Ruy băng máy đánh chữ Ultraviolet [n]: Tia cực tím Unravel [n]: Ươm [tơ] Upholtery [n]: Vải bọc ghế Vat dyes [n]: Thuốc nhuộm hoàn nguyên Velvet type [n]: Vải nhung Velvety touch [n]: Tạo hiệu ứng nhung Vicuna [n]: Giống lạc đà ở Nam Mỹ có lông làm len. Viscose fiber [n]: Xơ Viscose [CV] Wale [n]: Cột vòng [dệt kim] Warp yarn [n]: Sợi dọc Waste silk [n]: Tơ phế Water jet loom [n]: Máy dệt nước Water proof - coating [n]: Xử lý chống thấm nước Water proof [n]: Chống thấm bề mặt Water resistance [n]: Chống thấm Water vapor [n]: Hơi nước Weak [n]: Yếu, dễ đứt [xơ sợi] Weave [n]: Kiểu dệt Weft yarn [n]: Sợi ngang Weighing [n]: Công đoạn cân [sợi] Wet [n]: Bị ướt Wet soft [n]: Mềm ướt Wet spinning [n]: Phương pháp kéo sợi ướt Wool [n]: Len Woollen [n]: Len chải kỹ Worsted [n]: Len chải kỹ Wound [n]: Cuộn vải [hình ống] Woven fabric [n]: Vải dệt thoi Wrinkle [n]: Nhăn, xếp nếp Wrinkle resistant [n]: Xử lý chống nhàu Yarn [n]: Sợi dệt Yellowish tint [n]: Ánh vàng nhạt Zein fiber [n]: Xơ lấy từ ngô [bắp] Zipper [n]: Khóa kéo . PART 4 TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY Biên soạn GV-ThS. Nguyễn Tuấn Anh Abaca fiber [n]: Xơ chuối Abberation. kín Spandex fiber [n]: Xơ Spandex [PU] Spiky [n]: Kết bông, kết thành bông Spinneret [n]: Đầu phun [kéo sợi], lỗ định hình sợi Spinning [n]: Sự xe sợi, sự xe chỉ Sportwear [n]: Trang phục thể. Lều, rạp, tăng Tenter [n]: Máy văng sấy, máy căng Test [n]: Phép thử, thí nghiệm Textile [n]: Vật liệu dệt Textile finishing [n]: Công nghệ hoàn tất Textured yarn [n]: Sợi dún, sợi hoa Thermoplastic

Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH MAY - PHẦN 4 NGUYÊN PHỤ LIỆU - PART 4 TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY, TỪ VỰNG TIẾNG ANH NGÀNH MAY - PHẦN 4 NGUYÊN PHỤ LIỆU - PART 4 TEXTILE MATERIALS AND ACCESSORIES NGUYÊN PHỤ LIỆU MAY

Chủ Đề