Open your book là gì

SECTION A [PHẦN A]  

1. Look, listen and repeat. [Nhìn, nghe và đọc lại.]

Li Li: This is my new school. Mai: Is it big? Li Li: Yes, it is.

Bài dịch:

Li Li: Đây là trường mới của tôi. Mai: Nó lớn quá ta! Li Li: Um, đúng rồi.  

2. Look and say. [Nhìn và nói.]

Is your book big? Quyển sách của bạn lớn chứ? Yes, it is. Vâng, nó lớn. No, it isn’t. It’s small. Không. Nó nhỏ.  

3. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói.]

A: Is your schoolbag small? Cái cặp của bạn nhỏ chứ? B: No, it isn’t. It’s big. Không. Nó lớn.  

4. Listen and check. [Nghe và kiểm tra.]

1.b     2. b  

5. Say it right. [Phát âm chuẩn.]

 

school [trường]       big [lớn]       this [đây]


small [nhỏ]             book [sách]   that [đó]  

6. Let’s write. [Chúng ta cùng viết.]

  1. This is my pen. It is small. Đây là cây viết máy của tôi. Nó nhỏ.   2. A: Is your book big? Quyển sách của bạn lớn không? B: Yes, it is. Vâng, nó lớn.  

7. Read aloud. [Đọc to.]

stand up now and open your book. Read aloud and then sit down.   Close your book and look at me. Let’s sing a song of A, B, C.   Lets say goodbye to Miss White, To our class and that is fine.

Bài dịch:

Bây giờ các em đứng lên và mở sách ra. Đọc lớn và sau đó ngồi xuống.   Đóng sách lợi và nhìn cô giáo. Hát bài hát nói về chữ cái A, B, C . . .   Nào chúng to chào tạm biệt cô White, Tạm biệt lớp của chúng mình và thế là rốt tốt rồi.  

SECTION B [PHẦN B]

1. Listen and repeat. [Nghe và lặp lại.]

Open your book, please. Xin mở sách ra.   Close your book, please. Vui lòng đóng sách lại.   May I go to out? Em xin phép đi ra ngoài được chứ?   Sure. Được rồi.  

2. Let’s talk. [Chúng ta cùng nói.]

Sit down, please.

Xin mời ngồi.  

Open your book, please.

Xin mở sách ra.  

Close your book, please.

Vui lòng đóng sách lại.  

May I go to out?

Em xin phép đi ra ngoài được chứ?  

3. Listen and number. [Nghe và viết số.]

a. 2       b. 1       c. 3     d. 4  

4. Read and match. [Đọc và nối.]

  1. Is your school big? Yes, it is.

Bài dịch:

Trường của bọn có lớn không? Vâng, nó rất lớn.   2. May I go out?

Bài dịch:

Em xin phép đi ra ngoài được không ạ?   3. Close your book, please.

Bài dịch:

Làm ơn đóng sách lại.  

5. Let’s write. [Chúng ta cùng viết.]

  Write about your school objects. Viết về các dụng cụ của trường em.  

6. Let’s play. [Chúng ta cùng chơi.]

 

7. Summary. [Tóm tắt.]


 

WE ASK
[CHÚNG TÔI HỎI]
WE ANSWER
[CHÚNG TÔI TRẢ LỜI]
WE WRITE
[CHÚNG TÔI VIẾT]
Is your book big?
[Quyển sách của bạn lớn chứ?]
Yes, it is. [Vâng, nó lớn.] No, it isn’t.

[Không, nó không lớn.]

it isn’t = it is not [Nó không]
May I go to out?
[Em xin phép đi ra ngoài được chứ?]
Sure. [Được rồi]  
WE SAY [CHÚNG TA NÓI]
Open your book, please. [Xin mở sách ra.]
Close your book, please. [Xin đóng sách lại.]

   

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TRONG SÁCH WORKBOOK 1:

 

1. Circle the odd one out. [Khoanh tròn từ không cùng loại.]

  1.name     2. It’s      3. that      4. ruler  

2. Reorder the sentences to make a dialogue. [Sắp xếp các câu thành đoạn hội thoại.]

  1. Is this your school? Đây là trường của bạn hả?   2. Yes, it is. And that is my classroom. Vâng, đúng rồi. Và đây là lớp của tôi.   3. Is it big? Nó lớn không?   4. No, it isn’t. It’s small. Không. Nó rất nhỏ.   5. Your school is big. Your classroom is small. Trường của bạn lớn. Lớp của bạn nhỏ.  

3. Reorder the letters to make words. [Sắp xếp các chữ cái thành từ có nghĩa.]

1. class     2. eraser     3. school  

4. Complete the sentences and read aloud. [Hoàn thành câu và đọc to.]

1. This is my school. Đây là trường của tôi.   2. That is my book. Đó là sách của tôi.   3. My book is small. Quyển sách của tôi nhỏ.  

5. Complete the dialogue. [Hoàn thành đoạn hội thoại.]

  1. school         2. name       3. it’s      4. big     5. No  

6. Let’s match. [Nối hình với câu cho phù hợp.]

  1.c     2. d    3. a    4. B  

7. Write the sentences. [Nhìn hình viết câu.]

  1. stand up, please. Xin mời đứng lên.   2. Open the door. Mở cửa ra.  

8. Read and match. [Đọc và nối cho phù hợp.]

  1.c     2. b             3. A  

9. Look at the pictures and complete the sentences. [Nhìn tranh và hoàn thành câu.]

 

This is my school. Its name is Sao Mai School.

Đây là trường của tôi. Tên của nó là trường Sao Mai.  

It is big.

Nó rất lớn.  

This is my classroom. it is small.

Đây là lớp của tôi. Nó nhỏ.  

My bag is small. My book is big.

Cái cặp của tôi nhỏ. Quyển sách của tôi lớn.  

10. Look and write. [Nhìn và viết.]


Student’s answer [Học sinh tự trả lời]

Open your book nghĩa là gì? Trong ngữ pháp tiếng Việt open your book thuộc dạng câu nào? Cách sử dụng ra làm sao? Cùng Wiki Tiếng Anh đi tìm hiểu câu trả lời cho những thắc mắc này qua bài viết sau nhé.

Open your book nghĩa là gì

Open your book nghĩa là mở sách của bạn ra. Đây là câu nói mà khi học môn tiếng Anh chúng ta rất hay nghe các giáo viên sử dụng. Bên cạnh đó, đi kèm với cụm từ Open your book thường sẽ có số page [trang sách] cụ thể. Ví dụ như Open your book at page 15, 16, 17 chẳng hạn.

Trong ngữ pháp tiếng Anh Open your book thuộc dạng câu mệnh lệnh. Nó được sử dụng với mục đích đưa ra các mệnh lệnh, đề nghị, yêu cầu, lời cấm đoán lời khuyên hoặc cho phép, thuyết phục ai đó làm việc gì. Tùy thuộc vào cách truyền đạt, một câu mệnh lệnh có thể kết thúc bằng dấu chấm than hoặc dấu chấm.

Ngoại trừ trường hợp đặc biệt, câu mệnh lệnh thường không có chủ ngữ. Chủ ngữ của câu mệnh lệnh được ngầm hiểu là người nghe.

Open your book và câu mệnh lệnh trong lớp học

Come in. [Mời vào.]
Sit down. [Ngồi xuống.]
Stand up. [Đứng lên.]
Open your book. [Mở sách ra.]
Close your book. [Đóng sách lại.]
Raise your hand. [Giơ tay lên.]
Look at the board. [Nhìn lên bảng.]
Listen carefully. [Lắng nghe.]
Be quiet. [Trật tự nào.]
Take out your book. [Lấy sách ra.]
Put your book away. [Cất sách đi.]
Put your hand down. [Bỏ tay xuống.]
Open the door. [Hãy mở cửa ra.]
Close the door. [Hãy đóng cửa lại.]

  • Xem thêm: Cách dùng cấu trúc wish lớp 9

Cấu trúc câu mệnh lệnh

Câu mệnh lệnh dạng khẳng định

Cấu trúc khẳng định: Verb + Object [tân ngữ]/ Preposition [giới từ]

Ví dụ:

  • Open your book. [Hãy mở sách của bạn ra.]
  • Open the door. [Hãy mở cửa ra.]
  • Come in. [Hãy vào đi.]
  • Sit down. [Hãy ngồi xuống.]

Lưu ý:

Chúng ta có thể giảm mức độ gay gắt, chuyên quyền của câu mệnh lệnh bằng cách thêm “Please” vào đầu hoặc cuối câu. Khi “please” đứng ở cuối câu, đứng trước nó phải là một dấu phẩy.

Ví dụ: Please give me the pen.  / Give me the pen, please.[Làm ơn đưa cho tôi cái bút.]
Open your book, please

Chúng ta có thể nhấn mạnh hơn ý của câu mệnh lệnh bằng cách thêm DO ở đầu câu.

Ví dụ: Do sit down [Ngồi xuống đi], Do be careful! [Thật cẩn thận đấy nhé]

Chúng ta có thể dùng “you” đứng ở đầu câu để biểu đạt sự tức giận hoặc thể hiện ý ra lệnh.

Ví dụ: You come here. [Bạn lại đây]/ You get lost. [Bạn hãy biến khỏi đây đi].

Chúng ta có thể sử dụng một danh từ riêng hoặc đại từ đứng đầu câu nhằm xác định cụ thể đối tượng được nói đến trong câu mệnh lệnh.

Ví dụ: David, hurry up. [Nhanh lên David].

Câu mệnh lệnh dạng phủ định.

Cấu trúc: Don’t + verb + objection/preposition

Ví dụ:

  • Don’t open your book. [Đừng mở sách của bạn ra.]
  • Don’t come in. [Đừng vào.]
  • Don’t turn on the light when you go out. [Đừng tắt đèn khi anh đi ra ngoài.]
  • Don’t forget your promise. [Đừng thất hứa nhé.]

Lưu ý:

Trong câu mệnh lệnh phủ định, đại từ “you” đặt giữa trợ từ “don’t” và động từ. Ví dụ:

  • Don’t you behave like that. [Bạn đừng có hành xử như vậy.]
  • Don’t you cry! [Bạn đừng khóc nữa.]
  • Don’t you lie! [Bạn đừng có nói dối.]

Cách dùng câu mệnh lệnh

– Đưa ra lời chỉ dẫn.
Ví dụ:  Hit the pan and pour a little oil in. [Hãy làm nóng chảo và rót một ít dầu ăn vào.]
– Đưa ra một mệnh lệnh trực tiếp, yêu cầu người khác làm gì đó.
Ví dụ:  Give me the details. [Hãy đưa cho tôi bản chi tiết.]
– Đưa ra lời mời.
Ví dụ:  Have a piece of this cake. [Cậu hãy ăn một miếng bánh đi.]
– Được sử dụng ở các biển báo hoặc thông cáo.
Ví dụ:  Push. [Hãy đẩy vào]
– Đưa ra lời khuyên một cách thân thiện.
Ví dụ:  Have a quiet word with her about it. [Hãy nói riêng với con bé về việc đó.]

Video liên quan

Chủ Đề