Phanh phách có nghĩa là gì

1. Kẻ bảng vào vở và điền các từ in đậm trong đoạn văn vào ô phù hợp.

2. Trong Bài học đường đời đầu tiên có những từ láy mô phỏng âm thanh như véo von, hừ hừ. Hãy tìm thêm những từ láy thuộc loại này trong văn bản.

3. Tìm và nêu tác dụng của từ láy trong các câu sau:

*Thỉnh thoảng, muốn thử sự lợi hại của những chiếc vuốt, tôi cô cẳng lên, đạp phanh phách vào các ngọn cỏ.

*Hai cái răng đen nhánh lúc nào cũng nhai ngoàm ngoạp như hai lưỡi liềm máy làm việc.

*Mỗi bước đi, tôi làm điệu dún dẩy các khoeo chân, rung lên rung xuống hai chiếc râu.

1. Điền các từ in đậm trong đoạn văn vào ô phù hợp

Từ đơn Từ phức
Từ ghép Từ láy
Tôi Bóng mỡ Hủn hoẳn
Nghe Ưa nhìn Phành phạch
Người Giòn giã
Rung rinh

2. Trong Bài học đường đời đầu tiên có những từ láy mô phỏng âm thanh như véo von, hừ hừ. Những từ láy thuộc loại này trong văn bản: thỉnh thoảng, phanh phách, giòn giã, rung rinh, ngoàm ngoạp, hủn hoẳn.

3. Tác dụng của các từ láy trong các câu văn được cho là:

*Phanh phách: Diễn tả được sức mạnh, sự cường tráng, khỏe mạnh của Dế Mèn

*Ngoàm ngoạp: Dế Mèn nhai nhanh như lưỡi liềm.

*Dún dẩy: Sự nhún nhẩy vô cùng điêu luyện, uyển chuyển của Dế Mèn.

4. Từ ngữ trong bài Bài học đường đời đầu tiên được dùng rất sáng tạo. Một số từ ngũ được dùng theo nghĩa khác vơi nghĩa thông thường. Chẳng hạn nghèo trong nghèo sức, mưa dầm sùi sụt trong điệu hát mưa dầm sùi sụt. Hãy giải thích nghĩa thông thường của nghèo, mưa dầm sùi sụt và nghĩa trong văn bản của những từ này.

5. Đặt câu với thành ngữ: ăn xôi ở thì, tắt lửa tối đèn, hôi như cú mèo.

4. Từ ngữ trong bài Bài học đường đời đầu tiên được dùng rất sáng tạo. Một số từ ngũ được dùng theo nghĩa khác vơi nghĩa thông thường. Chẳng hạn nghèo trong nghèo sức, mưa dầm sùi sụt trong điệu hát mưa dầm sùi sụt. Giải thích nghĩa thông thường của nghèo, mưa dầm sùi sụt và nghĩa trong văn bản của những từ này:

Nghĩa của từ nghèo: có rất ít tiền của, không đủ để đáp ứng những yêu cầu tối thiểu của đời sống vật chất. Trong văn bản, nghèo sức được hiểu là sức khỏe yếu kém, yếu đuối, nhút nhát.

Nghĩa của từ mưa dầm sùi sụt: tiếng mưa nhỏ những kéo dài, rả rích. Trong văn bản này, điệu hát mưa dầm sùi sụt được hiểu là điệu hát kéo dài xen lẫn chút buồn bã.

5. Đặt câu với thành ngữ:

*Ăn xôi ở thì: Nó không được học hành, lại không nhà không cửa, giờ chỉ tính chuyện tạm bợ trước mắt, ăn xổi ở thì cho qua tháng này.

*Tắt lửa tối đèn: Chúng ta phải yêu thương nhau phòng khi tối lửa tắt đèn có nhau.

*Hôi như cú mèo: Chú mày hôi như cú mèo, ta nào chịu được.

Trong đoạn trích Bài học đường đời đầu tiên có những hình ảnh so sánh thú vị, sinh động. Hãy tìm một số câu văn có sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong văn bản này và chỉ ra tác dụng của biện pháp tu từ đó.

Trong đoạn trích Bài học đường đời đầu tiên có những hình ảnh so sánh thú vị, sinh động. Một số câu văn có sử dụng biện pháp tu từ so sánh trong văn bản này

*Những ngọn cỏ gãy rạp, y như có nhát dao vừa lia qua.

*Hai cái răng đen nhánh lúc nào cũng nhai ngoàm ngoạp như 2 lưỡi liềm máy làm việc.

*Cái chàng Dế Choắt, người gầy gò và dài lêu nghêu như một gã nghiện thuốc phiện.

*Đã thanh niên rồi mà cánh chỉ ngắn củn đến giữa lưng, hở cả mạng sườn như người cởi trần mặc áo gi-lê.

*Chú mày hôi như cú mèo thế này, ta nào chịu được.

*Đến khi định thần lại, chị mới trợn tròn mắt, giương cánh lên, như sắp đánh nhau.

*Mỏ Cốc như cái dùi sắt, chọc xuyên cả đất.

*Như đã hả cơn tức, chị Cốc đứng rỉa lông cánh một lát nữa rồi lại bay là xuống đầm nước, không chút để ý cănh đau khổ vừa gây ra

*Tác dụng của biện pháp so sánh: Nhân vật hiện lên sinh động, cử chỉ sống động, gần gũi như con người.

Bạn đang chọn từ điển Tiếng Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Có nghiên cứu sâu vào tiếng Việt mới thấy Tiếng Việt phản ánh rõ hơn hết linh hồn, tính cách của con người Việt Nam và những đặc trưng cơ bản của nền văn hóa Việt Nam. Nghệ thuật ngôn từ Việt Nam có tính biểu trưng cao. Ngôn từ Việt Nam rất giàu chất biểu cảm – sản phẩm tất yếu của một nền văn hóa trọng tình.

Theo loại hình, tiếng Việt là một ngôn ngữ đơn tiết, song nó chứa một khối lượng lớn những từ song tiết, cho nên trong thực tế ngôn từ Việt thì cấu trúc song tiết lại là chủ đạo. Các thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt đều có cấu trúc 2 vế đối ứng [trèo cao/ngã đau; ăn vóc/ học hay; một quả dâu da/bằng ba chén thuốc; biết thì thưa thốt/ không biết thì dựa cột mà nghe…].

Định nghĩa - Khái niệm

phành phạch tiếng Tiếng Việt?

Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ phành phạch trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ phành phạch trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phành phạch nghĩa là gì.

- Nh. Phạch phạch.
  • nông lịch Tiếng Việt là gì?
  • cung mệnh Tiếng Việt là gì?
  • mênh mang Tiếng Việt là gì?
  • phát đạt Tiếng Việt là gì?
  • giày ta Tiếng Việt là gì?
  • Bãi Sậy Tiếng Việt là gì?
  • thư phòng Tiếng Việt là gì?
  • nhà huyên Tiếng Việt là gì?
  • liên đoàn Tiếng Việt là gì?
  • quốc hữu hóa Tiếng Việt là gì?
  • xướng danh Tiếng Việt là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phành phạch trong Tiếng Việt

phành phạch có nghĩa là: - Nh. Phạch phạch.

Đây là cách dùng phành phạch Tiếng Việt. Đây là một thuật ngữ Tiếng Việt chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Kết luận

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phành phạch là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề giải nghĩa từ phành phạch hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

1. Nghĩa của từ Phành phạch - Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 95320 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Phành phạch - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ...

  • Xem Ngay

2. Nghĩa của từ Phành phạch - Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 6/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 18690 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Phành phạch - Từ điển Việt - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Việt - Việt. Từ ngày 06/12 ... như phạch [nhưng với ý liên tiếp] quạt phành phạch cả đêm....

  • Xem Ngay

3. Từ Điển - Từ phành phạch có ý nghĩa gì

  • Tác giả: chunom.net

  • Ngày đăng: 22/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 66722 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Từ Điển

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: phành phạch. tt. Có tiếng động trầm, đục của vật nhẹ và rộng bản đập liên tiếp vào vật khác: Gà vỗ cánh phành phạch. Nguồn tham khảo: Đại Từ điển Tiếng Việt. phành phạch. trgt 1. Nói tiếng quạt tay liên tục: Quạt phành phạch cả đêm. 2. Nói tiếng máy nổ: Phành ......

  • Xem Ngay

4. phành phạch là gì? hiểu thêm văn hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 13/4/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 94204 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: phành phạch trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa từ phành phạch trong văn hóa Việt Nam. Hiểu thêm từ ngữ Việt Nam ta.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của từ phành phạch trong tiếng Việt của chúng ta mà có thể bạn chưa nắm được. Và giải thích cách dùng từ phành phạch trong Tiếng Việt. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phành phạch nghĩa là gì. - Nh. Phạch phạch....

  • Xem Ngay

5. Từ Điển - Từ phành phạch có ý nghĩa gì

  • Tác giả: chunom.net

  • Ngày đăng: 12/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 16605 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ Điển - Từ phành phạch có ý nghĩa gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: * Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ]: phành phạch * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Bài mới. Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển. Khái lược Về Văn học Chữ Nôm Ở Việt Nam....

  • Xem Ngay

6. "phành phạch" là gì? Nghĩa của từ phành phạch trong tiếng Việt.

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 30/2/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 29103 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "phành phạch" là gì? Nghĩa của từ phành phạch trong tiếng Việt.. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'phành phạch' trong tiếng Việt. phành phạch là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến....

  • Xem Ngay

7. Từ Điển - Từ phành phạch có ý nghĩa gì

  • Tác giả: chunom.net

  • Ngày đăng: 12/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 71642 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ Điển - Từ phành phạch có ý nghĩa gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: * Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ]: phành phạch * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Bài mới. Vài nét về chữ Nôm, nguồn gốc và sự phát triển. Truyện Kiều: Ngẫm hay muôn sự tại Trời, Trời kia đã bắt làm người có thân....

  • Xem Ngay

8. Từ Điển - Từ phanh phách có ý nghĩa gì

  • Tác giả: chunom.net

  • Ngày đăng: 24/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 95943 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ Điển - Từ phanh phách có ý nghĩa gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: phành phạch . phao . phao * Tham khảo ngữ cảnh. Thỉnh thoảng , muốn thử sự lợi hại của những chiếc vuốt , ... * Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ]: phanh phách * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt....

  • Xem Ngay

9. Từ Điển - Từ phạch phạch có ý nghĩa gì

  • Tác giả: chunom.net

  • Ngày đăng: 24/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 91205 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ Điển - Từ phạch phạch có ý nghĩa gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Thường nói là “phành phạch”. Cũng nghĩa như “phạch”: Chim vỗ cánh phạch phạch. Quạt phạch phạch cả đêm. ... * Tham khảo ngữ cảnh * Từ đang tra cứu [Ý nghĩa của từ, giải nghĩa từ]: phạch phạch * Xem thêm: Từ điển Giúp đọc Nôm và Hán Việt. Bài mới. Vài nét về ......

  • Xem Ngay

10.

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 13/6/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 68124 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về . Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của từ phạch trong Từ điển Tiếng Việt phạch [phạch] xem phành phạch whack [noise of fans, sails, etc.] [phạch phạch] smack [slang] be a whore...

  • Xem Ngay

11. phành phạch tiếng Trung là gì? - Từ điển Việt-Trung

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 24/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 51413 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: phành phạch Tiếng Trung là gì? Giải thích ý nghĩa phành phạch Tiếng Trung [có phát âm] là: 翙 《翙翙。鸟飞声。》扑棱 《象声词, 形容翅膀抖动的声音。》忒儿 《象声词, 形容鸟急促地振动翅膀的声音。》.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phành phạch trong tiếng Trung. Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm Bạn đang chọn từ điển Việt-Trung , hãy nhập từ khóa để tra....

  • Xem Ngay

12. Phành phạch là gì, Nghĩa của từ Phành phạch | Từ điển Việt - Anh

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 13/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 22859 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Phành phạch là gì: xem phạch [láy]

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Phành phạch là gì: xem phạch [láy] about, approximately., about, approximate, từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số, from my house to my school it is about five......

  • Xem Ngay

13. phành phạch trong tiếng Pháp là gì? - Từ điển Việt-Pháp

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 29/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 23370 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: phành phạch trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phành phạch [có phát âm] trong tiếng Pháp chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: phành phạch trong Tiếng Pháp là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phành phạch [có phát âm] trong tiếng Pháp chuyên ngành....

  • Xem Ngay

14. tiếng phành phạch trong tiếng Hàn là gì? - Từ điển Việt Hàn

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ [ 91134 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: tiếng phành phạch trong Tiếng Việt là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiếng phành phạch [có phát âm] trong tiếng Hàn chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tiếng phành phạch trong tiếng Hàn. Hàn Việt Việt Hàn Bạn đang chọn từ điển Việt Hàn , …...

  • Xem Ngay

15. phành phạch trong tiếng Lào là gì? - Từ điển Việt-Lào

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 5/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 18174 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: phành phạch trong Tiếng Lào là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng phành phạch [có phát âm] trong tiếng Lào chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ phành phạch trong tiếng Lào. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phành phạch tiếng Lào nghĩa là gì. phành phạch. phành phạch tt. ກະພາບໆ....

  • Xem Ngay

16. phành phạch là gì, phành phạch viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa

  • Tác giả: by24h.com

  • Ngày đăng: 22/7/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ [ 72196 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về phành phạch là gì, phành phạch viết tắt, định nghĩa, ý nghĩa. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 2016-01-21 · Bạn có thể đăng ký tài khoản và thêm định nghĩa cá nhân của mình. Bằng kiến thức của bạn, hoặc tổng hợp trên internet, bạn hãy giúp chúng tôi thêm định nghĩa cho phành phạch cũng như các từ khác. Mọi đóng của bạn đều được nhiệt tình ghi nhận. xin chân thành cảm ơn!...

  • Xem Ngay

17. Nghĩa của từ phành phạch - Dịch sang tiếng anh phành phạch là gì

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com

  • Ngày đăng: 28/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 71101 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ phành phạch - Dịch sang tiếng anh phành phạch là gì. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Nghĩa phanh phach - phành phạch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. phanh bơi. phanh chân. phanh đĩa. phanh hơi. ... Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha ......

  • Xem Ngay

18. Phành phạch là gì, Nghĩa của từ Phành phạch | Từ điển Việt - Việt

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 3/4/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ [ 14214 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Phành phạch là gì: Tính từ: như phạch [nhưng với ý liên tiếp], quạt phành phạch cả đêm

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mọi người cho em hỏi cụm " a spiritual metallic cylinder" và cụm " a spherical metallic cylinder" có nghĩa là gì ạ. Em cảm mơn mọi người trước ạ. Chi tiết. đã thích điều này. nguyenquang spiral metallic cylinder. xi-lanh kim loại đầu xoắn ốc. a spherical metallic cylinder. xi-lanh kim loại ......

  • Xem Ngay

19. Phành phạch là gì, Nghĩa của từ Phành phạch | Từ điển Việt - Pháp

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 30/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ [ 8549 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Phành phạch là gì: Xem phạch

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Trang chủ Từ điển Việt - Pháp Phành phạch . Từ điển Việt - Pháp; Phành phạch. Xem phạch. Các từ tiếp theo. Phá bĩnh [thông tục] troubler Phá bĩnh ván cờ troubler une partie d\'échecs. Phá bỏ. Détruire, démolir. Phá cách [từ cũ, nghĩa cũ] violer les règles de prosodie....

  • Xem Ngay

20. phành phạch nghĩa là gì? hãy thêm ý nghĩa riêng của bạn trong …

  • Tác giả: blogtudien.com

  • Ngày đăng: 17/5/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ [ 22334 lượt đánh giá ]

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: to flap noisily

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: TỪ ĐIỂN. Từ Điển Việt – Anh [54.294] Từ điển Việt- Anh – Chữ a [1.561] Từ điển Việt- Anh – Chữ b [4.215] Từ điển Việt- Anh – Chữ c [6.510] Từ điển Việt- Anh – Chữ d [5.635] Từ điển Việt- Anh – Chữ e [40] Từ điển Việt- Anh – Chữ g [2.010]...

  • Xem Ngay

Video liên quan

Chủ Đề