Phương pháp so sánh cặp đôi năm 2024

  • 1. THỬ SO SÁNH CẶP ĐÔI
  • 2. PHÂN BIỆT TYPE OF DISCRIMINATION TEST Duo-Trio [2-3] n-AFC A-not A Triangle [Tam giác] Khác Paired Comparision Test [Cặp đôi]
  • 3. between the two samples without needing to rate the magnitude of the difference [Phép thử so sánh theo cặp được yêu cầu so sánh giữa hai mẫu mà không cần đánh giá mức độ khác biệt.] ❖ Forced choice or Nonforced choice [Lựa chọn: bắt buộc hoặc không bắt buộc] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi]
  • 4. đôi định hướng [Directional paired comparison test] So sánh cặp đôi sai biệt [Simple different test] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] Which one is sweeter? aaaa Same or different?
  • 5. đôi sai biệt] Directional paired comparison test [Cặp đôi định hướng] Test objective [Mục tiêu] • Overall difference between two samples[khác biệt tổng thể giữa hai mẫu] • Specific difference between two samples[khác biệt cụ thể giữa hai mẫu] Advantages [Ưu điểm] • Useful when sensory difference is not easily specified [Hữu ích khi sự khác biệt về cảm quan không được xác định dễ dàng]. • Data analysis: easy and straightforward [Phân tích dữ liệu tương đối dễ dàng và đơn giản]. Disadvantages [Nhược điểm] • Data analysis: complex [Phân tích dữ liệu phức tạp]. • Not provide information regarding the size of the difference [Không cung cấp thông tin tồn tại sự khác biệt tổng thể]. 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi]
  • 6. Objective • 2. Phương pháp 2. Method • 3. Tạo phiếu đánh giá 3. Questionnare • 4. Xây dựng kế hoạch 4. Experimental Design • 5. Thành lập hội đồng 5. Assessors • 6. Chọn địa điểm 6. Test Environment • 7. Tiến hành 7. Test Protocol • 8. Phân tích dữ liệu 8. Data analysis 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi]
  • 7. test [Cặp đôi sai biệt] ❖ Objective To determine if a difference exists between two samples [xác định có sự khác biệt giữa hai mẫu hay không] ❖ Method Outline Assessors are presented simultaneously with two samples and asked to indicate if the samples are the “same” or “different.”[Người đánh giá được đưa ra đồng thời hai mẫu và được yêu cầu cho biết các mẫu là “giống nhau” hay “khác nhau”] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] ❖ Questionnaire ❖ Experimental Design Assessors are only presented with one of four sample presentations, i.e., AA, AB, BB, BA [người đánh giá chỉ được trình bày với một trong bốn kiểu là AA, AB, BB, BA]
  • 8. of assessors: trained sensory assessors or consumers [người đánh giá cảm quan được đào tạo hoặc người tiêu dùng] ▪ Training: not require special sensory training on the samples [không cần phải được huấn luyện cảm quan đặc biệt trên các mẫu] ▪ Number: ASTM-E2139, 2011 ❖ Test environment ▪ Tasting booths [Phòng đánh giá cảm quan] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] 1.1. Simple different test [Cặp đôi sai biệt]
  • 9. Test [Phép thử cặp đôi] 1.1. Simple different test [Cặp đôi sai biệt] 1 • Labeled with three-digit codes [Mã hóa mẫu] 2 • Presented one pair of samples [AA||BB||AB||BA] [trình bày mẫu] 3 • Palate cleansers between the samples [tráng miệng giữa các mẫu] 4 • Determined if the samples are the “same” or “different”[trả lời: “giống” hay “khác”] 5 • R-index [điền vào bảng R-index]
  • 10. [Kiểm định Fisher] Chi-squared test [Kiểm định Chi bình phương] R-index [Kiểm định R-index] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] 1.1. Simple different test [Cặp đôi sai biệt] ❖ Data analysis [xử lý số liệu]
  • 11. lời “khác” cho cặp giống nhau] P2: different/unmatched [tỷ lệ trả lời “khác” cho cặp khác nhau] α-risk [Rủi ro α] β-risk [Rủi ro β] N:sample size [Số lượng người đánh giá]
  • 24. comparision [Cặp đôi định hướng] ❖ Objective Difference exists in the perceived intensity of a specified sensory attribute.[Có tồn tại sự khác biệt về cường độ cảm nhận một thuộc tính cảm quan xác định giữa hai mẫu] ❖ Method Outline Determine which of the two samples has the greatest intensity of a specific attribute [Xác định mẫu nào trong hai mẫu có cường độ lớn nhất của một thuộc tính cụ thể] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] ❖ Questionnaire ❖ Experimental Design There are two possible sample presentations, i.e., AB and BA [Có hai trình bày mẫu là AB và BA]
  • 25. of assessors: trained sensory assessors or consumers [người đánh giá cảm quan được đào tạo hoặc người tiêu dùng] ▪ Training: evaluate the specified sensory attribute [đào tạo để đánh giá thuộc tính cảm quan cụ thể] ▪ Number: ASTM-E2164,2016 ❖ Test environment ▪ Tasting booths [Phòng đánh giá cảm quan] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] 1.2. Directional paired comparision [Cặp đôi định hướng]
  • 26. Test [Phép thử cặp đôi] 1.2. Directional paired comparision [Cặp đôi định hướng] 1 • Labeled with three-digit codes [Mã hóa mẫu] 2 • Presented one pair of samples [AB||BA] [trình bày mẫu] 3 • Palate cleansers between the samples [tráng miệng giữa các mẫu] 4 • Determined which one has the greatest intensity of a specified attribute”[trả lời: mẫu nào trong hai mẫu có cường độ lớn nhất của một thuộc tính xác định.]
  • 27. meaningful difference from equal intensity [sự khác biệt có ý nghĩa khi cường độ bằng nhau] α-risk [Rủi ro α] β-risk [Rủi ro β] N:sample size [Số lượng người đánh giá] 1. Paired Comparision Test [Phép thử cặp đôi] 1.2. Directional paired comparision [Cặp đôi định hướng]

Chủ Đề