Prefix and Suffix là gì

Hậu tố [Tiếp vị ngữ] [Suffix]

Từ Phiên âm Loại từ Nghĩa tiếng việt Phát âm   sophisticated /səˈfistikeitid/ adjective phức tạp, tinh xảo, thạo đời, sành điệu      censor /ˈsensə/ noun nhân viên kiểm duyệt      institute /ˈinstitjuːt/ noun viện nghiên cứu      enthuse /inˈθjuːz/ verb tán dương      compare /kəmˈpeə/ verb so sánh      mental /ˈmentl/ adjective thuộc tâm thần, tinh thần      intrigue /inˈtriːɡ/ verb làm ai thích thú      critic /ˈkritik/ noun nhà phê bình

HẬU TỐ [SUFFIX]

A. GIỚI THIỆU CHUNG VỀ HẬU TỐ

I. Hậu tố là gì?

Hậu tố [Suffix]là một loại phụ tố trong tiếng Anh gồm chữ cái hoặc một nhóm chữ cái kết hợp với nhau, thường được thêm vào cuối từ để thực hiện chức năng ngữ pháp của câu.

Trong tiếng Anh có những từ gọi là căn ngữ [root],hậu tố có thể được thêm vào phía sau những từ này để tạo thành một từ khác mang nghĩa liên quan.

Ví dụ: suit [v]: hợp -> suitable [adj]: phù hợp.Ở đây căn ngữ là suit và hậu tố -able được thêm vào sau để tạo thành tính từ mới.

II. Các loại hậu tố

Có 4 loại hậu tố như sau:

Hậu tố tạo danh từ [Noun suffix]

Hậu tố tạo tính từ [Adjective suffix]

Hậu tố tạo động từ [Verb suffix]

Hậu tố tạo trạng từ [Adverb suffix]

B. TÌM HIỂU TỪNG LOẠIHẬU TỐ

I. Hậu tố tạo danh từ [Noun suffix]: Được thêm vào căn ngữ để tạo danh từHậu tốHàm nghĩaVí dụ-acychỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượngdemocracy [dân chủ], accuracy [tính chính xác], literacy [biết đọc viết chữ]-ance, -encechỉ trạng thái, tình trạng hay chất lượngdependence [sự lệ thuộc], assistance [sự giúp đỡ], reliance [lòng tin]-alchỉ hành động, quá trìnhsurvival [sống sót], arrival [đến nơi]-domchỉ nơi chốn hoặc trạng thái tồn tạiboredom [sự buồn tẻ], freedom [sự tự do], fandom [là nhóm người hâm mộ]-er, -orchỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thểteacher [giáo viên], learner [người học], heater [máy sưởi], air-conditioner [điều hoà]-sion, -tionchỉ trạng tháicompletion [sự hoàn thành], comprehension [hiểu, quen với một tình huống nào đó], discussion [thảo luận]-shipchỉ vị quan hệ, trí nắm giữ của đối tượngfriendship [tình bạn], membership [thành viên], internship [quá trình thực tập]-mentchỉ tình trạng, điều kiệnagreement [sự đồng thuận], achievement [thành tựu]-nessthường ghép với tính từ, chỉ trạng tháihappiness [niềm vui], sadness [nỗi buồn]-ity, -tychỉ trạng thái hay chất lượngnationality [quốc tịch], brutality [sự hung ác, tàn bạo]-ismchỉ giáo điều, niềm tin, đảng pháicommunism [chủ nghĩa cộng sản], racism [sự phân biệt chủng tộc], minimalism [chủ nghĩa tối giản]-istchỉ người hoặc vật làm một công việc cụ thể hoặc người với những quan điểm, niềm tin hay cách hành xử nhất địnhspecialist [chuyên gia], environmentalist [nhà môi trường học], feminist [người theo thuyết nam nữ bình quyền], communist [người cộng sản]

II. Hậu tố tạo tính từ [Adjective suffix]: Được thêm vào căn ngữ để tạo danh từ  Hậu tố           Hàm nghĩa                     Ví dụ-able, -ible Thường được ghép nối với các động từ.
Diễn tả khả năng có thểdrinkable [có thể uống được], enjoyable [có thể làm mọi người thấy thích, thú vị]-fulDiễn tả đối tượng nổi bật do nhân tố nàohelpful [hữu dụng], cheerful [vui vẻ], skillful [nhiều kinh nghiệm], hopeful [đầy hi vọng]-alDiễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gìapproval [sự tán thành  liên quan tới approve  chấp thuận, đồng ý], herbal [liên quan đến herb  thảo dược]-ic, -icalDiễn tả đối tượng có hình mẫu, đặc điểm, dạng giống với gì, liên quan tới gìpsychological [liên quan đến tâm lí],medical [y khoa, liên quan tới thuốc  medicine], musical [liên quan tới âm nhạc, dưới dạng nhạc  music]-esqueDiễn tả sự gợi giống cái gì về phong cách, dáng vẻpicturesque [rất đẹp, gợi nhớ picture  bức tranh],-ious, -ousĐược đặc trưng bởi yếu tố nàodangerous [nguy hiểm], marvelous [tuyệt vời]-ive Thêm vào sau động từ để tính từ cho thấy khả năng tạo ra hoạt động được nhắc đến trong động từ đó.
Chỉ đối tượng mang đặc điểm của cái gìimaginative [có trí tưởng tượng], attentive [chú ý], descriptive [có tính miêu tả], informative [giàu thông tin], active [chủ động], creative [có tính sáng tạo]-ish Có tính chất đặc điểm của cái gì
Mang nghĩa hơi hơi khi ghép với màu sắcchildish [trẻ con, mang đặc điểm của trẻ con  child], sheepish [ngây thơ, mang đặc điểm của loài cừu  sheep], whitish [hơi trắng], yellowish [hơi vàng]-less Thường ghép với tính từ
Mang nghĩa không cóspeechless [câm lặng, không có lời nào], homeless [vô gia cư, không có nhà để ở], tastteless [nhạt nhẽo không mùi vị]

III. Hậu tố tạo độngtừ [Verbsuffix]: Được thêm vào căn ngữ để tạo động từ

Các hậu tố tạo động từ đều có nghĩa là làm cho hoặc trở nên  Hậu tố                Ví dụ-enbrighten [làm bừng sáng], strengthen [củng cố cho mẹnh thêm]-ateintegrate [giao thoa], correlate [tương đồng]-ify, -fysimplify [đơn giản hoá], satisfy [làm hài lòng]-se/-ze, -izemaximize [làm cho cực đại], synthesise [tổng hợp], clarify [làm rõ]


IV. Hậu tố tạotrạng từ [Adverbsuffix]: Được thêm vào căn ngữ để tạo động từ Hậu tố     Hàm nghĩa                  Ví dụ-lyliên quan đến, mang tính chất, chỉ tần suấtweekly [hàng tuần], daily [hàng ngày], monthly [hàng tháng]-ward, wardschỉ phương hướngtowards [về phía trước], downward [xuống dưới], upward [lên trên]-wisecó quan hệ vớiclockwise [theo chiều kim đồng hồ], lengthwise [theo chiều dài]

BÀI TẬP

Bài 1: Fill in the blank   Câu 1 :

______ [increase], local police are saying the people they see sleeping on the streets have mental issues.

  • 1.

Increasingly   Câu 2 :

The Lavet Institute fights against ______ [censor] in movies and literature.

  • 1.

censorship   Câu 3 :

The two families fell out after Mr Dawson said Caroline wouldn't be a ______ [suit] wife for his son.

  • 1.

suitable   Câu 4 :

I had a ______ [rest] night's sleep. My back was hurting and the storm outside made such a noise.

  • 1.

restless   Câu 5 :

David Baron's latest crime thriller ends with an ______[intrigue] final chapter that keeps you guessing.

  • 1.

intriguing    Câu 6 :

When shopping online, many people make use of price ______ [compare] websites.

  • 1.

comparison    Câu 7 :

If you weren't so ______ [critic] of Ben, he'd be happier to spend time with you.

  • 1.

critical   Câu 8 :

Tim-Berners Lee has received many awards as the ______ [invent] of the world wide web.

  • 1.

inventor   Câu 9 :

I've lost all ______ [enthuse] for this concert, I'm finding it boring. Can we go?

  • 1.

enthusiasm   Câu 10 :

The opening of this new restaurant should satisfy the ______ [sophisticated] of local Indonesian food fans.

  • 1.

sophistication     Xem Kết quả        Nội dung Tiếng Anh   Dịch sang Tiếng Việt

Ngữ pháp

  • 1

Mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định

  • 2

Các loại câu hỏi

  • 3

Mệnh đề trạng ngữ  Adverb Clause

  • 4

Quá khứ phân từ [-ed]  Hiện tại phân từ [-ing]

  • 5

Mệnh đề danh ngữ  Noun Clause

Cảm ơn các bạn đã xem hết bài học, nếu bài học bổ ích vui lòng like và share để cho nhiều người biết đến hơn.

Video liên quan

Chủ Đề