Quả trứng tiếng anh là gì năm 2024

Nhắc đến từ “egg” - ắt hẳn nhân viên phục vụ nhà hàng nào cũng biết đó là món trứng. Thế nhưng, nếu thực khách yêu cầu “Sunny side up egg” hay “Over easy egg” thì không ít Waiter/ Waitress mới vào nghề sẽ lúng túng không biết khách muốn gì. Cùng Hoteljob.vn bỏ túi những từ vựng tiếng Anh về món trứng để biết mà yêu cầu bộ phận bếp chế biến cho đúng ý khách nhé!

► Thành phần quả trứng

- Egg white: lòng trắng trứng

- Egg yolk: lòng đỏ trứng

- Egg shell: vỏ trứng

► Từ vựng về các món trứng phục vụ trong bữa sáng

- Fried egg: Trứng rán

Có các kiểu trứng rán sau:

Sunny side up egg: Trứng ốp la

Là kiểu trứng rán 1 mặt và không lật, lòng đỏ vẫn lỏng hoàn toàn

Over easy egg: trứng rán lướt 2 mặt, lòng đỏ chưa se lại

Over medium egg: trứng rán 2 mặt lòng đào

Over hard egg: trứng rán 2 mặt chín kỹ

- Boiled egg: Trứng luộc

Có các kiểu trứng luộc sau:

Soft-boiled egg/ Runny-boiled egg: trứng luộc lòng đỏ vẫn còn lỏng

Medium-boiled egg: trứng luộc lòng đào

Hard-boiled egg: trứng luộc chín kỹ

- Omelette egg: Trứng ốp lết

Trứng ốp lết ăn kèm với thực phẩm gì thì gọi tên như thế. Ví dụ: Cheese and ham omelette...

Egg white omelette: trứng ốp lết chỉ làm bằng lòng trắng

Poached egg: Trứng chần

Là món trứng được chế biến bằng cách lấy lòng đỏ và trắng chần qua với nước sôi + dấm

Các kiểu trứng chần

Frittata egg: trứng nướng kiểu Ý [kết hợp với thịt, khoai tây, nấm…]

Oven - baked egg: trứng bỏ lò

Scrambled egg: trứng khuấy

Scrambled egg white: trứng khuấy chỉ với lòng trắng

Egg Benedict: là một món ăn kiểu Mỹ với sự kết hợp của trứng chần + thịt xông khói + bánh Muffin và sốt Hollandaise…

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Chủ Đề