R Point là gì

@a-point
– [giải tích] a- điểm,

4.5/5 - [2 votes]

Thêm vào từ điển của tôi

Danh từ

  • danh từ

    điểm, vấn đề, mặt

    at all points

    về mọi điểm, về mọi mặt

    to differ on many points

    không đồng ý nhau về nhiều điểm

    a point of honour

    điểm danh dự, vấn đề danh dự

    a point of conscience

    vấn đề lương tâm

    to make a point of

    coi thành vấn đề, coi là cần thiết

    to make a point

    nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề

    to the point

    đúng vào vấn đề

    he carried his point

    điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận

    to come to the point

    đi vào vấn đề, đi vào việc

    to be off the point

    lạc đề

    in point of fact

    thực tế là

  • mũi nhọn [giùi...] mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc [hươu nai]; cánh [sao]

  • dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ

  • [địa lý,địa chất] mũi đất

  • [quân sự] đội mũi nhọn

  • mỏm nhọn

    the point of the jaw; the point

    [quyền Anh] mỏm cắm, chốt cắm [chỗ đánh dễ bị đo ván]

  • đăng ten ren bằng kim [[cũng] point lace]

  • [số nhiều] chân ngựa

    a bay with black points

    ngựa hồng chân đen

  • chấm, dấu chấm, điểm

    decimal point

    dấu thập phân

  • [vật lý], [toán học] diểm

    point contact

    điểm tiếp xúc, tiếp điểm

    point of intersection

    giao điểm

  • [thể dục,thể thao] điểm

    to give points to somebody

    chấp điểm ai; [nghĩa bóng] giỏi hơn ai, cừ hơn ai

    to win on points

    thắng điểm

  • điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương

    point of departure

    địa điểm khởi hành

    rallying point

    địa điểm tập trung

    cardinal points

    bốn phương trời

    the 32 points of the compass

    32 hướng trên la bàn

  • lúc

    at the point death

    lúc hấp hối

    on the point of doing something

    vào lúc bắt tay vào việc gì

  • nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú [câu chuyện, câu nói đùa...]

    I don't see the point

    tôi không thấy điểm lý thú ở chỗ nào

  • sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc

    his remarks lack point

    những nhận xét của anh ta thiếu sâu sắc

  • [ngành in] Poang [đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ]

  • [hàng hải] quăng dây buộc mép buồm

  • [ngành đường sắt] ghi

  • [săn bắn] sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn [chó săn]

    to make a point; to come to a point

    đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn [chó săn]

  • động từ

    vót nhọn [bút chì...]

  • gắn đầu nhọn vào

  • làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc

    to point a remark

    làm cho lời nhận xét sâu sắc [chua cay]

  • [[thường] + at] chỉ, trỏ, nhắm, chĩa

    to point a gun at

    chĩa súng vào

  • chấm [câu...]; đánh dấu chấm [bài thánh ca cho dễ hát]

  • trét vữa [kẽ gạch, đá xây]

  • đứng sững vểnh mõm chỉ [thú săn] [chó săn]

  • [+ at] chỉ, trỏ [[nghĩa đen] & [nghĩa bóng]] nhằm

    to be pointed at

    [nghĩa bóng] bị thiên hạ chỉ trỏ, bị thiên hạ để ý

  • [+ to, towards] hướng về

    to point to the north

    hướng về phía bắc

  • [+ to] hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra

    I want to point to these facts

    tôi muốn các bạn lưu ý vào những sự việc này

  • đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn [chó săn]

    Cụm từ/thành ngữ

    not to put too fine a point upon it

    chẳng cần phải nói khéo; nói thẳng, nói toạt móng heo

    to point in

    vùi [phân] bàng đầu mũi thuổng

    to point off

    tách [số lẻ] bằng dấu phẩy

    to point over

    xới [đất] bằng đầu mũi thuổng

    to point out

    chỉ ra, vạch ra

    Từ gần giống

    appointment pointing disappointment disappoint turning-point

Video liên quan

Chủ Đề