Races là gì

Thông tin thuật ngữ races tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

races
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ races

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

races tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ races trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ races tiếng Anh nghĩa là gì.

race /reis/

* danh từ
- [sinh vật học] nòi
- chủng tộc, nòi người
=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ
- loài, giống
=the human race+ loài người
=the four-footed race+ loài vật bốn chân
- dòng; giòng giống
- loại, giới, hạng [người]
=the race of dandies+ hạng người ăn diện
=the race of poets+ giới thi sĩ

* danh từ
- rễ; rễ gừng
- củ gừng

* danh từ
- cuộc đua, cuộc chạy đua
=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông
=arms [armaments] race+ cuộc chạy đua vũ trang
=to run a race+ chạy đua
- [số nhiều] cuộc đua ngựa
- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết
- sông đào dẫn nước, con kênh
- cuộc đời, đời người
=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều
- sự vận hành [của mặt trăng, mặt trời]
- [kỹ thuật] vòng ổ trục, vòng ổ bi

* ngoại động từ
- chạy đua với, chạy thi với [ai]
- phóng [xe] thật nhanh, cho [ngựa] phi, cho [ngựa, xe] đua với; cho [máy...] chạy hết tốc độ
=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô
=to race the engine without a load+ [cơ khí] cho máy chạy không nhanh quá
- lôi [đẩy] [ai] chạy; lôi [đẩy] [vật gì] đi nhanh
=he raced me along+ nó lôi tôi chạy
- vội vã cho thông qua
=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án

* nội động từ
- đua
- chạy nhanh, quạt nhanh [chân vịt tàu, chong chóng máy bay], chạy quá nhanh [máy]
=to race along+ chạy hết tốc độ
- ham mê đua ngựa
=a racing man+ người ham mê đua ngựa
=the racing world+ giới đua ngựa
!to race away
- thua cá ngựa hết [gia sản...]
!to race away one's fortune
- khánh kiệt vì thua cá ngựa

Thuật ngữ liên quan tới races

  • retrocede tiếng Anh là gì?
  • postcards tiếng Anh là gì?
  • travel tiếng Anh là gì?
  • oxygenating tiếng Anh là gì?
  • colour-line tiếng Anh là gì?
  • during tiếng Anh là gì?
  • dreamily tiếng Anh là gì?
  • plaudit tiếng Anh là gì?
  • reflux tiếng Anh là gì?
  • application form tiếng Anh là gì?
  • spicated tiếng Anh là gì?
  • tranquilizer tiếng Anh là gì?
  • may-beetle tiếng Anh là gì?
  • inharmonious tiếng Anh là gì?
  • exodontists tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của races trong tiếng Anh

races có nghĩa là: race /reis/* danh từ- [sinh vật học] nòi- chủng tộc, nòi người=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ- loài, giống=the human race+ loài người=the four-footed race+ loài vật bốn chân- dòng; giòng giống- loại, giới, hạng [người]=the race of dandies+ hạng người ăn diện=the race of poets+ giới thi sĩ* danh từ- rễ; rễ gừng- củ gừng* danh từ- cuộc đua, cuộc chạy đua=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông=arms [armaments] race+ cuộc chạy đua vũ trang=to run a race+ chạy đua- [số nhiều] cuộc đua ngựa- dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết- sông đào dẫn nước, con kênh- cuộc đời, đời người=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều- sự vận hành [của mặt trăng, mặt trời]- [kỹ thuật] vòng ổ trục, vòng ổ bi* ngoại động từ- chạy đua với, chạy thi với [ai]- phóng [xe] thật nhanh, cho [ngựa] phi, cho [ngựa, xe] đua với; cho [máy...] chạy hết tốc độ=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô=to race the engine without a load+ [cơ khí] cho máy chạy không nhanh quá- lôi [đẩy] [ai] chạy; lôi [đẩy] [vật gì] đi nhanh=he raced me along+ nó lôi tôi chạy- vội vã cho thông qua=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án* nội động từ- đua- chạy nhanh, quạt nhanh [chân vịt tàu, chong chóng máy bay], chạy quá nhanh [máy]=to race along+ chạy hết tốc độ- ham mê đua ngựa=a racing man+ người ham mê đua ngựa=the racing world+ giới đua ngựa!to race away- thua cá ngựa hết [gia sản...]!to race away one's fortune- khánh kiệt vì thua cá ngựa

Đây là cách dùng races tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ races tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

race /reis/* danh từ- [sinh vật học] nòi- chủng tộc tiếng Anh là gì?
nòi người=the Mongolian race+ nòi người Mông-cổ- loài tiếng Anh là gì?
giống=the human race+ loài người=the four-footed race+ loài vật bốn chân- dòng tiếng Anh là gì?
giòng giống- loại tiếng Anh là gì?
giới tiếng Anh là gì?
hạng [người]=the race of dandies+ hạng người ăn diện=the race of poets+ giới thi sĩ* danh từ- rễ tiếng Anh là gì?
rễ gừng- củ gừng* danh từ- cuộc đua tiếng Anh là gì?
cuộc chạy đua=Marathon race+ cuộc chạy Ma-ra-tông=arms [armaments] race+ cuộc chạy đua vũ trang=to run a race+ chạy đua- [số nhiều] cuộc đua ngựa- dòng nước lũ tiếng Anh là gì?
dòng nước chảy xiết- sông đào dẫn nước tiếng Anh là gì?
con kênh- cuộc đời tiếng Anh là gì?
đời người=his race is nearly over+ đời anh ta đã xế chiều- sự vận hành [của mặt trăng tiếng Anh là gì?
mặt trời]- [kỹ thuật] vòng ổ trục tiếng Anh là gì?
vòng ổ bi* ngoại động từ- chạy đua với tiếng Anh là gì?
chạy thi với [ai]- phóng [xe] thật nhanh tiếng Anh là gì?
cho [ngựa] phi tiếng Anh là gì?
cho [ngựa tiếng Anh là gì?
xe] đua với tiếng Anh là gì?
cho [máy...] chạy hết tốc độ=he raced his bycycle against a motor-cycle+ anh ta phóng xe đạp đua với một mô tô=to race the engine without a load+ [cơ khí] cho máy chạy không nhanh quá- lôi [đẩy] [ai] chạy tiếng Anh là gì?
lôi [đẩy] [vật gì] đi nhanh=he raced me along+ nó lôi tôi chạy- vội vã cho thông qua=to race a bill through the House+ vội vã cho quốc hội thông qua một dự án* nội động từ- đua- chạy nhanh tiếng Anh là gì?
quạt nhanh [chân vịt tàu tiếng Anh là gì?
chong chóng máy bay] tiếng Anh là gì?
chạy quá nhanh [máy]=to race along+ chạy hết tốc độ- ham mê đua ngựa=a racing man+ người ham mê đua ngựa=the racing world+ giới đua ngựa!to race away- thua cá ngựa hết [gia sản...]!to race away one's fortune- khánh kiệt vì thua cá ngựa

Video liên quan

Chủ Đề