Sau permit là gì

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có rất nhiều những từ mang ý nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau, có chung cấu trúc hoặc khác cấu trúc. Và đôi khi chúng còn có thể được sử dụng ở những ngữ cảnh khác nhau. Ở trường hợp này phải dùng từ này, ở trường hợp khác phải dùng từ kia, không thể đổi lại cho nhau. Chính điều này đã khiến nhiều người học tiếng Anh không khỏi bối rối, gặp khó khăn trong việc phân biệt các từ có nghĩa tương tự nhau và cách giải quyết bài tập điền từ đúng nhất vào chỗ trống. Allow, permit, let, advise cũng là nhóm bốn từ như thế. Bài viết hôm nay với sự chọn lọc và tham khảo của nhiều trang tài liệu uy tín sẽ mang đến cho bạn câu trả lời đầy đủ và tổng thể nhất về cấu trúc của: Allow, permit, let, advise.

Bạn đang xem: Permitted là gì

1. Allow/Permit

Allowpermit là hai từ có ý nghĩa giống nhau, cách dùng như nhau và có thể thay thế cho nhau.

a. Cách dùng

Allow/permit dùng để diễn tả sự cho phép ai đó được làm gì hoặc để nói về việc ai đó không bị ngăn cản làm việc gì đó, không ngăn cấm một điều gì đó xảy ra trong thực tế.

b. Cấu trúc

Mình sẽ chia thành 3 cấu trúc chính rất dễ nhớ, dễ hiểu

Cấu trúc 1: permit/allow + tân ngữ + to V

Khi có một tân ngữ trực tiếp đi sau permit/allow thì động từ được chia ở dạng to V[infinitive]. Ở dạng phủ định ta thêm don’t hoặc doesn’t sau chủ ngữ và trước allow/permit.

Ex: The teacher doesn’t permit us to use the telephone.

[Giáo viên không cho phép chúng tôi dùng điện thoại].

My mother allowed me to go out with my best friend last night.

[Mẹ đã đồng ý cho tôi ra ngoài cùng bạn thân tôi tối qua].

Cấu trúc 2 : allow/permit + V[ing]

Cấu trúc được sử dụng khi không có tân ngữ đi sau allow/permit. Tương tự với cấu trúc trên, sử dụng “don’t/ doesn’t”.

Ex: They don’t allow smoking in their house.

[Họ không cho phép hút thuốc lá trong nhà]


The teacher does not permit talking in the class.

[Giáo viên không che phép nói chuyện trong giờ]

Cấu trúc 3 : be allowed/permitted + to V[infinitive]

Đây là cấu trúc ở thể bị động với ý nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì. Khi muốn nói đến một thông báo công khai người ta sẽ thường sử dụng permit chứ không dùng allow. Hơn nữa, trong câu bị động, chủ từ chỉ người và chủ từ là danh động từ dạng V-ing đều có thể sử dụng được.

Ex: I am allowed to use their motorbike by my parents.

[Tôi được sự cho phép của bố mẹ để sử dụng chiếc xe máy của họ].

People are not permitted to smoke in the kitchen.

[Mọi người không được phép hút thuốc trong nhà bếp].

Smoking is not permitted in the kitchen.

[Việc hút thuốc là không được cho phép trong phòng bếp].

Inhabitants were not permitted to enter the area.

[Những người dân cư ở đây không được cho phép đi vào khu này]

Lưu ý:

Permit thường được sử dụng trong những trường hợp, câu văn có tính trang trọng, kiểu cách hơn.

Allow có thể được dùng với tiểu trạng từ, còn permit thì không.

Ex: She wouldn’t allow me in.

[Cô ấy không cho tôi vào]

Mary isn’t allowed out at night.

[Mary không được ra ngoài vào buổi tối]

Những cấu trúc bị động với “it” chỉ được phép dùng “permit”.

Xem thêm: Phô Mai Là Gì - Phân Biệt 8 Loại Phô Mai Phổ Biến Nhất

Ex: It is not permitted to smoke in the kitchen.

[ NOT : It is not allowed to smoke in the kitchen.]

2. Let

Let trong một vài trường hợp có sắc thái nghĩa tương tự với allow và permit nhưng cách sử dụng của let khác với hai từ trên.

Let cũng có ý nghĩa khác ngoài nghĩa giống với allow/permit.

a. Cách dùng

Let dùng để diễn tả về việc ai đó cho phép hoặc được phép làm gì. Nó cũng có thể được sử dụng khi bạn muốn đưa ra lời khuyên, khích lệ người khác.

b. Cấu trúc

Cấu trúc 1: S + let + tân ngữ + V[infinitive]

Cấu trúc được dùng khi nói ai đó cho phép làm gì. Động từ let được chia theo chủ ngữ, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít ta chuyển let thành lets. Động từ theo sau tân ngữ là động từ nguyên thể không to.

Ex: She lets me look at the photos.

[Cô ấy cho phép tôi xem những tấm ảnh đó]

I didn’t let my friend back home at the midnight.

[Tôi đã không để bạn bè mình ra về giữa đêm]

Cấu trúc 2: Let + somebody + V[infinitive]

Cấu trúc này có nghĩa là “Hãy để cho”, “cứ để cho”… Let là từ ít trang trọng nhất trong ba từ : allow, permit, let.

Ex: Please allow me to buy you a drink. [ lịch sự và trang trọng]

Let me buy you a drink. [thân thiện và không trang trọng]

Ngoài ra cấu trúc này còn được dùng với nghĩa khuyên nhủ, khích lệ, động viên

Ex: Don’t let it worry you.

[Đừng để nó làm bạn lo lắng]

Lưu ý:

Let us là hình thức trang trọng hơn khi muốn đưa ra đề xuất, xin phép làm gì. Let’s chính là hình thức ngắn gọn của let us.

Ex: Let us help each other = Let’s help each other.

[Hãy giúp đỡ lẫn nhau]

Dạng phủ định của Let us/Let’s là Let’s not/Don’t let’s. Hình thữ đầy đủ Let us/Let us not/Don’t let us thường được sử dụng ở nhiều trường hợp trang trọng như tài liệu, bài phát biểu chính trị, trong tôn giáo và các lễ nghi khác.

Ex: Let us remember all those who have died in this terrible conflict.

[Chúng ta hãy cùng tưởng nhớ tất cả những người đã mất trong cuộc xung

đột khủng khiếp này]

Đặc biệt, khi muốn dùng với nghĩa xin phép, nên sử dụng Let us dạng đầy đủ, không viết tắt để tránh làm cho người nghe, người đọc có cảm giác thiếu tôn trọng.

3. Advise

a. Cách dùng

Advise được dùng khi muốn khuyên bảo ai đó trong một vấn đề nhất định.

Nó chỉ hành động nói với ai đó, khuyên họ nên làm hay đưa ra quyết định. Người đưa ra lời khuyên có đủ trình độ, kinh nghiệm liên quan đến vấn đề đang nói.

b. Cấu trúc

Cấu trúc 1: advise + tân ngữ + to V[infinitive]

Theo ngay sau Advise sẽ là một tân ngữ trực tiếp và động từ nguyên thể có to. Cấu trúc mang ý nghĩa khuyên ai đó nên làm gì. Dạng phủ định của cấu trúc này chỉ cần thêm not sau tân ngữ và trước to. Ngoài ra câu phủ định của advise còn có một cấu trúc khác với ý nghĩa tương tư:

advise + somebody + against + V[ing]

Ex: I advised Nam against smoking = I advised not to smoke.

[Tôi khuyên Nam không nên hút thuốc].

Cấu trúc 2: advise + V[ing]

Khi không có tân ngữ trực tiếp phía sau advise, ta chỉ cần chia động từ về dạng V[ing]. Ý nghĩa của cấu trúc này hoàn toàn giống với cấu trúc ở trên.

Ex: I’d advise waiting until tomorrow.

[Tôi khuyên bạn nên chờ đến ngày mai.]

Cấu trúc 3: advise + that + mệnh đề

Cấu trúc này thường được sử dụng ở dạng câu gián tiếp, khi muốn truyền đạt lại lời của ai đó.

Ex: Mai advised that they should start early.

[Mai khuyên họ nên bắt đầu sớm]

Lưu ý:

Trong trường hợp trang trọng, advise có thể được dùng khi muốn đưa ra một thông tin chính thức gì đó.

Ex: They were advised of their rights.

[Họ được thông báo về quyền của họ.]

Our solicitors have advised that the costs could be enormous.

[Các luật sư của chúng tôi đã thông báo rằng chi phí có thể rất lớn.]

Cần phân biệt rõ advise [động từ: khuyên bảo] với advice [danh từ: lời khuyên], tuy thuộc cùng một trường nghĩa nhưng chúng lại có cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Với advice ta có 2 cấu trúc phổ biến sau :

To give [a piece of] advice [to somebody]

[cho ai đó lời khuyên]

Take advice from somebody = take somebody’s advice

[Nghe theo lời khuyên của ai]

Ex: She was always there to give great advice.

[Cô ấy đã luôn ở đây để đưa ra lời khuyên tốt nhất]

Take my advice and stay away from him!

[Nghe lời tôi và tránh xa anh ta ra!]

Vừa rồi mình đã tổng hợp đầy đủ các cấu trúc, cách dùng của allow, permit, let, advice. Hi vọng bài có ích với bạn.

Nếu bạn có khúc mắc trong việc sử dụng cấu trúc ALLOW to V hay Ving thì bài viết sau đây chính là dành cho bạn. Trong tiếng Anh, để xin phép hay tường thuật lại việc ai đó cho phép ai làm gì thì có mấy cách nhỉ? Cùng Tiếng Anh Free ôn tập lại chủ điểm ngữ pháp này trong bài viết này ngay bây giờ nhé!

Cấu trúc Allow

Định nghĩa: Động từ Allow trong tiếng Anh có nghĩa là chấp nhận, cho phép, thừa nhận.

Ba cách dùng của Allow như sau: 

  • Diễn tả sự cho phép ai đó làm gì.
  • Diễn tả việc chấp nhận ai đó làm việc gì hoặc điều gì đó được phép xảy ra
  • Biểu hiện thái độ lịch sự khi đề nghị sự giúp đỡ từ người khác.

Cấu trúc 1: Allow + somebody + to V 

Ở đây, cấu trúc Allow được sử dụng để diễn tả sự cho phép một ai đó làm việc gì.

Khi ở dạng câu phủ định ta thêm trợ động từ dạng phủ định [don’t/ doesn’t/ didn’t] vào phía sau chủ ngữ và trước Allow.

Ví dụ:

  • My mom allows me to go to the party with my friend tomorrow.

Mẹ tôi đã đồng ý cho tôi đi dự tiệc với bạn vào ngày mai. 

  • The teacher doesn’t allow students to go out at breaktime. 

Giáo viên không cho phép học sinh ra ngoài vào giờ ra chơi. 

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này.

Cấu trúc 2: Allow for + something

Cấu trúc Allow for mang ý nghĩa diễn tả việc chủ ngữ chấp nhận việc nào đó xảy ra, thường gặp khi lên kế hoạch, cân nhắc việc gì đó. 

Có thể dịch Allow for là kể đến, tính đến việc gì. 

Ví dụ: 

  • You should always allow for the possibility that it might rain.

Bạn nên luôn luôn chấp nhận khả năng rằng nó có thể mưa. 

  • It will take about an hour to get there, allowing for traffic delays.

Sẽ tốn khoảng 1 giờ để đến đó, tính cả tắc đường. 

Cấu trúc 3: Allow someone + up/in/out/…

Nghe hơi lạ một chút phải không? Đây là một thành ngữ [idiom] trong tiếng Anh. Khi muốn diễn tả sự cho phép ai đó đi vào, rời đi hoặc đứng dậy làm một việc gì đó bạn hãy sử dụng cấu trúc này nhé. 

Ví dụ: 

  • The doctor doesn’t allow his patient up. 

Bác sĩ không cho bệnh nhân của ông ấy đứng lên. 

  • I won’t allow the police in my house. 

Tôi sẽ không cho cảnh sát đi vào nhà tôi. 

  • My father never allows me out with strangers. 

Bố tôi không bao giờ cho phép tôi đi ra ngoài với người lạ. 

Cấu trúc 4: Allow of + something

Cấu trúc Allow này được sử dụng để diễn tả sự chấp nhận, cho phép hay nhường chỗ cho cái gì, khiến việc đó trở nên khả thi. 

Ví dụ: 

  • This rule allows of no exceptions.

Quy tắc này không cho phép ngoại lệ nào. 

  • The evidence allowed of one and only interpretation.

Bằng chứng đã chỉ ra một sự thật duy nhất. 

Lưu ý: Trong tất cả các cấu trúc trên, động từ Allow sẽ được chia tùy theo thời và chủ ngữ của câu.

Câu bị động với cấu trúc Allow 

Câu bị động với cấu trúc Allow không khác gì nhiều vì vẫn giữ to V sau allow, tuy nhiên cần biến đổi một chút theo công thức bị động. 

Câu bị động với cấu trúc Allow mang nghĩa là ai, cái gì được cho phép làm gì.

Công thức: 

Chủ động: S + allow + O + to V 

Bị động: S [O] + [tobe] allowed + to V+ … + by O [S].

Ví dụ: 

  • My father allowed me to drive his car last month. 

Bố tôi đã cho phép tôi lái xe của ông ấy từ tháng trước.

➔ I was allowed to drive my father’s car by him last month.

Tôi được bố tôi cho phép sử dụng chiếc xe của ông ấy. 

  • The doctor allows my family to enter the hospital room to visit my uncle. 

Bác sĩ cho phép gia đình tôi tôi vào phòng bệnh thăm bác tôi. 

➔ My family is allowed to enter the hospital room to visit uncle by the doctor. 

Gia đình tôi được cho phép bởi bác sĩ để vào phòng bệnh thăm bác tôi. 

So sánh cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise 

Trong ngữ pháp Tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự nhau, và thậm chí cấu trúc còn gần giống nhau khiến người học dễ nhầm lẫn. Allow, Let, Permit và Advise chính là nhóm 4 từ như vậy. Step Up sẽ chia sẻ cho các bạn cách phân biệt cấu trúc Allow, Let, Permit, Advise để giải quyết các bài tập điền từ thích hợp vào ô trống và quan trọng hơn là nói tiếng Anh cho thật chuẩn nhé. 

Allow/Permit

Hai từ Allow và permit mang ý nghĩa giống nhau, vì vậy chúng có cấu trúc sử dụng như nhau và có thể thay thế cho nhau.

Cấu trúc:

Permit somebody to do something 

Tuy nhiên permit được sử dụng trong câu với ý nghĩa trang trọng hơn và KHÔNG dùng với giới từ đứng một mình [in/ on/ at] như allow. 

Ví dụ:

  • The teacher wouldn’t allow me in = The teacher wouldn’t permit me to go into class. 

Cô giáo không cho tôi vào. 

  • Smoking is not allowed/ permitted in the hospital

Việc hút thuốc là không được cho phép trong bệnh viện.

Lưu ý: Những cấu trúc câu bị động sử dụng “it” chỉ được phép dùng “permit”.

Allow/Let

Trong một vài trường hợp, Let có sắc thái nghĩa tương tự với Allow và Permit. Tuy nhiên cách sử dụng của Let khác hoàn toàn với 2 từ trên.

Cấu trúc:

Let somebody do something 

Ví dụ:

  • Please allow me to help you – Lịch sự và trang trọng

Vui lòng cho phép tôi giúp bạn nhé. 

  • Let me help you – thân thiện hơn và không trang trọng

Để tôi giúp bạn. 

Lưu ý: Ngoài nghĩa cho phép giống với Allow và Permit, cấu trúc Let trong tiếng Anh cũng có nhiều cách dùng và ý nghĩa khác.

Allow/Advise

Khác với Allow, cấu trúc Advise được sử dụng khi muốn diễn đạt một lời khuyên trong một vấn đề nhất định.

Cấu trúc:

Advise somebody to do something

Ví dụ: 

  • His girlfriend usually advises him not to smoke.

Bạn gái anh ấy thường xuyên khuyên anh ấy không nên. 

  • My brother advised me that I should study harder.

Anh trai  khuyên tôi rằng tôi nên học tập chăm chỉ hơn.

Bài tập cấu trúc Allow

Những kiến thức về cấu trúc Allow Step Up đã hướng dẫn ở phía trên. Không quá khó đâu phải không nào? Hãy làm bài tập dưới đây để củng cố lại kiến thức vừa học được nhé!

Bài tập: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc:

  1. My kids are allowed ________ [eat] as many vegetables as she likes.
  2. I don’t allow you _____ [speak] that word. 
  3. Please let me _____ [stay] at home. 
  4. John _____ allowed _______ [play] football with his friends by his father.
  5. The teacher advises me ______ [do] exercises more regularly. 
  6. Taking pictures _________ [not allow] in the museum.
  7. John _____ let me _____ [not use] his phone to call my mom. 
  8. The manager ________ [not allow] employees to go home before 5pm. 
  9. We _____ allowed _________[live] in this house without paying anything.
  10. You need a permit _______ [go] inside this building.
  11. Could you allow me ______ [join] this competition? 
  12. Children ______ allowed  _________[smoke].
  13. We _______ [not allow] to take off our masks during the meeting.
  14. Why _____ you ________ [not allow] Lily to come here? 
  15. It is not _______ [permit] to eat in this room. 

Đáp án:

  1. To eat
  2. To speak 
  3. Stay 
  4. Is/ to play
  5. To do 
  6. Is not allowed
  7. Doesn’t/ use
  8. Doesn’t allow
  9. Are/ to live
  10. To go
  11. To join
  12. Are not/ to smoke
  13. Are not allowed
  14. don’t/ allow
  15. Permitted. 

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ PhápApp Hack Não PRO

Qua những kiến thức ở trên, hi vọng các bạn đã nắm chắc cấu trúc Allow trong tiếng Anh và có thể phân biệt nó với cấu trúc Permit, Let và Advise. Hãy cố gắng ôn luyện các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thường xuyên để có khả năng sử dụng tiếng Anh ngày một thành thạo hơn nhé!

Các từ tìm kiếm liên quan tới cấu trúc allow trong tiếng Anh:

cấu trúc với allow

cấu trúc permit

allow cấu trúc 

cấu trúc allowed

công thức allow

viết lại câu với allowed

Video liên quan

Chủ Đề