So sánh giá điện thoạt samsung m30

© 2018 Công ty TNHH Nhà nước Một thành viên Thương mại và Xuất nhập khẩu Viettel. Đăng ký doanh nghiệp số 0104831030, do Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội cấp lần đầu ngày 25/01/2006, thay đổi lần thứ 38 ngày 01/07/2019. Địa chỉ: Số 01, Phố Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội. Chịu trách nhiệm nội dung: Đinh Sơn Tùng.

Thông số tổng quan Hình ảnh

So sánh giá điện thoạt samsung m30

Samsung Galaxy M30 - Chính hãng

So sánh giá điện thoạt samsung m30

Samsung Galaxy S8 cũ (99%)

Bạn muốn so sánh thêm sản phẩm

Giá 4.690.000₫ Khuyến mại

Bảo hành toàn quốc, Mới 100% có luôn Tiếng Việt

Màn hình Công nghệ màn hình Super AMOLED capacitive touchscreen, 16M colors Super AMOLED Độ phân giải 1080 x 2340 pixels, 19.5:9 ratio (~403 ppi density) 2K+ (1440 x 2960 Pixels) Màn hình rộng 6.4 inches, 100.5 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio) 5.8 inches Mặt kính cảm ứng Capacitive touchscreen Camera Camera sau 13 MP, f/1.9, PDAF 5 MP, f/2.2, 12mm (ultrawide) 5 MP, f/2.2, depth sensor 12 MP Camera trước 16 MP, f/2.0 8 MP Đèn Flash CÓ Chụp ảnh nâng cao Ảnh Raw, Chống rung kỹ thuật số (EIS), Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS), Chế độ chụp chuyên nghiệp Quay phim Quay phim 4K 2160p@30fps Videocall Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng Thông tin pin & Sạc Dung lượng pin 5000 mAh battery 3000 mAh Loại pin Li-Po 5000 mAh battery Pin chuẩn Li-Ion Công nghệ pin Hệ điều hành - CPU Hệ điều hành Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie); One UI Android 7.0 (Nougat) Chipset (hãng SX CPU) Exynos 7904 (14 nm) Exynos 8895 8 nhân 64-bit Tốc độ CPU Octa-core (2x1.8 GHz Cortex-A73 & 6x1.6 GHz Cortex-A53) 4 nhân 2.3 GHz và 4 nhân 1.7 GHz Chip đồ họa (GPU) Mali-G71 MP2 Mali™ G71 Bộ nhớ & Lưu trữ RAM 4 GB or 6 GB 4GB, 6GB Bộ nhớ trong Thẻ nhớ ngoài microSD MicroSD Kết nối Mạng di động Sim 2 SIM Nano (SIM 2 chung khe thẻ nhớ) Wifi Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot GPS A-GPS, GLONASS Bluetooth v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR Cổng kết nối/sạc USB Type-C Jack tai nghe 3.5 mm Kết nối khác OTG, Miracast Thiết kế & Trọng lượng Thiết kế Nguyên khối Chất liệu Khung kim loại + mặt kính cường lực Kích thước 159 x 75.1 x 8.5 mm (6.26 x 2.96 x 0.33 in) Dài 148.9 mm - Ngang 68.1 mm - Dày 8 mm Trọng lượng 174 g (6.14 oz) 155 g Tiện ích Bảo mật nâng cao Ghi âm Có, microphone chuyên dụng chống ồn Radio Không Xem phim H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid Nghe nhạc Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AAC++, OGG, AC3, FLAC