So sánh xz1 và xz premium năm 2024

Theo một nguồn tin chia sẻ, Xperia XZ1 Ultra là một sản phẩm hoàn toàn mới và chưa từng được tiết lộ trước đây. Còn Xperia XZ1S và Xperia XZ1 Premium là phiên bản kế nhiệm của Xperia XZs và Xperia XZ Premium được ra mắt vào năm ngoái tại sự kiện MWC 2017.

So sánh xz1 và xz premium năm 2024
Ảnh minh hoạ

Được biết, cấu hình Xperia XZ1S sẽ bao gồm màn hình kích thước 5.2 inch, độ phân giải Full HD. Vi xử lý Snapdragon 835, RAM 4GB, bộ nhớ trong 64GB. Camera kép phía sau 12 MP, camera selfie 13MP và sẽ chạy Android 8.0 Oreo khi lên kệ

So sánh xz1 và xz premium năm 2024
Ảnh minh hoạ

Thông số kỹ thuật của Xperia XZ1 Premium se bao gồm màn hình kích thước 5.4 inch, độ phân giải 4K HRD. Vi xử lý Snapdragon 845, RAM 6GB, bộ nhớ trong 128GB. Camera kép 12MP, camera selfie 13 MP và chạy sẵn Android 8.0 Oreo.

So sánh xz1 và xz premium năm 2024
Ảnh minh hoạ

Cuối cùng là Xperia XZ1 Plus. Máy sẽ có màn hình kích thước 5.5 inch, độ phân giải Full HD. Vi xử lý Snapdragon 845, RAM 4GB, bộ nhớ trong 64GB. Camera kép 12MP, camera selfie 13MP và chạy Android 8.0 Oreo khi xuất xưởng

Thời gian ra mắt Xperia XZ1S, Xperia XZ1 và XZ1 Ultra

Nếu không có gì thay đổi thì Sony sẽ giới thiệu 3 mẫu smartphone Xperia XZ1 Ultra, Xperia XZ1S và Xperia XZ1 Premium tại sự kiện triển lãm di động toàn cầu MWC 2018 bắt đầu vào ngày 26/03 tại Barcelona.

So sánh xz1 và xz premium năm 2024

Ngoài ra, Sony còn có thể công bố thêm mẫu flagship hàng đầu của hãng với màn hình tràn viền, tỷ lệ 18:9 hoàn toàn mới. Bên cạnh đó máy còn có camera kép, cảm biến vân tay ở mặt lưng cùng rất nhiều công nghệ cao cấp khác.

Bắt đầu cuộc hành trình, có lẽ sẽ có không ít bạn chụp cảnh mây trời khi ngồi trên máy bay. Mình cũng không ngoại lệ. Ở ngoài trời tuy có mây mù nhưng vẫn rất sáng và mình khá thất vọng ở bức ảnh đầu tiên này. Đáng lẽ Sony có thể làm cho nó sáng sủa hơn. Hầu hết người dùng cũng đều thích up hình sáng sủa trừ các bạn đang thất tình.

Cảm giác đầu tiên làm mình khá bất an. Nó cũng giống như cảm giác lúc bạn mua 1 cái điện thoại và cảm thấy giật lắc ngay từ ứng dụng đầu tiên vậy.

So sánh xz1 và xz premium năm 2024
May mắn thay, để tấm ảnh thứ hai này thì mọi thứ lại khác hẳn. Màu sắc, tương phản, chi tiết, tách hậu cảnh nhờ f/2.0 tốt. Có lẽ cũng khá dễ hiểu vì toàn bộ cụm camera được bê qua từ XZ Premium vốn đã làm rất tốt từ trước.
So sánh xz1 và xz premium năm 2024
Từ Hà Nội cả đám bắt xe để lên Sapa. Nắng chiều bên đường đẹp cực kì nhưng vì khá đuối nên mình cũng không chụp nhiều. Ảnh này mình chụp qua kính xe nên màu sắc bị ám xanh lá và độ trong của ảnh cũng bị giảm đi đáng kể.
So sánh xz1 và xz premium năm 2024
Do bị mất sức từ lần di chuyển hồi hôm qua nên kế hoạch sáng dậy ngắm bình minh của cả đám đã phá sản một cách xuất sắc. Dù đây là lần thứ ba mình quay lại bản này nhưng những gì trước mắt vẫn làm mình cảm thấy ngập năng lượng và hứng khởi. Không khí se se lạnh, gió thổi nhẹ nhẹ, nắng cũng không gắt, khung cảnh hùng vĩ xung quanh cùng với tiếng suối chảy ở xa xa. Quá bình yên!

Có thể các bạn sẽ hỏi sao hình mờ mờ ở phía dãy núi xa xa. Đó không phải là do XZ1 đâu, nhìn phần ruộng lúa gần bên dưới các bạn vẫn thấy được ảnh trong trẻo. Ở đây họ có tập tục là sau khi gặt sẽ gom rơm lại rồi đốt luôn, thành ra không khí cũng sẽ hơi ô nhiễm một chút.

Full Differences

Change compare mode

Network GSM / HSPA / LTE GSM / HSPA / LTE 2G bands GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 (dual-SIM model only) GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2 - G8142 3G bands HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - F8341, F8342 HSDPA 800 / 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8141, G8142 HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - G8341, G8342, G8342 4G bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8341 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41 - G8141, G8142 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 19, 20, 25, 26, 28, 29, 32, 38, 39, 40, 41, 66 - G8342 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 20, 25, 29, 38, 40, 41, 66 - G8343 Speed HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (4CA) Cat16 1024/150 Mbps HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE-A (2CA) Cat16 1024/150 Mbps Launch Announced 2017, August 31 2017, February 27 Status Available. Released 2017, September 19 Available. Released 2017, June 18 Body 148 x 73.4 x 7.4 mm (5.83 x 2.89 x 0.29 in) 156 x 77 x 7.9 mm (6.14 x 3.03 x 0.31 in) 3D size compare

Size up

155 g (5.47 oz) 195 g (6.88 oz) Build Glass front (Gorilla Glass 5), aluminum back, aluminum frame Glass front (Gorilla Glass 5), glass back (Gorilla Glass 5), aluminum/plastic frame SIM Single SIM (Nano-SIM) or Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) Single SIM (Nano-SIM) - G8141 Hybrid Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by) - G8142 IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) IP68 dust/water resistant (up to 1.5m for 30 min) Display Type IPS LCD, HDR10 IPS LCD, HDR10 5.2 inches, 74.5 cm2 (~68.6% screen-to-body ratio) 5.46 inches, 82.2 cm2 (~68.4% screen-to-body ratio) Resolution 1080 x 1920 pixels, 16:9 ratio (~424 ppi density) 3840 x 2160 pixels, 16:9 ratio (~807 ppi density) Protection Corning Gorilla Glass 5 Corning Gorilla Glass 5 Triluminos display X-Reality Engine Runs at 1080 x 1920 pixels except for select use cases Triluminos display X-Reality Engine Platform OS Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie) Android 7.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie) Chipset Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) Qualcomm MSM8998 Snapdragon 835 (10 nm) CPU Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) Octa-core (4x2.45 GHz Kryo & 4x1.9 GHz Kryo) GPU Adreno 540 Adreno 540 Memory Card slot microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only microSDXC (uses shared SIM slot) - dual SIM model only Internal 64GB 4GB RAM 64GB 4GB RAM UFS 2.1 UFS 2.1 Main Camera Modules 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", 1.22µm, predictive PDAF, Laser AF 19 MP, f/2.0, 25mm (wide), 1/2.3", predictive PDAF, Laser AF Features LED flash, panorama, HDR LED flash, panorama, HDR Video 4K@30fps, 1080p@60fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps 4K@30fps, 1080p@30fps (gyro-EIS), 720p@960fps, HDR Selfie Camera Modules 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3" 13 MP, f/2.0, 22mm (wide), 1/3.1", 1.12µm Video 1080p@30fps (gyro-EIS) 1080p@30fps Sound Loudspeaker Yes, with stereo speakers Yes, with stereo speakers 3.5mm jack Yes Yes 24-bit/192kHz audio 24-bit/192kHz audio Comms WLAN Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA Bluetooth 5.0, A2DP, aptX HD, LE 5.0, A2DP, aptX HD, LE Positioning GPS, GLONASS, BDS, GALILEO GPS, GLONASS, BDS, GALILEO NFC Yes Yes Infrared port No No Radio No No USB USB Type-C 3.1, OTG USB Type-C 3.1, OTG Features Sensors Fingerprint (side-mounted), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Fingerprint (side-mounted, region dependent), accelerometer, gyro, proximity, barometer, compass, color spectrum Battery Type Li-Ion 2700 mAh, non-removable Li-Ion 3230 mAh, non-removable Charging 18W wired, QC3 18W wired, QC3 Misc Colors Black, Warm Silver, Venus Pink, Moonlit Blue Luminous Chrome, Deepsea Black, Bronze Pink, Rosso Models G8341, G8342, F8341, F8342, G8343, SOV36, SO-01K G8142, G8141, SO-04K, SO-04J Price About 260 EUR About 320 EUR Tests Performance GeekBench: 6541 (v4.4), 1527 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) GeekBench: 5460 (v4.4), 1603 (v5.1) GFXBench: 25fps (ES 3.1 onscreen) Display Camera Compare PHOTO / Compare VIDEO Loudspeaker Audio quality Battery (old)