Spritzer là gì

Nghĩa của từ spritz và spritzes là gì trong tiếng Anh? Liệt kê các nghĩa khác nhau, giải thích và cho ví dụ cách sử dụng spritz trong câu.

Spritz là gì?

Spritz là tên viết tắt của một loại cocktail dựa trên rượu vang của Ý, từ nguyên gốc của nó là “Spritz Veneziano”, ta cũng có thể gọi ngắn gọn veneziano. Và cách viết spritzes [thêm es vào sau] là số nhiều của nó trong tiếng Anh, dùng để đề cập đến nhiều cái.

Bên cạnh đó, trong tiếng Anh thì spritz vừa có thể làm danh từ, vừa có thể làm động từ tùy thuộc vào ý nghĩa của câu nói, được hiểu theo một số nghĩa sau: phun, xịt, bơm, rảy, vun, vảy, trút, rót [những hành động này thường được áp dụng cho các chất lỏng: nước, dầu thơm...].

Vậy tóm lại từ này có 2 cách hiểu chính:
  + tên 1 loại cocktail  [thức uống pha trộn có chứa rượu]
  + phun, xịt, vảy, rảy [chất lỏng]

Từ spritzes là dạng số nhiều, hoặc là một động từ được chia theo ngôi của chủ từ.

Ví dụ cách sử dụng spritz

Từ này đôi khi rất ít được bắt gặp trong giao tiếp thường ngày, nên khi tra từ điển có thể không tìm ra, hoặc chưa rõ ý nghĩa chính xác.

Nó thường xuất hiện trong menu [thực đơn] của các cửa hàng bán đồ uống.

Ví dụ:
- What woud you like to drink? [Quý khách muốn dùng gì?]
- I would like a

Spritz

Veneziano, please! [Cho tôi một Spritz Veneziano nhé!]

- She

spritzes

her neck with perfume. [Cô ấy

xịt

nước hoa lên cổ.]

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "spritzer", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ spritzer, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ spritzer trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh

1. Waiter: ...a white wine spritzer?

2. The barman placed the spritzer in front of her.

3. 20 The barman placed the spritzer in front of her.

4. Wash your face with disposable cloths, or use a refreshing spritzer.

5. Or, try our favorite trick: fixing yourself a wine spritzer. Sentencedict.com

6. Is it just coincidence that the previous chancellor was fond of a spritzer?

7. Spritzer : A tall, chilled drink, usually made of white wine and soda water.

8. Aromatherapy Spritzer that combines ylang ylang and sweet orange to help unwind and ease tension.

9. If glazing is necessary, using a spritzer to spray the oil will minimize the amount used.

10. Our Calming Aromatherapy Spritzer contains antibacterial properties and also helps to stimulate white blood cell production.

11. California Baby?'s sophisticated Calming?Aromatherapy Spritzer gives little ones a gentle nudge to help them relax and unwind.

12. Make your own refreshing spritzer with club soda, fresh squeeze of lemon of lime [for detox] and a splash of pure fruit juice.

13. The local tipple is wine spritzer, or spritz, usually a local wine such as prosecco, a sparkling wine, with fizzy water or soda.

14. Several of the designs were inspired by salad spritzer vinaigrette dressings, with ingredients ranging from onions to apples and pineapples.

15. Love a Coke? Make your own refreshing spritzer with club soda, fresh squeeze of lemon of lime [for detox] and a splash of pure fruit juice.

16. Everybody toasted his or her wedding guests with Hey-Song sodas. [Bottom] What could "fresh bubbles" and "cooler" be? The answer is spritzer and cola.

17. Don't forget big brother or sister when a new baby arrives- California Baby?I Love You?Aromatherapy Bubble Bath, Massage Oil, Gifts Totes and Spritzer makes a thoughtful sibling gift.

18. 25 Don't forget big brother or sister when a new baby arrives- California Baby?I Love You?Aromatherapy Bubble Bath, Massage Oil, Gifts Totes and Spritzer makes a thoughtful sibling gift.

19. The single best way to create a wine that tastes like wine but has less alcohol in it is to add water, just like you do in the pub when you order a spritzer.

Bạn đang chọn từ điển Đức-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Định nghĩa - Khái niệm

spritzer tiếng Đức là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ spritzer trong tiếng Đức và cách phát âm spritzer tiếng Đức. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ spritzer tiếng Đức nghĩa là gì.

spritzer
[phát âm có thể chưa chuẩn]

der Spritzer
  • {spatter} sự bắn tung, sự vung vãi, bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải, tiếng lộp bộp
  • {splash} sự bắn toé, lượng bắn toé, tiếng bắn, tiếng vỗ, lượng nước xôđa, vết bùn, đốm bẩn, vế đốm, phấn bột gạo

Xem thêm từ vựng tiếng Đức

  • aufgelistet tiếng Đức là gì?
  • siebzehn tiếng Đức là gì?
  • simultanen tiếng Đức là gì?
  • hundertmarkscheins tiếng Đức là gì?
  • absteigendesten tiếng Đức là gì?

Đây là một thuật ngữ Tiếng Đức chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Đức

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ spritzer tiếng Đức là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Đức [Deutsch [ˈdɔʏtʃ]] là một ngôn ngữ German Tây được sử dụng chủ yếu tại Trung Âu. Đây là ngôn ngữ chính thức tại Đức, Áo, Thụy Sĩ, Nam Tyrol [Ý], cộng đồng nói tiếng Đức tại Bỉ, và Liechtenstein; đồng thời là một trong những ngôn ngữ chính thức tại Luxembourg và tỉnh Opolskie của Ba Lan. Những ngôn ngữ lớn khác có quan hệ với tiếng German gồm những ngôn ngữ German Tây khác, như tiếng Afrikaans, tiếng Hà Lan, và tiếng Anh. Đây là ngôn ngữ German phổ biến thứ nhì, chỉ sau tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Là một trong những ngôn ngữ "lớn" trên thế giới, tiếng Đức có khoảng 95 triệu người bản ngữ trên toàn cầu và là ngôn ngữ có số người bản ngữ lớn nhất Liên minh châu Âu. Tiếng Đức cũng là ngoại ngữ được dạy phổ biến thứ ba tại cả Hoa Kỳ [sau tiếng Tây Ban Nha và tiếng Pháp] và EU [sau tiếng Anh và tiếng Pháp], ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ nhì trong khoa học và ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ ba trên World Wide Web [sau tiếng Anh và tiếng Nga]. Các quốc gia nói tiếng Đức đứng thứ năm về số đầu sách mới xuất bản hàng năm, với một phần mười số sách trên thế giới [gồm e-book] phát hành bằng tiếng Đức.

Chủ Đề