Sweet seasoning là gì

Thông tin thuật ngữ 甜麺醤 tiếng Nhật

Từ điển Nhật Việt

甜麺醤
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Hình ảnh cho thuật ngữ 甜麺醤

Chủ đề Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành
Việt Nhật Nhật Việt

Định nghĩa - Khái niệm

甜麺醤 tiếng Nhật?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ 甜麺醤 trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ 甜麺醤 tiếng Nhật nghĩa là gì.

sweet flour paste [Chinese seasoning];

Kana: テンメンジャン


Xem từ điển Việt Nhật

Thuật ngữ liên quan tới 甜麺醤

  • 左近の桜 tiếng Nhật là gì?
  • チーク tiếng Nhật là gì?
  • 平城宮 tiếng Nhật là gì?
  • サージタンク tiếng Nhật là gì?
  • 細 tiếng Nhật là gì?
  • 滲出 tiếng Nhật là gì?
  • 伍する tiếng Nhật là gì?
  • 大盤振る舞い tiếng Nhật là gì?
  • 入部 tiếng Nhật là gì?
  • 社交界 tiếng Nhật là gì?
  • ホブ tiếng Nhật là gì?
  • 存在量 tiếng Nhật là gì?
  • 一隅 tiếng Nhật là gì?
  • 極度 tiếng Nhật là gì?
  • 闇汁 tiếng Nhật là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của 甜麺醤 trong tiếng Nhật

甜麺醤 có nghĩa là: sweet flour paste [Chinese seasoning]; Kana: テンメンジャン

Đây là cách dùng 甜麺醤 tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Nhật

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ 甜麺醤 tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Video liên quan

Chủ Đề