Tôi thích làm gì trong tiếng Anh

Sở thích là một chủ đề rất thú vị và thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Bạn đã biết hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh chưa? Học chăm chỉ bài viết dưới đây bạn sẽ biết ngay thôi.

=> Cách giao tiếp tiếng Anh với sếp Tây

=> Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp với đồng nghiệp

=> 60 câu nói tiếng Anh khích lệ người khác hay nhất [phần 3]

Hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh 

1. Những mẫu câu hỏi về sở thích bằng tiếng Anh

- Do you like going skiing?

=> Anh có thích đi trượt tuyết không?

- I can’t stand spicy food. What about you?

=> Tôi không ăn được đồ cay. Thế còn chị thì sao?

- Are you into comedy or serious drama?

=> Chị thích hài kịch hay kịch sân khấu?

- What do you like to do?

=> Chị thích làm gì?

- What are you into?

=> Niềm say mê của chị là gì?

- What kind of books do you read?

=> Chị có thường đọc loại sách nào?

- What’s your favorite color?

=> Anh thích nhất màu nào?

- Which game do you play?

=> Anh thích môn thể thao nào?

- Do you like animals?

=> Chị có thích động vật không?

- What kind of cake do you like?

=> Anh thích loại bánh nào?

- You have good taste in fashion, don’t you?

=> Sở thích của chị là thời trang phải không?

- What’s your hobby?

=> Sở thích của anh là gì?

- What are you interested in?

=> Anh thích cái gì?

- Do you like going reading book?

=> Cậu có thích đọc sách không?

- Are you into serious drama or comedy?

=> Cậu thích các buổi biểu diễn trên sân khấu hay là các màn hài kịch?

- What’s your favorite color?

=> Màu sắc yêu thích của anh là gì?

2. Những mẫu câu trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

- Yes, I do. They’re lots of fun

=> Có chứ. Tôi rất thích

- I like most sports and camping

=> Tôi thích tất cả các hoạt động thể thao và cắm trại

- I really enjoy shopping

=> Tôi rất thích đi mua sắm

- I’m really into board games

=> Mình rất thích các trò xếp hình

- I’m really into watching foreign films

=> Mình rất thích xem các bộ phim nước ngoài

I’d go swimming in the ocean anytime

=> Lúc nào tôi cũng thích bơi ngoài biển

- I’m particularly fond of shoes

=> Tôi đặc biệt thích các loại giày

- I love water skiing

=> Tôi rất thích lướt ván

- I wish I could play the piano!

=> Mình ước mình có thể chơi được piano!

- Yes. I have passion for cats

=> Có chứ. Tôi rất yêu mèo

- I’m mad about cats

=> Tôi ghét mèo vô cùng

- I like reading a lot of serious fiction

=> Tôi đọc rất nhiều sách khoa học

- I’m interested in music

=> Tôi thích âm nhạc

- I adore traveling

=> Tôi yêu thích du lịch

- I fancy music

=> Tôi yêu âm nhạc

- I can’t find words to express how much I like it

=> Tôi không biết phải dùng từ gì để diễn tả sự yêu thích của mình nữa

- I’m crazy about football

=> Tôi phát cuồng lên với bóng đá

- I have a fancy for that novel

=> Tôi yêu thích cuốn tiểu thuyết đó

- I love short stories

=> Tôi yêu thích các câu truyện ngắn

- I have a special liking for basketball

=> Tôi đặc biệt yêu thích bóng chày

3. Hội thoại mẫu hỏi và trả lời về sở thích bằng tiếng Anh

Hội thoại 1:

A: What are your hobbies, Nga?

=> Cậu thích gì hả Nga?

B: Well, I like painting and music. What about you?

=> Tôi yêu nghệ thuật và âm nhạc, còn bạn thì sao?

A: I like music, too. And I collect stamps

=> Mình cũng thích âm nhạc và còn sưu tập tem thư nữa

B: How interesting!

=> I used to collect coins – Thú vị thật đấy, mình còn thì thích siêu tập xu

A: Really?

=> Thật à?

B: Yes, I also collected a lot of other things

=> Ừ, sở thích của mình là sưu tập nhiều thứ

Hội thoại 2:

A: I’m tired of endless homework

=> Mình chán ngấy chỗ bài tập này rồi

B: Me, too. Let’s have a rest, shall we?

=> Mình cũng vậy. Chúng ta nghỉ 1 lát nhé

A: OK. Do you like pop music?

=> Được. Cậu thích nhạc pop không?

B: Yes, I like it very much

=> Có, mình rất thích

A: Which band do you like most?

=> Cậu thích ban nhạc nào nhất?

B: I like Blue the most. Do you like them?

=> Mình thích nhất là ban nhạc Blue. Cậu có thích ban nhạc ấy không?

A: Well, I prefer Korean bands

=> Ừm, mình thích các ban nhạc của Hàn Quốc hơn

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Anh để hỏi và trả lời về sở thích. Bạn có thể tham khảo thêm cách học tiếng Anh giao tiếp của English4u. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Trong quá trình hoc tieng anh giao tiep chắc chắn bạn sẽ bắt gặp chủ đề sở thích và các mối quan tâm. Trong trường hợp đó bạn sẽ diễn đạt suy nghĩ của mình như thế nào? Tất cả sẽ có trong bài viết “Các mẫu câu tiếng anh nói về sở thích và các mối quan tâm”.

Thông thường trong giao tiếp chúng ta hỏi về sở thích của nhau, đó là cách để bắt chuyện giữa những người mới quen, hoặc thể hiện sự quan tâm tới đối phương. Khi đó, bạn có thể sử dụng các mẫu câu như sau:

  • What’s your hobby? [Sở thích của bạn là gì?]
  • Do you like + V_ing + sth? [Bạn có thích …không?]
  • What are you interested in? [Bạn quan tâm tới cái gì?]
  • What are you into? [Bạn say mê cái gì?]
  • What colors do you like? [Bạn thích màu sắc gì?]…

Và cách trả lời đơn giản và thông dụng nhất đó là:

  • I like/love….[Tôi thích/yêu…]
  • I’m interested in…[Tôi quan tâm đến….]
  • I really like/enjoy… [Tôi thực sự thích/hứng thú…]

Còn nếu bạn không thích điều gì đó, có thể sử dụng các mẫu câu phủ định sau:

  • I don’t like/love…[Tôi không thích/không yêu…]
  • I hate…[Tôi ghét…]
  • I’m not interested in…[Tôi không quan tâm đến…]
  • I’m sick of…[Tôi phát ốm vì…]
  • I’m disgusted with…[Tôi chán ghét với…]

Đoạn hội thoại giúp các bạn học tiếng anh giao tiếp cũng như hình dung tốt hơn về chủ đề này

  • Good morning! [Xin chào!]
  • Good morning! Nice to meet you [Xin chào! Rất vui được gặp bạn]
  • My name is Cao Hong Giang, please call me Giang. What’s your name? [Tên tôi là Cao Hồng Giang, cứ gọi tôi là Giang. Tên của bạn là gì?]
  • I’m Trung [Tôi là Trung]
  • Trung, What’s your hobby? [Trung này, sở thích của bạn là gì?]
  • I like reading book and playing chess at the weekend. Sometimes, I go out with my friends. And you? Do you like reading book? [Tôi thích đọc sách và chơi cờ vào cuối tuần. Thỉnh thoảng, tôi ra ngoài với bạn bè. Còn bạn? Bạn có thích đọc sách không?]
  • Yes, of course. But I prefer to cleaning house or cooking. Besides, I often plant vegetables and flowers with parent in my garden [Có, dĩ nhiên. Nhưng tôi thích dọn dẹp nhà cửa hay nấu ăn hơn. Ngoài ra, tôi thường trồng rau và hoa với bố mẹ trong vườn nhà tôi]
  • Interesting! So, what are you into? [Thú vị nhỉ! Vậy, bạn có say mê cái gì không?]
  • Music is my passion. I always sing anytime if I want, even dream…[Âm nhạc là niềm đam mê của tôi. Tôi thường hát bất cứ lúc nào khi tôi muốn, ngay cả trong giấc mơ…]
  • Really? [Thật sao?]
  • Just for fun! And you?  [Đùa chút thôi! Còn bạn?]
  • I don’t know, everything is normal….[Tôi không rõ, mọi thứ rất bình thường…]

Những mẫu câu tiếng anh nói về sở thích và mối quan tâm được sử dụng rất phổ biến trong cuộc sống. Vì vậy, nắm rõ các mẫu câu tiếng anh nói về sở thích và các mối quan tâm sẽ giúp bạn có thể giao tiếp tốt hơn trong tình huống nêu trên. Đừng bỏ qua nhé!

Video liên quan

Chủ Đề