Chữ tiếng anh bắt đầu bằng o

Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y luôn làm mình suy nghĩ đến toát cả mồ hôi mỗi lần chơi trò nối chữ. Mỗi lần chơi xong thì mình lại chạy ngay đi lấy quyển từ điển hoặc vơ ngay lấy cái điện thoại để tra ngay những từ Tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ Y. Mỗi lần xem xong thì mình lại kiểu tiếc nuối vì đã không hiểu tại sao lại không thể nhớ hết những từ đó mặc dù chúng đều là những từ mình đã học rồi. Liệu bạn có từng giống mình? Đừng lo, với “kiến thức” của một người “từng trải”. Ngày hôm nay, mình sẽ tổng hợp lại 161 từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y nhé.

Bạn đang đọc: Những từ tiếng anh bắt đầu bằng chữ o


Mục lục ẩn 1 Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái 2 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái 3 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái 4 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái 5 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái 6 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái 7 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái 8 Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái 9 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái 10 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái 11 Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái 12 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái 13 Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái 14 Một số thành ngữ [Idioms] có chứa từ "Year" 15 Các cụm từ [Phrases] bắt đầu bằng chữ Y 15.1 HÃY ĐỂ LẠI THÔNG TIN, WOW ENGLISH SẼ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

Để không bị choáng ngợp vì một loạt danh sách các từ có chữ Y bắt đầu thì Wow English sẽ chia ra làm 14 loại. Bao gồm có: Những từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái, có 13 chữ cái, 12 chữ cái… và cứ như vậy cho đến những từ bắt đầu bằng chữ y chỉ có 2 chữ cái. Bên cạnh đó thì Wow English còn tổng hợp ra các thành ngữ [Idioms] và các cụm từ [Phrases] có liên quan đến các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y rất thú vị nữa.

Xem thêm: Unicorn Vietnam - Tiểu Sử Ca Sĩ Mạnh Đình

Hãy cùng Wow English tìm hiểu ngay nhé!

Những từTiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 2 chữ cái

yd: thước Anh [đơn vị đo chiều dài]yo: chào! Này! [dùng để chào hỏi hoặc lưu ý ai]

Những từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 3 chữ cái

you: bạnyet: chưayes: vângyap: [chó nhỏ] sủa ăng ẳngyob: thanh niên côn đồ, người dữ dằn

Những từtiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 4 chữ cái

your: của bạnyear: nămyeah: vângyard: sânyarn: sợi chỉ, sợi lenyuan: nhân dân tệyang: dươngyoga: yogayell: la lênyoke: ách, phiến gỗ dài gác lên cổ các hai con vật [trâu, bò…] để chúng cùng kéo vật gì nặng​

yawn: ngápyolk: lòng đỏyank: kéo, giật mạnhyuck: kinh quáyelp: kêu lên, sủa ăng ăng vì đauyeah: vâng dạ [cách nói thân mật hơn của “yes”]

Nhữngtừtiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 5 chữ cái

young: trẻyouth: thiếu niênyield: sản lượng, hoa lợiyield: sản xuất, sinh rayours: của bạnyacht: thuyền buồmyeast: men [để làm rượi, bia, bánh mỳ

yearn: khao khát, mong mỏiyummy: ngon ngonyikes: yểu điệuyawls: ngápyawns: ngápyarns: sợiyears: thời gian dài, lâu nămyonks: thời gian dàiyuppy/ yuppies: thanh niên ở thành phố, có nghề chuyên môn, kiếm tiền và xài nhiều tiền

Nhữngtừtiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 6 chữ cái

yoghurt/yogurt: sữa chuayeasty: khoa trươngyenned: yên tâmyeuked: yêu thíchyearly: hằng nămyellow: màu vàng

Nhữngtừ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 7 chữ cái

Yardman: người làm sânYucking: hét lên

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 8 chữ cái

yourself: bản thân bạnyielding: năng suấtyouthful: trẻ trungyearning: khao khátyearlong: kéo dàiyearbook: niên giámyearling: khao khátyoungish: trẻ trungyeomanry: phong thủyyardbird: chim sơn cayeanling: dê conYachting: môn thể thao đua thuyền buồm.

Nhữngtừ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 9 chữ cái

yellowing: ố vàngyellowest: màu vàng nhấtyellowish: hơi vàng, vàng vàngyearnings: khao khátyeastless: không menyeastlike: giống như menyeastiest: đẹp nhấtyearlings: năm conyearbooks: kỷ yếuyachtsmen: người đàn ông điều khiển thuyền buồm [trong cuộc đua hoặc cuộc chơi]yachtswoman: người phụ nữ điều khiển thuyền buồm [trong cuộc đua hoặc cuộc chơi]

yachting: môn thể thao đua thuyền buồm​

yabbering: tiếng kêuyardworks: sân bãiyardstick: tiêu chuẩn để so sánhyardbirds: chim sânyardlands: sân đấtyappingly: ngápyawmeters: ngápyawningly: ngápyuckiness: kinh ngạcyesterday: hôm qua

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 10 chữ cái

yourselves: bản thân các bạnyesteryear: năm quayellowtail: đuôi vàngyellowwood: gỗ màu vàngyardmaster: chủ sânyoungberry: dâu nonyellowware: đồ vàngyellowlegs: chân vàngyellowfins: sợi vàngyeastiness: sự tinh thầnyesterdays: những ngày quayeomanries: nấm menyearningly: khao khátyardsticks: thước đoyounglings: con nonyoungsters: thanh niênyouthquake: tuổi trẻ

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 11 chữ cái

youngnesses: tuổi trẻyellowtails: màu vàngyellowwoods: gỗ vàngyellowwares: đồ vàngyardmasters: người quản lý sân bãi

Các từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 12 chữ cái

yesternights: những đêm quayouthfulness: sự trẻ trungyoungberries: quả non, quả xanh

Cáctừ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 13 chữ cái

yellowhammers: chim săn vàngyellowthroats: màu vàng

Cáctừ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y có 14 chữ cái

youthfulnesses : sự trẻ trung

Một số thành ngữ [Idioms] có chứa từ "Year"

All year round: quanh nămYear after year/ year in year out: năm này qua năm khácfor a man/woman/person of his/her years: bạn có thể dùng thành ngữ này để chỉ tuổi của người đó có liên quan đến điều gì đó mà bạn đang nói đến.for years: rất nhiều năm rồifrom/since the year dot: lâu lắm rồiin/through all the years: qua nhiều năm, trong khoảng thời gianof the year: hàng nămput years on sb: làm cho ai đó già đi.take years off sb: mất hàng năm trời của ai đó [ý nói mất rất nhiều thời gian của ai đó để người đó làm việc gì]

Các cụm từ [Phrases] bắt đầu bằng chữ Y

Yellow card: thẻ vàng [để cảnh cáo là sẽ đuổi nếu chơi xấu lần nữa] [trong bóng đá]Yellow line: vạch kẻ màu vàng [ở lề đường, cho biết chỉ có thể đậu xe trong thời gian hạn chế]The Yellow Pages: các trang vàng [trong danh bạ điện thoại, để quảng cáo]Yet again: lại một lần nữaYet another: lại tiếp tụcYet to do: chưa được hoàn tấtYHA: viết tắt của Youth Hostels Association: Hiệp hội ký túc xá Thanh NiênYouth hostel: nhà trọ giá rẻ dành cho thanh niên

Vừa rồi, chúng ta vừa cùng nhau điểm qua 116 từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y, các thành ngữ [Idioms] có chứa từ "year"và các cụm từ [Phrases] bắt đầu bằng chữ y. Các từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ y tưởng chừng ít mà nhiều không tưởng. Wow English mong bài viết về học từ vựng này không chỉ giúp các bạn học thêm nhiều từ vựng theo đúng nghĩa của nó mà còn là nguồn tài liệu để giải trí nữa nhé.

Chúc các bạn học tập vui vẻ!

Hãy để Wow Englishlà nơi học tiếng anh giao tiếp cuối cùng của bạn, với bảo hiểmchuẩn đầu ra bằng hợp đồng kèm thẻ bảo hành kiến thức trọn đời!

Lịch học: Từ 4 đến 6 tháng – 2h/Buổi- 2-3 Buổi/1 tuầnGiảng viên Việt Nam + Giảng viên nước ngoài +Trợ giảng + Care Class kèm 1-1

Cuộc đời có rất nhiều thứ cần phải làm, nên học tiếng Anh là phải thật nhanh để còn làm việc khác, hiện nay Tiếng Anh là cái BẮT BUỘC PHẢI GIỎI bằng mọi giá

Và "hành trình ngàn dặm luôn bắt đầu từ 1 bước đầu tiên" nhanh tay đăng kí học ngay hôm nay để có thể nói tiếng Anh thành thạo chỉ sau 4-6 tháng nữa

Đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh, việc phải ghi nhớ những từ vựng thật không hề đơn giản. Cùng khám phá những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T thông dụng nhất hiện nay để ứng dụng trong giao tiếp ngay nhé! 

Từ tiếng Anh bắt đầu bằng T có 15 chữ cái

Chữ T là chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái tiếng Anh, được sử dụng rất thông dụng và bắt gặp rất nhiều trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Trong quá trình “nạp” những từ mới tiếng Anh, bạn sẽ có thể bắt gặp chữ cái này đứng đầu từ, giữa từ hoặc cuối từ nào đó. Với từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 15 chữ cái, bạn có thể tham khảo bảng sau đây: 

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Transfiguration

sự biến hình

transhistorical

xuyên lịch sử

transferability

khả năng chuyển nhượng

transportations

vận chuyển

transpositional

chuyển tiếp

temperateness

ôn hòa

temporariness

tạm thời

therapeutically

trị liệu

telephotography

chụp ảnh từ xa

territorialize

lãnh thổ

trustworthiness

đáng tin cậy

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái

Bên cạnh việc ghi nhớ tiếng Anh theo chủ đề, ghi nhớ từ theo số lượng chữ cái cũng hạn chế việc viết sai chữ khi học. Một mẹo để ghi nhớ tiếng Anh tốt hơn là liên kết chuỗi từ đã được học thành một đoạn văn, câu chuyện nào đó phù hợp theo hoàn cảnh. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 14 chữ cái cùng nghĩa tiếng Việt được thể hiện trong bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

teleconference

hội nghị từ xa

transportation

vận chuyển

transformation

sự biến đổi

transcendental

siêu việt

traditionalism

chủ nghĩa truyền thống

telangiectasia

giãn tĩnh mạch xa

transmissivity

sự truyền

territorialism

chủ nghĩa lãnh thổ

teletypewriter

máy đánh chữ

traditionalize

truyền thống hóa

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái

Trong tiếng Anh, những từ vựng được bắt đầu bằng chữ T có 13 chữ cái bạn sẽ bắt gặp những từ thông dụng như bảng sau đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technological

công nghệ

transcription

phiên mã [sinh học]

transnational

xuyên quốc gia

telemarketing

tiếp thị qua điện thoại

transatlantic

xuyên Đại Tây Dương

transgression

sự vi phạm

thermoplastic

nhựa nhiệt dẻo

transgendered

chuyển giới

triangulation

tam giác

thermonuclear

nhiệt hạch

thoroughgoing

kỹ lưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái

Với những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 12 chữ cái, một số từ thông dụng phổ biến hay dùng trong giao tiếp có trong bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

transmission

quá trình lây truyền

thanksgiving

tạ ơn

transparency

minh bạch

troubleshoot

khắc phục sự cố

tranquillity

yên bình

thoroughfare

lộ trình

transduction

chuyển nạp

technicality

tính kỹ thuật

thunderstorm

giông

transfection

chuyển giao

thermocouple

cặp nhiệt điện

thermography

nhiệt kế

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 11 chữ cái

Trong bảng sau sẽ là những từ vựng tiếng Anh 11 chữ cái bắt đầu bằng chữ T thường được sử dụng trong giao tiếp:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

traditional

truyền thống

transaction

giao dịch

temperature

nhiệt độ

theoretical

lý thuyết

translation

dịch

therapeutic

trị liệu

terminology

thuật ngữ

transparent

trong suốt

termination

chấm dứt

translucent

mờ

transdermal

thẩm thấu qua da

transfusion

truyền máu

transformer

máy biến áp

treacherous

bội bạc

troublesome

khó khăn

transmitter

hệ thống điều khiển

temperament

tính cách

terrestrial

trên cạn

territorial

lãnh thổ

theological

thần học

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T có 10 chữ cái

Những từ vựng tiếng Anh được bắt đầu bằng T và có 10 chữ cái sử dụng phổ biến bạn có thể tham khảo bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

technology

công nghệ

throughout

khắp

themselves

chúng tôi

tremendous

to lớn

transition

chuyển tiếp

television

TV

threatened

bị đe dọa

tournament

giải đấu

thereafter

sau đó

temptation

sự cám dỗ

thoughtful

chu đáo

Fte Theatrical

thuộc sân khấu

throughput

thông lượng

turnaround

quay lại

transplant

cấy

transcript

bảng điểm

technician

kỹ thuật viên

transistor

bóng bán dẫn

translator

người dịch

turbulence

nhiễu loạn

triumphant

đắc thắng

tomography

chụp cắt lớp

triangular

hình tam giác

topography

địa hình

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 9 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh bao gồm 9 chữ cái bắt đầu bằng T được thể hiện chi tiết qua bảng dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

therefore

vì thế

technical

kỹ thuật

treatment

sự đối xử

transport

vận chuyển

tradition

truyền thống

telephone

điện thoại

temporary

tạm thời

technique

kỹ thuật

territory

lãnh thổ

terrorist

khủng bố

trademark

nhãn hiệu

transform

biến đổi

testament

di chúc

treasurer

thủ quỹ

threshold

ngưỡng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 8 chữ cái thông dụng

Những từ tiếng Anh có 8 chữ cái bắt đầu bằng chữ T được sử dụng rất nhiều, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày bạn có thể dễ dàng bắt gặp, cụ thể như bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa tiếng Việt

together

cùng nhau

training

đào tạo

thinking

suy nghĩ

transfer

chuyển khoản

thousand

nghìn

teaching

giảng bài

terminal

thiết bị đầu cuối

treasury

kho bạc

tomorrow

ngày mai

taxation

thuế

tropical

nhiệt đới

talisman

bùa hộ mệnh

typology

phân loại học

tailored

phù hợp

traveled

đi du lịch

thorough

kỹ lưỡng

thirteen

mười ba

tracking

theo dõi

tendency

khuynh hướng

turnover

doanh số

terrible

kinh khủng

Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T 7 chữ cái thông dụng

Hãy tham khảo bảng từ vựng có 7 chữ cái bắt đầu bằng chữ T và ghi nhớ để tăng thêm số từ vựng vốn có nhé!

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

through

xuyên qua

thought

nghĩ

towards

hướng tới

traffic

giao thông

trouble

rắc rối

teacher

giáo viên

tonight

tối nay

typical

điển hình

turning

quay

totally

tổng cộng

telling

nói

thereby

bằng cách ấy

telecom

viễn thông

triumph

chiến thắng

tourist

khách du lịch

transit

quá cảnh

tobacco

thuốc lá

tactics

chiến thuật

tribute

cống vật

tourism

du lịch

tragedy

bi kịch

tension

căng thẳng

theatre

rạp hát

therapy

trị liệu

Từ vựng tiếng Anh 6 chữ cái bắt đầu bằng T

Những từ vựng gồm 6 chữ cái bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo trong bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

though

tuy nhiên

timing

thời gian

taking

đang lấy

talent

năng lực

trying

cố gắng

taught

đã dạy

travel

du lịch

tissue

twenty

hai mươi

ticket

target

mục tiêu

tenant

người thuê nhà

theory

học thuyết

tennis

quần vợt

twelve

mười hai

timely

hợp thời

thirty

ba mươi

tender

đấu thầu

toward

về phía

treaty

hiệp ước

threat

mối đe dọa

thanks

cảm ơn

Từ vựng tiếng Anh 5 chữ cái bắt đầu bằng T

Với 5 chữ cái trong một từ, những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T bạn có thể tham khảo dưới đây:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

their

của chúng

title

tiêu đề

today

hôm nay

teach

dạy

three

số ba

theme

chủ đề

total

toàn bộ

treat

đãi

taken

lấy

truth

sự thật

trade

buôn bán

tower

tòa tháp

times

lần

trend

khuynh hướng

table

cái bàn

train

xe lửa

trust

lòng tin

track

theo dõi

thing

điều

taste

nếm thử

Những từ vựng tiếng Anh có 4 chữ cái và bắt đầu bằng chữ T

Bạn có thể tham khảo từ vựng bắt đầu bằng T và có 4 chữ cái theo bảng sau:

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

Từ vựng

Nghĩa Tiếng Việt

they

bọn họ

told

kể lại

time

thời gian

term

kỳ hạn

them

chúng

took

lấy

team

đội

turn

xoay

take

lấy

then

sau đó

than

hơn

type

kiểu

true

sự thật

thus

do đó

test

kiểm tra

tell

nói

talk

nói chuyện

town

thị trấn

text

bản văn

   

Động từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các động từ tiếng Anh cơ bản bắt đầu bằng chữ “T” bạn cần phải biết.

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

teach

/ti:tʃ/ [v]

dạy

tend

/tend/[v]

trông nom

test 

/test/ [v]

bài kiểm tra

touch 

/tʌtʃ/ [v]

sờ, mó

transform

/træns’fɔ:m/ [v]

thay đổi

treat 

/tri:t/ [v]

đối xử

tune 

/tun/ [v]

điệu, giai điệu

turn 

/tə:n/ [v]

quay, xoay

translate 

/træns´leit/ [v]

dịch, biên dịch

Tính từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Những tính từ nào trong tiếng Anh bắt đầu bằng ký tự “T”?

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

transparent 

/træns´pærənt/ [adj]

trong suốt

tropical 

/´trɔpikəl/ [adj]

nhiệt đới

twin 

/twɪn/ [adj]

sinh đôi

true 

/tru:/ [adj]

đúng, thật

traditional

/trə´diʃənəl/ 

theo truyền thống

tough 

/tʌf/ [adj]

chắc, bền, dai

tiring 

/´taiəriη/ [adj]

sự mệt mỏi

threatening

/´θretəniη/ [adj]

sự đe dọa

thorough 

/’θʌrə/ [adj]

cẩn thận, kỹ lưỡng

thirsty 

/´θə:sti/ [adj]

khát, cảm thấy khát

terrible

/’terəbl/ [adj]

khủng khiếp, ghê sợ

Trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Monkey tổng hợp giúp bạn một số trạng từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ ‘T” trong bảng sau:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

temporarily 

/’tempзrзlti/ [adv] 

tạm thời

terribly 

/’terəbli/ [adv]

tồi tệ, không chịu nổi

therefore

/’ðeəfɔ:[r]/ [adv]

bởi vậy

thoroughly

/’θʌrəli/ [adv]

kỹ lưỡng

through

/θru:/ [adv

qua, xuyên qua

tight 

/tait/ [adv] 

kín, chặt, chật

tomorrow 

/tə’mɔrou/ [adv]

vào ngày mai

totally 

/toutli/ [adv]

hoàn toàn

truly 

/’tru:li/ [adv]

đúng sự thật

twice

/twaɪs/  [adv] 

hai lần

Danh từ từ tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Danh sách các từ vựng tiếng Anh bắt đầu vô cùng quen thuộc bắt đầu bằng chữ “T” cho bạn tự tin giao tiếp.

Từ tiếng Anh

Phiên âm 

Nghĩa

trip 

/trip/ [n]

cuộc dạo chơi 

translation 

/træns’leiʃn/ [n] 

sự dịch thuật

traffic 

/’træfik/ [n]

sự đi lại

tradition 

/trə´diʃən/  [n]

truyền thống

travel 

/’trævl/ [n]

đi lại, đi du lịch

trouble

/’trʌbl/ [n]

điều lo lắng, điều muộn phiền

tube 

/tju:b/ [n] 

ống, tuýp

tree 

/tri:/ [n]

cây

tiger

/'taigə/ [n]

con hổ

tomato

[tə.ˈmɑː.təʊ] [n]

cà chua

turkey

/ˈtɜːki/ [n]

gà tây

Tên con vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Cùng Monkey học thêm một số từ vựng về động vật bắt đầu bằng chữ “T” bạn nhé!

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Tadpole

/’tædpoʊl/ [n]

Nòng nọc

Toad 

/toʊd/ [n]

Con cóc

Trout 

/traʊt/ [n]

Cá hương

Turkey

/ˈtɜːki/ 

Gà tây

Xem thêm: Tổng hợp từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "E" đầy đủ nhất 2022

Tên đồ vật bằng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ "T"

Dưới đây là một số từ vựng về các vật dụng quen thuộc trong gia đình bắt đầu bằng chữ “T”:

Từ tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

table 

/'teibl/ [n] 

cái bàn.

taxi 

/’tæksi/ [n] 

xe tắc xi

thread 

/θred/ [n]

chỉ, sợi chỉ, sợi dây

scissors

/ˈsizəz/ [n]

cái kéo

tank

/tæŋk/ [n]

thùng, két, bể

toothpaste

/ˈtuːθ.peɪst/

kem đánh răng

tablespoon

/teIblspu:n/ [n]

thìa canh

Bạn có thể tham khảo thêm kho từ vựng tiếng Anh khổng lồ từ app Monkey Junior với những phương pháp học vô cùng dễ nhớ và khoa học.

Qua những thông tin mà Monkey vừa chia sẻ ở trên, bạn đã có thêm những kiến thức về từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ T chưa? Theo dõi chúng tôi để cập nhật nhiều bài viết về từ vựng tiếng Anh bổ ích nhé.

Video liên quan

Chủ Đề