Top 10 tên tiếng nhật hay nhất dành cho nữ năm 2022
Bạn đang phân vân không biết nên chọn tên tiếng Nhật nào vừa hay vừa ý nghĩa? Hãy tham khảo danh sách 200+ tên tiếng Nhật hay dành cho nam và nữ dưới đây nhé!
Cách đặt tên trong tiếng NhậtCách đặt tên của người Nhật tương tự người Việt Nam theo thứ tự họ + tên. Đây là đặc điểm gọi tên chung của các nước ảnh hưởng bởi nền văn hóa Trung Hoa. Ví dụ: Kudo Shinichi – Kudo là Họ, Shinichi là Tên Tên tiếng Nhật hay cho nữ1. Amaya: mưa đêm 2. Akina: hoa mùa xuân 3. Amaterasu: thần Mặt trời trong tiếng Nhật 4. Aoi: cây hoa thục quỳ 5. Ayame: giống như hoa irit, hoa của cung Gemini 6. Aniko/Aneko: người chị lớn 7. Atsuko: đứa trẻ có trái tim ấm áp 8. Azami: hoa của cây thistle, một loại cây cỏ có gai 9. Chieko: đứa trẻ thông minh, có trí tuệ 10. Chiharu: một nghìn mùa xuân (trường tồn) 11. Chikako: đứa trẻ có hương thơm trường tồn 12. Chinatsu: một nghìn mùa hạ 13. Chou: con bướm 14. Eiko: Vinh tử (đứa trẻ vinh quang) 15. Emi: thông minh và xinh đẹp (đẹp như tranh) 16. Eri: xinh đẹp và công lí 17. Etsuko: đứa trẻ vui vẻ 18. Fuji: giàu sang và phú quý 19. Fumiko: đứa trẻ hòa nhã, ôn nhu, lễ độ 20. Gin: vàng bạc 21. Gwatan: nữ thần Mặt Trăng 22. Haru: mùa xuân 23. Hama: đứa con của bờ biển 24. Hana: bông hoa 25. Hoshi: ngôi sao 26. Hasuko: đứa con của hoa sen 27. Hatsu: đứa con đầu lòng 28. Hidé: xuất sắc, thành công 29. Hiroko: hào phóng 30. Haruko: mùa xuân Amaterasu trong tiếng Nhật là thần Mặt Trời31. Ishi: hòn đá 32. Ichiko: thầy bói 33. Inari: vị nữ thần lúa 34. Iku: bổ dưỡng 35. Izumi: con suối 36. Jin: người hiền lành lịch sự 37. Jun/Junko: thuận lợi, dễ dàng 38. Kaede: cây phong 39. Kameko: đứa trẻ có địa vị cao 40. Kasumi: mặt trời đỏ 41. Kazu: đầu tiên 42. Kazumi: hòa mỹ (hòa hợp, hài hòa, đẹp đẽ) 43. Kagami: chiếc gương 44. Kami: nữ thần 45. Kohaku: hổ phách 46. Kotone: âm thanh nhẹ nhàng, thánh thót của đàn cầm 47. Kuri: hạt dẻ 48. Kimiko/Kimi: tuyệt trần 49. Kiku: hoa cúc 50. Keiko: đáng yêu 51. Kiyoko: trong sáng, giống như gương 52. Kyoko: đứa trẻ được tôn trọng, cung kính 53. Makoto: thành thật 54. Mika: trăng mới 55. Maeko: thành thật và vui tươi 56. Masa: chân thành, thẳng thắn 57. Masami: tao nhã và xinh đẹp 58. Meiko: chồi nụ 59. Mochi: trăng rằm 60. Misao: trung thành, chung thủy Mochi còn được dùng làm tên bánh truyền thống Nhật Bản61. Mineko: con của núi 62. Machiko: người may mắn 63. Momo: trái đào tiên 64. Miya: ngôi đền 65. Moriko: con của rừng 66. Murasaki: màu tím/hoa oải hương 67. b: ngay thẳng như cây rừng 68. Nami/Namiko: sóng biển 69. Nara: cây sồi 70. Nori/Noriko: học thuyết 71. Nyoko: viên ngọc quí hoặc kho tàng 72. Ohara: cánh đồng 73. Ryo: con rồng 74. Ran: cây hoa lan 75. Ren: cây hoa sen 76. Rie: chân lý và thông minh 77. Ruri: ngọc bích 78. Sakura: hoa anh đào 79. Sayuri: hoa bách hợp 80. Sumi: tinh chất 81. Shika: con hươu 82. Shina: trung thành và đoan chính 83. Shizu: yên bình và an lành 84. Shino: lá trúc 85. Suki: đáng yêu 86. Sugi: cây tuyết tùng 87. Tora: con hổ 88. Tatsu: con rồng 89. Takara: kho báu 90. Taki: thác nước 91. Tomi: giàu có 92. Tama: ngọc, châu báu 93. Tani: đến từ thung lũng 94. Toku: đạo đức, đoan chính 95. Ume: cây mai 96. Umi: biển 97. Usagi: con thỏ 98. Yasu: thanh bình 99. Yori: đáng tin cậy 100. Yuuki: hoàng hôn Sakura chính là hoa anh đào – một trong những biểu tượng của Nhật BảnTên tiếng Nhật hay cho nam1. Aran: cánh rừng 2. Akira: thông minh 3. Aman: an toàn và bảo mật 4. Amida : vị Phật của ánh sáng tinh khiết 5. Atsushi: chất phát, hiền hậu 6. Botan: cây mẫu đơn, hoa của tháng 6 7. Chin: người vĩ đại 8. Chiko : như mũi tên 9. Dai: to lớn, vĩ đại 10. Daisuke: sự trợ giúp lớn lao 11. Dosu : tàn khốc 12. Dian/Dyan : ngọn nến 13. Ebisu : thần may mắn 14. Fumio: người con trai hòa nhã, lễ độ 15. Gi: người dũng cảm 16. Goro: vị trí thứ năm, con trai thứ năm 17. Garuda: người đưa tin của Trời 18. Ho: tốt bụng 19. Hajime: sự mở đầu, bắt đầu 20. Hatake: nông điền 21. Hasu: hoa sen 22. Hikaru: ánh sáng lấp lánh 23. Higo: cây dương liễu 24. Hyuga: Nhật hướng 25. Hotei: thần hội hè 26. Hisashi: ý chí bền lâu 27. Hisoka: chu đáo, tỉ mỉ 28. Isora: vị thần của bãi biển và miền duyên hải 29. Isamu: dũng cảm, quả cảm 30. Isao: có công lao, thành tích Ý nghĩa của “Aran” là cánh rừng31. Jiro: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì 32. Jun: thuận lợi, thuận đường 33. Kama: hoàng kim 34. Kakashi: 1 loại bù nhìn bện bằng rơm ở các ruộng lúa 35. Kalong: con dơi 36. Kumo: con nhện 37. Kané/Kahnay/Kin: hoàng kim 38. Kazuo: thanh bình 39. Kongo: kim cương 40. Kenji: vị trí thứ nhì, đứa con trai thứ nhì 41. Kuma: con gấu 42. Kami: thiên đàng, thuộc về thiên đàng 43. Kosho: vị thần của màu đỏ 44. Kaiten: hồi thiên 45. Kamé: kim qui 46. Kisame: cá mập 47. Kano: vị thần của nước 48. Kanji: thiếc (kim loại) 49. Katashi: bền vững, kiên cường 50. Kazuhiko: vừa có đức vừa có tài 51. Ken: khỏe mạnh 52. Kichirou: tốt lành, may mắn 53. Kiyoshi: người trầm tính 54. Kunio: quốc nam (người xây dựng đất nước) 55. Maito: cực kì mạnh mẽ 56. Manabu: thành danh trong con đường học vấn 57. Masahiko: chính trực, tài đức vẹn toàn 58. Maru: hình tròn , từ này thường dùng đệm ở phía cuối cho tên con trai. 59. Michio: mạnh mẽ 60. Minori / minoru: quê hương, quê nhà => đi đâu vẫn nhớ về quê hương Kano là vị thần của nước61. Niran: vĩnh cửu 62. Naga: con rồng/rắn trong thần thoại 63. Neji: xoay tròn 64. Naoki: ngay thẳng như cây rừng 65. Orochi: rắn khổng lồ 66. Ruri: ngọc bích 67. Raiden: thần sấm chớp 68. Rinjin: thần biển 69. Ringo: quả táo 70. Ryo: thanh cao 71. Ryuu: con rồng 72. Sadao: trung thành 73. Satoru: trí tuệ, trí khôn 74. San: ngọn núi 75. Santoso: thanh bình, an lành 76. Sam: thành tựu 77. Seido: đồng thau (kim loại) 78. Shin’ichi: đặt ngay thẳng làm hàng đầu 79. Ten: bầu trời 80. Taijutsu: thái cực 81. Taka: con diều hâu 82. Tomi: màu đỏ 83. Takao: có hiếu 84. Takeshi: mạnh, có võ 85. Takumi: tài giỏi 86. Tatsu: con rồng 87. Toru: biển 88. Tengu: thiên cẩu (con vật nổi tiếng vì lòng trung thành) Tengu chính là thiên cẩu (con vật nổi tiếng vì lòng trung thành)89. Toshiro: thông minh 90. Tsuyoshi: cương quyết, cứng rắn 91. Uzumaki: vòng xoáy 92. Uchiha: quạt giấy 93. Uyeda: đến từ cánh đồng lúa 94. Virode: ánh sáng 95. Washi: chim ưng 96. Yuri: lắng nghe 97. Yong: người dũng cảm 98. Yoshito: người có nghĩa lí, công lí 99. Yutaka: giàu có, thừa của 100. Yuu: ưu tú, xuất sắc Với các bước trên, hi vọng bạn đã có thể chọn cho mình một cái tên tiếng Nhật phù hợp và ý nghĩa đối với bản thân. Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết này. Hy vọng được gặp các bạn trong các bài viết sau! |