Top notch 3 unit 1 make small talk

This is a story about a Japanese island nation warning that it will soon be submerged into the deep sea by tens of meters high waves that we often call a Tsunami

Show

Preview text

VOCABULARY

Level ENT303: Top Notch 3

UNIT 1: MAKE SMALL TALK

VOCABULARY

  • etiquette (n): phép lịch sự
  • promptly (adv) nhanh chóng, đúng giờ
  • slacks (n) quần tây
  • to refrain (v) kiềm chế, hạn chế
  • dietary (n) chế độ ăn uống
  • a requirement (n) yêu cầu
  • cultural literacy (n) sự hiểu biết về văn hóa
  • a table manner (n) nguyên tắc bàn ăn
  • punctuality (n) sự đúng giờ
  • impolite (a) bất lịch sự
  • offensive (a) phản cảm
  • customary (a) theo phong tục
  • a taboo (n) điều cấm kỵ
  • conservative (a) bảo thủ
  • a workforce (n) lực lượng lao động
  • respectful (a) kính trọng
  • dating (n) cuộc hẹn hò
  • a curfew (n) giờ giới nghiêm
  • a double standard (n) tiêu chuẩn kép
  • strict = serious (a) nghiêm khắc
  • to address (v) dùng (tên hoặc chức tước) khi nói hoặc viết cho ai
  • grounded (a) bị nhốt, bị cấm đi ra ngoài
  • to allow (v) cho phép
  • a custom (n) tập quán

old-fashioned (a) lỗi thời  Some common idioms and expressions: 1. be worth seeing: đáng để xem 2. “Do you think doable in two days?”: Bạn có nghĩ sẽ khả thi trong 2 ngày? 3. “You don’t want to miss it.”: Bạn đừng nên bỏ lỡ. 4. A waste of time: phí thời gian 5. “It’s a must-see.”: đáng để xem