Trắc nghiệm giới hạn hàm số - file word

293 câu hỏi trắc nghiệm Giới Hạn - Hàm Số Liên Tục có đáp án, trích từ tài liệu học tập Toán 11 do thầy Lư Sĩ Pháp, giáo viên Toán trường TH...

Bạn đang xem: Trắc nghiệm giới hạn dãy số

293 câu hỏi trắc nghiệm Giới Hạn - Hàm Số Liên Tục có đáp án, trích từ tài liệu học tập Toán 11 do thầy Lư Sĩ Pháp, giáo viên Toán trường THPT Tuy Phong, biên soạn. Gồm:- 52 câu hỏi trắc nghiệm bài 1 - Giới hạn dãy số- 46 câu hỏi trắc nghiệm bài 2 - Giới hạn hàm số- 50 câu hỏi trắc nghiệm bài 3 - Hàm số liên tục- 145 câu trắc nghiệm ôn tập chương 4 đại số và giải tích lớp 11Cuối mỗi phần đều có bảng đáp án ABCD.



Đầy đủ file gồm 32 trang với 293 câu trắc nghiệm chương 4 giới hạn có đáp ánGiáo viên Toán THPT và học sinh lớp 11 tải file ở link: Download

Đề thi thử thpt quốc gia môn toán năm 2022

Đề thi thử môn toán 2022 có lời giải chi tiết Đề thi thử toán 2022 của trường chuyên có lời giải

Xem thêm: " Thể Nhân Là Gì ? Năng Lực Hành Vi Dân Sự Của Thể Nhân? Pháp Nhân Là Gì

Ảnh đẹp,18,Bài giảng điện tử,10,Bạn đọc viết,225,Bất đẳng thức,74,Bđt Nesbitt,3,Bổ đề cơ bản,9,Bồi dưỡng học sinh giỏi,39,Cabri 3D,2,Các nhà Toán học,129,Câu đố Toán học,83,Câu đối,3,Cấu trúc đề thi,15,Chỉ số thông minh,4,Chuyên đề Toán,289,Công thức Thể tích,11,Công thức Toán,101,Cười nghiêng ngả,31,Danh bạ website,1,Dạy con,8,Dạy học Toán,259,Dạy học trực tuyến,20,Dựng hình,5,Đánh giá năng lực,1,Đạo hàm,16,Đề cương ôn tập,38,Đề kiểm tra 1 tiết,29,Đề thi - đáp án,938,Đề thi Cao đẳng,15,Đề thi Cao học,7,Đề thi Đại học,157,Đề thi giữa kì,16,Đề thi học kì,130,Đề thi học sinh giỏi,123,Đề thi THỬ Đại học,380,Đề thi thử môn Toán,47,Đề thi Tốt nghiệp,41,Đề tuyển sinh lớp 10,98,Điểm sàn Đại học,5,Điểm thi - điểm chuẩn,210,Đọc báo giúp bạn,13,Epsilon,8,File word Toán,33,Giải bài tập SGK,16,Giải chi tiết,185,Giải Nobel,1,Giải thưởng FIELDS,24,Giải thưởng Lê Văn Thiêm,4,Giải thưởng Toán học,5,Giải tích,29,Giải trí Toán học,170,Giáo án điện tử,11,Giáo án Hóa học,2,Giáo án Toán,17,Giáo án Vật Lý,3,Giáo dục,349,Giáo trình - Sách,80,Giới hạn,20,GS Hoàng Tụy,8,GSP,6,Gương sáng,192,Hằng số Toán học,19,Hình gây ảo giác,9,Hình học không gian,106,Hình học phẳng,88,Học bổng - du học,12,Khái niệm Toán học,64,Khảo sát hàm số,36,Kí hiệu Toán học,13,LaTex,12,Lịch sử Toán học,80,Linh tinh,7,Logic,11,Luận văn,1,Luyện thi Đại học,231,Lượng giác,55,Lương giáo viên,3,Ma trận đề thi,7,MathType,7,McMix,2,McMix bản quyền,3,McMix Pro,3,McMix-Pro,3,Microsoft phỏng vấn,11,MTBT Casio,26,Mũ và Logarit,36,MYTS,8,Nghịch lí Toán học,11,Ngô Bảo Châu,50,Nhiều cách giải,36,Những câu chuyện về Toán,15,OLP-VTV,33,Olympiad,280,Ôn thi vào lớp 10,1,Perelman,8,Ph.D.Dong books,7,Phần mềm Toán,26,Phân phối chương trình,5,Phụ cấp thâm niên,3,Phương trình hàm,4,Sách giáo viên,12,Sách Giấy,10,Sai lầm ở đâu?,13,Sáng kiến kinh nghiệm,8,SGK Mới,6,Số học,55,Số phức,34,Sổ tay Toán học,4,Tạp chí Toán học,37,TestPro Font,1,Thiên tài,95,Thơ - nhạc,9,Thủ thuật BLOG,14,Thuật toán,3,Thư,2,Tích phân,77,Tính chất cơ bản,15,Toán 10,129,Toán 11,173,Toán 12,365,Toán 9,64,Toán Cao cấp,26,Toán học Tuổi trẻ,26,Toán học - thực tiễn,100,Toán học Việt Nam,29,Toán THCS,16,Toán Tiểu học,4,Tổ hợp,36,Trắc nghiệm Toán,220,TSTHO,5,TTT12O,1,Tuyển dụng,11,Tuyển sinh,270,Tuyển sinh lớp 6,7,Tỷ lệ chọi Đại học,6,Vật Lý,24,Vẻ đẹp Toán học,108,Vũ Hà Văn,2,Xác suất,28,

BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANCHƯƠNG IV. GIỚI HẠNVới mỗi câu từ số 1 đến 91 dưới đây đều có 4 phương án lựa chọn, trong đó chỉ có một phương ánđúng. Hãy khoanh tròn vào chữ cái đứng đầu câu trả lời mà em cho là đúng.u][Ta quy ước viết limun thay cho limn→∞ nCâu 1.Dãy số nào sau đây có giới hạn khác 0?11;B.;nnDãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?nn4 4A.  ÷ ;B.  − ÷ ;3 3Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?nnA. [ 0,999 ] ;B. [ −1, 01] ;A.Câu 2.Câu 3.C. [ 1, 01] ;D. [ −2, 001] .Dãy nào sau đây không có giới hạn?nnA. [ 0,99 ] ;B. [ −1] ;nCâu 4.Câu 5.Câu 6.Câu 7.[ −1]limCâu 9.n +1;nD.nsin n.nn 5C.  − ÷ ; 31D.  ÷ .3nC. [ −0,99 ] ;D. [ −0,89 ] .C. 0 ;1D. − .4C.4;54D. − .5C.2;3D.nnncó giá trị là bao nhiêu?n+31A. − ;B. −1 ;3 3 − 4n lim ÷ có giá trị là bao nhiêu? 5n 33A. ;B. − ;55nn2 +3có giá trị là bao nhiêu?lim3nA. 0 ;Câu 8.C.B. 1;cos 2ncó giá trị là bao nhiêu?nA. 0 ;B. 2 ;33n − 2n + 1có giá trị là bao nhiêu?lim 44n + 2 n + 15.3lim 4 −A. 0 ;Câu 10. limB. +∞ ;2n 2 − 3n 4có giá trị là bao nhiêu?4 n 4 + 5n + 1D. 4 .C.3;4D.2.7C.3;4D.4.73n 4 − 2n + 3có giá trị là bao nhiêu?4n 4 + 2n + 1A. 0 ;Câu 11. limB. +∞ ;C. 2 ;BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN3A. − ;B. 0 ;43n 4 − 2n + 4Câu 12. lim 2có giá trị là bao nhiêu?4n + 2 n + 3B. +∞ ;A. 0 ;C.1;2D.3.4C.3;4D.4.332Câu 13. lim [ −3n + 2n − 5 ] có giá trị là bao nhiêu?A. −3 ;B. −6 ;C. −∞ ;42Câu 14. lim [ 2n + n − 5n ] có giá trị là bao nhiêu?A. −∞ ;B. 0 ;C. 2 ;24n + 5 − n + 4Câu 15. limcó giá trị là bao nhiêu?2n − 1A. 0 ;B. 1;C. 2 ;Câu 16. lim n + 10 − n có giá trị là bao nhiêu?[]A. +∞ ;Câu 17. limB. 10 ;C. 10 ;3 − 2n + 4 n 2có giá trị là bao nhiêu?4n 2 + 5n − 3A. 0 ;B. 1;C.3;4D. +∞ .D. +∞ .D. +∞ .D. 0 .4D. − .3Nếu lim un = L thì lim un + 9 có giá trị là bao nhiêu?Câu 18.Hướng dẫn đăng ký tài liệu[số lượng có hạn]XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀILIỆU ĐỀ THI FILE WORD “RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:0969.912.851A. L + 9 ;B. L + 3 ;C. L + 9 ;1Câu 19. Nếu lim un = L thì lim 3có giá trị là bao nhiêu?un + 8A.Câu 20. lim1;L+ 8B.1;L+8n+4có giá trị là bao nhiêu?n +1C.31;L +2D.L +3.D.1.L+83BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANA. 1;B. 2 ;21 − 2 n + 2nCâu 21. lim 2có giá trị là bao nhiêu?5n + 5n − 3A. 0 ;B.1;5104 ncó giá trị là bao nhiêu?104 + 2nA. +∞ ;B. 10000 ;1 + 2 + 3 + ... + nCâu 23. limcó giá trị là bao nhiêu?2n 21A. 0 ;B. ;43 3n +nCâu 24. limcó giá trị là bao nhiêu?6n + 211A. ;B. ;64C. 4 ;D. +∞ .2;5D. − .C.25Câu 22. limCâu 25. lim nCâu 26.Câu 27.Câu 28.Câu 29.[C. 5000 ;C.C.]1;232;6D. 1.D. +∞ .D. 0 .n 2 + 1 − n 2 − 3 có giá trị là bao nhiêu?A. +∞ ;B. 4 ;n + sin 2nlimcó giá trị là bao nhiêu?n+521A. ;B. ;553lim [ 3n − 4n ] có giá trị là bao nhiêu?A. −∞ ;B. −4 ;Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng 0?n 2 − 2nA. un =;5n + 5n 21 − 2n 2C. un =;5n + 5Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?23A. un = 3n − n ;2C. un = 3n − n ;Câu 30. Dãy số nào sau đây có giới hạn là −∞ ?43A. un = n − 3n ;2C. un = 3n − n ;C. 2 ;D. −1 .C. 0 ;D. 1.C. 3 ;D. +∞ .1 − 2n;5n + 51 − 2nD. un =.5n + 5n 2B. un =23B. un = n − 4n ;34D. un = 3n − n .34B. un = 3n − n ;23D. un = − n + 4n .[ −1] ;... có giá trị là bao nhiêu?Câu 31. Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 ; − 1 ;...;2 42n112A. 1;B. ;C. − ;D. − .333n[ −1]Câu 32. Tổng của cấp số nhân vô hạn − 1 ; 1 ;...; n ;... có giá trị là bao nhiêu?2 42112A. ;B. − ;C. − ;D. −1 .333n +1−1][11Câu 33. Tổng của cấp số nhân vô hạn ; − ;...;;... có giá trị là bao nhiêu?3 93nn +1BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANA.1;4B.1;2C.3;4D. 4 .1 11; ;...; n−1 ;... có giá trị là bao nhiêu?2 62.31333A. ;B. ;C. ;D. .3842n +1[ −1] ;... có giá trị là bao nhiêu?Tổng của cấp số nhân vô hạn 1 ; − 1 ;...;2 62.3n −18323A. ;B. ;C. ;D. .3438n +1[ −1]Tổng của cấp số nhân vô hạn 1; − 1 ; 1 ;...; n −1 ;... có giá trị là bao nhiêu?2 42223A. − ;B. ;C. ;D. 2.332Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?1 + 2nn 2 − 2n1 + n2n2 − 2u=A. un =;B. n;C. un =;D. un =.5n + 55n + 5n 25n + 55n + 5n3Dãy số nào sau đây có giới hạn là +∞ ?2007 + 2008n9n 2 + 7 nA. un =;B. un =;2n +1n+n22C. un = 2008m − 2007n ;D. un = n + 1 .Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng −1 ?2n 2 − 32n 2 − 32n 2 − 32n3 − 3A. lim;B.;C.;D..limlimlim−2 n 3 − 4−2 n 2 − 1−2 n 3 + 2 n 2−2 n 2 − 1Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng 0?2n 2 − 32n − 3n32n 2 − 3n 43 + 2n3A. lim;B.;C.;D..limlimlim−2 n 3 − 4−2 n 2 − 1−2 n 3 + 2 n 22n 2 − 1Trong các giới hạn sau đây, giới hạn nào bằng +∞ ?2n 2 + 32n − 3n32n 2 − 3n 43 − 2n3A. lim 3;B. lim;C.;D..limlimn +42n 2 − 1−2 n 3 + 2 n 22n 2 − 11Dãy số nào sau đây có giới hạn bằng ?521 − 2n1 − 2nn − 2n1 − 2n 2u=A. un =;B.;C.;D. un =.u=nn25n + 55n + 5n 25n + 5n5n + 5lim [ 3] có giá trị là bao nhiêu?Câu 34. Tổng của cấp số nhân vô hạnCâu 35.Câu 36.Câu 37.Câu 38.Câu 39.Câu 40.Câu 41.Câu 42.Câu 43.x→−1A. −2 ;B. −1 ;2[ x − 2 x + 3] có giá trị là bao nhiêu?Câu 44. xlim→−1C. 0;D. 3.A. 0;B. 2;2[ x − 3x − 5] có giá trị là bao nhiêu?Câu 45. limx →2C. 4;D. 6.C. 3;D. +∞ .A. −15 ;B. −7 ;43x − 2 x + 3Câu 46. lim 4có giá trị là bao nhiêu?x →+∞ 5 x + 3 x + 14A. 0;B. ;9Câu 47.3x 4 − 2 x5có giá trị là bao nhiêu?x →+∞ 5 x 4 + 3 x + 2limC.3;5D. +∞ .BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANHướng dẫn đăng ký tài liệu[số lượng có hạn]XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀILIỆU ĐỀ THI FILE WORD “RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:0969.912.851Câu 48.Câu 49.Câu 50.Câu 51.Câu 52.Câu 53.Câu 54.23A. − ;B. ;55253x − xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →+∞ x + x + 5A. +∞ ;B. 3;453x − 2 xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →+∞ 5 x + 3 x 6 + 13A. −∞ ;B. ;5453x − 2 xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →1 5 x + 3 x 6 + 113A. ;B. ;95453x − 2 xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →−1 5 x − 3 x 2 + 115A. ;B. ;39453x − xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →−1 x + x + 544A. ;B. ;5743x − 2 xcó giá trị là bao nhiêu?lim 4x →−2 x − 3 x + 2137A. − ;B. ;6423x −xcó giá trị là bao nhiêu?lim 2x →−2 x − x + 3412A. − ;B.;95C. −∞ ;D. +∞ .C. −1 ;D. −∞ .2C. − ;5D. 0.2C. − ;52D. − .3C.3;5D.5.3C.2;5D.2.7C.11;6D.13.6C.4;3D. +∞ .BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANx 4 − 2 x5có giá trị là bao nhiêu?x →1 2 x 4 + 3 x 5 + 211A. − ;B. − ;1273x+xCâu 56. lim 2có giá trị là bao nhiêu?x →−2 x − x + 11010A. − ;B. − ;736C. ;D. −∞ .74 x 3 − 2 x − 3 có giá trị là bao nhiêu?Câu 57. xlim→−1Câu 55. limA. 9;B. 5;3x + 4 x + 3có giá trị là bao nhiêu?x →+∞9 x5 + 5 x 4 + 11A. 0;B.;34Câu 58.2C. − ;3D.1.2C. 1;D. −5 .5limx4 − 4x2 + 3có giá trị là bao nhiêu?7 x2 + 9x − 111;B.;153Câu 59. limx →−2A.x 4 − 4 x 2 + 3xcó giá trị là bao nhiêu?x 2 + 16 x − 113;B.;88Câu 60. limx →−1A.2.3C.3;5D.C.35;9D. +∞ .C.3;8D. +∞ .1 − x3có giá trị là bao nhiêu?3x 2 + xCâu 61. lim−x →1A. 0;B. 1;C.x+2có giá trị là bao nhiêu?x →1 x − 111A. − ;B. ;22310 − xCâu 63. limcó giá trị là bao nhiêu?x →−1 3 x 2 + x311A. ;B.;241;2D.1.3Câu 62. lim−Câu 64.limx →+∞[]B.3+ 5;9;2C. −∞ ;2x + x − 2x −1có giá trị là bao nhiêu?x − 2 x4A. – 2;B. – 1;C. 1;4Câu 66.C.D. +∞ .D.3D. +∞ .2limx →+∞lim xx →+∞11.2x + 3 − x − 5 có giá trị là bao nhiêu?A. 0;Câu 65.C. −∞ ;[]x 2 + 5 − x có giá trị là bao nhiêu?D. 2.BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANA.Câu 67.5;2lim xx →+∞[A. +∞ ;B.]5;2C.5;D. +∞ .x 2 + 1 − x có giá trị là bao nhiêu?B. 0;C.1;2D.1.2Hướng dẫn đăng ký tài liệu[số lượng có hạn]XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀILIỆU ĐỀ THI FILE WORD “RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:0969.912.851y4 −1có giá trị là bao nhiêu?y →1 y − 1A. +∞ ;B. 4;44y −aCâu 69. limcó giá trị là bao nhiêu?y →a y − aA. +∞ ;B. 2a 3 ;y4 −1Câu 70. lim 3có giá trị là bao nhiêu?y →1 y − 1Câu 68. limA. +∞ ;B. 0;C. 2;D. −∞ .C. 4a 3 ;D. 4a 2 .C.3;44 x2 + 2 − x + 3có giá trị là bao nhiêu?limx →+∞2x − 3A. 0;B. 1;C. 2;2x +1 − x + x +1Câu 72. limcó giá trị là bao nhiêu?x→0xD.4.3Câu 71.A. 0;B. – 1;x 2 − 3x + 2có giá trị là bao nhiêu?x →22x − 43A. +∞ ;B. ;22x − 12 x + 35Câu 74. limcó giá trị là bao nhiêu?x →2x−51C. − ;2D. +∞ .D. −∞ .Câu 73. limC.1;21D. − .2BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANA. +∞ ;B. 5;2x − 12 x + 35Câu 75. limcó giá trị là bao nhiêu?x →55 x − 251A. +∞ ;B. ;52x + 2 x − 15Câu 76. limcó giá trị là bao nhiêu?x →−52 x + 10A. – 8;B. – 4;C. – 5;D. – 14.C.2;52D. − .5C.1;2D. +∞ .x 2 − 2 x − 15có giá trị là bao nhiêu?x →52 x − 10A. – 4;B. – 1;C. 4;2x − 9 x − 20có giá trị là bao nhiêu?limx →52 x + 1053A. − ;B. – 2;C. − ;22453x − 2 xcó giá trị là bao nhiêu?limx →−∞ 5 x 4 + 3 x + 223A. − ;B. ;C. −∞ ;55x3 + 1có giá trị là bao nhiêu?limx →−1 x 2 + xA. – 3;B. – 1;C. 0;xcó giá trị là bao nhiêu?lim [ x + 2 ]3x →+∞x −1A. −∞ ;B. 0;C. 1;2x − 3x + 2có giá trị là bao nhiêu?limx →1x3 − 111A. − ;B. ;C. 0;33lim x + 3 − x − 5 có giá trị là bao nhiêu?Câu 77. limCâu 78.Câu 79.Câu 80.Câu 81.Câu 82.Câu 83.x →+∞[]A. +∞ ;B. 4;23x − 7 xCâu 84. limcó giá trị là bao nhiêu?x →32x + 33A.;B. 2;2Câu 85.D. +∞ .D. +∞ .D. +∞ .D. 1.D. +∞ .D. 1.C. 0;D. −∞ .C. 6;D. +∞ .6 x3 − x 2 + xcó giá trị là bao nhiêu?limx →−1x−2Hướng dẫn đăng ký tài liệu[số lượng có hạn]XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀILIỆU ĐỀ THI FILE WORD “BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANRỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:0969.912.851848A. − ;B. – 2;C. − ;D. .3332x +1Câu 86. lim+có giá trị là bao nhiêu?x →1 x − 1A. +∞ ;B. 2;C. 1;D. −∞ .x+2 − 2− xCâu 87. Cho f [ x ] =với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f [ 0 ] bằng bao nhiêu thìxhàm số liên tục trên ¡ .11A. 0;B. 1;C.;D..22 2xCâu 88. Cho f [ x ] =với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f [ 0 ] bằng bao nhiêu thì hàm sốx +1 −1liên tục trên ¡ .A. 0;B. 1;C. 2 ;D. 2.2x − 5xCâu 89. Cho f [ x ] =với x ≠ 0 . Phải bổ sung thêm giá trị f [ 0 ] bằng bao nhiêu thì hàm số liên3xtục trên ¡ .51A. ;B. ;335C. 0;D. − .32xvôùi x < 1, x ≠ 0 xvôùi x= 0Câu 90. Cho hàm số f [ x] = 0. Hàm số f [ x] liên tục tại:vôùi x≥1 xA. mọi điểm thuộc ¡ ;B. mọi điểm trừ x = 0;x=1C. mọi điểm trừ;D. mọi điểm trừ x = 0 và x = 1.Câu 91. Hàm số f [ x] có đồ thị như hình bên không liên tục tại điểm có hoành độ là bao nhiêu?A.B.C.D.x = 0;x = 1;x = 2;x = 3.BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUANĐÁP ÁN CHƯƠNG IVCâu 1CCâu 2DCâu 3ACâu 4BCâu 5CCâu 6DCâu 7BCâu 8CCâu 9ACâu 10CCâu 11ACâu 12BCâu 13CCâu 14DCâu 15BCâu 16DCâu 17BCâu 18CCâu 19DCâu 20ACâu 21CCâu 22CCâu 23BCâu 24ACâu 25CCâu 26DCâu 27ACâu 28DCâu 29CCâu 30BCâu 31BCâu 32BCâu 33ACâu 34CCâu 35DCâu 36BCâu 37CCâu 38DCâu 39BCâu 40ACâu 41CCâu 42ACâu 43DCâu 44DCâu 45BCâu 46CCâu 47CCâu 48DCâu 49DCâu 50ACâu 51DCâu 52ACâu 53DCâu 54CCâu 55BCâu 56ACâu 57BCâu 58DCâu 59BCâu 60BCâu 61ACâu 62CCâu 63DCâu 64ACâu 65BCâu 66BCâu 67DCâu 68BCâu 69CCâu 70DCâu 71BCâu 72ACâu 73CCâu 74CCâu 75DCâu 76BCâu 77CCâu 78BCâu 79DCâu 80ACâu 81CCâu 82ACâu 83CCâu 84BCâu 85DCâu 86ACâu 87CCâu 88DCâu 89DCâu 90ACâu 91BHướng dẫn đăng ký tài liệu[số lượng có hạn]XOẠN TIN NHẮN:”TÔI MUỐN ĐĂNG KÝ TÀILIỆU ĐỀ THI FILE WORD “RỒI GỬI ĐẾN SỐ ĐIỆN THOẠI:BÀI TẬP TOÁN 11 – PHẦN TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN0969.912.851

Video liên quan

Chủ Đề