Trật từ câu hỏi trong tiếng Anh

1. Chủ ngữ - động từ - tân ngữ/bổ ngữ

Trong câu khẳng định, chủ ngữ thường đứng trước động từ, còn tân ngữ hoặc bổ ngữ đứng sau động từ. Ví dụ:

Ann smiled. [Ann cười]


My father likes dogs. [Bố tôi thích chó.]
Eric is a doctor. [Eric là một bác sĩ.]

Trong một vài cấu trúc khẳng định, động từ có thể đứng trước chủ ngữ [ví dụ: So can I, In came Mrs Parker].

2. Chủ ngữ giả it và there

Khi chủ ngữ hoặc tân ngữ là một mệnh đề hoặc cụm nguyên thể, chúng ta thường đặt nó ở cuối câu và dùng it như chủ ngữ hoặc tân ngữ giả. Ví dụ:

It's difficult to understand what he wants.

[Thật khó để hiểu anh ta muốn gì.]

She made it clear that she disagreed.


[Cô ấy làm rõ rằng cô ấy không đồng ý.]

There có thể là chủ ngữ giả cho cụm từ không xác định. Ví dụ:

There is a big spider in the bath. [Có một con nhện to trong bồn tắm.]

3. Tân ngữ trực tiếp và gián tiếp

Tân ngữ gián tiếp có thể đứng trước tân ngữ trực tiếp [không cần có giới từ] hoặc sau tân ngữ trực tiếp [với một giới từ], Ví dụ:

She sent the nurse some flowers.

[Cô ấy gửi cô y tá vài bông hoa.]

She sent some flowers to the nurse.


[Cô ấy gửi vài bông hoa cho cô y tá.]

4. Câu hỏi: trợ động từ trước chủ ngữ

Các câu hỏi thường có thứ tự trợ động từ - chủ ngữ - động từ chính. Ví dụ: Have you seen Andrew? [Anh có gặp Andrew không?] Where was she going? [Cô ấy  đi đâu thế?]

Did Mary phone? [Mary có gọi không?]

Câu hỏi gián tiếp có chủ ngữ đứng trước động từ. Ví dụ:

Do you know where she was going. [Anh có biết cô ấy đi đâu không?]

5. Phủ định: trợ động từ + not

Cấu trúc phủ định có not sau trợ động từ. Ví dụ:

The train did not stop. [Con tàu không dừng lại.]


KHÔNG DÙNG: The train stopped not.

6. Tính từ đứng trước danh từ

Tính từ thường đứng trước danh từ. Ví dụ:

an interesting book [một cuốn sách thú vị]


difficult questions [những câu hỏi khó]

7. Trạng từ: các vị trí có thể

Các trạng từ khác nhau có thể xuất hiện ở những vị trí khác nhau trong câu: đầu câu, cùng với động từ hoặc ở cuối câu.  Ví dụ:

Suddenly I had a terrible thought.

[Đột nhiên tôi có một ý nghĩ khủng khiếp.]

The children had probably gone home. 

[Bọn trẻ có thể đã về nhà.]

I was playing badly.


[Tôi đang chơi rất tệ.]

Trạng từ không thường đứng giữa động từ và tân ngữ của nó. Ví dụ:

I like mushrooms very much. [Tôi rất thích nấm.]


KHÔNG DÙNG: I like very much mushrooms.

8. Mệnh đề phụ

Mệnh đề trạng ngữ [bắt đầu với after, before, when, while, if, because] có thể đứng đầu hoặc cuối câu. Ví dụ:

After I left school I spent a year in China. [HAY I spent a year in China after I left school.]


[Sau khi tôi ra trường, tôi dành một năm ở Trung Quốc.]

9. Giới từ

Trong văn phong rất trang trọng, giới từ có thể được tách khỏi chủ ngữ của nó trong những cấu trúc cụ thể.
Hãy so sánh:
In what hotel did the President stay? [trang trọng] [Tổng thống ở khách sạn nào?]

What hotel did the President stay in? [không trang trọng]

[Tổng thống ở khách sạn nào?]

    Khi chúng ta hỏi về thông tin, chúng ta thường sử dụng: Do you know...? Could you tell me...?

    Nếu bạn bắt đầu câu hỏi của bạn như vậy, trật tự của từ trong câu sẽ khác với câu hỏi đơn.

So sánh:

- Where has Tom gone? [câu hỏi đơn — simple question]

- Do you know where Tom has gone? [KHÔNG nói 'Do you know where has Tom gone?']

[Anh có biết Tom đi đâu không?]

Phần where Tom has gone là thành phần của một câu hỏi dài hơn [Do you know .../I don't know.../Can you tell me ..?]. Trật tự trong câu hỏi loại này sẽ khác so với trong câu hỏi đơn.

Ví dụ:

- What time is it?

[Mấy giờ rồi?]

- Do you know what time it is?

[Anh có biết mấy giờ rồi không?]

- Who is that woman?

[Người đàn bà kia là ai vậy?]

- I don't know who that woman is.

[Tôi không biết người đàn bà kia là ai.]

- Where can I find Linda?

[Tôi có thể tìm Linda ở đâu?]

- Can you tell me where I can find Linda?

Anh có thể cho tôi biết nên tìm Linda ở đâu không?

- How much will it cost?

[Cái đó giá bao nhiêu?]

- Have you any idea how much it will cost?

[Theo bạn thì giá của cái đó sẽ là bao nhiêu?]

    Bạn hãy thận trọng với những câu hỏi có do/does/did.

- What time does the film begin?

[Phim sẽ chiếu lúc mấy giờ?]

- Do you know what time the film begins?

[Bạn có biết phim sẽ chiếu lúc mấy giờ không?]

[KHÔNG nói: 'Do you know what time does...']

- What do you mean?

[Ý bạn là gì?]

- Please explain what you mean!

[Xin hãy giải thích ý của bạn là như thế nào!]

- Why did Ann leave early?

[Sao anh bỏ đi sớm vậy?]

- I wonder why Ann left early.

[Tôi tự hỏi tại sao Ann lại bỏ đi sớm vậy.]

    Hãy sử dụng if hoặc whether khi không có mặt một từ để hỏi khác [what/why/...]

Ví dụ:

- Did anybody see you?

[Có ai nhìn thấy bạn không?]

nhưng

- Do you know if [hoặc whether] anybody saw you?

[Bạn có biết liệu có ai nhìn thấy bạn không?]

Quảng cáo

    Với dạng câu hỏi này thì trật tự từ trong câu hỏi tường thuật [Reported Question] cũng thay đổi.

Ví dụ:

1.

Direct:

- The police officer said to us, "Where are you going?"

[Viên cảnh sát hỏi chúng tôi: "Các anh đang đi đâu vậy?"]

Reported:

- The police officer asked us where we were going.

[Viên cảnh sát hỏi chúng tôi đang đi đâu.]

2.

Direct:

- Clare said, "What time do the banks close?"

[Clare hỏi: "Ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ?"]

Reported:

- Clare wanted to know what time the banks closed.

[Clare muốn biết ngân hàng đóng cửa lúc mấy giờ.]

    Trong câu tường thuật [Reported Speech], động từ thường thay đổi sang thì quá khứ. Bạn tham khảo Câu tường thuật trong tiếng Anh.

Bây giờ chúng ta xét một tình huống sau: Bạn có một cuộc phỏng vấn xin việc, và dưới đây là một số câu hỏi mà người ta đã hỏi bạn.

- How old are you?

- What do you do in your spare time?

- How long have you been working in your present job?

- Why did you apply for the job?

- Have you got a driving licence?

- Can you speak any foreign languages?

Quảng cáo

Sau đó bạn kể với người khác những gì bạn đã được phỏng vấn, bạn sẽ sử dụng lối tường thuật.

- She asked [me] how old I was.

[Cô ấy hỏi [tôi] bao nhiêu tuổi.]

- She wanted to know what I did in my spare time.

[Cô ấy muốn biết tôi làm gì trong thời gian rỗi.]

- She asked [me] how long I had been working in my present job.

[Cô ấy hỏi [tôi] đã làm công việc hiện nay được bao lâu rồi.]

- She asked [me] why I had applied for the job. [hoặc ... why I applied]

[Cô ấy hỏi [tôi] tại sao lại xin làm công việc này.]

- She wanted to know whether I could speak any foreign languages.

[Cô ấy muốn biết tôi có thể nói được ngoại ngữ nào không.]

- She asked whether [hoặc if] I had a driving licence. [hoặc ... I had got...]

[Cô ấy hỏi tôi đã có bằng lái xe chưa.]

Bài tập cách đặt câu hỏi

Để làm bài tập cách đặt câu hỏi, mời bạn click chuột vào chương: Bài tập cách đặt câu hỏi.

Các loạt bài khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Follow //www.facebook.com/hoc.cung.vietjack/ để tiếp tục theo dõi các loạt bài mới nhất về ngữ pháp tiếng Anh, luyện thi TOEIC, Java,C,C++,Javascript,HTML,Python,Database,Mobile.... mới nhất của chúng tôi.

Để có thể sử dụng Tiếng Anh một cách thành thạo, bên cạnh việc nắm bắt các cấu trúc ngữ pháp, ta cũng cần nhận biết được vị trí, thứ tự của các loại từ trong câu. Cùng Monkey khám phá bài viết về trật tự từ trong câu Tiếng Anh để có thể sử dụng thành thạo các kiểu câu hơn nhé!

Các loại từ trong Tiếng Anh

Trước khi đi sâu tìm hiểu về các loại từ trong Tiếng Anh, các bạn cần ghi nhớ tên gọi và chức năng riêng biệt của từng loại. Trong Tiếng Anh có 9 loại từ thông dụng, mỗi loại từ này đều có vai trò bổ sung ý nghĩa cho câu.

9 loại từ thông dụng trong Tiếng Anh

Loại từ - Viết tắt

Chức năng

Ví dụ

Danh từ - N

Danh từ là những từ dùng để chỉ người, vật, việc, sự việc, sự vật,…

Trong một câu, một danh từ có thể có nhiều vai trò khác nhau như làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ,…

I want to buy a birthday cake. [Tôi muốn mua một cái bánh sinh nhật.]

Động từ - V

Động từ là những từ dùng để chủ hành động, trạng thái của con người, vật, sự vật, sự vật, sự việc,…

Một động từ có thể có nhiều dạng khác nhau dùng để biểu đạt thì của câu.

He usually sleeps after dinner. [Anh ấy thường ngủ sau bữa tối.]

Tính từ - Adj

Tính từ là là những từ được dùng để chỉ trạng thái, đặc điểm tính chất của người, sự vật, sự việc,… thường đứng trước danh từ hay đứng sau động từ tobe và động từ liên kết

These oranges are sweet. [Những trái cam này ngọt.]

Trạng từ - Adv

Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc bổ nghĩa cho cả câu. Trạng từ không nhất thiết là một từ mà nó có thể là một cụm từ có chứa các từ loại khác.

He often ran very fast.[Anh thường ấy chạy rất nhanh].

Giới từ - Pre

Giới từ là các từ được dùng để chỉ sự liên quan giữa hai danh từ khác nhau trong câu.

The teacher is angry with students because they don’t do homework. [Giáo viên tức giận với học sinh vì họ không làm bài tập về nhà.]

Từ hạn định

Từ hạn định là loại từ đứng trước danh từ hoặc cụm danh từ trong câu. Chức năng của từ hạn định là để xác định một người, sự vật, sự việc cụ thể đang được đề cập đến. 

Từ hạn định không bao giờ đứng được một mình, mà bắt buộc phải đi kèm một danh từ hoặc một cụm danh từ.

My mother loves her dresses. [Mẹ tôi rất thích những chiếc váy của bà ấy.]

Đại từ

Đại từ được chia làm năm loại gồm: đại từ nhân xưng, đại từ phản thân, đại từ bất định, đại từ chỉ định, đại từ sở hữu. 

Chúng đều có mục đích chung là thay thế cho danh từ để tránh sự lặp từ.

My mom open the door by herself. [Mẹ tôi tự ra mở cửa]

Liên từ

Liên từ là từ dùng để liên kết các từ, cụm từ, các mệnh đề trong câu.

I do morning exercise every day to keep fit and relax. [Tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày để giữ dáng và thư giãn.]

Thán từ

Thán từ là những từ dùng để biểu đạt cảm xúc. Thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Oh! He is here [Ồ! Anh ấy đây rồi.]

3 bước sắp xếp các loại từ trong 1 câu Tiếng Anh

Sau khi nắm vững từng chức năng của các loại từ trong Tiếng Anh, để tạo thành một câu có nghĩa, bạn phải tiến hành sắp xếp từ tạo thành câu với 3 bước sau đây:

  • Bước 1: Xác định nghĩa sơ qua của câu từ những từ gợi ý [được xem là bước quan trọng nhất]. 
  • Bước 2: Sắp xếp các cụm từ có ý trước rồi mới ghép các giới từ, các cụm từ lại cho thật phù hợp về mặt ngữ nghĩa.
  • Bước 3: Dựa trên cấu trúc ngữ pháp, sử dụng công thức S + V + O để hoàn chỉnh câu trả lời.

Trật tự từ trong câu Tiếng Anh đơn giản

Kiến thức về trật tự từ trong tiếng Anh thật ra rất cơ bản. Tuy nhiên để có thể vận dụng những kiến thức đó vào làm các dạng bài tập hay sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, ta cần lưu ý đến những cấu trúc câu phức tạp hơn.

S + V 

Công thức chủ ngữ và vị ngữ là cấu trúc cơ bản nhất trong Tiếng Anh mà bạn thường gặp. Đây là dạng câu đơn và không sử dụng nhiều loại từ trong một câu.

Ví dụ: They are sleeping. [Họ đang ngủ.]

S   V

S + V + C [complements - bổ ngữ]

Kết hợp cùng bổ ngữ với chức năng bổ sung ý nghĩa cho chủ ngữ và vị ngữ. Các bổ ngữ thường đứng ở vị trí ngay phía sau động từ liên kết câu hoặc phía sau tân ngữ.

Các động từ liên kết gồm có các dạng của động từ tobe [is, am, are, was, were, been…]

Trong một câu cũng có trường hợp sẽ chứa hai tân ngữ cùng một lúc. 

Ví dụ: Money  is  what she wants. [Tiền là thứ cô ấy muốn.]

S        V              C

S + V + O [objects - tân ngữ]

Để nội dung câu rõ ràng và đủ ý hơn, vị trí của tân ngữ trong câu thường đi sau các động từ chỉ hành động với vai trò là danh từ hoặc cụm danh từ. Thông thường cấu trúc một câu khẳng định sẽ được giữ đúng cấu trúc như trên không thay đổi.

Ví dụ: My mother  plants  a tree. [ Mẹ tôi trồng một cái cây.]

    S       V         O

S + V + A [adjuncts - tính từ]

Đi cùng với cụm chủ vị còn có thể là tính từ với nhiệm vụ làm rõ ý nghĩa của động từ tobe trước nó. Trong cấu trúc này chúng ta luôn luôn sử dụng động từ thường.

Ví dụ: I  used to live  in a small village. [Tôi từng sống trong một ngôi làng nhỏ.]

          S         V                      A

Cách sắp xếp trật tự từ trong câu Tiếng Anh có trạng từ

Vị trí của trạng từ trong câu rất đa dạng, nó có thể đứng một mình, đứng sau chủ ngữ, đứng cuối câu hay đứng giữa trợ động từ và động từ thường. Vậy nên mỗi loại trạng từ sẽ có cách sắp xếp trật tự từ trong câu khác nhau. Ở phần nội dung này, Monkey sẽ đem đến hai cấu trúc câu có trạng từ cơ bản nhất đó là: trạng từ chỉ tần suất và trạng từ chỉ thời gian nơi chốn.

Câu có trạng từ tần suất

Trạng từ chỉ tần suất:  S + Trạng từ chỉ tần suất + V

Khác với các trạng từ thông thường, trạng từ chỉ tần suất thường đứng ngay trước động từ.

Ví dụ: He always goes jogging on weekends. 

[Anh ấy luôn chạy bộ vào cuối tuần.]

Cụm trạng từ chỉ tần suất: S + V +[O] + Cụm trạng từ chỉ tần suất

Ví dụ: Mary goes to the park twice a month. 

[Mary đi công viên hai lần một tháng.]

Câu có trạng từ chỉ thời gian - nơi chốn

Trạng từ chỉ thời gian nơi chốn: S + v + [O] + Trạng từ chỉ địa điểm + Trạng từ chỉ thời gian

Đối với câu có trạng từ chỉ thời gian nơi chốn trong câu cần lưu ý một số quy tắc sau:

  • Trạng từ chỉ thời gian nơi chốn có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu

  • Trạng từ chỉ thời gian nơi chốn không chen vào giữa câu

  • Khi trong câu xuất hiện cùng lúc cả trạng từ chỉ địa điểm và trạng từ chỉ thời gian thì địa điểm trước thời gian sau

Ví dụ: He comes home at 8pm. [Anh ấy về nhà lúc 8 giờ tối.]

Thứ tự từ trong câu Tiếng Anh có tính từ

Nếu trong câu Tiếng Anh có một tính từ thì vị trí thường thấy nhất của nó là đứng trước danh từ.

Ví dụ: His beautiful table was broken in the move. 

[Chiếc bàn xinh đẹp của anh đã bị hỏng trong quá trình di chuyển.]

Đối với trường hợp trong câu xuất hiện từ hai tính từ trở lên, bạn cần ghi nhớ công thức sau: 

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose 

[Viết tắt: OSASCOMP]

Ý kiến → Kích thước → Tuổi → Hình dạng → Màu sắc → Nguồn gốc → Chất liệu → Mục đích

Ví dụ: The cookies that you baked smell delicious.

[Bánh quy mà bạn nướng có mùi thơm ngon.]

Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng anh: 8 quy tắc cơ bản cần nhớ

Bài tập về trật tự từ trong câu Tiếng Anh

Bài tập 1: Sắp xếp thứ tự từ trong câu khẳng định sao cho hợp lý

1. they/ on the bench/ sit

_______________________________.

2. we/ walk/ in the forest/ often

_______________________________.

3. playing/ are/ the boys/ hockey

_______________________________.

4. Frank and Robert/ meet/ after/ school

_______________________________.

5. she/ is/ from/ Scotland

_______________________________.

6. books/ I/ at home/ read

_______________________________.

7. write/ we/ tests/ sometimes

_______________________________.

8. brothers/ sister/ two/ he/ has/ one/ and

_______________________________.

9. the girls/ go to the club/ every/ Saturday

_______________________________.

10. the/ in/ kitchen/ you/ are

_______________________________.

Bài tập 2: Sắp xếp thứ tự từ trong câu phủ định sao cho hợp lý

1. we/ do not like/ homework

_______________________________.

2. breakfast/ does not make/ Doris

_______________________________.

3. swimming/ you/ not/ are

_______________________________.

4. the/ do/ in a flat/ live/ Millers/ not

_______________________________.

5. does not play/ she/ at school/ handball

_______________________________.

6. the/ match/ watching/ not/ am/ I

_______________________________.

7. John/ not/ late/ does/ get up

8. her/ is/ not/ she/ to/ listening/ father

_______________________________.

9. the teacher/ tell/ cannot/ the correct answer

_______________________________.

10. not/ I/ do/ the break/ lunch/ go/ home/ during.

_______________________________.

Bài tập 3: Sắp xếp thứ tự từ trong các câu sau

1.  is/ What/ your/ name?

2. Victoria./ My/ is/ name

3. do/ Where/ live?/ you

4. I/ Dover./ live/ in/

5. you?/ old/ How/ are

6. I'm/ twenty/ -two./

7. a/ you/ Are/ student? 

8. Yes,/ studying/ I'm/ philosophy.

9. married?/ Are/ you

10. No,/ single./ I'm 

Bài tập 4: Sắp xếp thứ tự từ trong các câu sau

1. usually/ you/ lunch/ do/ have/ for/ what

______________________________________?

2. time/ breakfast/ they/ what/ have/ do

______________________________________?

3. buy/ does/ she/ vegetables/ where/ usually

______________________________________?

4. you/ much/ for/ need/ time/ revision/ do/ how

______________________________________?

5. do/ usually/ vacation/ spend/ their/ where/ they

______________________________________?

6. match/ what/ the. does/ start/ time

______________________________________?

7. how/ you/ Spanish/ know/ do/ well

______________________________________?

8. get/ she/ to/ does/ work/ how

______________________________________?

9. new/ they/ of/ what/ film/ do/ think/ the

______________________________________?

10. does/ suit/ how/ cost/ this/ much

______________________________________?

11. often/ your/ talk/ to/ how/ do/ son/ you

______________________________________?

12. hide/ their/ do/ money/ they/ where

______________________________________?

13. when/ they/ lunch/ usually/ do/ for/ meet

______________________________________?

14. exercise/ long/ day/ you/ how/ do/ every

______________________________________?

15. diary/ Emma/ keep/ where/ her/ does

______________________________________?

Bài tập 5: Sắp xếp các từ Tiếng Anh thành câu hoàn chỉnh

1. in/ spring/ What/ like/ is/ the/ weather/ ?

2. isn’t/ going/ to/ Hoi An/ Minh/ next/ week/ .

3. is/ it/ here/ your/ house/ How far/ from/ to/ ?

4. straight/ Go/ turn/ and/ ahead/ right/ .

5. the/ swimming pool/ is/ Where/ ?

6. was/ in/ Nam/ Hanoi/ last month.

7. weather/ in/ what’s/ the/ autumn/ like/ ?

8. National Park/ They/ going/ the/ to/ are/ tomorrow

9. name/ your/ what/ is?

10. am/ Lan/ I

11. Phong/ is/ this?

12. today/ how/ you/ are?

13. thank/ are/ you/ fine/ ,/ we

14. is/ Lan/ Hoa/ and/ am/ this/ I

15. Ann/ am/ hello/ I

16. this/ Mai/ her/ is/ name/ is/ my/ mom

17. eighteen/ they/ old/ years/ are. 

18. not/ he/ is/ today/ fine

19. friends/ chatted/ with/ yesterday/ I

20. you/ play/ Did/ last/ hide and seek/ Sunday?

21. on TV/ watched/ cartoons/ Mai/ week/ last

22. had/ We/ and/ drink/ nice food/ at/ last/ party/ Sunday/ Mai’s

23. did/ What/ do/ in/ yesterday/ they/ the park?

24. went/ He/ cinema/ last night/ to/ parents/ with/ his

25. Wednesday/ she/ book/ bought/ a/ at/ comic/ the bookshop/ last

26. Last/ festival/ had/ school/ sports/ my/ Friday

27. Hoa/ in/ the sea/ swam/ yesterday

28. I/ Phu Quoc/ holiday/ was/ island/ last/ at

29. date/ is/ today/ what/ the/ ?

30. August/ is/ It/ 26th

31. Unit 2/ Let’s/ at/ look

32. am/ I/ student/ a/ Le Hong Phong/ School/ at/ Primary

33. to/ Happy/ you/ birthday gift/ you/ for/ this/ is

34. you/ school/ at/ Are/ now/ ?

35. lessons/ How/ you/ do/ today/ many/ have/ ?

36. four/ Vietnamese/ a/ He/ week/ times/ has/ .

37. Do /your /you/ free /read /books /in /time/?/

38. in / We/ study / past/ and / present / in /events /Vietnam/ and in /the /world/ history.

39. You /it/ have/ this / book /I /when /can /finish/.

40. study/ I/ a/ twice/ with/ week/ partner/ a/ .

41. English/ English magazines/ by/ reading/ learns/ to/ read/ Tuan/.

42. parents/ My/ in / live/ small/ in / a / the / village / countryside/ in .

43. Except/ He/ to / goes / and/ Saturday / school / Sunday /.

44. letter/ a/ writing / is/ sister / My.

45. the / subjects/ do / most / What/ you/ like/ ?

46. always/ His/ father/ up/ at/ gets/ 5. 30/ morning/ every.

47. your / Where/ work/ does/ mother ?

48. August / 1st/ born/ I/ 1995/ on/ was.

49. he/ want/ play/ soccer/ not/ doesn’t.

50. works /Her /brother/hospital/ the/ in.

51. yesterday/ Peter/stayed/ home/ at.

52. table/ His/ sport/ favorite/ tennis/is.

53. Song/ They/ the/ Festival/ at/were.

54. do/ you/ What/ be/ want/ in/ future/ the/ to?.

55. was/ your/ When / son /born?

56. today/ What/ date/ is/ the?

57. uncle/ works/ farm/ on / My/ the.

58. did / they / What / yesterday / do ?

59. watching/ We/ TV/ now/ are.

60. dancer/ Lan/ to/ wants/ a/ be.

61. often/ drinks/ Hoa’s/ tea/ father/ dinner/ after.

62. sister/ Nga’s/ a/ Is/ singer/?

63. big bag./ the fish/ They/ in/ a/ put all/

64. before/ usually reads/ My father/ some newspapers/ bedtime.

65. have/ any books/ shelf ?/ Do you/ on the/

66. a tent/ need/ to go camping./ We/

67. early/ always/ wakes up/ in the morning./ She/

68. He found/ under the sofa./ an old watch/

69. school ?/ What time/ home/ after/ do you go/

70. She/ only/ for/ eats fruits/ breakfast./

71. fridge ?/ drinks/ Are there/ any cold/ in the/

72. to school/ All the/ at 7 o’clock./ students/ must go/

73. the housework/ My mother/ tomorrow./ to do/ is going/

74. pupils/ How many/ your class ?/ in /are there/

75. to dance./ She/ how/ know/ didn’t/

76. language/ he/ Which/ speak ?/ does/

77. My father/ by motorbike./ often goes to work/. 

78. cats and dogs?/ Does/ with/ Ben love playing/

79. let/ Don’t/ play/ near the park./ children/

80. anything/ They/ yesterday evening/ at the supermarket./ didn’t buy/

Bài tập 6:

1. teeth/ She/ to/ yesterday/ her/ see/ went 

2. beautiful/ I/ red/ bought/ car/ a

3. travels/ family/ to/ on/ Our/ weekends/ Paris

4. in/ I/ machine/ the/ near/ blue/ the/ exit/ sit/ vending

5. The/ 10am/ starts/ match/ at 

6. go/ to/ I/ before/ 10 o’clock/ always/ bed

7. a/ He/ flowers/ small/ of/ gave/ bunch/ me/ white 

8. week/ travels/ a/ He/ twice 

9. I/ bakery/ the/ gift/ across/ the/ bought/ from/ this/ street 

Đáp án

Bài tập 1:

1. They sit on the bench.

2. We often walk in the forest.

3. The boys are playing hockey.

4. Frank and Robert meet after school.

5. She is from Scotland.

6. I read books at home.

7. We sometimes write tests.

8. He has two brothers and one sister.

9. The girls go to the club every Saturday.

10. You are in the kitchen.

Bài tập 2: 

1. We do not like homework.

2. Doris does not make breakfast.

3. You are not swimming.

4. The Millers do not live in a flat.

5. She does not play handball at school.

6. I am not watching the match.

7. John does not get up late.

8. She is not listening to her father.

9. The teacher cannot tell the correct answer.

10. I do not go home during the lunch break.

Bài tập 3:

1. What is your name?

2. My name is Victoria.

3. Where do you live?

4. I live in Dover.

5. How old are you?

6. I'm twenty-two.

7. Are you a student?

8. Yes, I'm studying philosophy.

9. Are you married?

10. No, I'm single.

Bài tập 4:

1. What do you usually have for lunch?

2. What time do they have breakfast?

3. Where does she usually buy vegetables?

4. How much time do you need for revision?

5. Where do they usually spend their vacation?

6. What time does the match start?

7. How well do you know Spanish?

8. How does she get to work?

9. What do they think of the new film?

10. How much does this suit cost?

11. How often do you talk to your son?

12. Where do they hide their money?

13. When do they usually meet for lunch?

14. How long do you exercise every day?

15. Where does Emma keep her diary?

Bài tập 5:

1. What is the weather like in spring?

2. Minh isn’t going to Hoi An next week.

3. How far is it from here to your house?

4. Go straight ahead and turn right.

5. Where is the swimming pool?

6. Nam was in Hanoi last month.

7. What’s the weather like in Autumn?

8. They are going to the National Park tomorrow.

9. What is your name?

10. I am Lan.

11. Is this Phong?

12. How are you today?.

13. We are fine, thank you.

14. I am Lan and this is Hoa.

15. Hello, I am Ann.

16. This is my mom, her name is Mai.

17. They are eighteen years old.

18. He is not fine today.

19. I chatted with my friends yesterday.

20. Did you play hide and seek last Sunday?

21. Mai watched cartoons on TV last week.

22. We had nice food and drink at Mai’s party last Sunday.

23. What did they do in the part yesterday?

24. He went to cinema with his parents last night.

25. She bought a comic at the bookshop last Wednesday.

26. My school had Sports Festival last Friday.

27. Hoa swam in the sea yesterday.

28. I was at Phu Quoc island last holiday.

29. What is the date today?

30. It is 26th August.

31. Let’s look at Unit 2.

32. I am a student at Le Hong Phong primary school. 

33. Happy birthday to you. This gift is for you.

34. Are you at school now?

35. How many lessons do you have today?

36. He has Vietnamese four times a week.

37. Do you read books in your free time?

38. We study the events in the past and present in Vietnam and in the world in history.

39. You can have this book when you finish it.

40. I study twice a week with my partner.

41. Tuan learns English by reading English magazines.

42. My parents live in a small village in the countryside.

43. He goes to school except Saturday and Sunday.

44. My sister is writing a letter.

45. What subject do you like the most?

46. His father always gets up at 5.30 every morning.

47. Where does your mother work?

48. I was born on 1st, August 1995.

49. He doesn’t want to play soccer.

50. Her brother works in the hospital.

51. Peter stayed at home yesterday.

52. His favorite sport is table tennis.

53. They were at the Song festival.

54. What do you want to be in the future?

55. When was your son born?

56. What is the date today?

57. My uncle works on the farm.

58. What did they do yesterday?

59. We are watching TV now.

60. Lan wants to be a dancer.

61. Hoa’s father often drinks tea after dinner.

62. Is Nga’s sister a singer?

63. They put all the fish in a big bag.

64. My father usually reads some newspapers before bedtime .

65. Do you have any books on the shelf?

66. We need a ten to go camping.

67. She always wakes up early in the morning.

68. He found an old watch under the sofa.

69. What time do you go home after school?

70. She only eats fruits for breakfast.

71. Are there any cold drinks in the fridge?

72. All the student must go to school at 7 o’clock.

73. My mother is going to do the housework tomorrow.

74. How many pupils are there in your class?

75. She didn’t know how to dance.

76. Which language does he speak?

77. My mother often goes to work by motorbike.

78. Does Ben love playing with cats and dogs?

79. Don’t let children play near the park.

80. They didn’t buy anything yesterday morning at the supermarket.

Bài tập 6:

1. She went to see her teeth yesterday

2. I bought a beautiful red car

3. Our family travels to Paris on weekends

4. I sit near the blue vending machine in the exit

5. The match starts at 10am

6. I always go to bed before 10 o’clock

7. He gave me a bunch of small white flowers

8. He travels twice a week

9. I bought this gift from the bakery across the street

Chủ đề trật tự từ trong câu Tiếng Anh trên đây đã giúp bạn nắm được các loại từ cơ bản cũng như cách sắp xếp chúng theo thứ tự từ nhất định. Với phần tổng hợp kiến thức cùng những dạng bài tập cơ bản, Monkey hi vọng bạn sẽ học tốt phần ngữ pháp quan trọng này!

Chúc các bạn học tốt!

Page 2

Với nhiều người, một trong những khó khăn lớn nhất khi học tiếng Anh là việc nắm bắt các động từ bất quy tắc. Bởi chúng biến đổi không theo quy tắc nào nên cách duy nhất là học thuộc chúng. Trong bài viết này, Monkey sẽ giới thiệu top 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh cơ bản nhất và cách học thuộc chúng siêu dễ.  

Động từ bất quy tắc là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ bất quy tắc được hiểu là những động từ không tuân theo một quy tắc nhất định nào. Khi chia dạng động từ này ta không thêm đuôi “ED” phía sau động từ nguyên thể. Mỗi từ sẽ có một cách chia khác nhau và cách duy nhất để thành thạo là học thuộc chúng. 

Thực tế có khoảng hơn 600 động từ bất quy tắc tiếng Anh. Tuy nhiên chỉ có khoảng 200 động từ thông dụng được sử dụng thường xuyên. Người ta thường chia các động từ này thành các cột sao cho phù hợp với nhu cầu và học thuộc các thông tin trong đó. 

Danh sách 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh 

Việc ghi nhớ hơn 600 động từ bất quy tắc là rất khó. Thay vào đó, chúng ta nên chia nhỏ nhóm động từ này tùy theo mức độ sử dụng để học thuộc. 

Sau đây là bảng 50 động từ bất quy tắc thông dụng nhất trong tiếng Anh bạn nhất định phải lưu lại để sử dụng hàng ngày: 

STT

Động từ 

Qúa khứ đơn

Phân từ II

Nghĩa

1

be 

/bi/ 

was/were

/wǝz/wǝ[r]/

been

/bi:n/

thì, là, ở

2

break

/breik/ 

broke

/brouk/

broken

/broukǝn/

làm vỡ, bẻ gãy

3

bring

/briŋ/

brought

/brɔ:t/

brought

/brɔ:t/

cầm lại, đem lại

4

build

/bild/

built

/bilt/

built

/bilt/

xây dựng, lập nên, làm nên

5

buy

/bai/

bought

/bɔ:t/

bought

/bɔ:t/

mua

6

come

/kᴧm/

came

/keim/

come

/kᴧm/

đến, tới, đi đến, đi lại

7

cost

/kɒst/

cost

/kɒst/

cost

/kɒst/

yêu cầu phải trả tiền là

8

cut

/cᴧt/

cut

/cᴧt/

cut

/cᴧt/

cắt

9

do

/du:/

did

/did/

done

/dᴧn/

làm việc, thực hiện một việc

10

dream

/dri:m/

dreamt

/dremt/

dreamt

/dremt/

mơ, nằm mơ thấy

11

drink

/driŋk/

drank

/dræŋk/

drunk

/drᴧŋk/

uống

12

drive

/draiv/

drove

/drəʊv/

driven

/ˈdrɪvən/

lái xe, lùa, săn đuổi

13

eat

/iːt/

ate

/eɪt/

eaten

/i:tn/

ăn

14

find

/faɪnd/

found

/faʊnd/

found

/faʊnd/

tìm kiếm

15

get

/ɡet/

got

/ɡɒt/

gotten

/ɡɒtən/

nhận được, kiếm được, tìm ra, mua, đưa, đem, đi lấy

16

give

/ɡɪv/

gave

/ɡeɪv/

given

/ɡɪvən/

đưa, tặng

17

go

/ɡəʊ/

went

/went/

gone

/ɡɒn/

đi

18

grow

/ɡrəʊ/

grew

/ɡruː/

grew

/ɡrəʊn/

lớn lên, phát triển, trở thành

19

have

 /hæv/

had

 /hæd/

had

 /hæd/

có, sở hữu

20

hear

/hɪər/

heard

/hə:d/

heard

/hə:d/

nghe

21

hit

 /hɪt/

hit

 /hɪt/

hit

 /hɪt/

đánh

22

choose

/tʃuːz/

chose

 /tʃəʊz/

chosen

/tʃəʊzən/

chọn, lựa

23

know

 /nəʊ/

knew

/njuː/

known

 /nəʊn/

biết, hiểu biết

24

laugh

/lɑːf/

laught

/lɑːft/

laught

/lɑːft/

cười 

25

learn

 /lɜːn/

learnt

/lɜːnt/

learnt

/lɜːnt/

học

26

leave

 /liːv/

left

/left/

left

/left/

rời đi

27

lend

/lend/

lent

/lent/

lent

/lent/

cho mượn

28

lose

/luːz/

lost

/lɑːst/

lost

/lɑːst/

mất, không còn nữa

29

meet

/miːt/

met

/met/

met

/met/

gặp, đi đón, đáp ứng, tiếp nhận

30

pay

/peɪ/

paid

/peɪd/

paid

/peɪd/

trả

31

put

/pʊt/

put

/pʊt/

put

/pʊt/

đặt, để, bỏ, đút

32

read

/riːd/

read

/red/

read

/red/

đọc

33

ring

/rɪŋ/

rang

/ræŋ/

rung

/rʌŋ/

rung, reo, vang lên

34

run

/rʌn/

ran

/ræn/

run

/rʌn/

chạy

35

say

/seɪ/

said

/sed/

said

/sed/

nói

36

see

/siː/

saw

/sɑː/

seen

/siːn/

nhìn

37

sell

/sel/

sold

/soʊld/

sold

/soʊld/

bán

38

send

/send/

sent

/sent/

sent

/sent/

gửi đi

39

sing

/sɪŋ/

sang

/sæŋ/

sung

/sʌŋ/

hát

40

sit

/sɪt/

sat

/sæt/

sat

/sæt/

ngồi

41

sleep

/sliːp/

slept

/slept/

slept

/slept/

ngủ

42

speak

/spiːk/

spoke

/spoʊk/

spoken

/ˈspoʊ.kən/

nói 

43

spend

/spend/

spent

/spent/

spent

/spent/

tiêu, chi tiêu, sử dụng

44

swim

/swɪm/

swam

/swæm/

swum

/swʌm/

bơi

45

take

/teɪk/

took

/tʊk/

taken

/ˈteɪ.kən/

cầm, nắm, lấy

46

tell

/θɑːt/

told

 /toʊld/

told

 /toʊld/

nói với, nói ra, cho biết

47

think

/θɪŋk/

thought

/θɑːt/

thought

/θɑːt/

nghĩ

48

win

/wɪn/

won

/wʌn/

won

/wʌn/

chiếm, đoạt, thu được, nhận được, thắng cuộc

49

work

/wɜːk/

wrought

/rɑːt/

wrought

/rɑːt/

làm việc, hành động, gia công

50

write

/raɪt/

wrote

/rəʊt/

written

/ˈrɪt.ən/

viết


Xem thêm: Bảng động từ bất quy tắc [360 từ thông dụng nhất] & cách học cho beginners

Tải 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh pdf 

Tải ngay PDF 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh tại đây. 

//drive.google.com/file/d/1cFCn-H_9bzDnYrOPjGv5AIDcDBur30HX/view?usp=sharing 

Cách học 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh 

Có rất nhiều phương pháp để học nhanh và nhớ lâu những động từ bất quy tắc trong tiếng Anh. Sau đây là những cách học 50 động từ bất quy tắc thường gặp siêu dễ và hiệu quả bạn nên áp dụng. 

Nhớ cách phát âm của từ 

Một trong những điều cần thiết đầu tiên khi học thuộc 50 động từ bất quy tắc tiếng Anh chính là nhớ cách phát âm của từ. Chúng ta nên viết cách phát âm ngay dưới động từ gốc và các từ biến đổi để ghi nhớ chúng. Khi bắt gặp một từ chúng ta đã biết cách phát âm, không khó để nhớ lại cách phát âm của các biến thể còn lại. 

Đặt câu với những động từ bất quy tắc 

Tự đặt câu với mỗi động từ bất quy tắc cũng là một mẹo hay để ghi nhớ chúng. Động từ bất quy tắc có thể được sử dụng khi câu ở thì quá khứ đơn hay hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành,...

Cách để đặt câu rất đơn giản, với mỗi động từ trước hết bạn phải hiểu nghĩa của nó, sau đó nghĩ ra một bối cảnh ở thì quá khứ hoặc hiện tại hoàn thành,.. để đặt câu đơn giản và chính xác nhất. 

Dưới đây là một số mẫu câu gợi ý bạn có thể sử dụng. 

  • I spent two hours cooking dinner for my boyfriend. 

  • I eat the rice stick, I ate the ice cream, but I’ve never eaten rice stick ice cream.

  • Today I sit in the first row of the lecture hall. I sat in the second row yesterday but I’ve never sat in the last row. 

Nhớ động từ bất quy tắc qua bài hát

Học tiếng Anh nói chung và động từ bất quy tắc nói riêng qua bài hát là một trong những phương pháp hiệu quả nhất. Nó vừa tăng khả năng nhớ lâu, nhớ sâu, vừa tránh sự nhàm chán trong quá trình học tập. 

Các bạn có thể tìm những bài hát về động từ bất quy tắc trên internet và nghe chúng mỗi ngày. Sau đó hãy đọc hoặc hát theo để học thuộc nhanh hơn nhé! 

Học động từ bất quy tắc qua app trên điện thoại

Hiện nay, có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại giúp chúng ta có thể tự học tại nhà. Thao tác đăng ký những app này cũng vô cùng đơn giản. Bạn hoàn toàn có thể học động từ bất quy tắc qua các ứng dụng này. 

Ưu điểm của chúng là giao diện dễ sử dụng, có thể học mọi lúc mọi nơi, không nhàm chán như học trên sách vở. 

Có nhiều app để lựa chọn, bạn chỉ cần tìm “irregular verbs” là cửa hàng google Play hay App Store sẽ giới thiệu đến bạn một số app được nhiều người tải nhất. 

Ví dụ một app học động từ bất quy tắc: Link tải English Irregular verbs trên Android 

Một số bài tập động từ bất quy tắc

Để nhớ được động từ bất quy tắc, hãy cùng Monkey thực hành một số bài tập chia động từ dưới đây nhé. 

Dạng 1: Chia động từ về dạng quá khứ đơn

  1. I [see]….. his cat last week.

  2. We [speak].... Japanese with the tourists yesterday. 

  3. They [sing].... a famous song on my birthday party last Monday. 

  4. He [meet].... his wife in a concert three years ago. 

  5. Jack [drink]... a lot last night so he [sleep]....at his friend’s house. 

  6. My brother [break]....... my laptop yesterday. 

  7. In the accident two years ago, I [think].... I could not live. 

  8. Here's your book- I [take].....it by mistake.

  9. A little girl [run]....up to me, crying for her daddy.

  10. The children [sell]..... lemonade to support people with disabilities last year. 

  11. Jessie [say] ……goodbye to all her friends and left.

  12. The birds [build]........ their nest in the tree.

  13. I [pay]............ the driver in cash.

  14. They [laugh].......at my jokes.

  15. He [sleep]..... late on Sunday morning.

Dạng 2: Chia động từ về dạng phân từ II

  1. I’ve already [have]....dinner. 

  2. He has never [drive].... a car before. 

  3. Has your daughter [choose]....her university yet? 

  4. I’d [lend]....my salary to Linda, so I had to stint. 

  5. Why have they [leave].....already? 

  6. Have you ever [hear].... about the past of new employee? 

  7. She [work]...... as a cleaner at the hospital since 2015. 

  8. We've just [spend]........ $1.7 million on improving our computer network.

  9. He's [bring]....... us so much happiness over the years.

  10. I have [learn].....a lot about computers since I started work here.

  11. Where have they [put]..... the keys?

  12. We have [know]......each other for about four years. 

  13. The tree was [cut]......down. 

  14. I have never [eat]....... such a delicious meal like that before. 

  15. They've [send]...... their children away to boarding school.

Dạng 3: Cho dạng đúng của động từ trong câu

  1. I [swim].... 500m in my third swim lesson yesterday. 

  2. We have [write].... five articles this week. 

  3. Have you ever [be]... in Paris yet? 

  4. Mary [win].... a scholarship to go abroad last week. 

  5. She has [lose]..... her key again.  

  6. Amy's alarm clock [ring]...... for half an hour before she woke.

  7. She thought we'd been picking her apples and [come]...... after us with a stick.

  8. Susan [eat]..... a hamburger for lunch.

  9. Last night, I [dream]........ that I was having a baby. 

  10. The victim was [hit]......by a hammer. 

  11. It [cost].......my parents too much when building our house six months ago. 

  12. He's [grow]........ four centimeters this year.

  13. I've [read]...... in the newspapers that there is a threat of an earthquake.

  14. Mia told me not to ask any questions, just to do as she [do].......

  15. I [go]...... to Bali last summer. Have you ever been there?

Hướng dẫn làm bài: 

Với bài dạng 1 và 2 chỉ cần bạn tra cột V2, V3 trong bảng động từ bất quy tắc là sẽ ra đáp án. Còn bài dạng 3, bạn nên chú ý xác định xem mỗi câu đang chia ở thì nào rồi quyết định chia động từ ở hiện tại, quá khứ hay quá khứ phân từ. 

Trên đây là top 50 động từ bất quy tắc cơ bản nhất trong tiếng Anh và cách học thuộc động từ siêu dễ. Monkey hy vọng với những gợi ý này, việc ghi nhớ bảng động từ bất quy tắc sẽ không còn là rào cản với các bạn trong môn học này. Chúc các bạn thành công! 

Video liên quan

Chủ Đề