1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/
[n]: quảng cáo
- Put an advertisement in the local paper to sell your car.
[Đặt một quảng cáo trên giấy địa phương để bán xe của bạn.]
- We are employing an assistant to help with the advertisement of the group’s activities.
[Chúng tôi đang sử dụng trợ lý để giúp quảng cáo các hoạt động của nhóm.]
2. announcement /əˈnaʊnsmənt/
[n]: thông báo
- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage.
[Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.]
- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion.
[Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.]
3. apply /əˈplaɪ/
[v]: nộp đơn xin việc
- By the time I saw the job advertised it was already too late to apply.
[Đến lúc tôi thấy công việc được quảng cáo thì đã quá muộn để nộp đơn.]
- I've applied for a new job with the local newspaper.
[Tôi đã nộp đơn xin việc mới với tờ báo địa phương.]
4. balance /ˈbæləns/
[n]: sự cân bằng
- This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.
[Tờ báo này duy trì một sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến khác nhau.]
- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.
[Khách du lịch thường làm phiền sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.]
5. by chance /tʃɑːns/: tình cờ, ngẫu nhiên
- I met her by chance.
[Tôi tình cờ gặp cô ấy.]
6. community /kəˈmjuːnəti/
[n]: cộng đồng
- The local community was shocked by the murders.
[Cộng đồng địa phương bị sốc bởi những vụ giết người.]
- There is a strong sense of community in this town.
[Có một tinh thần mạnh mẽ về cộng đồng ở thị trấn này.]
7. concerned /kənˈsɜːnd/
[adj]: lo lắng, quan tâm
- The President is deeply concerned about this issue.
[Tổng thống lo ngại sâu sắc về vấn đề này.]
- He didn't seem in the least concerned for her safety.
[Anh ta dường như không quan tâm đến sự an toàn của cô ấy.]
8. creative /kriˈeɪtɪv/
[adj]: sáng tạo
- She's very creative -she writes poetry and vẽ.
[Cô ấy rất sáng tạo - cô ấy viết thơ và vẽ.]
- Do you have any ideas? You're the creative one.
[ Bạn có bất cứ ý tưởng nào không? Bạn là người sáng tạo.]
9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/
[adj]: tận tâm
- She is dedicated to her job.
[Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.]
- Software is exported through a dedicated satellite link.
[Phần mềm được xuất qua một liên kết vệ tinh chuyên dụng.]
10. donate /dəʊˈneɪt/
[v]: cho tặng
- He donated thousands of pounds to charity.
[Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.]
- The appeal for people to donate blood was very successful.
[Kêu gọi mọi người hiến máu rất thành công.]
11. employment /ɪmˈplɔɪmənt/
[n]: việc tuyển dụng
- Graduates are finding it more and more difficult to find employment.
[Sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm ngày càng khó khăn hơn.]
- Changes in farming methods have badly affected employment in the area.
[Những thay đổi trong phương pháp canh tác đã ảnh hưởng xấu đến việc làm trong khu vực.]
12. fortunate /ˈfɔːtʃənət/
[adj]: may mắn
- I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.
[Tôi đã may mắn đến thăm nhiều nơi trên thế giới như một giảng viên.]
- I was fortunate in having a good teacher.
[Tôi may mắn khi có một giáo viên giỏi.]
13. handicapped /ˈhændikæpt/
[adj]: tàn tật
- The accident left him physically handicapped.
[Vụ tai nạn khiến anh bị tàn tật.]
- Steven was born severely handicapped.
[Steven sinh ra bị tàn tật nặng nề.]
14. interact /ˌɪntərˈækt/
[v]: tương tác
- Teachers have a limited amount of time to interact with each child.
[Giáo viên có thời gian giới hạn để tương tác với từng đứa trẻ.]
- The only thing he interacts with is his computer!
[Thứ duy nhất anh ta tương tác là máy tính của anh ấy!]
15. invalid /ɪnˈvælɪd/
[n]: người tàn tật
- Is the invalid in bed?
[Người thương binh đang trên giường?]
16. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/
[adj]: có ý nghĩa
- She gave me a meaningful book.
[Cô ấy đã cho tôi một quyển sách ý nghĩa.]
- These statistics are not very meaningful.
[Những số liệu thống kê này không có ý nghĩa lắm.]
17. narrow – minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ [adj]: nông cạn, hẹp hòi
- This is a narrow – minded view to consider.
[Đây là một quan điểm nông cạn không đáng xem xét.]
18. non – profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ [adj]: phi lợi nhuận
We are a non-profit organization dedicated to the conservation of ocean mammals.
[Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn động vật có vú đại dương.]
19. obvious /ˈɒbviəs/
[adj]: rõ ràng
It was obvious to everyone that the child had been badly treated.
[Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.]
The reasons for this decision were not immediately obvious.
[Lý do cho quyết định này không rõ ràng ngay lập tức.]
20. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/
[n]: cơ hội
You'll have the opportunity to ask any questions at the end.
[Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối.]
There was no opportunity for further discussion.
[Không có cơ hội để thảo luận thêm.]