Từ vựng Tiếng Anh lớp 10 Unit 4: For A Better Community

1. advertisement /ədˈvɜːtɪsmənt/

[n]: quảng cáo

- Put an advertisement in the local paper to sell your car.

[Đặt một quảng cáo trên giấy địa phương để bán xe của bạn.]

- We are employing an assistant to help with the advertisement of the group’s activities.

[Chúng tôi đang sử dụng trợ lý để giúp quảng cáo các hoạt động của nhóm.]

2. announcement /əˈnaʊnsmənt/

[n]: thông báo

- Wedding announcements were mailed a week after theirmarriage.

[Thông báo đám cưới đã được gửi thư một tuần sau khi họ kết hôn.]

- Today's announcement of a peace agreement came after weeks of discussion.

[Hôm nay công bố một thỏa thuận hòa bình được đưa ra sau nhiều tuần thảo luận.]

3. apply /əˈplaɪ/

[v]: nộp đơn xin việc

- By the time I saw the job advertised it was already too late to apply.

[Đến lúc tôi thấy công việc được quảng cáo thì đã quá muộn để nộp đơn.]

- I've applied for a new job with the local newspaper.

[Tôi đã nộp đơn xin việc mới với tờ báo địa phương.]

4. balance /ˈbæləns/

[n]: sự cân bằng

- This newspaper maintains a good balance in its presentation of different opinions.

[Tờ báo này duy trì một sự cân bằng tốt trong việc trình bày các ý kiến khác nhau.]

- Tourists often disturb the delicate balance of nature on the island.

[Khách du lịch thường làm phiền sự cân bằng tinh tế của thiên nhiên trên đảo.]

5. by chance  /tʃɑːns/: tình cờ, ngẫu nhiên

- I met her by chance.

[Tôi tình cờ gặp cô ấy.]

6. community /kəˈmjuːnəti/

[n]: cộng đồng

- The local community was shocked by the murders.

[Cộng đồng địa phương bị sốc bởi những vụ giết người.]

- There is a strong sense of community in this town.

[Có một tinh thần mạnh mẽ về cộng đồng ở thị trấn này.]

7. concerned /kənˈsɜːnd/

[adj]: lo lắng, quan tâm

- The President is deeply concerned about this issue.

[Tổng thống lo ngại sâu sắc về vấn đề này.]

- He didn't seem in the least concerned for her safety.

[Anh ta dường như không quan tâm đến sự an toàn của cô ấy.]

8. creative /kriˈeɪtɪv/

[adj]: sáng tạo

- She's very creative -she writes poetry and vẽ.

[Cô ấy rất sáng tạo - cô ấy viết thơ và vẽ.]

- Do you have any ideas? You're the creative one.

[ Bạn có bất cứ ý tưởng nào không? Bạn là người sáng tạo.]

9. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/

[adj]: tận tâm

- She is dedicated to her job.

[Cô ấy cống hiến hết mình cho công việc.]

- Software is exported through a dedicated satellite link.

[Phần mềm được xuất qua một liên kết vệ tinh chuyên dụng.]

10. donate /dəʊˈneɪt/

[v]: cho tặng

- He donated thousands of pounds to charity.

[Ông đã quyên góp hàng ngàn bảng cho tổ chức từ thiện.]

- The appeal for people to donate blood was very successful.

[Kêu gọi mọi người hiến máu rất thành công.]

11. employment /ɪmˈplɔɪmənt/

[n]: việc tuyển dụng

- Graduates are finding it more and more difficult to find employment.

[Sinh viên tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm ngày càng khó khăn hơn.]

- Changes in farming methods have badly affected employment in the area.

[Những thay đổi trong phương pháp canh tác đã ảnh hưởng xấu đến việc làm trong khu vực.]

12. fortunate /ˈfɔːtʃənət/

[adj]: may mắn

- I have been fortunate enough to visit many parts of the world as a lecturer.

[Tôi đã may mắn đến thăm nhiều nơi trên thế giới như một giảng viên.]

- I was fortunate in having a good teacher.

[Tôi may mắn khi có một giáo viên giỏi.]

13. handicapped /ˈhændikæpt/

[adj]: tàn tật

- The accident left him physically handicapped.

[Vụ tai nạn khiến anh bị tàn tật.]

- Steven was born severely handicapped.

[Steven sinh ra bị tàn tật nặng nề.]

14. interact /ˌɪntərˈækt/

[v]: tương tác

- Teachers have a limited amount of time to interact with each child.

[Giáo viên có thời gian giới hạn để tương tác với từng đứa trẻ.]

- The only thing he interacts with is his computer!

[Thứ duy nhất anh ta tương tác là máy tính của anh ấy!]

15. invalid /ɪnˈvælɪd/

[n]: người tàn tật

- Is the invalid in bed?

[Người thương binh đang trên giường?]

16. meaningful /ˈmiːnɪŋfl/

[adj]: có ý nghĩa

- She gave me a meaningful book.

[Cô ấy đã cho tôi một quyển sách ý nghĩa.]

- These statistics are not very meaningful.

[Những số liệu thống kê này không có ý nghĩa lắm.]

17. narrow – minded /ˌnærəʊ ˈmaɪndɪd/ [adj]: nông cạn, hẹp hòi

- This is a narrow – minded view to consider.

[Đây là một quan điểm nông cạn không đáng xem xét.]

18. non – profit /ˌnɒn ˈprɒfɪt/ [adj]: phi lợi nhuận

We are a non-profit organization dedicated to the conservation of ocean mammals.

[Chúng tôi là một tổ chức phi lợi nhuận dành riêng cho việc bảo tồn động vật có vú đại dương.]

19. obvious /ˈɒbviəs/

[adj]: rõ ràng

It was obvious to everyone that the child had been badly treated.

[Rõ ràng với mọi người rằng đứa trẻ đã bị đối xử tệ.]

The reasons for this decision were not immediately obvious.

[Lý do cho quyết định này không rõ ràng ngay lập tức.]

20. opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/

[n]: cơ hội

You'll have the opportunity to ask any questions at the end.

[Bạn sẽ có cơ hội để đặt bất kỳ câu hỏi nào ở cuối.]

There was no opportunity for further discussion.

[Không có cơ hội để thảo luận thêm.]

Video liên quan

Chủ Đề