Từ vựng tiếng anh trung thu

Tết trung thu năm nay đang đến rất gần rồi, bạn có háo hức đón chờ dịp lễ hội mùa thu này không? Bạn có hồi hộp chờ đón đêm hội của những ánh đèn lung linh đủ sắc màu, những chiếc bánh trung thu thơm dẻo, của sự đoàn viên ấm áp giữa trời thu se lạnh? Hôm nay, hãy cùng Step Up khám phá những từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu để mở rộng hiểu biết về lễ hội trong tiếng Anh nhé.Nội dung bài viết1. Từ vựng tiếng Anh về Tết trung thuKhi nhắc đến Tết trung thu, bạn thường nghĩ đến những từ khóa nào? Có vô vàn những sự vật thú vị xoay quanh chủ đề Tết trung thu như tên các loại bánh kẹo, hoa quả, đồ chơi, hoạt động… Cùng Step Up điểm qua những từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu phổ biến nhất nhé.

  • Lunar Calendar: âm lịch
  • Star-shaped lantern: đèn ông sao
  • Strawberry: quả dâu Tây
  • Custard-Apple: quả na
  • Peach: quả đào
  • Avocado: quả bơ
  • Orange: quả cam
  • Soursop: mãng cầu xiêm
  • Pineapple: quả dứa
  • Papaya: đu đủ
  • Guava: quả ổi
  • Mid-autumn festival: tết Trung Thu
  • Pomegranate: quả đào
  • Peanut: đậu phộng
  • Dragon fruit: quả thanh long
  • Toy figurine: con tò he
  • Dragon Dance: múa rồng 
  • Jade rabbit: thỏ ngọc
  • Moon: mặt trăng

  • Platform: mâm cỗ
  • Kumquat: quả quất
  • Kiwi fruit: trái kiwi
  • Meat: thịt
  • Tangerine: quả quýt
  • Grape: nho
  • Grapefruit: quả bưởi
  • Lantern parade: rước đèn
  • Berry: quả dâu
  • Melon: quả dưa lê
  • Lotus seed: hạt sen

  • Family reunion: sum họp gia đình
  • Lotus seed: hạt sen
  • Lychee: quả vải
  • Mango: xoài
  • Lion dance: múa lân
  • Mooncake: bánh Trung Thu
  • Mask: mặt nạ
  • Moon goddess: Chị Hằng
  • Starfruit: quả khế
  • Watermelon: quả dưa hấu
  • Plum: quả mận
  • Mashed dried fruits: trái khô nghiền
  • Bamboo: cây tre
  • Mangosteen: măng cụt
  • Banyan: cây đa
  • Peanut: đậu phộng
  • Lantern đèn lồng
  • Pear: quả lê
  • Mask: mặt nạ
  • Egg yolk: lòng đỏ
  • Buddha’s hand: quả Phật thủ
  • Rambutan: chôm chôm

[FREE] Download Ebook Hack Não Phương Pháp – Hướng dẫn cách học tiếng Anh thực dụng, dễ dàng cho người không có năng khiếu và mất gốc. Hơn 205.350 học viên đã áp dụng thành công với lộ trình học thông minh này. 

TẢI NGAY

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu 

Ngoài những từ vựng thông dụng được liệt kê bên trên, có những cụm từ cực kỳ thú vị để bạn “bỏ túi” và sử dụng trong giao tiếp hoặc viết bài văn chủ đề lễ hội. Hãy note lại những cụm từ vựng tiếng Anh về tết Trung Thu dưới đây vào sổ tay của bạn nhé.

1. Stands of selling mooncakes: Sạp/quầy hàng bán bánh trung thu

Ví dụ:

The stands of selling mooncakes start to appear on the street, with all kinds of delicious mooncakes.

[Những quầy hàng bán bánh trung thu bắt đầu xuất hiện trên phố, với đủ loại bánh trung thu ngon mắt.]

2. Celebrate the Mid-Autumn Festival: tổ chức lễ/tết trung thu 

Ví dụ: 

Almost all primary schools in Vietnam celebrate the Mid-Autumn Festival for their students.

[Gần như tất cả trường tiểu học ở Việt Nam đều tổ chức tết trung thu cho học sinh của họ.]

3. Eat mooncakes: ăn/thưởng thức bánh trung thu

Ví dụ:

My children love eating mooncakes, so I make sure to buy plenty for them.

[Những đứa trẻ nhà tôi thích ăn bánh trung thu lắm, nên tôi chắc chắn sẽ mua thật nhiều cho bọn trẻ.]

4. The Fifteenth of August, Chinese calendar: ngày 15/8 âm lịch

Ví dụ: 

The Mid-Autumn Festival is often held on the Fifteenth of August, Chinese calendar, which is a different day each year.

[Tết trung thu thường được tổ chức vào ngày 15 tháng tám âm lịch, và ngày này thì không cố định mỗi năm.]

5. Legend of Cuoi with his banyan tree: truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa 

Ví dụ:

When I was small, I was often told about the legend of Cuoi with his banyan tree, and I absolutely love it.

[Khi tôi còn bé, tôi thường được kể chuyện cổ tích chú Cuội ngồi gốc cây đa, và tôi cực kỳ thích câu chuyện ấy.]

6. Perform/parade lion dance on the streets: biểu diễn múa lân trên đường phố

Ví dụ:

The children heard the music and flooded outside their houses to watch parade lion dance on the streets.

[Những đứa trẻ nghe thấy tiếng nhạc và chạy ùa ra ngoài nhà để xem biểu diễn múa lân trên đường phố.]

7. Symbolize luck, happiness, health and wealth: biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải

Ví dụ:

Mooncakes do not only look like the full moon, they actually symbolize luck, happiness, health and wealth – a “full” life.

[Bánh trung thu không chỉ nhìn giống trăng tròn, mà còn biểu tượng cho điềm lành, hạnh phúc, sức khỏe và của cải – một cuộc sống “viên mãn”.

8. The roundest and brightest moon: [mặt trăng] tròn và sáng nhất

Ví dụ:

You cannot miss the moon tonight, it’s the Mid-Autumn Festival’s moon – the roundest and brightest moon!

[Bạn không thể bỏ lỡ mặt trăng tối nay được, mặt trăng của Tết trung thu đấy, tròn nhất và sáng nhất!]

9. Watch/admire the moon: ngắm trăng, thưởng trăng

Ví dụ: 

There’s nothing like sitting with your family to drink tea, eat mooncakes and admire the moon on this day.

[Không có gì sánh bằng được ngồi với gia đình của bạn, uống trà, ăn bánh, và thưởng trăng trong ngày này.]

Xem thêm:

  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Tết nguyên đán
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

 

3. Bài văn sử dụng từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu

Dưới đây là một đoạn văn mẫu viết về Tết trung thu bằng tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo cách trình bày ý tưởng và sử dụng vốn từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu để sáng tạo bài văn chủ đề lễ hội của riêng bạn. 

Bài viết:

The fruits, moon cakes, lanterns, and lion dances are four items that are the most important preparation for the Mid-Autumn Festival. People buy seasonal fruits such as grapefruits, logan fruits, bananas, apples for this occasion. Moon cakes are a significant part of the Vietnamese Mid-Autumn Festival nowadays. People think moon cakes are indicative of the moon’s quiet, beautiful sight, and some even say “No mooncakes, no festival”. People used to make them by hand a very long time ago. Nowadays, the bulk of moon cakes are made by factory employees. Last but not least, the festival is never completed without the lion dance. Lion dances are a sign of prosperity, success, health, and wealth, so many lion dance competitions are held. Family members meet up to eat moon cake, gaze at the year’s most stunning moon, and talk with each other.

Bản dịch:

Mâm quả, bánh trung thu, lồng đèn, múa lân là bốn vật phẩm chuẩn bị cho Tết trung thu quan trọng nhất. Mọi người mua trái cây theo mùa như bưởi, nhãn, chuối, táo cho dịp này. Bánh trung thu vẫn là một phần không thể thiếu trong Tết Trung thu của người Việt Nam hiện nay. Mọi người nghĩ rằng bánh trung thu biểu tượng cho vẻ đẹp tĩnh lặng của mặt trăng, thậm chí có người còn nói “Không có bánh trung thu, không có lễ hội”. Người ta đã từng làm chúng bằng tay từ rất lâu trước đây. Ngày nay, hầu hết bánh trung thu đều do nhân viên nhà máy làm. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, lễ hội không bao giờ trọn vẹn nếu không có màn múa lân. Múa sư tử là biểu hiện của sự thịnh vượng, thành công, sức khỏe, phú quý nên rất nhiều cuộc thi múa lân được tổ chức. Các thành viên trong gia đình gặp nhau để ăn bánh trung thu, ngắm nhìn mặt trăng đẹp nhất trong năm và trò chuyện với nhau.

Xem thêm các chủ đề từ vựng thường gặp giúp GIẢI QUYẾT TRỌN GÓI MẤT GỐC trong bộ đôi Sách Hack Não 1500 và App Hack Não PRO

 TÌM HIỂU NGAY

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Tết trung thu đầy đủ nhất, cùng với những cụm từ vựng cùng chủ đề và bài viết về lễ hội tiếng Anh. Step Up chúc bạn có một Tết trung thu vui vẻ, hạnh phúc cùng với gia đình và bạn bè. 

Chủ Đề