Từ vựng tiếng Anh về tiệm bánh

Mời cha mẹ tham khảo một số phương pháp giúp các con học tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh nhanh hơn ngay dưới đây nhé!

Học tên các loại bánh với bảng từ vựng và flashcard

Phương pháp học từ vựng thông qua flashcard hoặc bảng từ vựng sẽ giúp tạo hứng thú với trẻ nhỏ. Với hình ảnh minh họa rõ ràng, màu sắc bắt mắt, bé sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn. 

Ngoài ra, những tập flashcard nhỏ dễ dàng mang theo người có thể giúp trẻ học bất cứ lúc nào. 

Học từ vựng các loại bánh qua video trên internet

Với sự phát triển của công nghệ, cha mẹ có thể tìm thấy rất nhiều video về những chủ đề mình mong muốn. Video sẽ mang lại hình ảnh chân thật hơn về các loại bánh cho trẻ nhỏ. Bên cạnh đó, trẻ cũng rèn luyện được cách phát âm đúng của mỗi từ. 

Học từ vựng qua ví dụ thực tế

Để con nhanh chóng ghi nhớ tên các loại bánh ngọt tiếng anh, bố mẹ cũng có thể áp dụng cách học bằng thực tế. 

Ví dụ, các bậc phụ huynh có thể mua các loại bánh và đố trẻ cách đọc tên bằng tiếng Anh của mỗi loại. Ngoài ra, bạn cũng có thể nhắc đi nhắc lại từ vựng về bánh ngọt để rèn phản xạ tự nhiên cho con. 

Các mẫu câu tiếng Anh với các loại bánh ngọt

Từ vựng tiếng Anh về tiệm bánh

  • I want a cup of tea and a croissant. (Tôi muốn một cốc trà và một bánh sừng bò).
  • Pastries are popular in Portugal. (Bánh ngọt nhiều lớp rất phổ biến ở Bồ Đào Nha).
  • Limit your intake of solid fats from cheese, cookies, and cakes. (Hạn chế lượng chất béo từ phô mai, bánh quy và các loại bánh ngọt nói chung).
  • He always eats a pretzel at lunch. (Anh ấy luôn ăn một chiếc bánh mì xoắn sau bữa trưa).
  • Do you like a muffin or a crepe? (Bạn thích bánh muffin hay bánh kếp hơn?).
  • I bought cupcakes for my children. (Tôi đã mua bánh nướng cỡ nhỏ cho những đứa trẻ nhà tôi).

Đoạn hội thoại sử dụng tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh

  • A: Do you like sandwiches or bagels? (Bạn thích bánh mì gối hay bánh vòng hơn?).
  • B: I love sandwiches. Because I can eat them with anything I want. I often eat sandwiches with eggs or peanut butter. (Tớ thích bánh mì gối. Bởi vì tớ có thể ăn nó với những gì tớ muốn. Tớ thường ăn bánh mì gối với trứng hoặc bơ đậu phộng).
  • A: Oh, it’s good. I’d rather bagels than sandwiches. They’re so sweet. I can eat 4 bagels at the same time. (Ồ, thật tuyệt. Tớ thì thích bánh vòng hơn bánh mì gối. Chúng rất ngọt. Tớ có thể ăn 4 cái cùng một lúc).

Tổng kết: Với chủ đề về tên các loại bánh ngọt bằng tiếng Anh, Clever Junior tin chắc rằng bé sẽ rất hứng thú với bài học này. Chúc các bé có thể nhanh chóng ghi nhớ và phân biệt được các loại bánh quen thuộc nhé!

Tên các loại cửa hàng trong tiếng Anh

adminmp2021-01-11T06:56:25+00:00

Bài học

butcher /’butʃə/: cửa hàng bán thịt

coffee shop /’kɔfi∫ɔp/: tiệm cafe

fishmonger /’fiʃ,mʌɳgə/ : cửa hàng bán cá

antique shop /æn’ti:k ʃɔp/: cửa hàng đồ cổ

bakery /’beikəri/: tiệm bánh

greengrocer/’gri:n,grousə/: cửa hàng rau quả tươi

beauty salon /’bju:ti /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện

chemist /ˈkem.ɪst/ (hoặc pharmacy/drugstore): hiệu thuốc

deli /ˈdel.i/: cửa hàng bán đồ ăn ngon

 jeweller /ˈdʒuː.ə.lə r /: bán đồng hồ và đồ nữ trang

launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động

confectioner /kən’fekʃənə/: cửa hàng bánh mứt kẹo

electrical shop /i’lektrikəl ʃɔp/: cửa hàng đồ điện

sports shop /spɔ:ts ʃɔp/: cửa hàng đồ thể thao

pet shop /pet ʃɔp/: cửa hàng bán thú cưng

shoe shop /ʃu: ʃɔp/: cửa hàng giầy

charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ʃɔp/: cửa hàng từ thiện

delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes. ə n/: cửa hàng đồ ăn sẵn

 gift shop /gift ʃɔp/: hàng lưu niệm

stationer /ˈsteɪ.ʃən.ɚ/: cửa hàng văn phòng phẩm

 newsagent /ˈnjuːzˌeɪdʒənt/: quầy bán báo

bookshop/bookstore: hiệu sách

 toy store /tɔi stɔ:/: cửa hàng đồ chơi

florist /ˈflɒr.ɪst/: tiệm hoa

barbershop /ˈbɑːr.bɚ.ʃɑːp/: hiệu cắt tóc

car showroom: phòng trưng bày ô tô

department store: cửa hàng bách hóa

grocer (uk)/ grocery store (us): Cửa hàng tạp hoá

DIY store: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà

dry cleaner /ˈdrɑɪ ˈkli·nər/: cửa hàng giặt khô

estate agent /ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/: phòng kinh doanh bất động sản

garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm bán cây cảnh

kiosk /ˈkiː.ɑːsk/: ki ốt

off licence (tiếng Anh Mỹ: liquor store): cửa hàng bán rượu

second-hand bookshop: cửa hàng sách cũ

second-hand clothes shop: cửa hàng quần áo cũ

shoe repair shop: cửa hàng sửa chữa giầy dép

supermarket /ˈsuː.pɚˌmɑːr.kɪt/: siêu thị

tailor /ˈteɪ.lɚ/: tiệm may

tattoo parlour hoặc tattoo studio: tiệm xăm

flea market /ˈfliː ˌmɑːr.kɪt/: chợ trời

Petrol station (uk) / gas station (us): trạm xăng

Xem thêm:

100 từ vựng miêu tả hoạt động cơ thể người

Các câu giao tiếp thông dụng khi mua sắm

50 cụm từ đồng nghĩa không thể không biết

Bình luận