Verb phrases là gì
Vocab & Grammar
Cụm động từ là gì? Cách sử dụng và 100 cụm đồng từ thông dụng trong tiếng AnhContents
Phrasal verb là một phần kiến thức khó, do số lượng cụm cần phải học khá nhiều, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Tuy nhiên, với mẹo làm chủ 70 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất dưới đây của Patado, bạn sẽ không còn sợ và lo lắng với phần kiến thức này nữa. Show
I/ Cụm động từ là gì?Là những từ gồm một động từ và giới từ theo sau, để diễn tả một hành động hay trạng thái nào đó. Mỗi động từ đi với mỗi giới từ khác nhau sẽ mang nghĩa khác nhau. Vì thế, khi học người học cần có kế hoạch ôn tập lại thường xuyên để không bị nhầm lẫn. Ví dụ: take off, bring out, go on, break into, make up, take on, go off, get up, take over,
II. CÁCH SỬ DỤNG CỤM ĐỘNG TỪ1. Nội động từ (Intransitive phrasal verbs)Không có túc từ theo sau. Không có túc từ động từ cùng particle (thường là trạng từ) luôn đi sát nhau: Ex:
Phrasal verb này không dùng ở thể thụ động (passive)
2. Ngoại động từ (Transitive phrasal verbs)Ngoại động từ + danh từ/đại từ(chức năng như túc từ) Theo vị trí của túc từ, có thể chia làm hai nhóm: Nhóm 1: có thể ở giữa động từ và particle hoặc đi sau particle:
Nhóm 2: Khi túc từ là một đại danh từ (nếu chữ là me, her, him, it, them, this, that thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và particle: Ex:
3. Trường hợp ngoại lệ Tùy vào ngữ cảnh sẽ có nghĩa và chức năng khác nhau. Ex:
II/ 100 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất1. Cụm động từ với taketake after giống ai đó take up bắt đầu một sở thích nào đó, chiếm take on tuyển dụng take in lừa dối take over kiểm soát, đảm nhiệm take apart tháo rời take back rút lại (lời nói) take off cất cánh take away đem đi take down ghi chú, rời điCụm động từ tiếng Anh với take 2. Cụm động từ với breakbreak in đột nhập break out bùng phát, nổ ra (chiến tranh, dịch bệnh,) break out of thoát khỏi break up chia tay, đổ vỡ (hôn nhân, tình yêu) break away rời khỏi break into bắt đầu break down hỏng, thất bại break through khám phá ra điều gì đó break off đập vỡ, cắt đứt mối quan hệ break for chạy trốn
3. Cụm động từ với getget off xuống xe get on lên xe get over phục hồi (sau một biến cố nào đó) get up thức dậy get away tránh xa get down làm nản lòng get by xoay sở, cố gắng làm gì đó get out truyền ra ngoài (tin tức,) get at hiểu được get ahead tiến bộCụm động từ tiếng Anh với get 4. Cụm động từ với makemake up trang điểm, bịa chuyện make up for đền bù make up of bao gồm make off trốn thoát make for hướng tới, di chuyển về hướng make out hiểu ra make over trao lại, chuyển nhượng make up with giảng hoà, làm hoà make of cảm nghĩ về cái gì đó make into biến đổi
5. Cụm động từ với gogo ahead tiến về phía trước go on tiếp tục go off nổi giận, nổ, thức ăn bị hỏng go along with đi với ai, người nào go over kiểm tra kỹ go in for tham gia go into điều tra go out đi ra ngoài, lỗi thời go through trải qua go up tăng6. Cụm động từ với comecome in vào trong come across tình cờ gặp ai come up with nảy ra một ý tưởng, khám phá ra come down with mắc bệnh gì come up against đối mặt với cái gì come on tiếp tục come back quay lại, trở lại come about xảy ra come around phục hồi come apart vỡ ra thành những mảnh nhỏCụm động từ tiếng Anh với come 7. Cụm động từ với cutcut down on giảm bớt cut off ngắt điện, cách ly, cô lập cut in bắt đầu (vận hành) cut through giải quyết cut back cắt giảm cut down giảm bớt, bị giết hại, chặt cây cut back on giảm chi tiêu cut out loại trừ cut into cắt thành từng phần nhỏ cut across đi ngang qua
III. Mẹo ghi nhớ 70 cụm động từ tiếng Anh thông dụng nhất1. Ghi nhớ theo động từBạn có thể học theo các động từ chính. Liệt kê bắt đầu bằng một động từ cụ thể, sau đó học tất cả những cụm chứa từ đó. Học cụm động từ tiếng Anh theo động từ chính 2. Ghi nhớ theo giới từ theo sau động từNgược lại với cách trên, bạn có thể tập hợp các cụm động từ có cùng một giới từ rồi học chúng. Tuy nhiên, cách này được đánh giá khó hơn và không được áp dụng nhiều như cách ghi nhớ theo động từ. Học cụm động từ tiếng Anh theo giới từ
3. Học theo nghĩaBạn hãy gom các cụm cùng nghĩa vào một nhóm và luyện tập thường xuyên nhé! Ví dụ: come on = go on = keep up (tiếp tục), bring about = result in (mang đến, dẫn tới kết quả là), call off = put off (huỷ bỏ), come up with = think up (nảy ra một ý tưởng nào đó), IV. Bài tập cụm động từ tiếng AnhSử dụng dạng đúng của các cụm động từ sau để hoàn thành câu: run out of, turn on, pick up, put off, die of, get on, keep up, look forward to, look after, dress up, make up, bring up, bring out, break up, break in, look for, account for, come up with, come down with, make up for
Hy vọng qua bài viết vừa rồi, bạn đã có trong tay mẹo làm chủ 70 cụm động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh. Hãy thường xuyên luyện tập lại và mở rộng thêm nhiều từ hơn nữa các bạn nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc gì, bạn hãy liên hệ tới Trung tâm Đào tạo Anh ngữ Patado để được tư vấn nhé! |