Visa và hộ chiếu khác nhau ở điểm nào

Hộ chiếu, hay còn được gọi là passport, là một giấy tờ quan trọng theo quy định của Luật Hộ chiếu, được cấp bởi cơ quan nhà nước có thẩm quyền tại Việt Nam, nhằm chấp thuận cho công dân sở hữu nó quyền lợi xuất cảnh đến các quốc gia khác và quyền nhập cảnh khi trở về quê hương. Hộ chiếu không chỉ là tài liệu cho phép cá nhân thực hiện hành trình xuất nhập cảnh, mà còn là một văn bằng quan trọng để chứng minh quốc tịch và nhận diện cá nhân.

Có ba loại hộ chiếu được phân biệt dựa trên Thông tư 73/2021/TT-BCA, với mỗi loại mang những đặc điểm riêng biệt:

Hộ chiếu Phổ thông (Popular Passport)

  • Trang bìa màu xanh tím.
  • Cấp cho công dân Việt Nam với thời hạn 10 năm tính từ ngày cấp.
  • Sử dụng khi nhập cảnh vào các quốc gia khác.
  • Được sử dụng bởi du học sinh và công dân định cư.

Hộ chiếu Công vụ (Official Passport)

  • Trang bìa màu xanh lá cây đậm.
  • Cấp phép cho cá nhân đại diện cho cơ quan, chính phủ nhà nước khi đi công vụ ở nước ngoài.

Hộ chiếu Ngoại giao (Diplomatic Passport)

  • Trang bìa màu nâu đỏ.
  • Cấp cho quan chức ngoại giao của chính phủ khi đang công tác ở nước ngoài.

Đây là những phân loại cụ thể dựa trên màu sắc và mục đích sử dụng, giúp công dân Việt Nam lựa chọn loại hộ chiếu phù hợp với nhu cầu và tình huống cụ thể của họ khi di chuyển và làm việc trên quốc tế.

2. Visa là gì? Có những loại visa nào?

Visa và hộ chiếu khác nhau ở điểm nào
Visa là gì?

Visa, hay còn được biết đến dưới tên gọi thị thực, là một loại giấy tờ được cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam cấp, cho phép người nước ngoài nhập cảnh vào lãnh thổ Việt Nam. Như vậy, để có thể nhập cảnh vào Việt Nam, người nước ngoài phải có visa và tuân thủ các quy định cùng các giấy tờ bắt buộc, trừ khi họ được miễn visa theo các quy định cụ thể. Điều này đảm bảo quy trình nhập cảnh được thực hiện một cách hợp pháp và hiệu quả.

Có nhiều loại Visa phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia và được phân loại theo các tiêu chí khác nhau:

Phân loại theo visa di dân và visa không di dân

  • Visa di dân: Cho phép nhập cảnh và định cư tại một quốc gia theo các diện như bảo lãnh con cái, diện vợ chồng, đầu tư, bảo lãnh…
  • Visa không di dân: Dùng để nhập cảnh trong một khoảng thời gian nhất định, như visa du lịch, du học, thăm thân.

Phân loại theo mục đích, thời hạn, số lần nhập cảnh

  • Mục đích: Bao gồm visa du học, công tác, định cư, thăm thân, lao động, khám chữa bệnh…
  • Thời hạn visa: Có visa ngắn hạn và dài hạn.
  • Số lần nhập cảnh: Bạn có thể có visa chỉ cho một lần nhập cảnh hoặc nhiều lần.
  • Các loại visa đặc biệt khác: Visa Schengen, giúp tự do đi lại giữa các quốc gia Schengen; visa on arrival, còn gọi là visa lấy tại sân bay.

Phân loại theo mục đích chung:

  • Entry visa: Cho phép nhập cảnh vào quốc gia đó.
  • Exit visa: Cho phép xuất cảnh khỏi quốc gia đó.
  • Transit visa: Cho phép quá cảnh thông qua quốc gia đó.

Mỗi loại visa mang đến quyền lợi và hạn chế khác nhau, phản ánh mục đích cụ thể mà người nước ngoài muốn thực hiện khi nhập cảnh vào một quốc gia.

Visa và hộ chiếu khác nhau ở điểm nào
Hộ chiếu và visa khác nhau như thế nào?

Để giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa visa và hộ chiếu, Aztax đã thực hiện so sánh chi tiết từng khía cạnh theo bảng dưới đây:

HẠNG MỤC

VISA

HỘ CHIẾU

Đối tượng được cấp Đối với công dân Việt Nam khi đi nước ngoài:

  • Việc có visa là bắt buộc cho tất cả công dân Việt Nam khi nhập cảnh vào một quốc gia nào đó.
  • Các trường hợp ngoại lệ bao gồm công dân bị cấm xuất cảnh và những quốc gia áp dụng chính sách miễn trừ visa cho công dân Việt Nam, đặc biệt là trong khu vực Đông Nam Á và một số quốc gia khác.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam: Visa được cấp cho những người nước ngoài với mục đích nhập cảnh vào Việt Nam trong khoảng thời gian ngắn.

Hộ chiếu phổ thông: Không áp dụng trong các trường hợp được quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.

Hộ chiếu công vụ và ngoại giao:

  • Được cấp theo quy định của pháp luật.
  • Được cơ quan và người có thẩm quyền như Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ… cử hoặc cho phép ra nước ngoài để thực hiện nhiệm vụ công tác. Điều kiện cấp Đối với người Việt Nam khi đi nước ngoài: Hiện chưa có quy định cụ thể từ pháp luật Việt Nam về điều kiện cấp visa cho đối tượng này. Điều kiện cụ thể sẽ tùy thuộc vào quy định của từng quốc gia.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam:

  • Thời hạn còn lại của hộ chiếu phải dài hơn thời hạn của visa mà họ muốn xin ít nhất 30 ngày.
  • Cần có sự mời và bảo lãnh từ cơ quan, tổ chức, hoặc cá nhân tại Việt Nam.
  • Yêu cầu có công văn chấp thuận nhập cảnh từ cơ quan thẩm quyền Việt Nam. Hộ chiếu phổ thông: Các cá nhân đang xin hộ chiếu không thuộc các trường hợp quy định tại Điều 21 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.

Hộ chiếu công vụ và ngoại giao:

  • Được cấp cho những đối tượng được quy định trong pháp luật.
  • Các cơ quan và cá nhân có thẩm quyền như Bộ Chính trị, Ủy ban Thường vụ Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ… có thể cử hoặc cho phép họ ra nước ngoài để thực hiện các nhiệm vụ công tác. Công dụng Cấp phép cho cá nhân có quyền xuất nhập cảnh và lưu trú tại quốc gia mà họ đã đăng ký xin visa. Sử dụng để thực hiện quá trình xuất nhập cảnh, đồng thời có thể được coi là một loại giấy tờ tùy thân, thay thế cho Chứng minh nhân dân (CMND) hoặc Căn cước công dân (CCCD). Hình thức cấp Các hình thức cấp thị thực bao gồm:
  • Cấp cùng sổ hộ chiếu, được thực hiện bằng cách dán hoặc đóng dấu trực tiếp vào từng trang của sổ hộ chiếu.
  • Cấp dưới dạng thị thực rời, không liên quan trực tiếp đến sổ hộ chiếu.
  • Cấp thông qua quy trình giao dịch điện tử, được biết đến như thị thực điện tử. Hình thức cấp này là cung cấp một cuốn sổ nhỏ với nhiều trang để ghi chép và lưu trữ thông tin liên quan. Thời gian cấp Đối với người Việt Nam đi nước ngoài: Thời gian xử lý thường kéo dài từ 2 đến 4 tuần, tùy thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan cấp visa hoặc đất nước đích.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam:

  • Nhận visa tại cơ quan thẩm quyền cấp thị thực của Việt Nam ở nước ngoài: Thường mất 3 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận được thông báo từ cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao.
  • Nhận visa tại cửa khẩu quốc tế: Quá trình này thường không vượt quá 3 ngày làm việc.
  • Nhận visa tại cơ quan Quản lý xuất nhập cảnh hoặc cơ quan có thẩm quyền thuộc Bộ Ngoại giao: Thường mất 5 ngày làm việc, tính từ ngày đầy đủ hồ sơ. Trong nước:
  • Hộ chiếu phổ thông: Xử lý từ 5 đến 8 ngày làm việc, bắt đầu từ ngày nhận hồ sơ, và 3 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Thường mất 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận.

Ngoài nước:

  • Hộ chiếu phổ thông: Thường mất 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đề nghị cấp hộ chiếu lần đầu và 3 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận đề nghị xin cấp hộ chiếu lần thứ 2 trở đi.
  • Hộ chiếu công vụ và ngoại giao: Xử lý trong vòng 5 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận. Thời hạn Visa cho người Việt Nam khi đi nước ngoài: Thời hạn và giá trị pháp lý của visa sẽ phụ thuộc vào quy định cụ thể của từng quốc gia, tùy thuộc vào mục đích và thời gian xin cấp visa.

Visa cho người nước ngoài khi tới Việt Nam: Visa được cấp có thể là loại visa 1 lần hoặc có giá trị nhiều lần, với thời hạn tối đa là 3 tháng, 6 tháng, 12 tháng, 2 năm hoặc 5 năm, tùy thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan cấp visa.

Hộ chiếu ngoại giao và công vụ: Thời hạn của hộ chiếu ngoại giao và công vụ thường kéo dài từ 1 đến 5 năm, có khả năng gia hạn 1 lần nhưng không vượt quá 3 năm.

Hộ chiếu phổ thông:

  • Có thời hạn là 5 năm đối với người chưa đủ 14 tuổi và 10 năm đối với người từ 14 tuổi trở lên, không được phép gia hạn.
  • Trong trường hợp hộ chiếu phổ thông được cấp theo thủ tục rút gọn, thời hạn không quá 12 tháng và không có khả năng gia hạn, theo quy định tại Điều 7 của Luật Xuất cảnh, nhập cảnh của công dân Việt Nam.

5. Thủ tục xin cấp Visa và làm Passport

Visa và hộ chiếu khác nhau ở điểm nào
Thủ tục xin cấp visa và làm passport

Đối với người Việt Nam muốn xin visa ra nước ngoài: Quy trình xin visa phụ thuộc vào quy định của quốc gia đích. Bạn có thể liên hệ với đại sứ quán hoặc các công ty dịch vụ để được hướng dẫn chi tiết về thủ tục cụ thể.

Đối với người nước ngoài muốn nhập cảnh vào Việt Nam: Người này cần tuân theo các quy định thị thực và visa, tùy thuộc vào quy định của nước đó hoặc có thể xin visa tại đại sứ quán Việt Nam ở nơi cư trú.

Phỏng vấn và xác nhận điều kiện visa: Quyết định cấp visa thường được đưa ra ngay trong buổi phỏng vấn. Việc chuẩn bị mọi thông tin và giấy tờ quan trọng là rất quan trọng để đảm bảo thành công trong quá trình xin visa.

Chú ý đến sự chính xác và trung thực: Cung cấp thông tin chính xác và trung thực là quan trọng, vì thông tin sai sót có thể dẫn đến hủy bỏ hồ sơ hoặc thậm chí bị cấm nhập cảnh vĩnh viễn.

Lựa chọn dịch vụ trung gian đáng tin cậy: Sử dụng các dịch vụ trung gian uy tín và có kinh nghiệm để giảm thiểu rủi ro về giấy tờ và tiết kiệm thời gian của bạn.