- Nhà
- chiêm tinh học
- Công cụ tìm Muhurat
Tuổi Nhâm Tý 2023 • Ngày tốt kết hôn 2023
2022 Năm hiện tại 2024
Tháng Giêng 2023
SunMonTueWedThuFriSat12345678910111213141516171819202122232425262728293031tháng 2 năm 2023
CNThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy12345678910111213141516171819202122232425262728tháng 3 năm 2023
SunMonTueWedThuFriSat12345678910111213141516171819202122232425262728293031tháng 4 năm 2023
Chủ nhậtThứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu123456789101112131415161718192021222324252627282930tháng 5 năm 2023
tháng 6 năm 2023
SunMonTueWedThuFriSat123456789101112131415161718192021222324252627282930tháng 7 năm 2023
Chủ nhậtThứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu12345678910111213141516171819202122232425262728293031tháng 8 năm 2023
SunMonTueWedThuFriSat12345678910111213141516171819202122232425262728293031Không Muhurttháng 9 năm 2023
SunMonTueWedThuFriSat123456789101112131415161718192021222324252627282930
tháng 10 năm 2023
tháng 11 năm 2023
tháng 12 năm 2023
Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Chaitra và Vaisakha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 4. Tháng Vaisakha năm 2023 bắt đầu từ ngày 7 tháng 4
Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2080, Chaitra Sudi Ekadashi đến Vaisakha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 4 năm 2023 →
Thay đổi ngày và địa điểm Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ
Chọn loại lịch
Ngày Hindu
Ngày Gregorian
ngày Gregorian
Vị trí
Nhận Lịch →
Tử vi miễn phí Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021
Tháng 4 - 2023
Chaitra - Vaisakha 2080
- Tháng một
- Tháng Hai
- tháng ba
- tháng tư
- Có thể
- tháng 6
- tháng 7
- tháng 8
- tháng 9
- tháng mười
- tháng 11
- Tháng mười hai
Lịch cơ sở. Gregorian Hindu
Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi
KHUNG NHÌN
Mặt trời
रवि
Thứ hai
सोम
thứ ba
मंगल
Thứ Tư
बुध
thứ
गुरू
thứ sáu
शुक्र
Đã ngồi
शनि
३० 30
S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10 ☼ . 58 05:58 ☼ 18. 49
☾ Simha ☆ Magha
- Từ 04/01 01. 57 - Đến 04/03 07. 24
- Từ 04/10 13. 39 - Đến 04/12 11. 59
- Từ 19/04 01. 01 - Đến 20/04 23. 10
- Từ 28/04 09. 53 - Đến 30/04 15. 30
१ 1
Chaitra S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 11BH
☼ 6. 23 ☼ 6. 38
☾ Karka
☆ Ashlesha
२ 2
S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 12
☼ 6. 22 ☼ 6. 38
☾ Simha
☆ Magha
३ 3
S 12 Dwadashi 12 H 12 TRONG 13
☼ 6. 21 ☼ 6. 39
☾ Simha
☆ Magha
४ 4
S 13 Trayodashi 13 H 13 TRONG 14 BH
☼ 6. 20 ☼ 6. 39
☾ Simha 16. 05
☆ Purva Phalguni Mahavir Jayanti
५ 5
S 14 Chaturdashi 14 H 14 TRONG 15
☼ 6. 19 ☼ 6. 39
☾ Kanya
☆ Uttara Phalguni
६ 6
S 15 Purnima 15 H 15 TRONG 16
☼ 6. 18 ☼ 6. 40
☾ Kanya
☆ Nhanh lên
७ 7
Vaisakha K 1 Pratipada 1 H 16 IN 17BH
☼ 6. 17 ☼ 6. 40
☾ Tula
☆ Chitra Thứ Sáu Tuần Thánh
८ 8
K 2 Dwitiya 2 H 17 IN 18 BH
☼ 6. 16 ☼ 6. 40
☾ Tula
☆ Swati
९ 9
K 3 Tritiya 3 H 18 TRONG 19
☼ 6. 15 ☼ 6. 41
☾ Tula 08. 02
☆ Vishaka
१० 10
K 4 Chaturthi 4 H 19 TRONG 20
☼ 6. 14 ☼ 6. 41
☾ Vrischika
☆ Anuradha
११ 11
K 5 Panchami 5 H 20 TRONG 21
☼ 6. 14 ☼ 6. 42
☾ Vrischika 12. 58
☆ Jyeshta
१२ 12
K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 22
☼ 6. 13 ☼ 6. 42
☾ Dhanu
☆ Moola
१३ 13
K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 23
☼ 6. 12 ☼ 6. 42
☾ Dhanu 16. 22
☆ Purva Ashadha
१४ 14
K 9 Navami 9 H 23 TRONG 24 BH
☼ 6. 11 ☼ 6. 43
☾ Makara
☆ Uttara Ashadha Sinh nhật của Ambedkar
१५ 15
K 10 Dashami Panchak Từ. 18. 44 10 H 24 N 25 BH
☼ 6. 10 ☼ 6. 43
☾ Makara 18. 44
☆ Shravana
१६ 16
K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 26
☼ 6. 09 ☼ 6. 44
☾ Kumbha
☆ Shatabhisha
१७ 17
K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 27
☼ 6. 08 ☼ 6. 44
☾ Kumbha 20. 52
☆ Purva Bhadrapada
१८ 18
K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 28
☼ 6. 07 ☼ 6. 44
☾ Meena
☆ Uttara Bhadrapada
१९ 19
K 14 Chaturdashi Panchak Till. 23. 53 14 H 28 TẬP 29
☼ 6. 07 ☼ 6. 45
☾ Meena 23. 53
☆ Revati
२० 20
K 30 Amavasya 30 H 29 TRONG 30
☼ 6. 06 ☼ 6. 45
☾ Lưới
☆ Ashwini
२१ 21
Vaisakha S 1 Pratipada 1 H 30 IN 1
☼ 6. 05 ☼ 6. 46
☾ Lưới
☆ Bharani
२२ 22
S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 2 BH
☼ 6. 04 ☼ 6. 46
☾ Vrishabha
☆ Krithika
२३ 23
S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3
☼ 6. 03 ☼ 6. 46
☾ Vrishabha
☆ Rohini
२४ 24
S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4
☼ 6. 02 ☼ 6. 47
☾ Vrishabha 13. 12
☆ Mrigashirsha
२५ 25
S 5 Panchami 5 H 4 IN 5
☼ 6. 02 ☼ 6. 47
☾ Mithuna
☆ Ardra
२६ 26
S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6
☼ 6. 01 ☼ 6. 48
☾ Mithuna
☆ Punarvasu
२७ 27
S 7 Saptami 7 H 6 IN 7
☼ 6. 00 ☼ 6. 48
☾ Karka
☆ Punarvasu
२८ 28
S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8
☼ 5. 59 ☼ 6. 48
☾ Karka
☆ Pushya
२९ 29
S 9 Navami 9 H 8 IN 9
☼ 5. 59 ☼ 6. 49
☾ Karka 12. 47
☆ Ashlesha
३० 30
S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10
☼ 5. 58 ☼ 6. 49
☾ Simha
☆ Magha
- Từ 04/01 01. 57 - Đến 04/03 07. 24
- Từ 04/10 13. 39 - Đến 04/12 11. 59
- Từ 19/04 01. 01 - Đến 20/04 23. 10
- Từ 28/04 09. 53 - Đến 30/04 15. 30
Đang tải
Tải xuống Lịch Hindu 2023
Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 4 năm 2023
Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 4 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 4 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 4 năm 2023 →