Xem ngày kết hôn tháng 4 năm 2023 theo đạo Hindu Panchang

Bạch Dương

chòm sao Kim Ngưu

Song Tử

Bệnh ung thư

Sư Tử

Xử Nữ

Thiên Bình

Bò Cạp

chòm sao Nhân Mã

Ma Kết

Bảo Bình

cung Song Ngư

  1. Nhà
  2. chiêm tinh học
  3. Công cụ tìm Muhurat

Tuổi Nhâm Tý 2023 • Ngày tốt kết hôn 2023

2022 Năm hiện tại 2024

  • Tháng Giêng 2023

    SunMonTueWedThuFriSat12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​​​

  • tháng 2 năm 2023

    CNThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuThứ Bảy​​12345678910111213141516171819202122232425262728​

  • tháng 3 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​​​12345678910111213141516171819202122232425262728293031​

  • tháng 4 năm 2023

    Chủ nhậtThứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu​​​​123456789101112131415161718192021222324252627282930​

  • tháng 5 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​​

  • tháng 6 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​​​​123456789101112131415161718192021222324252627282930​

  • tháng 7 năm 2023

    Chủ nhậtThứ haiThứ baThứ tưThứ nămThứ sáu​​​​12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​

  • tháng 8 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​​12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​

    Không Muhurt
  • tháng 9 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​​​​​123456789101112131415161718192021222324252627282930

Không Muhurt
  • tháng 10 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​​​

    Không Muhurt
  • tháng 11 năm 2023

    SunMonTueWedThuFriSat​​​123456789101112131415161718192021222324252627282930​​

  • tháng 12 năm 2023

    CNThứ HaiThứ BaThứ TưThứ NămThứ SáuSat​​12345678910111213141516171819202122232425262728293031​​​

  • Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Danh sách tất cả các ngày lễ & panchang hàng ngày. Chaitra và Vaisakha là các tháng âm lịch tương ứng với tháng 4. Tháng Vaisakha năm 2023 bắt đầu từ ngày 7 tháng 4

    Lịch vạn niên tháng 4 năm 2023. Uttarayan, Vasant ritu, Vikram samvat 2080, Chaitra Sudi Ekadashi đến Vaisakha Sudi Dashami. Để biết thông tin chi tiết hàng ngày, hãy truy cập panchang tháng 4 năm 2023 →

     Thay đổi ngày và địa điểm  Ujjain, Madhya Pradesh, Ấn Độ

    Chọn loại lịch

     Ngày Hindu

     Ngày Gregorian

    ngày Gregorian

    Vị trí

    Nhận Lịch →

     Tử vi miễn phí  Ứng dụng Lịch Hindu năm 2021

    Tháng 4 - 2023
    Chaitra - Vaisakha 2080

    • Tháng một
    • Tháng Hai
    • tháng ba
    • tháng tư
    • Có thể
    • tháng 6
    • tháng 7
    • tháng 8
    • tháng 9
    • tháng mười
    • tháng 11
    • Tháng mười hai

    Lịch cơ sở. Gregorian Hindu

    Ngôn ngữ. Tiếng Anh Tiếng Hindi

    KHUNG NHÌN

    Mặt trời
    रवि

    Thứ hai
    सोम

    thứ ba
    मंगल

    Thứ Tư
    बुध

    thứ
    गुरू

    thứ sáu
    शुक्र

    Đã ngồi
    शनि

    ३० 30

    S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10 ☼ . 58    05:58    18. 49
    Simha    Magha

    Ganda Mool Nakshatra
    • Từ 04/01 01. 57 - Đến 04/03 07. 24
    • Từ 04/10 13. 39 - Đến 04/12 11. 59
    • Từ 19/04 01. 01 - Đến 20/04 23. 10
    • Từ 28/04 09. 53 - Đến 30/04 15. 30

    1

    Chaitra S 11 Ekadashi 11 H 10 IN 11BH

    6. 23    6. 38
    Karka
    Ashlesha

    2

    S 12 Dwadashi 12 H 11 IN 12

    6. 22    6. 38
    Simha
    Magha

    3

    S 12 Dwadashi 12 H 12 TRONG 13

    6. 21    6. 39
    Simha
    Magha

    4

    S 13 Trayodashi 13 H 13 TRONG 14 BH

    6. 20    6. 39
    Simha 16. 05
    Purva Phalguni Mahavir Jayanti

    5

    S 14 Chaturdashi 14 H 14 TRONG 15

    6. 19    6. 39
    Kanya
    Uttara Phalguni

    6

    S 15 Purnima 15 H 15 TRONG 16

    6. 18    6. 40
    Kanya
    Nhanh lên

    7

    Vaisakha K 1 Pratipada 1 H 16 IN 17BH

    6. 17    6. 40
    Tula
    Chitra Thứ Sáu Tuần Thánh

    8

    K 2 Dwitiya 2 H 17 IN 18 BH

    6. 16    6. 40
    Tula
    Swati

    9

    K 3 Tritiya 3 H 18 TRONG 19

    6. 15    6. 41
    Tula 08. 02
    Vishaka

    १० 10

    K 4 Chaturthi 4 H 19 TRONG 20

    6. 14    6. 41
    Vrischika
    Anuradha

    ११ 11

    K 5 Panchami 5 H 20 TRONG 21

    6. 14    6. 42
    Vrischika 12. 58
    Jyeshta

    १२ 12

    K 7 Saptami 7 H 21 TRONG 22

    6. 13    6. 42
    Dhanu
    Moola

    १३ 13

    K 8 Ashtami 8 H 22 TRONG 23

    6. 12    6. 42
    Dhanu 16. 22
    Purva Ashadha

    १४ 14

    K 9 Navami 9 H 23 TRONG 24 BH

    6. 11    6. 43
    Makara
    Uttara Ashadha Sinh nhật của Ambedkar

    १५ 15

    K 10 Dashami Panchak Từ. 18. 44 10 H 24 N 25 BH

    6. 10    6. 43
    Makara 18. 44
    Shravana

    १६ 16

    K 11 Ekadashi 11 H 25 TRONG 26

    6. 09    6. 44
    Kumbha
    Shatabhisha

    १७ 17

    K 12 Dwadashi 12 H 26 TRONG 27

    6. 08    6. 44
    Kumbha 20. 52
    Purva Bhadrapada

    १८ 18

    K 13 Trayodashi 13 H 27 TRONG 28

    6. 07    6. 44
    Meena
    Uttara Bhadrapada

    १९ 19

    K 14 Chaturdashi Panchak Till. 23. 53 14 H 28 TẬP 29

    6. 07    6. 45
    Meena 23. 53
    Revati

    २० 20

    K 30 Amavasya 30 H 29 TRONG 30

    6. 06    6. 45
    Lưới
    Ashwini

    २१ 21

    Vaisakha S 1 Pratipada 1 H 30 IN 1

    6. 05    6. 46
    Lưới
    Bharani

    २२ 22

    S 2 Dwitiya 2 H 1 IN 2 BH

    6. 04    6. 46
    Vrishabha
    Krithika

    २३ 23

    S 3 Tritiya 3 H 2 IN 3

    6. 03    6. 46
    Vrishabha
    Rohini

    २४ 24

    S 4 Chaturthi 4 H 3 IN 4

    6. 02    6. 47
    Vrishabha 13. 12
    Mrigashirsha

    २५ 25

    S 5 Panchami 5 H 4 IN 5

    6. 02    6. 47
    Mithuna
    Ardra

    २६ 26

    S 6 Shashthi 6 H 5 IN 6

    6. 01    6. 48
    Mithuna
    Punarvasu

    २७ 27

    S 7 Saptami 7 H 6 IN 7

    6. 00    6. 48
    Karka
    Punarvasu

    २८ 28

    S 8 Ashtami 8 H 7 IN 8

    5. 59    6. 48
    Karka
    Pushya

    २९ 29

    S 9 Navami 9 H 8 IN 9

    5. 59    6. 49
    Karka 12. 47
    Ashlesha

    ३० 30

    S 10 Dashami 10 H 9 TRONG 10

    5. 58    6. 49
    Simha
    Magha

    Ganda Mool Nakshatra
    • Từ 04/01 01. 57 - Đến 04/03 07. 24
    • Từ 04/10 13. 39 - Đến 04/12 11. 59
    • Từ 19/04 01. 01 - Đến 20/04 23. 10
    • Từ 28/04 09. 53 - Đến 30/04 15. 30
    1 - Ngày Amanta, S - Sukla Paksha, K - Krishna Paksha, - Bình minh - Sunset, - Chandra Rasi, - Nakshatra, H - Hijjara Calendar, IN - Indian Civil Calendar

    Đang tải

    Tải xuống Lịch Hindu 2023

    Lễ hội & ngày lễ của người Hindu tháng 4 năm 2023

    Các ngày lễ, lễ hội của đạo Hindu năm 2023 Tháng 4 lịch Hindu. Chaturthi, pradosh và các ngày vrat khác trong tháng 4 năm 2023. Để biết thời gian tiền thập phân chính xác, hãy xem lịch tiền thập phân tháng 4 năm 2023 →

    Ngày nào cưới hỏi tốt nhất trong tháng 4 năm 2023?

    WeddingWire Ấn Độ đề xuất .
    Ngày 7 tháng 4 năm 2023 [Thứ Sáu] - Thứ Sáu Tuần Thánh
    Ngày 8 tháng 4 năm 2023 [Thứ Bảy] - Thứ Bảy Tuần Thánh
    Ngày 9 tháng 4 năm 2023 [Chủ Nhật] - Lễ Phục Sinh
    Ngày 22 tháng 4 năm 2023 [Thứ Bảy] - Ngày Trái đất

    Tháng 4 cưới hỏi ngày nào tốt?

    Ngày cưới trong tháng 4 năm 2021 .
    Ngày 22 tháng 4 năm 2021 [Thứ Năm]
    Ngày 24 tháng 4 năm 2021 [thứ bảy]
    Ngày 25 tháng 4 năm 2021 [Chủ nhật]
    Ngày 26 tháng 4 năm 2021 [thứ hai]
    Ngày 27 tháng 4 năm 2021 [thứ ba]
    Ngày 28 tháng 4 năm 2021 [Thứ Tư]
    Ngày 29 tháng 4 năm 2021 [Thứ Năm]
    Ngày 30 tháng 4 năm 2021 [Thứ Sáu]

    Ngày nào cưới hỏi năm 2023 tốt?

    Trong tháng đầu tiên của năm 2023, các cặp đôi nên chọn kết hôn vào ngày 15, 18, 25, 26, 27 hoặc 30 tháng Giêng . Tháng 2 cũng tràn ngập những ngày may mắn [trong đó có ngày Valentine. ]. Nếu muốn kết hôn trong tháng này thì nên xem vào các ngày 6, 7, 9, 10, 12, 13, 14, 16, 22, 23, 27, 23, 27, 28 tháng 2.

    Cưới hỏi tháng nào tốt?

    Ngày tốt cưới hỏi trong tháng 10 năm 2023 . Thời tiết dễ chịu ngay cả trong ngày [tạm biệt lớp trang điểm lem nhem nhé các cô dâu]. October is one of the loveliest months to be married in India as it marks the beginning of the winter wedding season. The weather is pleasant even during the day [say bye-bye to smudged makeup, brideys].

    Chủ Đề