Bộ phận tiếng trung là gì năm 2024

Bài viết hôm nay chúng ta sẽ đi tìm hiểu các bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Trung. Chúng ta sẽ được biết tất cả các bộ phận người bên trong và bên ngoài cơ thể con người bằng tiếng Trung. Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Bộ phận tiếng trung là gì năm 2024
Bộ phận trên cơ thể người bằng tiếng Trung 1 Amiđan扁桃体biǎntáotǐ 2 Bàn chân脚掌jiǎozhǎng 3 Bàng quang膀胱pángguāng 4 Bao tinh hoàn, bìu dái阴囊yīnnáng 5 Bộ phận sinh dục生殖器shēngzhíqì 6 Bộ xương骨骼gǔgé 7 Bụng腹fù 8 Bụng chân, bắp chân腿肚子tuǐdùzi 9 Bụng dưới下腹xiàfù 10 Buồng trứng卵巢luǎncháo 11 Cái rốn肚脐dùqí 12 Cằm下巴xiàbā 13 Cẳng chân小腿xiǎotuǐ 14 Cẳng tay前臂qiánbì 15 Cánh khuỷu, cùi chỏ肘zhǒu 16 Cánh tay臂bì 17 Cánh tay trên上臂shàngbì 18 Chân足zú 19 Chân răng牙根yá gēn 20 Cổ颈jǐng 21 Cơ ba đầu三头肌sān tóu jī 22 Cơ bụng腹肌fù jī 23 Cơ gân腱jiàn 24 Cơ hai đầu二头肌èr tóu jī 25 Cơ mặt面肌miàn jī 26 Cơ mông臀肌tún jī 27 Cơ ngực胸肌xiōngjī 28 Cơ nhục, bắp thịt肌肉jīròu 29 Cơ quan cảm giác感觉器官gǎnjué qìguān 30 Cơ tam giác三角肌sānjiǎo jī 31 Cổ tay腕wàn 32 Cơ tim心肌xīnjī 33 Cổ tử cung子宫颈 zǐgōngjǐng 34 Cột sống脊梁骨jǐlianggǔ 35 Củng mạc虹膜hóngmó 36 Cuống họng喉咙hóulóng 37 Da đầu头皮tóupí 38 Dạ dày胃wèi 39 Đại não大脑dànǎo 40 Đầu头tóu 41 Đầu gối膝xī 42 Đầu vú乳头rǔtóu 43 Dây chằng ngang横韧带héng rèndài 44 Dày thanh quản声带shēngdài 45 Đỉnh phổi肺尖fèi jiān 46 Đôi thần kinh thứ 10 của thần kinh não迷走神经mízǒushénjīng 47 Động mạch动脉dòngmài 48 Động mạch phổi肺动脉fèidòngmài 49 Đồng tử, con ngươi瞳孔tóngkǒng 50 Đốt ngón tay指节zhǐ jié 51 Đùi大腿dàtuǐ 52 Đùi, chân腿tuǐ 53 Đường hô hấp呼吸道hūxīdào 54 Đường tiết niệu尿道niàodào 55 Đường tiêu hóa消化道xiāohuà dào 56 Dương vật阴茎yīnjīng 57 Gan肝gān 58 Gan bàn chân, lòng bàn chân脚底心jiǎodǐ xīn 59 Gầu đầu (vảy da đầu)头皮屑tóupí xiè 60 Gáy颈背jǐng bèi 61 Gót chân后跟hòugēn 62 Háng腹股沟fùgǔgōu 63 Hầu喉hóu 64 Hậu môn肛门gāngmén 65 Hệ thống thần kinh ngoại vi周围神经系统zhōuwéi shénjīng xìtǒng 66 Hệ thống thần kinh trung ương中枢神经系统zhōngshū shénjīng xìtǒng 67 Hoàng cách (mô)横膈héng gé 68 Huyết quản血管xiěguǎn 69 Huyệt thái dương太阳穴tàiyángxué 70 Kết tràng结肠jiécháng 71 Khí quản气管qì guǎn 72 Khớp关节guānjié 73 Khớp đầu gối膝关节xī guānjié 74 Khớp khuỷu tay, khớp cùi chỏ肘关节zhǒu guānjié 75 Khuỷu tay手弯shǒu wān 76 Kinh nguyệt月经yuèjīng 77 Lá phổi肺叶fèiyè 78 Lỗ mũi鼻孔bíkǒng 79 Lợi牙龈yáyín 80 Lông âm hộ, âm mao阴毛yīnmáo 81 Lông mày眉毛méimáo 82 Lông mi睫毛jiémáo 83 Lưng背bèi 84 Lưng, thắt lưng腰yāo 85 Lưỡi舌shé 86 Má颊jiá 87 Màng bọc tim心包xīnbāo 88 Màng nhĩ耳鼓膜ěr gǔmó 89 Màng trinh处女膜chǔnǚmó 90 Mao mạch毛细血管máoxì xiěguǎn 91 Mắt眼yǎn 92 Mặt脸liǎn 93 Mắt cá chân踝huái 94 Men răng牙珐琅质yá fàlángzhí 95 Mép ngoài âm hộ, đại âm thần大阴唇dà yīnchún 96 Mép trong âm hộ, tiểu âm thần小阴唇xiǎo yīnchún 97 Mí mắt眼皮yǎnpí 98 Miệng口kǒu 99 Môi唇chún 100 Mông臀部túnbù 101 Móng chân趾甲zhǐjiǎ 102 Móng tay指甲zhǐjiǎ 103 Mu bàn chân脚背jiǎobèi 104 Mu bàn tay手背shǒubèi 105 Mũi鼻bí 106 Nách腋窝yèwō 107 Não脑nǎo 108 Ngón cái大趾dà zhǐ 109 Ngón chân趾zhǐ 110 Ngón tay手指shǒuzhǐ 111 Ngón tay cái拇指mǔzhǐ 112 Ngón tay đeo nhẫn无名指wúmíngzhǐ 113 Ngón tay giữa中指zhōngzhǐ 114 Ngón tay trỏ食指shízhǐ 115 Ngón út小指xiǎozhǐ 116 Ngực胸xiōng 117 Nhãn cầu眼球yǎnqiú 118 Nhân trung人中rén zhōng 119 Nhánh khí quản支气管zhīqìguǎn 120 Nội tạng内脏nèizàng 121 Ống dẫn tinh输精管shūjīngguǎn 122 Ống dẫn trứng输卵管shūluǎnguǎn 123 Phó thần kinh giao cảm副神经fù shénjīng 124 Phổi肺fèi 125 Răng牙yá 126 Răng cửa门牙ményá 127 Răng khôn智牙zhì yá 128 Răng sữa乳牙rǔyá 129 Ruột già大肠dàcháng 130 Ruột non小肠xiǎocháng 131 Ruột thừa盲肠mángcháng 132 Ruột thừa阑尾lánwěi 133 Sống mũi鼻梁bíliáng 134 Tá tràng, ruột tá十二指肠shí’èr zhǐ cháng 135 Tai耳 ěr136 Tâm nhĩ心房xīnfáng 137 Tâm thất心室xīnshì 138 Tay手shǒu 139 Thận肾shèn 140 Thần kinh神经shénjīng 141 Thần kinh cảm giác感觉神经gǎnjué shénjīng 142 Thần kinh cổ颈神经jǐng shénjīng 143 Thần kinh dưới lưỡi舌下神经shé xià shénjīng 144 Thần kinh giao cảm交感神经jiāogǎn shénjīng 145 Thần kinh khứu giác嗅神经xiù shénjīng 146 Thần kinh lưỡi, yết hầu舌咽神经shé yān shénjīng 147 Thần kinh mặt面神经miànshénjīng 148 Thần kinh não脑神经nǎo shénjīng 149 Thần kinh ngực胸神经Xiōng shénjīng 150 Thần kinh rẽ展神经zhǎn shénjīng 151 Thần kinh ròng rọc滑车神经huáchē shénjīng 152 Thần kinh tam thoa三叉神经sānchā shénjīng 153 Thần kinh thị giác视神经shìshénjīng 154 Thần kinh thính giác听神经tīngshénjīng 155 Thần kinh tọa坐骨神经zuògǔshénjīng 156 Thần kinh tủy sống脊髓神经jǐsuǐ shénjīng 157 Thần kinh vận động运动神经yùndòng shénjīng 158 Thân người躯干qūgàn 159 Thực quản食管shíguǎn 160 Tiểu não小脑xiǎonǎo 161 Tiểu thiệt (lưỡi gà)小舌xiǎoshé 162 Tim心脏xīnzàng 163 Tinh dịch精液jīngyè 164 Tinh hoàn (hòn dái)睾丸gāowán 165 Tĩnh mạch静脉jìngmài 166 Tóc发 fā 167 Tóc khô干性发gān xìng fā 168 Tóc nhờn油性发yóuxìng fā 169 Trán额é 170 Trực tràng直肠zhícháng 171 Trứng卵子luǎnzǐ 172 Tứ chi四肢sìzhī 173 Tử cung (dạ con)子宫zǐgōng 174 Túi mật胆囊dǎnnáng 175 Tụy胰yí 176 Tuyến giáp trạng甲状腺jiǎzhuàngxiàn 177 Tuyến hạch lâm ba淋巴结línbājié 178 Tuyến nội tiết内分泌腺nèifēnmì xiàn 179 Tuyến sinh dục性腺xìngxiàn 180 Tuyến thượng thận肾上腺shènshàngxiàn 181 Tuyến yên垂体chuítǐ 182 Tỳ脾pí 183 Vai肩jiān 184 Vị tràng đạo, đường tiêu hóa dưới胃肠道wèi cháng dào 185 Vòm họng颌hé 186 Vòm miệng (phần cứng)硬腭yìng’è 187 Vòm miệng (phần mềm)软腭ruǎn’è 188 Vú乳房rǔfáng 189 Xoang mũi鼻腔bíqiāng 190 Xương bánh chè膝盖骨xīgàigǔ 191 Xương chậu盆骨pén gǔ 192 Xương cổ颈椎骨jǐngchuí gǔ 193 Xương cổ胫骨jìnggǔ 194 Xương cột sống脊椎jǐchuí 195 Xương đầu头骨tóugǔ 196 Xương đầu gối, xương bánh chè膝盖骨xīgàigǔ 197 Xương đùi股骨gǔgǔ 198 Xương gò má颧骨quán gǔ 199 Xương hàm颚骨è gǔ 200 Xương mác腓骨féigǔ 201 Xương mặt面骨miàn gǔ 202 Xương mắt cá chân踝骨huái gǔ 203 Xương mu耻骨chǐ gǔ 204 Xương mũi鼻骨bígǔ 205 Xương ngực胸骨xiōnggǔ 206 Xương quai xanh锁骨suǒgǔ 207 Xương sống脊骨jǐ gǔ 208 Xương sụn软骨ruǎngǔ 209 Xương sườn肋骨lèigǔ 210 Xương sườn sụn肋软骨lē ruǎngǔ 211 Xương trán额骨é gǔ 212 Xương trụ cẳng tay尺骨chǐgǔ 213 Xương vai肩胛骨jiānjiǎgǔ 214 Yết hầu咽yàn 215 Âm đạo阴道yīndào 216 Âm hộ阴部yīnbù 217 Âm vật阴蒂yīndì Tiếng Việt Phiên âm Chữ hán Đầu tóu bù头部Tai ěr duǒ耳朵Mắt yǎn jīng眼睛Mũi bí zǐ鼻子Miệng zuǐ bā嘴巴Răng yá chǐ牙齿Cổ bó zi脖子Vai jiān bǎng肩膀Tay shǒu bì手臂Ngực xiōng bù胸部Bụng fù bù腹部Lưng bèi bù背部Mông pì gu屁股Chân tuǐ腿Đầu gối xī gài膝盖Bàn chân jiǎo脚Ngón chân jiǎo zhǐ脚趾Da pí fū皮肤Mạch máu xuè guǎn血管Xương gǔ tóu骨头Bàn tay shǒu zhǎng手掌Ngón tay shǒu zhǐ手指Hông kuān bù髋部Đùi dà tuǐ大腿Đầu gối xī gài膝盖Cẳng tay qián bì前臂Khuỷu tay bì bù臂部Khớp guān jié关节Dây chằng jī jiàn肌腱Cơ jī ròu肌肉Cột sống jǐ zhù脊柱Bụng dưới xiǎo fù小腹Gót chân jiǎo gēn脚跟Mắt cá chân jiǎo huái脚踝Mạch mài bó脉搏Tiếng Việt Phiên âm Chữ hán Vùng chậu yòu bù酉部Tuyến tiền liệt qián liè dòu前列腺Tuyến giáp jué jìn膀胱Tiểu phế quản xiǎo fèi quán小肺Phổi fèi肺Thận shèn肾Gan gān肝Mật dǎn胆Tủy sống suǒ zhū髓柱Thần kinh shén jīng神经Động mạch dòng mài动脉Tĩnh mạch jīng mài静脉Huyết áp xuè yā血压Lưỡi shé zì舌子Hàm trên shàng hé上颌Hàm dưới xià hé下颌Cằm trên shàng qián上下巴Cằm dưới xià qián下巴Râu zhǎng běi胡须Cổ tay shǒu wàn手腕Cổ chân jiǎo huái脚踝Ngực trên shàng xiōng上胸Ngực dưới xià xiōng下胸Vùng nách xiōng wò腋窝Vùng bắp chân gǔ wǎn股膀Vùng cánh tay yì zhǎn腋下Lông nách yè fū腋毛Lông chân tuǐ fū腿毛Hình tam giác của cơ bụng fù sān jiǎo腹三角Mạch máu nóng rè xuè mài热血脉

Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.

Có thể bạn quan tâm:

  • Từ vựng về các loại BỆNH dịch bằng tiếng Trung Quốc
  • Từ vựng tiếng Trung Quốc chuyên ngành Y tế
  • Từ vựng tiếng Trung Quốc về Thuốc Đông Y

Nguồn: chinese.com.vn Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng Trung Chinese Vui lòng không copy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.

Du Bao Ying là giảng viên tại Trung tâm Chinese. Cô có bằng thạc sĩ về Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ Trung Quốc và đã dạy hàng nghìn sinh viên trong những năm qua. Cô ấy cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục, giúp việc học tiếng Trung trở nên dễ dàng hơn trên khắp thế giới.

Bộ phận IT trong tiếng Trung là gì?

Trong tiếng Trung, bộ phận kỹ thuật được viết là 技术部分 / jìshù bùfèn/.

Trợ lý giám đốc trong tiếng Trung là gì?

Trợ lý Giám đốc (经理助理- Tiếng Anh & Tiếng Trung)

Bộ xương tiếng Trung là gì?

皮肤 /pí fū/ Da. 肌肉 /jī ròu/ Cơ bắp. 骨头 /gǔtou/ Xương.

Tải trọng tiếng Trung là gì?

Hai chữ Tài tiếng Trung 财 và 才 đều có nghĩa là “tài” nhưng mỗi chữ Hán sẽ có nghĩa và cách ghép chữ khác nhau.