Buổi lễ khai giảng tiếng anh là gì năm 2024
Mỗi năm, có rất nhiều ngày lễ quan trọng và ý nghĩa diễn ra tại trên thế giới nói chung và ở Việt Nam nói riêng. Do đó, việc học về các ngày lễ bằng tiếng Anh là điều cần thiết để hiểu rõ được văn hóa của các quốc gia khác nhau và có thể giới thiệu những nét đẹp của đất nước mình tới bạn bè quốc tế. Hôm nay, hãy cùng Langmaster khám phá những từ mới về các ngày lễ trong năm tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé! Show
I. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm bằng tiếng anh ở Việt NamHằng năm, Việt Nam tổ chức rất nhiều ngày lễ kỷ niệm để ghi nhớ những sự kiện quan trọng trong lịch sử cũng như tôn vinh những nghề nghiệp có đóng góp to lớn cho xã hội. Bạn có nhớ ngày lễ 2/9 tiếng Anh là gì, ngày lễ 30/4 tiếng Anh là gì không? Ngoài ra, còn rất nhiều ngày đặc biệt khác như Ngày Trái Đất (tắt điện 1 tiếng để bảo vệ môi trường), Ngày Nhà giáo (thể hiện lòng kính trọng và biết ơn đến các thầy, cô giáo)… Các ngày lễ này là dịp để mọi người cùng nhau kỷ niệm, tôn vinh những giá trị văn hóa và quan tâm đến môi trường, sức khỏe cũng như sự phát triển của đất nước. Bây giờ, chúng ta sẽ liệt kê các từ vựng về các ngày lễ lớn của Việt Nam theo thứ tự các tháng trong năm theo cả lịch dương và lịch âm nhé! 1. Các ngày lễ tính theo lịch dương (Calendar Holidays)Ngày Tiếng Anh Tiếng Việt January 1st New Year’s Eve Đêm giao thừa/ Tết dương lịch January 9th Vietnamese Students’s Day Ngày Học sinh - Sinh viên Việt nam February 3rd Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam February 27th Vietnamese Doctors' Day Ngày thầy thuốc Việt Nam March 8th International Women’s Day Ngày Quốc tế phụ nữ March 20th International Day of Happiness Ngày Quốc tế Hạnh Phúc March 22nd World Water Day Ngày Nước sạch Thế giới March 26th Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh March 27th Vietnam Sports Day Ngày Thể Thao Việt Nam April 21st Vietnam Book Day Ngày hội sách Việt Nam April 22th Earth Day Ngày Trái đất April 30th Vietnam Reunification/ Liberation Day Day Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước May 1st International Workers’s Day/ Labor Day Ngày Quốc tế lao động May 7th Celebrating the Victory of Dien Bien Phu Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ May 19th President Ho Chi Minh’s Birthday Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh June 1st International Children's Day Ngày Quốc tế Thiếu nhi June 28th Vietnamese Family Day Ngày Gia đình Việt Nam July 27th Vietnamese Remembrance Day Ngày Thương binh - Liệt sĩ Việt Nam August 8th Vietnamese Agent Orange Day Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam August 19th August Revolution Commemoration Day Cách mạng Tháng Tám September 2nd National Independence Day Ngày Quốc khánh September 7th Vietnam Television Foundation Anniversary Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam October 10th Liberation Day of Hanoi Capital Ngày Giải phóng Thủ đô October 13rd Vietnam Entrepreneurs’ Day Ngày Doanh nhân Việt Nam October 14th Vietnamese Farmers' Association Foundation Day Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam October 20th Vietnamese Women's Day Ngày Phụ Nữ Việt Nam November 9th Law Day of the Socialist Republic of Vietnam Ngày Pháp Luật Việt Nam November 19th International Men's Day Ngày Quốc tế Nam Giới November 20th Vietnam Teacher’s Day Ngày Nhà giáo Việt Nam November 22th National Defense Day Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam Xem thêm: \=> TỔNG HỢP NHỮNG CÂU CHÚC TẾT HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH \=> 50+ LỜI CHÚC MỪNG SINH NHẬT TIẾNG ANH HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT 2. Các ngày lễ tính theo lịch âm (Lunar Holidays)Ngày Tiếng Anh Tiếng Việt January 1st – January 5th Lunar New Year Tết Nguyên Đán February 15th Lantern Festival Tết Nguyên Tiêu March 3rd Cold Food Festival Tết Hàn Thực March 10th Hung’s King Commemoration Day Giỗ Tổ Hùng Vương April 15th Buddha's Birthday/Vesak Lễ Phật Đản May 5th Dragon Boat Festival Tết Đoan Ngọ July 15th Ghost Festival Lễ Vu Lan August 8th Mid-Autumn Festival Tết Trung Thu August 22th Double Seventh Festival Lễ Thất Tịch December 28th Kitchen God Day Lễ Ông Công Ông Táo Xem thêm: \=> 200+ LỜI CHÚC VALENTINE NGỌT NGÀO NHẤT BẰNG TIẾNG ANH \=> LỜI CHÚC 20/11 BẰNG TIẾNG ANH Ý NGHĨA NHẤT DÀNH TẶNG THẦY CÔ! II. Từ vựng về tên các ngày lễ trong năm tiếng Anh trên thế giớiDo sự đa dạng văn hóa và phần lớn dân số theo tín ngưỡng tôn giáo, có rất nhiều ngày lễ trên thế giới khác biệt hoàn toàn so với Việt Nam. Cùng tìm hiểu những những ngày lễ trong năm bằng tiếng Anh trên thế giới nhé. Ngày Tiếng Anh Tiếng Việt February 14th Valentine's Day Ngày Lễ Tình Nhân March 17th Saint Patrick’s Day Ngày Cá tháng Tư April 1st April Fool’s Day Ngày Cá Tháng Tư April 4th Easter Lễ Phục Sinh April 10th Good Friday Ngày thứ Sáu Tuần Thánh April 12nd Easter Monday Ngày thứ Hai Phục Sinh April 17th Songkran Water Festival Lễ hội té nước May 1st International Workers' Day Ngày Quốc tế lao động Second Sunday of May Mother's Day Ngày của Mẹ Third Sunday of June Father's Day Ngày của Cha July 4th Independence Day Ngày Độc Lập October 31st Halloween Lễ hội Halloween Fourth Thursday of November Thanksgiving Day Ngày Lễ Tạ ơn December 25th Christmas Day Giáng Sinh December 26th Boxing Day Ngày Thứ Hai sau Giáng sinh (chủ yếu tại Anh và Canada) December 31st New Year's Eve Đêm giao thừa Xem thêm: \=> LỜI CHÚC 20/10 BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT CHO NGƯỜI PHỤ NỮ BẠN YÊU! \=> TỔNG HỢP 100+ LỜI CHÚC 8/3 HAY NHẤT BẰNG TIẾNG ANH VÀ TIẾNG VIỆT III. Một số từ vựng liên quan tới các ngày lễ trong năm tiếng Anh1. Tradition (/trəˈdɪʃ.ən/): truyền thống 2. Custom (/ˈkʌs.təm/): tập quán, phong tục 3. Ritual (/ˈrɪtʃ.u.əl/): nghi thức, nghi lễ 4. Ceremony (/ˈser.ə.moʊ.ni/): lễ nghi, buổi lễ 5. Procession (/prəˈseʃ.ən/): diễu hành 6. Blessing (/ˈbles.ɪŋ/): sự ban phước 7. Pray (/preɪ/): cầu nguyện 8. Worship (/ˈwɔːr.ʃɪp/): tôn thờ, thờ phượng 9. Light candles (/laɪt ˈkæn.dəlz/): thắp nến 10. Give thanks (/ɡɪv θæŋks/): cảm ơn 11. Remembrance (/rɪˈmem.brəns/): sự tưởng niệm 12. Honor (/ˈɑː.nɚ/): tôn vinh, kính trọng 13. Tribute (/ˈtrɪb.juːt/): sự tưởng nhớ, tôn vinh 14. Volunteer (/ˌvɑːl.ənˈtɪr/): tình nguyện viên 15. Donate (/ˈdoʊ.neɪt/): quyên góp, hiến tặng 16. Charity (/ˈtʃær.ə.ti/): từ thiện, tấm lòng nhân ái 17. Celebrate /ˈsɛləbreɪt/: tổ chức, kỷ niệm một dịp đặc biệt 18. Decorate /ˈdɛkəreɪt/: trang trí 19. Cook /kʊk/: nấu ăn 20. Bake /beɪk/: làm bánh 21. Shop /ʃɑp/: mua sắm 22. Wrap /ræp/: gói quà 23. Give /ɡɪv/: tặng, cho 24. Receive /rɪˈsiv/: nhận 25. Sing /sɪŋ/: hát 26. Dance /dæns/: nhảy 27. Play games /pleɪ ɡeɪmz/: chơi trò chơi 28. Watch movies /wɑtʃ ˈmuvi:z/: xem phim 29. Travel /ˈtrævəl/: du lịch 30. Gather /ˈɡæðər/: tụ tập 31. Host /hoʊst/: đăng cai tổ chức 32. Attend /əˈtɛnd/: tham dự 33. Parade /pəˈreɪd/: diễu hành 34. Fireworks /ˈfaɪrˌwɝks/: pháo hoa 35. Toast /toʊst/: chúc mừng (bằng ly rượu) 36. Tet holiday /tet ˈhɑlədeɪ/: ngày tết 37. Lunar New Year /ˈluːnər nuː jɪr/: tết âm lịch 38. Family reunion /ˈfæməli riːˈjuːnjən/: đoàn tụ gia đình 39. Giving lucky money /ˈɡɪvɪŋ ˈlʌki ˈmʌni/: mừng tuổi, tặng lì xì 40. Dragon dance /ˈdræɡən dæns/: múa rồng 41. Lion dance /ˈlaɪən dæns/: múa lân 42. Firecracker /ˈfaɪərˌkrækər/: pháo hoa 43. Flower market /ˈflaʊər ˌmɑːrkɪt/: chợ hoa tết 44. Traditional costumes /trəˈdɪʃənəl ˈkɑːstjumz/: trang phục truyền thống 45. Calligraphy /kəˈlɪɡrəfi/: thư pháp 46. Chung cake /tʃʊŋ keɪk/: bánh chưng 47. Tet cake /tet keɪk/: bánh tét 48. Five-fruit tray /faɪv frut treɪ/: mâm ngũ quả 49. Apricot blossoms /ˈeɪprɪkɑːt ˈblɑːsəmz/: hoa mai 50. Peach blossoms /piːtʃ ˈblɑːsəmz/: hoa đào 51. Kite flying /kaɪt ˈflaɪɪŋ/: thả diều 52. Visiting pagodas /ˈvɪzɪtɪŋ ˈpæɡədəz/: đi chùa 53. Street parades /striːt pəˈreɪdz/: diễu hành trên đường 54. Tet market /tet ˈmɑːrkɪt/: chợ tết 55. Traditional games /trəˈdɪʃənəl ɡeɪmz/: trò chơi dân gian 56. Drum performance /drʌm pərˈfɔːrməns/: trống hội, trống quân đội 57. Call to the ancestors /kɔːl tə ði ˈænsestərz/: thờ cúng tổ tiên 58. Tet feast /tet fiːst/: tiệc tất niên IV. Một số mẫu câu giao tiếp về các ngày lễ trong tiếng Anh1. “When is/ When’s + [holiday name]?” (Khi nào là [tên ngày lễ]?) 2. “How many days off during [holiday name]?” (Dịp [tên ngày lễ] được nghỉ mấy ngày?) 3. "Happy [holiday name]! How are you celebrating today?" (Chúc mừng [tên ngày lễ]! Bạn sẽ ăn gì hay làm gì trong ngày hôm nay?) 4. "What are your plans for [holiday name] this year?" (Bạn có kế hoạch gì cho ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay không?) 5. "Did you enjoy your [holiday name] celebration this year?" (Bạn đã có một buổi lễ [tên ngày lễ] thú vị chưa?) 6. "What's your favorite part of [holiday name]?" (Phần nào của ngày lễ [tên ngày lễ] là ưa thích của bạn?) 7. "Do you have any special [holiday name] traditions in your family?" (Gia đình bạn có những truyền thống đặc biệt nào trong ngày lễ [tên ngày lễ] không?) 8. "Would you like to join us for [activity or event] later?" (Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào [hoạt động hoặc sự kiện] sau đó không?) 9. "Let's raise a toast to [holiday name] and all the good things it brings!" (Cùng nhau nâng ly chúc mừng cho ngày lễ [tên ngày lễ] và tất cả những điều tốt đẹp mà nó mang lại!) 10. "Thanks for spending [holiday name] with us this year. We had a great time!" (Cảm ơn bạn đã dành thời gian bên chúng tôi trong ngày lễ [tên ngày lễ] năm nay. Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời!) 11. “It's great to see you all together. Let's enjoy the day!” (Rất vui được gặp mọi người. Hãy cùng tận hưởng ngày hôm nay!) 12. “Thank you for inviting me to celebrate with you. I'm having a great time!” (Cảm ơn bạn đã mời tôi đến ăn mừng cùng bạn. Tôi đang có một thời gian tuyệt vời!) ĐĂNG KÝ NGAY:
V. Một số hội thoại giao tiếp các ngày lễ trong tiếng Anh1. Hội thoại khi tặng quàA: Hi, I have a gift for you. (Xin chào, tôi có một món quà dành cho bạn.) B: Oh, thank you so much! That’s so kind of you. (Ồ, cảm ơn bạn nhiều! Bạn thật tốt bụng.) A: You’re welcome. I hope you like it. (Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.) 2. Hội thoại khi tổ chức tiệcA: Are you ready for the party tonight? (Bạn đã sẵn sàng cho bữa tiệc tối nay chưa?) B: Yes, I am. What time should I come over? (Đúng vậy, tôi đã sẵn sàng. Tôi nên đến lúc mấy giờ?) A: The party starts at 7 pm, so you can come over anytime after that. (Bữa tiệc bắt đầu lúc 7 giờ tối, vì vậy bạn có thể đến bất kỳ lúc nào sau đó.) B: Sounds good. Do you need me to bring anything? (Nghe có vẻ tốt. Bạn có cần tôi mang gì không?) A: No, everything is taken care of. Just come and enjoy the party! (Không cần, tất cả đã được sắp xếp. Chỉ cần đến và thưởng thức bữa tiệc!) 3. Hội thoại trong bữa tiệcA: This food is amazing! Who made it? (Đồ ăn này tuyệt vời quá! Ai làm nó vậy?) B: Thank you! I did. I'm glad you like it. (Cảm ơn bạn! Tôi làm nó đấy. Tôi rất vui khi bạn thích nó.) A: You should open a restaurant. I would eat here every day! (Bạn nên mở một nhà hàng. Tôi sẽ ăn ở đây mỗi ngày!) B: Haha, thank you for the compliment. Maybe someday! (Haha, cảm ơn bạn vì lời khen. Có lẽ một ngày nào đó!) 4. Hội thoại trong buổi diễu hànhA: Wow, look at all the floats and costumes! (Ồ, nhìn vào tất cả các xe hoa và trang phục!) B: I know, it’s amazing! This is my favorite part of the parade. (Tôi biết, thật tuyệt vời! Đây là phần yêu thích của tôi trong cuộc diễu hành.) A: The performers look so happy and enthusiastic. (Những người biểu diễn trông rất hạnh phúc và hăng say.) B: They really put on a great show. It’s always so much fun to watch. (Họ thực sự đã tạo ra một chương trình tuyệt vời. Luôn luôn rất Kết luậnTrên đây, Langmaster đã tổng hợp danh sách từ vựng về các ngày lễ trong năm tiếng Anh ở Việt Nam và trên thế giới. Các ngày lễ trong năm thật sự rất phong phú và đa dạng phải không nào? Hy vọng, với những từ vựng trên, bạn có thể áp dụng hiệu quả trong giao tiếp và đời sống để kể cho bạn bè quốc tế nghe về ngày lễ bạn yêu thích nhé! Lễ khai giảng trong tiếng Anh là gì?Trong tiếng Anh, ngày khai giảng được gọi là First day of school hoặc Start/Beginning of a new school year. Vậy lễ khai giảng tiếng Anh là gì? Lễ khai giảng được gọi là First day of school ceremony hoặc Opening ceremony of the new academic/school year.nullKhai giảng tiếng Anh là gì? Từ vựng về lễ khai giảng tiếng Anh - Babilalababilala.vn › khai-giang-tieng-anh-la-gi-tu-vung-ve-le-khai-giang-tieng-anhnull Năm học mới bắt đầu tiếng Anh là gì?1. Năm học mới đang bắt đầu. The new school year is beginning.nullnăm học mới Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › nam-hoc-moi-tieng-anh-la-ginull Thế Opening Ceremony là gì?1. Lễ khai mạc đánh dấu sự mở cửa chính thức của một địa điểm mới được xây dựng hoặc bắt đầu một sự kiện. An opening ceremony marks the official opening of a newly-constructed location or the start of an event.nulllễ khai mạc Tiếng Anh là gì - DOL Dictionarytudien.dolenglish.vn › le-khai-mac-tieng-anh-la-ginull Closing ceremony là gì?Lễ Bế giảng là hoạt động được tổ chức vào những ngày cuối năm. Đây là thời điểm chính thức khép lại một năm học, tổng kết các thành tích, kết quả cũng như là dịp để tự kiểm điểm lại bản thân về sự được mất trong năm học vừa qua.nullBế giảng là gì? Các hoạt động trong ngày lễ Bế giảng năm họcwww.bachhoaxanh.com › kinh-nghiem-hay › be-giang-la-gi-cac-hoat-don...null |