Con tinh tinh đọc tiếng anh là gì năm 2024

Home

Tiếng anh

con tinh tinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mỗi con tinh tinh đều có tính cách riêng.

Every chimpanzee has his or her own personality.

QED

Sẽ giống như con tinh tinh đạp xe đạp hát sau ban nhạc Beatles ấy.

It’d be like those poor bicycle-riding chimps who had to follow the Beatles.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là tiếng những con tinh tinh kêu trước khi chúng đi ngủ vào buổi tối.

That is the call that chimpanzees make before they go to sleep in the evening.

ted2019

Sẽ bớt phức tạp nếu anh ngừng đi theo con tinh tinh.

It might be less complicated if you stopped following a chimpanzee.

OpenSubtitles2018. v3

Một con tinh tinh bạo lực.

Just a violent ape.

OpenSubtitles2018. v3

Con tinh tinh này thả lỏng chút là rắc rối ngay

Fucking chimp on the loose.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã gặp một con tinh tinh giỏi số học nhất thế giới .

I met the world ‘s most numeric chimpanzee .

EVBNews

Và thật thú vị khi nhìn con tinh tinh đó có thể học đếm .

And it ‘s fascinating just to see that chimpanzees can learn to count .

EVBNews

Nó chưa từng sống cùng con tinh tinh nào.

He hasn’t spent any time with other chimps.

OpenSubtitles2018. v3

Grodd là con tinh tinh to đùng.

Grodd’s a big-ass gorilla .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể dựa vào một con tinh tinh để nâng tầm của KBO.

I hope KBO stabilizes once again to what it was before

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng một, trong 100 chữ cái của chúng ta sẽ khác nhau với một con tinh tinh.

Approximately one letter in a hundred will differ from a chimpanzee.

ted2019

Nhưng sau đó tôi nghĩ: “Tại sao lại xúc phạm những con tinh tinh?”

But then I thought, ” Why be rude to chimpanzees ? ”

ted2019

Những con tinh tinh mà bọn họ thí nghiệm đâu có được hỏi ý kiến.

The chimps they were testing on didn’t have a say in the matter.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dẫn chứng hình ảnh một Darwin khắc khổ với một con tinh tinh khá là hạnh phúc.

My first point is that the pursuit of happiness is obligatory.

ted2019

nói chung, chúng tôi không thuê những người trả lời như những con tinh tinh

Basically meaning, we don’t hire people who score like chimpanzees.

ted2019

Những con tinh tinh trẻ dành rất nhiều thời gian để quan sát những con lớn tuổi.

And young chimpanzees spend a lot of time watching what their elders do.

QED

Một con tinh tinh có thể nói, “Kìa!

A chimpanzee may say, “Look!

ted2019

Có cả những con tinh tinh nữa.

It has also chimpanzees.

ted2019

Bạn nghĩ rằng mình thông minh hơn những con tinh tinh?

You think you’re smarter than a chimpanzee?

ted2019

About Author

admin

Tiếng Anh[sửa]

Con tinh tinh đọc tiếng anh là gì năm 2024
chimpanzee

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/

Danh từ[sửa]

chimpanzee /ˌtʃɪm.ˌpæn.ˈzi/

  1. (Động vật học) Con tinh tinh (vượn).

Tham khảo[sửa]

  • "chimpanzee", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) Nếu bạn là một con tinh tinh, bạn sẽ dành nhiều thời gian trong ngày để tìm kiếm thức ăn cho bữa tiếp theo.

If you're a chimp, you spend much of the day searching for your next meal.

Bây giờ những con tinh tinh này biết sử dụng dụng cụ, và chúng ta coi đó là dấu hiệu của sự tinh khôn.

Now these chimpanzees are using tools, and we take that as a sign of their intelligence.

Franklin không thể khiến mình giết chết con tinh tinh con khi phát hiện ra sự tồn tại của nó và thay vào đó đã trao nó cho Will đem về nhà nuôi.

Franklin cannot bring himself to kill the baby chimp and instead gives him to Will, who takes him home to raise.

Bức vẽ này được tạo ra bởi con tinh tinh" Congo" và do đó không được giữ bản quyền.

This painting was produced by the chimpanzee"Congo" and is therefore not copyrighted.

Ngày 4 tháng 10:Tại West Tek mười lăm con tinh tinh được tiêm lô thuốc 11- 111.

October 4: At West Tek, fifteen chimpanzees are infected with batch 11-111.

Một là con tinh tinh bên phải hoàn toàn nhận thức được rằng nó cần một cộng sự-- đây là một nhận thức hoàn chỉnh về nhu cầu hợp tác.

One is that the chimp on the right has a full understanding he needs the partner-- so a full understanding of the need for cooperation.

Tôi không thể làm được gìnhiều khi kẻ đó đần hơn con tinh tinh và chỉ sử dụng mỗi hai tay mình.”.

There isn't much Ican do when they're stupider than a chimpanzee and just use their own two arms.”.

Câu chuyện buồn của Ponso bắt đầu từ 30 năm trước, khi chú bị bỏ rơingoài Bờ Biển Ngà, châu Phi cùng 65 con tinh tinh khác.

Ponso's tragic story began thirty years ago, when he was abandoned offAfrica's Ivory Coast along with 65 other chimpanzees.

Con tinh tinh tên Washoe có thể học 350 từ thuộc ngôn ngữ kí hiệu của Mỹ và sử dụng những từ này để tạo ra câu phức.

A chimp named Washoe learned 350 words of American sign language and even taught some of these signs to her son.

Có 22 con đười ươi,bao gồm Sandra và 31 con tinh tinh ở trung tâm.

There are currently 22orangutans, including Sandra, and 31 chimpanzees at the center.

Vào tháng 12/ 2015, một chuỗi siêu thị lớn tại Nga đã lên tiếngxin lỗi sau khi bán một cái thớt in hình Tổng thống Mỹ như một con tinh tinh.

And in December a major Russian supermarket chain apologised afterselling a chopping board with the US president pictured as a chimpanzee.

Phát ngôn viên của hội đồng thành phố Belfast, nơi điều hành vườn thú, cho biết một con tinh tinh rời chuồng trong thời gian ngắn.

Belfast city council, which runs the zoo, made a statement that one chimpanzee left its enclosure for a short time.

Tính đến năm 2012, vườnthú là nơi cư trú của 2 con khỉ đột và 9 con tinh tinh.

As of 2012,the zoo was home to 2 gorillas and 9 chimpanzees.

Tôi hy vọng rằngsinh nhật của bạn sẽ vui như con tinh tinh không có quần!

I trust that your birthday is as happy as a chimpanzee without pants!

Vào tháng 12/ 2015, một chuỗi siêu thị lớn tại Nga đã lên tiếng xin lỗisau khi bán một cái thớt in hình Tổng thống Mỹ như một con tinh tinh.

In December 2015, a major Russian supermarket chain apologized afterselling a chopping board with Obama pictured as a chimpanzee.

Tôi hy vọng rằngsinh nhật của bạn sẽ vui như con tinh tinh không có quần!

I hope that your birthday is as happy as a chimpanzee without pants!

Ju… a chimp with a machine gun… That's me, right, huh?

Tìm cách nào hiệu quả nhất và rẻ nhất để xử lý mấy con tinh tinh đó đi.

Find the most cost effective way to put those apes down. I can't do that.

Ít hơn 300,000 con tinh tinh hoang dã sống ở một vài góc rừng của châu Phi ngày nay, trong khi con người đã xâm chiếm mọi nơi trên thế giới, từ lãnh nguyên Bắc Cực đến sa mạc Kalahari.

Fewer than 300,000 wild chimpanzees live in a few forested corners of Africa today, while humans have colonized every corner of the globe, from the Arctic tundra to the Kalahari Desert.

Và nếu bây giờ bạn thử nhồi 100,000 con tinh tinh vào đường Oxford hay vào sân vận động Wembley, hay quảng trường Tienanmen hay thành Vatican, bạn chỉ được sự hỗn loạn, hoàn toàn hỗn loạn.

And if you now try to cram 100,000 chimpanzees into Oxford Street, or into Wembley Stadium, or Tienanmen Square or the Vatican, you will get chaos, complete chaos.

Hai con tinh tinh chưa từng gặp nhau, đánh nhau, chải lông cho nhau thì sẽ không biết liệu chúng có thể tin tưởng nhau, giúp đỡ nhau, và ai trong chúng có thứ bậc cao hơn.

Two chimpanzees who have never met, never fought, and never engaged in mutual grooming will not know whether they can trust one another, whether it would be worthwhile to help one another, and which of them ranks higher.

Ví dụ, con tinh tinh, người xuất hiện cùng Leonardo DiCaprio trong Con sói của phố Wall đã báo cáo kể từ khi bị giữ trong một sở thú ven đường, bị kéo quanh cổ và buộc phải thực hiện các trò xiếc.

For example, the chimpanzee, who appeared with Leonardo DiCaprio in The Wolf of Wall Street has reportedly since been kept in a roadside zoo, dragged around by the neck and forced to perform circus tricks.

Chúng tất nhiên có giao tiếp,nhưng bạn không thể bắt con tinh tinh đi đến một đàn tinhtinh lạ nào đó để nói cho chúng về những trái chuối hay những con voi, hay bất kì thứ nào mà làm những con kia hứng thú.

They communicate, of course, but you will never catch a chimpanzee traveling to some distant chimpanzee band to give them a talk about bananas or about elephants, or anything else that might interest chimpanzees.

Con tinh tinh xuyên lục địa đầu tiên đến từ Angola và là quà tặng cho hoàng tử Oranje- Nassau năm 1640 và tiếp theo là một số ít đồng loại của nó trong những năm sau đó.

The first of these early trans-continental chimpanzees came from Angola and was presented as a gift to the Prince of Orange in 1640 and was followed by a few of its brethren over the next several years.

Con tinh tinh tiếng Anh đọc như thế nào?

Gọi tên tiếng Anh giống đực và cái của động vật.

Chimpanzee là con gì?

Danh từ (Động vật học) Con tinh tinh (vượn).

Còn là tiếng Anh là gì?

DONKEY | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.

Con chó tiếng Anh là gì?

Chú chó là "dog", chú chó con là "puppy".