Could hardly là gì

Could hardly là gì

Trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã từng bắt gặp từ “hardly”. Nhìn trông có vẻ như là trạng từ của “hard” đúng không nhỉ? Câu trả lời là KHÔNG nhé. Vậy Hardy là gì? Để giải đáp câu hỏi này, các bạn hãy theo dõi bài tổng hợp kiến thức về Tất tần tật về cấu trúc Hardly và cách dùng trong tiếng Anh của Tôi Yêu Tiếng Anh ngay dưới đây nhé.

Nội dung bài viết

  • 1. Định nghĩa Hardly trong tiếng Anh
  • 2. Vị trí của Hardly trong câu
  • 3. Cấu trúc Hardly và cách dùng
  • 4. Viết lại câu với cấu trúc Hardly
  • 5. Phân biệt Hard với Hardly
  • 6. Bài tập cấu trúc Hardly có đáp án

1. Định nghĩa Hardly trong tiếng Anh

“Hardly” là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là “hiếm khi” hoặc ‘hầu như không”.

Ví dụ:

  • I hardly eat fast food.

(Tôi hầu như không ăn thức ăn nhanh.)

  • Anna is wearing a large scarf covering her head and I can hardly see her face.

(Anna đang đội một chiếc khăn lớn che đầu và tôi hầu như không thể nhìn thấy khuôn mặt của cô ấy.)

Cấu trúc hardly thường được dùng kết hợp cùng một số từ như ever, any, at all,…

Ví dụ:

  • Lisa can hardly see at all without glasses.

(Lisa hầu như không thể nhìn thấy gì nếu không có kính.)

  • I hardly ever play the piano anymore. 

(Tôi hầu như không bao giờ chơi piano nữa.)

Could hardly là gì

Trong một câu tiếng Anh, hardly thường có 2 vị trí:

Hardly đóng vai trò là một trạng từ và đứng ở đầu câu đảo ngữ. 

Ví dụ:

  • Hardly had I gone to school before 8:00 am.

(Hầu như tôi không đi học trước 8 giờ sáng.)

  • Hardly had the party started when John came.

(Ngay khi bữa tiệc vừa mới bắt đầu thì John đến.)

Hardly ở vị trí giữa câu: đứng sau chủ ngữ và trước động từ chính.

Ví dụ:

  • He hardly ever does his homework.

(Anh ấy hầu như không bao giờ làm bài tập về nhà của mình.)

  • She hardly goes to work on time.

(Cô ấy hầu như không đi làm đúng giờ.)

3. Cấu trúc Hardly và cách dùng

Với mỗi vị trí trong câu thì có một cấu trúc hardly và cách dùng của chúng cũng khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn về những cấu trúc hardly phổ biến nhé.

Could hardly là gì

Cấu trúc Hardly kết hợp với Any, Ever, At all

Trong mệnh đề phủ định, Hardly thường kết hợp với Các từ Any, Ever hay At all và đứng ngay sau chúng. 

Ví dụ:

  • I hardly ever go out on Sunday.

(Tôi hầu như không bao giờ đi chơi vào Chủ nhật.)

  • There is hardly any food left in the refrigerator. We need to go to the market to buy something to cook dinner.

(Hầu như không có bất kỳ thực phẩm nào còn lại trong tủ lạnh. Chúng tôi cần đi chợ để mua một cái gì đó để nấu bữa tối.)

  • He is hardly incapable of doing at all work in one day.

(Anh ấy hầu như không có khả năng làm tất cả các công việc trong một ngày.)

Lưu ý: 

  • Bản thân Hardly mang nghĩa phủ định vì vậy KHÔNG ĐƯỢC sử dụng từ này trong câu phủ định;
  • Hardly không đứng trước các từ mang nghĩa phủ định như: none, no, no one, nothing, nobody, hay never.

Cấu trúc Hardly với danh từ, tính từ

Hardly kết hợp với các danh từ, tính từ sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, tính từ đó.

Công thức Hardly: Hardly + Noun/Adj/…

Trong cấu trúc này, Hardly đứng ở vị trí giữa câu (trước động từ, sau chủ ngữ). Trường hợp câu có động từ tobe là động từ chính thì Hardly đứng sau chúng.

Ví dụ:

  • There has been hardly any change in him.

(Hầu như không có bất kỳ thay đổi nào trong anh ấy.)

  • I am hardly surprised by the results of this exam.

(Tôi hầu như không ngạc nhiên về kết quả của kỳ thi này.)

Cấu trúc Hardly trong câu đảo ngữ

Cấu trúc Hardly đảo ngữ là một cấu trúc ngữ pháp nâng cao, thường được sử dụng trong các dạng bài tập về viết lại câu tiếng Anh.

Cấu trúc Hardly đảo ngữ thông thường

Cấu trúc: Hardly + trợ động từ + S + V (nguyên mẫu)…

Ví dụ:

  • Hardly did I ever get bad grades.

(Hầu như không bao giờ tôi bị điểm kém.)

  • Hardly did I enjoy reading until I was 8 years old.

(Tôi hầu như không thích đọc sách cho đến khi tôi 8 tuổi.)

Could hardly là gì

Cấu trúc Hardly đảo ngữ có “when”

Cấu trúc Hardly kết hợp với “when” có nghĩa là “vừa mới… thì…”

Công thức: Hardly + had + S + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Hardly had I gone out when my father came home.

(Tôi vừa mới ra ngoài chơi thì bố tôi về nhà.)

  • Hardly had we just got out when it rained.

(Chúng tôi vừa ra tới ngoài thì trời mưa.)

4. Viết lại câu với cấu trúc Hardly

Cấu trúc Hardly chúng ta thường thấy nhất trong các bài tập viết lại câu với câu đảo ngữ.

Cấu trúc đảo ngữ của Hardly có nghĩa tương đương với cấu trúc No sooner.

Hardly + had + V (phân từ) + when + S + V (quá khứ đơn)…

No sooner had + V (phân từ) + than + S + V (quá khứ đơn)…

Ví dụ:

  • Hardly had I just finished my exam when the time was over.

= No sooner had I just finished my exam then the time was over.

(Tôi vừa mới hoàn thành bài kiểm tra thì thời gian kết thúc.)

  • Hardly we had finished dinner when she came.

= No sooner had we finished dinner then she came.

(Chúng tôi vừa ăn tối xong thì cô ấy tới)

5. Phân biệt Hard với Hardly

Nhiều người thường lầm tưởng rằng “Hardly”là trạng từ của “Hard”. Trên thực tế thì không phải như vậy nhé. Cùng Tôi Yêu Tiếng Anh phân biệt rõ bộ đôi này ngay dưới đây:

  • Hardly: Trạng từ mang nghĩa là hiếm khi, hầu như không, và thường đứng trước động từ;
  • Hard: Tính từ, có nghĩa là cố gắng, khó, cứng rắn. Đây là một tính từ đặc biệt, trạng từ của Hard vẫn là “hard”. Tình từ này thường đứng sau động từ.

Could hardly là gì

Ví dụ:

  • I hardly eat greasy foods.

(Tôi hầu như không ăn thức ăn nhiều dầu mỡ.)

  • Lucy has been working hard all this time.

(Lucy đã làm việc chăm chỉ suốt thời gian qua.)

6. Bài tập cấu trúc Hardly có đáp án

Để tổng hợp và ghi nhớ các kiến thức đã học, bạn hãy làm bài tập về cấu trúc Hardly dưới đây nhé:

Bài 1: Viết lại câu:

  1. No sooner had he left the house than the phone rang.

=>

  1. No sooner had Jack and his sister came back than it started raining.

=>

  1. I had only just put the book down when Linda came.

=> 

  1. No sooner had the girls entered the library than I noticed them.

=> 

  1. No sooner had the party started than Mark left.

=>

Bài 2: Đặt 5 câu với cấu trúc Hardly.

Đáp án:

Bài 1:

  1. Hardly had he left the house when the phone rang.
  2. Hardly had Jack and his sister come back when it started raining.
  3. Hardly had I just put the book down when Linda came.
  4. Hardly had the girls entered the library when I noticed them.
  5. Hardly had the party started when Mark left.

Bài 2: (Tham khảo)

  1. Mike hardly ever eats beef. (Mike gần như không bao giờ ăn thịt bò.).
  2. Hardly did anyone go out these days. (Dạo này hầu như không có ai ra ngoài.).
  3. Mom hardly does not trust my words. (Mẹ gần như không tin tưởng lời tôi nói.).
  4. We hardly have hoped. (Chúng tôi gần như tuyệt vọng rồi.)
  5. Hardly had the match just ended when it rained. (Trận đấu vừa kết thúc thì trời mưa.).

Trên đây là toàn bộ kiến thức về cấu trúc Hardly và cách dùng trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh tốt hơn. Hãy theo dõi Tôi Yêu Tiếng Anh để được học thêm nhiều bài học khác nhé. 

Chúc các bạn chinh phục Anh ngữ thành công!