Đoạn văn ngắn tiếng anh về dân tộc kinh năm 2024

Gợi ý một số cấu trúc câu tiếng Anh thường được sử dụng khi viết đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam:

  • To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm.
  • To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia
  • To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé.
  • To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy.
  • To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền.

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề du lịch Việt Nam, lý do tại sao đây là một điểm đến hấp dẫn và đa dạng cho du khách.
  • Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về du lịch Việt Nam, cũng như các cách để tận hưởng nơi đây. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
  • Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về du lịch Việt Nam. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời hứa hẹn, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.

Đoạn văn ngắn tiếng anh về dân tộc kinh năm 2024

  • Cuisine /kwɪˈziːn/ (danh từ): ẩm thực, nghệ thuật nấu ăn. Ví dụ: Vietnamese cuisine is famous for its diversity and freshness. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với sự đa dạng và tươi ngon.)
  • Pagoda /pəˈɡəʊdə/ (danh từ): chùa, ngôi thờ Phật giáo. Ví dụ: One of the most famous pagodas in Vietnam is the One Pillar Pagoda in Hanoi. (Một trong những ngôi chùa nổi tiếng nhất ở Việt Nam là chùa Một Cột ở Hà Nội.)
  • Lantern /ˈlæntən/ (danh từ): đèn lồng, đèn hoa. Ví dụ: Hoi An is well-known for its lantern festival, which takes place every full moon night. (Hội An nổi tiếng với lễ hội đèn lồng diễn ra vào mỗi đêm rằm.)
  • Terrace /ˈterəs/ (danh từ): bậc thang, ruộng bậc thang. Ví dụ: The terraced rice fields in Sapa are a spectacular sight, especially during the harvest season. (Những cánh đồng lúa bậc thang ở Sapa là một cảnh tượng ngoạn mục, đặc biệt là vào mùa gặt.)
  • Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (danh từ): di sản. Ví dụ: Vietnam has eight cultural and natural heritage sites recognized by UNESCO. (Việt Nam có tám di sản văn hóa và thiên nhiên được UNESCO công nhận.)
  • Embroidery /ɪmˈbrɔɪdəri/ (danh từ): thêu, đồ thêu. Ví dụ: Embroidery is a traditional craft of many ethnic groups in Vietnam, such as the Hmong, the Dao, and the Thai. (Thêu là một nghề truyền thống của nhiều dân tộc ở Việt Nam, như người H’Mông, người Dao, và người Thái.)
  • Water puppet /ˈwɔːtə ˈpʌpɪt/ (danh từ): múa rối nước, loại hình nghệ thuật biểu diễn trên mặt nước. Ví dụ: Water puppetry originated in the Red River Delta of northern Vietnam, and is now popular around the world. (Múa rối nước có nguồn gốc từ vùng đồng bằng sông Hồng phía Bắc Việt Nam và hiện được phổ biến khắp thế giới.)
  • Lotus /ˈləʊtəs/ (danh từ): hoa sen, loài hoa quốc gia của Việt Nam. Ví dụ: The lotus symbolizes purity, beauty, and resilience in Vietnamese culture. (Hoa sen tượng trưng cho sự thanh khiết, đẹp đẽ, và kiên cường trong văn hóa Việt Nam.)
  • Dragon /ˈdræɡən/ (danh từ): rồng, loài vật linh thiêng trong truyền thuyết. Ví dụ: The dragon is often depicted as a powerful and benevolent creature in Vietnamese folklore. (Rồng thường được miêu tả là sinh vật mạnh mẽ và nhân từ trong văn hóa dân gian Việt Nam.)
  • Festival /ˈfestɪvəl/ (danh từ): lễ hội, ngày hội. Ví dụ: Vietnam has many festivals throughout the year, celebrating the lunar calendar, the seasons, and the historical events. (Việt Nam có nhiều lễ hội trong năm, tôn vinh âm lịch, các mùa, và các sự kiện lịch sử.)

Các cấu trúc câu về du lịch Việt Nam

  • To visit/see/go to/travel to/explore + a place: Ghé thăm/xem/đi đến/du lịch/khám phá + một địa điểm. Ví dụ: I want to visit Hoi An and see the lantern festival. (Tôi muốn ghé thăm Hội An và xem lễ hội đèn lồng.)
  • To enjoy/experience/learn about + the culture/ the history/ the people/ the nature/ the food of + a country: Thưởng thức/trải nghiệm/tìm hiểu về + văn hóa/lịch sử/con người/thiên nhiên/ẩm thực của + một quốc gia. Ví dụ: I want to experience the culture and the food of Vietnam. (Tôi muốn trải nghiệm văn hóa và ẩm thực Việt Nam.)
  • To book/reserve/cancel + a flight/ a hotel/ a tour/ a ticket: Đặt/hủy + chuyến bay/khách sạn/tour/vé. Ví dụ: I need to book a hotel in Da Nang for next week. (Tôi cần đặt phòng khách sạn ở Đà Nẵng cho tuần tới.)
  • To take/ride + a bus/ a taxi/ a train/ a bike/ a motorbike: Đi/lái + xe buýt/xe taxi/xe lửa/xe đạp/xe máy. Ví dụ: I want to ride a motorbike around the city. (Tôi muốn lái xe máy quanh thành phố.)
  • To bring/ pack/ buy + clothes/ souvenirs/ gifts/ money: Mang/gói/mua + quần áo/quà lưu niệm/quà tặng/tiền. Ví dụ: I want to buy some souvenirs for my friends. (Tôi muốn mua một số quà lưu niệm cho bạn bè.)

Dàn ý đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam

Người học có thể tham khảo dàn ý sau khi viết đoạn văn tiếng anh về du lịch Việt Nam

  • Câu mở đoạn: Giới thiệu chủ đề du lịch Việt Nam, lý do tại sao đây là một điểm đến hấp dẫn và đa dạng cho du khách.
  • Thân đoạn: Trình bày các lập luận và bằng chứng về du lịch Việt Nam, cũng như các cách để tận hưởng nơi đây. Có thể chia thành nhiều đoạn nhỏ, mỗi đoạn có một ý chính và có sự liên kết logic với các đoạn khác. Người học có thể sử dụng các từ nối để liên kết các ý tưởng của mình.
    • Ý chính 1: Trình bày về vẻ đẹp tự nhiên của Việt Nam, như các địa danh nổi tiếng, các cảnh quan độc đáo, các loài động thực vật phong phú, v.v. Có thể dùng các hình ảnh, video, bản đồ để minh họa.
    • Ý chính 2: Trình bày về văn hóa và lịch sử của Việt Nam, như các di tích, các lễ hội, các hình thức nghệ thuật, các đặc sản, v.v. Có thể dùng các trích dẫn, các bài báo, sách ảnh để minh họa.
    • Ý chính 3: Trình bày về những trải nghiệm thú vị khi du lịch Việt Nam, như các hoạt động giải trí, các dịch vụ du lịch, các mẹo du lịch, v.v. Có thể dùng các nhận xét, kinh nghiệm, lời khuyên của các du khách đã đến Việt Nam để minh họa.
    • Ý chính 4: Trình bày về những lợi ích của du lịch Việt Nam, như mở rộng kiến thức, tăng cường kỹ năng, gắn kết tình cảm, v.v. Có thể dùng các nghiên cứu, các số liệu, ví dụ về các lợi ích của du lịch cho sức khỏe và tâm lý để minh họa.
  • Câu kết đoạn: Tóm tắt lại ý chính của đoạn văn và nói về quan điểm cá nhân hoặc đề nghị của người học về du lịch Việt Nam. Có thể kết thúc bằng một câu hỏi, một lời kêu gọi, một lời khuyên, một lời hứa hẹn, v.v. để tăng sự thuyết phục và gây ấn tượng cho người đọc.

Tham khảo thêm: Viết đoạn văn tiếng Anh về leisure activity lớp 8

Đoạn văn mẫu tiếng Anh về du lịch Việt Nam ngắn gọn

Đoạn văn ngắn tiếng anh về dân tộc kinh năm 2024

Viết về chuyến đi du lịch bằng tiếng Anh

Last summer, I had a wonderful trip to Vietnam with my family. We visited many beautiful places, such as Ha Long Bay, Hoi An, Hue, and Ho Chi Minh City. We enjoyed the stunning scenery, the rich culture, and the delicious cuisine of Vietnam. We also learned about the history and the people of this amazing country. We took many photos, bought some souvenirs, and made some new friends. It was an unforgettable experience for me and I hope to travel to Vietnam again someday.

Dịch nghĩa: Hè năm ngoái, tôi cùng gia đình đã có một chuyến du ngoạn Việt Nam đáng nhớ. Chúng tôi đã ghé thăm nhiều nơi đẹp như Vịnh Hạ Long, Hội An, Huế và Thành phố Hồ Chí Minh. Cả gia đình tôi say mê cảnh sắc hùng vĩ, nền văn hóa đặc sắc và ẩm thực hấp dẫn của Việt Nam. Chúng tôi cũng đã khám phá lịch sử và con người của quốc gia tươi đẹp này. Chúng tôi chụp rất nhiều ảnh, mua một số món quà lưu niệm và kết bạn mới. Đó là một trải nghiệm khó quên đối với tôi và tôi mong một ngày nào đó sẽ trở lại Việt Nam.

Viết về chuyến du lịch Nha Trang bằng tiếng Anh

Nha Trang is one of my favorite destinations in Vietnam. It is a coastal city with a long and sandy beach, a clear and blue sea, and a sunny and warm climate. I went to Nha Trang last month with my friends and we had a lot of fun. We explored the islands, the coral reefs, and the fishing villages by boat. We swam, snorkeled, and sunbathed on the beach. We also tried some local specialties, such as seafood, nem nuong, and banh can. Nha Trang is a perfect place to relax and enjoy nature.

Dịch nghĩa: Nha Trang là một trong những điểm đến yêu thích của tôi ở Việt Nam. Đây là một thành phố ven biển xinh đẹp với bãi biển dài cát trắng, nước biển trong xanh, khí hậu nắng ấm. Tôi đã đến Nha Trang tháng trước với bạn bè và chúng tôi đã có rất nhiều kỉ niệm vui. Chúng tôi khám phá các hòn đảo, rạn san hô và làng chài bằng thuyền. Chúng tôi bơi, lặn và tắm nắng trên bãi biển. Chúng tôi cũng đã thưởng thức một số đặc sản địa phương như hải sản, nem nướng và bánh căn. Nha Trang là nơi lý tưởng để thư giãn và tận hưởng thiên nhiên.

Viết về du lịch TP. Hồ Chí Minh bằng tiếng Anh

Ho Chi Minh City is the largest and most dynamic city in Vietnam. It is a place where the old and the new, the traditional and the modern, the east and the west meet and mingle. I visited Ho Chi Minh City last week and I was impressed by its diversity and vitality. I saw some historical and cultural attractions, such as the Reunification Palace, the War Remnants Museum, the Notre Dame Cathedral, and the Ben Thanh Market. I also experienced the nightlife, the shopping, and the street food of the city. I rode a motorbike, ate a banh mi, and drank a coffee on the sidewalk. Ho Chi Minh City is a fascinating and exciting city to discover.

Dịch nghĩa: Thành phố Hồ Chí Minh là thành phố lớn và năng động nhất Việt Nam. Đây là nơi mà cái cũ và cái mới, truyền thống và hiện đại, phương Đông và phương Tây gặp gỡ và hòa hợp. Tôi đã đến thăm Thành phố Hồ Chí Minh tuần trước và rất ấn tượng bởi sự đa dạng và sức sống ở nơi đây. Tôi đã chiêm ngưỡng một số điểm tham quan lịch sử và văn hóa, như Dinh Độc Lập, Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh, Nhà thờ Đức Bà và Chợ Bến Thành. Tôi cũng trải nghiệm cuộc sống về đêm, mua sắm và ẩm thực đường phố của thành phố. Tôi đi xe máy, ăn bánh mì và uống cà phê trên vỉa hè. Thành phố Hồ Chí Minh là một thành phố hấp dẫn và thú vị để khám phá.

Kể về một chuyến đi du lịch Hải Phòng bằng tiếng Anh

Hai Phong is a port city in the north of Vietnam. It is known for its colonial architecture, its seafood, and its festivals. I traveled to Hai Phong last year with my classmates and we had a great time. We visited some famous places, such as the Du Hang Pagoda, the Hang Kenh Communal House, and the Cat Ba Island. We enjoyed the fresh and tasty seafood, such as crab, shrimp, and fish. We also participated in the Do Son Buffalo Fighting Festival, which is a unique and thrilling cultural event. Hai Phong is a charming and lively city to explore.

Dịch nghĩa: Hải Phòng là một thành phố cảng ở phía Bắc Việt Nam. Đây là nơi nổi tiếng với kiến trúc thuộc địa, hải sản và các lễ hội. Tôi đã đến Hải Phòng năm ngoái với các bạn cùng lớp và chúng tôi đã có khoảng thời gian tuyệt vời. Chúng tôi đã tham quan một số địa điểm nổi tiếng như chùa Dư Hàng, đình Hàng Kênh và đảo Cát Bà. Chúng tôi thưởng thức hải sản tươi ngon như cua, tôm và cá. Chúng tôi còn tham gia Lễ hội chọi trâu Đồ Sơn, đây là một sự kiện văn hóa độc đáo và hấp dẫn. Hải Phòng là một thành phố quyến rũ và sống động.

Viết về chuyến du lịch Sapa bằng Tiếng Anh hay

Sapa is a mountainous town in the northwest of Vietnam. It is famous for its terraced fields, its ethnic minorities, and its cool climate. I visited Sapa last winter with my family and it was the best trip ever. We saw the snow-covered peaks, the green valleys, and the colorful flowers. We learned about the culture and the lifestyle of the local people, such as the Hmong, the Dao, and the Tay. We also tried some special dishes, such as thang co, com lam, and salmon hotpot. Sapa is a beautiful and peaceful place to enjoy nature.

Dịch nghĩa: Sapa là một thị trấn miền núi ở phía Tây Bắc Việt Nam. Nơi đây nổi tiếng với ruộng bậc thang, đồng bào dân tộc thiểu số và khí hậu mát mẻ. Tôi đã đến thăm Sapa vào mùa đông năm ngoái cùng gia đình và đó là chuyến đi tuyệt vời nhất từ trước đến nay. Chúng tôi ngắm nhìn những đỉnh núi phủ đầy tuyết, những thung lũng xanh mướt và những bông hoa rực rỡ. Chúng tôi đã tìm hiểu về văn hóa và lối sống của người dân địa phương như người Hmong, Dao và Tày. Chúng tôi cũng đã thử một số món ăn đặc biệt như thắng cố, cơm lam và Lẩu cá hồi. Sapa là một nơi tuyệt đẹp và yên bình để tận hưởng thiên nhiên.

Kể về chuyến đi Vũng Tàu đáng nhớ bằng Tiếng Anh

Vung Tau is a coastal city in the south of Vietnam. It is a popular destination for weekend getaways, especially for people who live in Ho Chi Minh City. I went to Vung Tau last month with my best friend and it was a memorable trip. We rented a bike and rode along the beach. We watched the sunrise and the sunset. We played some games and won some prizes. We also ate some of the best seafood, such as oysters, clams, and crabs. Vung Tau is a fun and amazing place to spend time with your loved one.

Dịch nghĩa: Vũng Tàu là một thành phố ven biển ở phía Nam Việt Nam. Đây là điểm đến phổ biến cho những kỳ nghỉ cuối tuần, đặc biệt đối với những người sống ở Thành phố Hồ Chí Minh. Tháng trước, tôi đã đến Vũng Tàu với bạn thân và đó là một chuyến đi đáng nhớ. Chúng tôi thuê một chiếc xe đạp và đạp dọc bãi biển. Chúng tôi đã ngắm bình minh và hoàng hôn. Chúng tôi đã chơi một số trò chơi và giành được một số giải thưởng. Chúng tôi cũng ăn một số hải sản ngon nhất như hàu, nghêu và cua. Vũng Tàu là nơi vui vẻ và thú vị để bạn dành thời gian bên người thân yêu.

Kể về chuyến đi Đà Nẵng bằng tiếng Anh

Da Nang is a modern and vibrant city in the central of Vietnam. It is a place where you can find everything, from the sea to the mountains, from the old to the new, from the east to the west. I traveled to Da Nang last summer with my parents and it was a fantastic trip. We explored some of the attractions, such as the Marble Mountains, the Dragon Bridge, and the Ba Na Hills. We enjoyed the beach, the river, and the city. We also sampled some of the specialties, such as mi quang, banh xeo, and banh beo. Da Nang is a diverse and dynamic place to experience.

Dịch nghĩa: Đà Nẵng là một thành phố hiện đại và sôi động ở miền Trung Việt Nam. Đây là nơi bạn có thể tìm thấy mọi thứ, từ biển đến núi, từ cũ đến mới, từ đông sang tây. Mùa hè năm ngoái, tôi cùng bố mẹ đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Đà Nẵng. Chúng tôi đã khám phá một số điểm tham quan như Ngũ Hành Sơn, Cầu Rồng và Bà Nà Hills. Chúng tôi rất thích bãi biển, dòng sông và thành phố. Chúng tôi cũng nếm thử một số đặc sản như mì quảng, bánh xèo và bánh bèo. Đà Nẵng là một nơi đa dạng và năng động để trải nghiệm.

Viết về chuyến du lịch Đà Lạt bằng tiếng Anh

Da Lat is a hill station in the highlands of Vietnam. It is known for its flowers, its waterfalls, and its cool weather. I visited Da Lat last spring with my friends and it was a wonderful trip. We saw some of the natural beauty, such as the Xuan Huong Lake, the Valley of Love, and the Datanla Falls. We learned about some of the cultural heritage, such as the Bao Dai Palace, the Linh Phuoc Pagoda, and the Crazy House. We also bought some of the souvenirs, such as embroidery, coffee, and strawberries. Da Lat is a lovely and charming place to relax.

Dịch nghĩa: Đà Lạt là một vùng đồi ở vùng cao nguyên Việt Nam. Nơi này được biết đến với hoa, thác nước và thời tiết mát mẻ. Mùa xuân năm ngoái, tôi cùng với bạn bè đã có một chuyến đi tuyệt vời đến Đà Lạt. Chúng tôi đã ngắm nhìn một số vẻ đẹp tự nhiên như Hồ Xuân Hương, Thung lũng Tình Yêu và Thác Datanla. Chúng tôi đã tìm hiểu về một số di sản văn hóa, như Dinh Bảo Đại, chùa Linh Phước và Nhà Điên. Chúng tôi cũng mua một số đồ lưu niệm như đồ thêu, cà phê và dâu tây. Đà Lạt là một nơi đáng mến và thu hút để thư giãn.

Viết về kế hoạch đi du lịch bằng tiếng Anh ngắn gọn

I have a plan to travel to Hanoi next month with my sister. We have already booked our flight and our hotel. We want to see the capital city of Vietnam and learn about its culture and history. We have a list of places that we want to visit, such as the Hoan Kiem Lake, the Ho Chi Minh Mausoleum, the Temple of Literature, and the Old Quarter. We also want to enjoy the food, the music, and the nightlife of Hanoi. We hope to have a fun and memorable trip.

Dịch nghĩa: Tôi có kế hoạch đi du lịch Hà Nội vào tháng tới cùng với chị gái. Chúng tôi đã đặt chuyến bay và khách sạn. Chúng tôi muốn thăm thủ đô của Việt Nam và tìm hiểu về văn hóa và lịch sử nơi đây. Chúng tôi có một danh sách các địa điểm mà chúng tôi muốn ghé thăm, chẳng hạn như Hồ Hoàn Kiếm, Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh, Văn Miếu và Khu Phố Cổ. Chúng tôi cũng muốn thưởng thức ẩm thực, âm nhạc và cuộc sống về đêm của Hà Nội. Mong rằng chúng tôi sẽ có một chuyến đi vui vẻ và đáng nhớ.

Tổng kết

Qua bài viết này, người học đã có thể nắm rõ cách viết đoạn văn tiếng Anh về du lịch Việt Nam. Bài viết đã giới thiệu từ vựng, cấu trúc câu, và dàn ý đoạn văn liên quan đến chủ đề này. Bài viết cũng cung cấp 5 đoạn văn mẫu để người học tham khảo, nếu người học có thắc mắc hay khó khăn, người học có thể truy cập vào diễn đàn ZIM Helper để được hỗ trợ từ các thành viên và chuyên gia. Diễn đàn ZIM Helper là nơi giao lưu, học tập và chia sẻ kinh nghiệm học tiếng Anh.