Nhà nghỉ trong tiếng anh là gì năm 2024

Bản chất công việc tại khách sạn thường xuyên giao tiếp với những khách hàng nước ngoài, vì vậy tiếng Anh được sử dụng như một loại ngôn ngữ chung trong giao tiếp. Nếu bạn có tiếng Anh ở mức khá trở lên, chắc chắn cơ hội nghề nghiệp của bạn tại đây sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Ngay sau đây sẽ là 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất và một số nguồn học, tài liệu hữu ích để bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!

Bản chất công việc tại khách sạn thường xuyên giao tiếp với những khách hàng nước ngoài, vì vậy tiếng Anh được sử dụng như một loại ngôn ngữ chung trong giao tiếp. Nếu bạn có tiếng Anh ở mức khá trở lên, chắc chắn cơ hội nghề nghiệp của bạn tại đây sẽ rộng mở hơn rất nhiều.

Ngay sau đây sẽ là 140+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn phổ biến nhất và một số nguồn học, tài liệu hữu ích để bạn có thể cải thiện trình độ tiếng Anh của mình!

Nhà nghỉ trong tiếng anh là gì năm 2024

Chắc hẳn mọi người đều biết, khách sạn tên tiếng Anh được gọi là Hotel. Có 10 loại hình khách sạn phổ biến trên thế giới như:

Khách sạn là một loại hình doanh nghiệp, có đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật nhằm mục đích kinh doanh thu lợi nhuận.

1.

Khách sạn là một cơ sở cung cấp dịch vụ lưu trú có trả tiền trên cơ sở ngắn hạn.

A hotel is an establishment that provides paid lodging on a short-term basis.

2.

Khách sạn của tôi là một khách sạn bốn sao.

My hotel is a four - star hotel.

Cùng học thêm một số từ vựng tiếng anh về các loại hình khách sạn (hotel) nha!

- Youth hostel: nhà nghỉ thanh niên (nhà nghỉ dành cho giới trẻ)

- B&B (bed and breakfast): nhà nghỉ có kèm bữa sáng (loại nhà nghỉ chỉ có giường ngủ và bữa ăn sáng)

- Guesthouse: nhà nghỉ, nhà khách (khách sạn gia đình có quy mô nhỏ)

- Inn: nhà trọ, khách sạn quy mô nhỏ

- Tavern: quán trọ, quán rượu

- Flophouse: quán trọ rẻ tiền

- Apartment hotel: khách sạn kiểu căn hộ

- Garden hotels: khách sạn có vườn hoa

- Casino hotel: khách sạn có sòng bạc

- Eco hotel: khách sạn sinh thái

How to say ""nhà nghỉ"" in American English.

Learn the word in this minigame:

More "Thêm từ về tòa kiến trúc" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishA motel is a roadside hotel meant for motorists who need somewhere to stop for the night.

How To Say ""nhà nghỉ"" In 45 Languages.

Castilian Spanishel motel

Brazilian Portugueseo hotel de beira de estrada

European Portugueseo motel

Yorubailé ìtura ẹ̀gbẹ́ títì

Igboobere ụlọ oriri na nkwari

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "motel" with the app.

Try Drops

Drops Courses

  • Học tiếng Anh qua Câu đố vui
  • Từ vựng tiếng Anh: Loại hình nhà nghỉ

Bài học từ vựng dưới đây được chuẩn bị bởi

Các bạn có biết các loại hình nhà nghỉ trong hình là gì không?

Đáp án là:

1. bed and breakfast: chỗ có chỗ nghỉ và kèm cả bữa sáng

2. caravan: xe moóc (dùng làm nơi ở), nhà lưu động

3. hostel: nhà tập thể giá rẻ dành cho sinh viên, công nhân hoặc khách du lịch

​Cheers,

Xem bài Từ vựng tiếng Anh đề tài Du lịch

Vốn từ vựng tiếng Anh của bạn có đủ dùng?

Làm ngay bài kiểm tra từ vựng nhanh dưới đây!

Khối ngành Du lịch – Khách sạn luôn có sự giao thoa và giao tiếp giữa các nền văn hóa trên thế giới, những thuật ngữ Tiếng Anh nhà hàng khách sạn vì thế cũng rất phổ biến. Vậy nên, nhân viên trong ngành này luôn phải có cho mình một ngoại ngữ để tiện lợi trong quá trình công tác. Cùng ezCloud khám phá một số cụm từ phổ biến trong ngành Nhà hàng nhé.

\>> Xem thêm: Giải pháp Quản lý Khách sạn bằng công nghệ tối ưu nhất

Thuật ngữ Tiếng Anh nhà hàng

  1. Bar: quầy rượu
  2. Chef: bếp trưởng
  3. Waiter: bồi bàn nam
  4. Waitress: bồi bàn nữ
  5. Bill: hóa đơn
  6. Services: dịch vụ
  7. Service charges: phí dịch vụ
  8. Stacks of plates: chồng đĩa
  9. Tip: tiền boa
  10. Knife: dao
  11. Bowl: tô
  12. Plate: đĩa
  13. Teapot: ấm trà
  14. Glass: cái ly
  15. Breakfast: bữa sáng
  16. Dinner: bữa tối
  17. Lunch: bữa trưa
  18. Booking/ reservation: sự đặt bàn trước
  19. Menu: thực đơn
  20. Wine list: danh sách các loại rượu
  21. Starters/ appetizers: món khai vị
  22. Main courses: món chính
  23. Desserts: món tráng miệng
  24. Refreshments: bữa ăn nhẹ
  25. napkin: khăn ăn
  26. tray: cái khay
  27. straw: ống hút
  28. price list: bảng giá
  29. paper cups: cốc giấy

Thuật ngữ Tiếng Anh Khách sạn

  • Đặt/trả phòng Khách sạn
  • to book: đặt phòng
  • to check-in: nhận phòng
  • to check-out: trả phòng
  • reservation: sự đặt phòng
  • vacancy: phòng trống
  • to pay the bill: thanh toán
  • to stay at a hotel: nghỉ tại KS

Xem thêm:

  • Các thuật ngữ cần biết giành cho housekeeping khách sạn
  • Thuật ngữ và từ viết tắt về tình trạng phòng khách sạn cần biết

Nhà nghỉ trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Chỗ ở
  • Hostel/ motel: nhà nghỉ, phòng trọ
  • B&B(Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng
  • full board: KS phục vụ ăn cả ngày
  • guesthouse: nhà khách
  • campsite: nơi cắm trại
  • Loại phòng/loại giường
  • single room: phòng đơn
  • double room: phòng đôi
  • twin room: phòng hai giường
  • triple room: phòng ba giường
  • adjoining rooms: hai phòng chung một vách tường
  • suite: dãy phòng
  • single bed: giường đơn
  • queen size bed: giường lớn hơn giường đôi, thường cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ.
  • king-size bed: giường cỡ đại
  • room number: số phòng
  • Thiết bị trong phòng
  • air conditioning: điều hòa
  • bath: bồn tắm
  • en-suite bathroom: phòng tắm trong phòng ngủ
  • internet access: truy cập Internet
  • minibar: quầy bar nhỏ
  • safe: két sắt
  • shower: vòi hoa sen
  • sofa bed/ pull-out couch: ghế sô-pha có thể dùng như giường
  • brochures: quyển cẩm nang giới thiệu về khách sạn và dịch vụ đi kèm
  • pillow case/ linen: áo gối
  • pillow: gối
  • towel: khăn tắm

Xem thêm:

  • Thuật ngữ giá phòng khách sạn nhân viên nào cũng cần biết
  • Thuật ngữ tiếng anh Nhà hàng Khách sạn mà bạn không thể bỏ qua

Nhà nghỉ trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Thiết bị khách sạn
  • bar: quầy rượu
  • corridor: hành lang
  • parking lot: bãi đỗ xe
  • swimming pool: bể bơi
  • beauty salon: thẩm mỹ viện
  • coffee shop: quán cà phê
  • front door: cửa trước
  • luggage cart: xe đẩy hành lý
  • key: chìa khóa
  • lift: cầu thang
  • lobby: sảnh
  • laundry: dịch vụ giặt ủi
  • sauna: dịch vụ tắm hơi
  • vending machine: máy bán hàng tự động
  • ice machine: máy làm đá
  • hot tub/ jacuzzi/ whirlpool: hồ nước nóng
  • games room: phòng trò chơi
  • gym: phòng thể dục
  • kitchenette: khu nấu ăn chung
  • fire escape: lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
  • Nhân viên trong phòng
  • hotel manager: quản lý khách sạn
  • maid/housekeeper: phục vụ phòng
  • receptionist: lễ tân, tiếp tân
  • porter/ bellman: người giúp khuân hành lý
  • valet: nhân viên bãi đỗ xe

Nhà nghỉ trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Một số từ vựng khác
  • room service: dịch vụ phòng
  • alarm: báo động
  • wake-up call: dịch vụ gọi báo thức
  • amenities: những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
  • maximum capacity: số lượng người tối đa cho phép
  • Rate: mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
  • view: quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
  • late charge: phí trả thêm khi lố giờ
  • parking pass: thẻ giữ xe

Trên đây là một số từ vựng tiếng anh trong ngành Nhà Hàng khách sạn mà bạn cần lưu ý. Hãy ghi nhớ để có được quá trình làm việc thuận lợi hơn khi gặp khách nước ngoài.

Nhà nghỉ nhỏ tiếng Anh là gì?

Guesthouse/ Home-stay: Khách sạn lưu trú Boutique Hotel: Khách sạn nhỏ cao cấp. Hostel: Khách sạn giá rẻ/ Nhà nghỉ

Khách sạn trong tiếng Anh là gì?

HOTEL | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.