Recoding là gì
Thông tin thuật ngữ
Định nghĩa - Khái niệmRecording là gì?
Thuật ngữ tương tự - liên quanDanh sách các thuật ngữ liên quan Recording Show
Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Recording là gì? (hay Sự Ghi nghĩa là gì?) Định nghĩa Recording là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Recording / Sự Ghi. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục Các từ thường được sử dụng cùng với recording. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. bootleg recording An alternative version, possibly a bootleg recording, exists and is viewable online. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. recording booth Typically, in the recording process, a vocalist records in the recording booth, separated from the control room by a window or soundproof door. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. recording electrode A stainless steel wire positioned on the cornea served as the recording electrode. Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. /ri´kɔ:diη/Thông dụngDanh từSự ghi, sự thu (âm thanh, hình ảnh trên băng từ..)a recording studio(thuộc ngữ) một phòng thu băng a recording sessionmột buổi thu băngÂm thanh đã được thu, hình ảnh đã được ghimake a video recording of a weddingthu băng hình đám cướiChuyên ngànhToán & tinbiên bản làm việcghi (dữ liệu)data recording control (DRC) sự điều khiển ghi dữ liệu data recording device (DRD) thiết bị ghi dữ liệu DRD (datarecording control) sự điều khiển ghi dữ liệu DRD (datarecording device) thiết bị ghi dữ liệu MDR (miscellaneousdata recording) sự ghi dữ liệu hỗn tạp miscellaneous data recording (MDR) sự ghi dữ liệu hỗn tạp
Điện lạnhsự ghi (âm thanh, hình ảnh)Kỹ thuật chungsự ghisự ghi âmsự ghi hìnhKinh tếsự ghitác giảTìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ recode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm recode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của recode. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Các từ tiếp theo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏiMời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé) Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
|