welcome - từ vựng unit 7 sgk tiếng anh lớp 4 mới tập 1
(Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư.) 1. welcome: hoan nghênh Ex: Welcome to Viet Nam! (Hoan nghênh các bạn đến thăm Việt Nam!) 2. bike (n) xe đạp [baik] Ex: I ride a bike. (Tôi đi xe đạp.) 3. collect (v): sưu tầm, thu lượm 4. stamp (n): com tem Ex: I like collecting stamps. (Tôi thích sưu tầm tem.) 5. watch (v): xem 6. TV (n): ti vi Ex: She likes watching TV. (Cô ấy thích xem ti vi.) 7. comic book (n): truyện tranh Ex: She likes reading comic books. (Cô ấy thích đọc truyện tranh.) 8. cool (adj): vui vẻ Ex: Playing football is very cool. (Chơi đá bóng rất vui.) 9. drum (n): cái trống Ex: She likes playing a big drum. (Cô ấy thích chơi trống lớn.) 10. fly (v): bay Ex: The bird can fly. (Chim có thể bay.) 11. hobby (n): sở thích Ex: Playing football is my hobby. (Chơi đá bóng là sở thích của tôi.) 12. kite (n): con diều Ex: I fly a kite. (Tôi thả diều.) 13. model (n): mô hình Ex: I like making models. (Tôi thích làm mô hình.) 14. penfriend (n): bạn (qua thư) Ex: I really want a penfriend. (Tôi thật sự muốn có một người bạn qua thư.) 15. photograph = photo (n): ảnh, hình Ex: This is my photograph. (Đấy là ảnh của tôi.) 16. plant (v): trồng tree (n): cấy côí, cây Ex: He likes planting trees. (Cậu ấy thích trồng nhiều cây.) 17. read (v): đọc Ex: I like reading. (Tôi thích đọc.) 18. sail (v): đi tàu thủy/thuyền buồm Ex: I like sailing a new boat. (Tôi thích đi con thuyền mới.) 19.take photos: chụp hình, chụp ảnh Ex: I like taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.) 20. dancing (n): sự nhảy múa, khiêu vũ Ex: I like dancing. (Tôi thích khiêu vũ.) 21. drawing (v): vẽ Ex: I like drawing. (Tôi thích vẽ.) 22. eat(v): ăn Ex: I like eating ice-cream. (Tôi thích ăn kem.) 23. cook(v): nấu ăn Ex: I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.) 24. swim(v): bơi lội Ex: I like swimming. (Tôi thích bơi.) 25. skipping (n): nhảy dây Ex: I like skipping. (Tôi thích nhảy dây.) 26. music club (n): câu lạc bộ âm nhạc Ex: This is a music club. (Đấy là câu lạc bộ âm nhạc.) 27. jumping (n): nhảy Ex: I like jumping. (Tôi thích nhảy.)
|