55000 yên bằng bao nhiêu tiền việt

Đồng Việt Nam là đồng tiền của của Việt Nam. Mã của của Đồng Việt Nam là VND. Chúng tôi sử dụng ₫ làm biểu tượng của của Đồng Việt Nam. Đồng Việt Nam được chia thành 10 hàos. VND được quy định bởi State Bank of Vietnam.

Bạn có biết:

  • Các chuyển đổi phổ biến nhất của của Đồng Việt Nam là
    1. Đồng Việt Nam / Đô la Mỹ
    2. Đồng Việt Nam / Nhân dân tệ
    3. Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc
    4. Đồng Việt Nam / Yên Nhật
  • Đồng Việt Nam đã được giới thiệu vào 14 Th09 1985 (38 năm trước).
  • Có 5 mệnh giá tiền xu cho Đồng Việt Nam ( 200 , 500 , 1000 , 2000 và 5000 ),
  • Đồng Việt Nam có 12 mệnh giá tiền giấy ( 100 , 200 , 500 , 1000 , 2000 , 5000 , 10000 , 20000 , 50000 , 100000 , 200000 và 500000 )

Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Tỷ giá hối đoái của Đồng Việt Nam , tiền của Việt Nam

VND Tất cả các đồng tiền

VND/tiền tệchuyển đổiĐồng Việt Nam Bạt Thái Lan1 VND = 0.0015 THBĐồng Việt Nam Đô la Đài Loan mới1 VND = 0.0013 TWDĐồng Việt Nam Riel Campuchia1 VND = 0.1676 KHRĐồng Việt Nam Bolívar Venezuela1 VND = 10.7747 VEFĐồng Việt Nam Rupiah Indonesia1 VND = 0.6371 IDRĐồng Việt Nam Peso Philipin1 VND = 0.0023 PHPĐồng Việt Nam Kyat Myanma1 VND = 0.0853 MMKĐồng Việt Nam Dirham UAE1 VND = 0.0002 AEDĐồng Việt Nam Koruna Cộng hòa Séc1 VND = 0.0009 CZKĐồng Việt Nam Rial Iran1 VND = 1.7283 IRRĐồng Việt Nam Đồng Việt Nam1 VND = 1.0000 VNDĐồng Việt Nam Euro1 VND = 0.0000 EUR

Tất cả các đồng tiền VND

tiền tệ/VNDchuyển đổiĐô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 24440.7901 VNDNhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3355.9732 VNDWon Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.7703 VNDYên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 163.2987 VNDEuro Đồng Việt Nam1 EUR = 26232.3000 VNDKwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 29.3584 VNDĐô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 760.6167 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5232.4788 VNDPeso Philipin Đồng Việt Nam1 PHP = 437.7383 VNDRiel Campuchia Đồng Việt Nam1 KHR = 5.9678 VNDBạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 688.6691 VNDDirham UAE Đồng Việt Nam1 AED = 6654.2117 VNDRupiah Indonesia Đồng Việt Nam1 IDR = 1.5696 VNDKip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.1882 VNDWon Triều Tiên Đồng Việt Nam1 KPW = 27.1565 VNDBolívar Venezuela Đồng Việt Nam1 VEF = 0.0928 VNDBảng Anh Đồng Việt Nam1 GBP = 30241.4376 VNDRupee Ấn Độ Đồng Việt Nam1 INR = 294.0917 VNDPeso Cuba Đồng Việt Nam1 CUP = 949.1595 VNDĐô la Singapore Đồng Việt Nam1 SGD = 18075.5344 VND

50 вьетнамского донга

500000 вьетнамского донга

5000 вьетнамского донга

100000 вьетнамского донга

вьетнамского донга

500 вьетнамского донга

100 вьетнамского донга

200 вьетнамского донга

200000 вьетнамского донга

50000 вьетнамского донга

10000 вьетнамского донга

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • Wikipedia
  • ngân hàng trung ương

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDNhân dân tệCNYWon Hàn QuốcKRWYên NhậtJPYEuroEURĐô la Đài Loan mớiTWDKwanza AngolaAOARinggit MalaysiaMYRRiel CampuchiaKHRBạt Thái LanTHB