9 cm đổi ra bao nhiêu mét?

wikiHow là một trang "wiki", nghĩa là nhiều bài viết ở đây là nội dung của nhiều tác giả cùng viết nên. Để tạo ra bài viết này, các tác giả tình nguyện đã thực hiện chỉnh sửa và cải thiện bài viết theo thời gian.

Bài viết này đã được xem 28.180 lần.

Tiền tố xen-ti- có nghĩa là “một trăm lần”, tức là mỗi mét sẽ có 100 cen-ti-mét. Bạn có thể dùng kiến thức cơ bản này để dễ dàng đổi xen-ti-mét sang mét và ngược lại.

Trong trường hợp muốn tính toán độ dài hoặc đo khoảng cách, mọi người sẽ sử dụng các đơn vị đo chiều dài trong hệ mét như m, dm, cm, mm... Việc chuyển đổi 1 cm bằng bao nhiêu mm, dm, mm sẽ giúp bạn nắm được cách quy đổi và áp dụng tính toán khi cần thiết.

Centimet (cm) là đơn vị đo độ dài được sử dụng khá phổ biến hiện nay, đặc biệt trong các môn vật lý, toán học. Để biết được cách quy đổi 1 cm bằng bao nhiêu mm, dm, m... mời bạn đọc hãy theo dõi bài viết dưới đây của Taimienphi nhé!

9 cm đổi ra bao nhiêu mét?

1 centimet bằng bao nhiêu mm? Cách quy đổi sang m, dm, km

1. 1 cm bằng bao nhiêu mm?

- Centimet (viết tắt là cm), là đơn vị đo chiều dài trong hệ mét.

1 cm = 0,01 m, tương đương với 0,394 inch.

- Milimet (viết tắt là mm), cũng là một đơn vị đo chiều dài trong hệ mét.

1 mm = 0,001 m

Theo đơn vị đo khoảng cách ta có:

1 m = 10 dm
1 dm = 10 cm

=> 1 cm = 10 mm

Từ cách quy đổi trên, dễ dàng tính được:

- 1 cm = 10 mm
- 2 cm = 20 mm
- 3 cm= 30 mm
- 4 cm= 40 mm
- 5 cm= 50 mm
- 6 cm= 60 mm
- 7 cm= 70 mm
- 8 cm= 80 mm
- 9 cm= 90 mm
- 10 cm = 100 mm


2. Đổi cm sang đơn vị m, dm, inch

Từ đơn vị mét, chúng ta dễ dàng trả lời được câu hỏi 1 cm bằng bao nhiêu dm, 1 cm bằng bao nhiêu m, 1 cm bằng bao nhiêu mm. Chi tiết về mối liên hệ giữa m, dm, cm, mm cụ thể như sau:

1 mm = 0,1 cm = 0,01 dm = 0,001 m
1 cm = 0,1 dm = 0,01 m = 0,394 inch

Bạn đọc cũng có thể tham khảo bảng quy đổi từ cm ra các đơn vị dưới đây để việc tính toán, chuyển đổi được nhanh chóng hơn.

- 1 cm = 10 mm = 0,1 dm = 0,01 m = 0,394 inch
- 2 cm = 20 mm = 0,2 dm = 0,02 m = 0,787 inch
- 3 cm = 30 mm = 0,3 dm = 0,03 m= 1,181 inch
- 4 cm = 40 mm = 0,4 dm = 0,04 m = 1,575 inch
- 5 cm = 50 mm = 0,5 dm = 0,05 m = 1,969 inch
- 6 cm = 60 mm = 0,6 dm = 0,06 m = 2,362 inch
- 7 cm = 70 mm = 0,7 dm = 0,07 m = 2,756 inch
- 8 cm = 80 mm = 0,8 dm = 0,08m = 3,150 inch
- 9 cm = 90 mm = 0,9 dm = 0,09m = 3,543 inch
- 10 cm = 100 mm =10 dm = 0,1m= 3,937 inch

Trường hợp không muốn ghi nhớ những quy ước quy đổi giá trị cm sang mm ở trên, bạn đọc có thể tra cứu nhanh đáp án qua internet. Cách thực hiện khá đơn giản, bạn chỉ cần vào trình duyệt web trên máy tính, điện thoại, ấn tìm kiếm "1cm = mm" và ấn "tìm kiếm". Công cụ tìm kiếm sẽ trả về kết quả mà bạn cần tìm.

9 cm đổi ra bao nhiêu mét?

Các đơn vị đo độ dài còn phổ biến với các đơn vị đo như km, dm, m, cm, dặm,.... Để hiểu cách quy đổi giá trị của các đại lượng và ứng dụng vào việc tính toán trong các tình huống thực tế, bạn đọc có thể xem thêm trong bài 1dm bằng bao nhiêu cm hay 1km bằng bao nhiêu m của chúng tôi.

mét là đơn vị cơ sở có chiều dài trong Hệ đơn vị quốc tế (SI). Ký hiệu đơn vị SI là m. Đồng hồ được xác định là chiều dài của đường đi theo ánh sáng trong chân không trong 1/299 792 458 giây.

Tên đơn vịKý hiệuđộ nétLiên quan đến đơn vị SIHệ thống đơn vịmétm

≡ Khoảng cách ánh sáng truyền trong 1⁄299792458 giây trong chân không.
≈ 1/10000000 của khoảng cách từ xích đạo đến cực.

≡ 1 m

Metric system SI

bảng chuyển đổi

métcentimetmétcentimet1≡ 1006≡ 6002≡ 2007≡ 7003≡ 3008≡ 8004≡ 4009≡ 9005≡ 50010≡ 1000
1 Centimet = 0.01 Mét10 Centimet = 0.1 Mét2500 Centimet = 25 Mét2 Centimet = 0.02 Mét20 Centimet = 0.2 Mét5000 Centimet = 50 Mét3 Centimet = 0.03 Mét30 Centimet = 0.3 Mét10000 Centimet = 100 Mét4 Centimet = 0.04 Mét40 Centimet = 0.4 Mét25000 Centimet = 250 Mét5 Centimet = 0.05 Mét50 Centimet = 0.5 Mét50000 Centimet = 500 Mét6 Centimet = 0.06 Mét100 Centimet = 1 Mét100000 Centimet = 1000 Mét7 Centimet = 0.07 Mét250 Centimet = 2.5 Mét250000 Centimet = 2500 Mét8 Centimet = 0.08 Mét500 Centimet = 5 Mét500000 Centimet = 5000 Mét9 Centimet = 0.09 Mét1000 Centimet = 10 Mét1000000 Centimet = 10000 Mét

CentimetMét0cm0.00m1cm0.01m2cm0.02m3cm0.03m4cm0.04m5cm0.05m6cm0.06m7cm0.07m8cm0.08m9cm0.09m10cm0.10m11cm0.11m12cm0.12m13cm0.13m14cm0.14m15cm0.15m16cm0.16m17cm0.17m18cm0.18m19cm0.19m

CentimetMét20cm0.20m21cm0.21m22cm0.22m23cm0.23m24cm0.24m25cm0.25m26cm0.26m27cm0.27m28cm0.28m29cm0.29m30cm0.30m31cm0.31m32cm0.32m33cm0.33m34cm0.34m35cm0.35m36cm0.36m37cm0.37m38cm0.38m39cm0.39m

CentimetMét40cm0.40m41cm0.41m42cm0.42m43cm0.43m44cm0.44m45cm0.45m46cm0.46m47cm0.47m48cm0.48m49cm0.49m50cm0.50m51cm0.51m52cm0.52m53cm0.53m54cm0.54m55cm0.55m56cm0.56m57cm0.57m58cm0.58m59cm0.59m