A launch is on the cards là gì năm 2024

When looking through your payment date, you may see several unsuccessful payments marked as “005: Do Not Honor” as the reason. This can account for a large number of failed transactions, but what does it mean exactly?

While the answer is not always straightforward, we’ll take you through what credit card “Do Not Honor” may mean for you.

Credit card "Do Not Honor”: meaning

Put simply, the “Do Not Honor” message indicates that the customer card’s issuing bank will not allow a transaction to take place. In other words, the credit card being used by the customer has been rejected by the issuing bank.

However, there are several reasons why this occurs. The main causes are outlined below:

Insufficient funds

In many cases, “Do Not Honor” is synonymous with “Insufficient Funds”. The reason for this is that some issuers and processors simply fail to deliver the correct refusal message and so “Do Not Honor” is written as a default message.

Credential discrepancy

Sometimes transactions are not successful because of a discrepancy between AVS and CVC. And, since there is no uniform refusal message for when this occurs, issuers use the default reason: “Do Not Honor”.

Potential fraud

When it isn’t simply a default reason used to describe a credential mismatch or insufficient funds, it is due to suspicious activity on a card indicating potential fraud.

What amounts to suspicious activity will depend on the issuer. In the most obvious case, it’s because a card has been reported missing or stolen. But there are other reasons a bank may choose to respond cautiously. These include: uncharacteristic purchases, transactions attempted at unusual times of the day, and purchases attempted in unexpected locations. Issuers prefer to be vigilant and reject a transaction which seems out of the ordinary. When this occurs the“Do Not Honor” message will be delivered to the merchant.

While in these circumstances issuers may display the message “59: Suspected Fraud”, they tend to translate it to “Do Not Honor” automatically. This is likely to avoid any uncomfortable situations arising between a vendor and a shopper.

Recent customer activity

In many cases, a customer will have made multiple purchases before coming to you. This means there is always a risk that they made a large purchase recently, bought from a high-risk website or had been on a large shopping spree just prior to making a purchase with you. If the shopper has been outlandish with their spending that day, the issuer may decide to refuse any more purchases — meaning you will receive the message “Do Not Honor”.

How to respond?

In real time, the best way to respond is to inquire whether the customer has an alternative means to pay.

However, even if they do not, there may be a way to remedy the situation. You can do this by contacting the customer’s issuing bank directly and asking for a verbal authorization code to complete the transaction. Once you have the authorization code, you can then manually complete the transaction.

Naturally, if you have many customers to serve, this is a time inefficient option. It’s up to you to weigh up whether the value of the attempted transaction is worth taking the time and effort to pursue it.

Scan văn bản để tìm thông tin. Trong quảng cáo có thông tin “All school supplies 10% off” [Tất cả vật dụng học tập giảm 10%], đây là thông tin chứa đáp án.

  • “materials for students” là cách diễn đạt tương đương của “school supplies”.

→ Phương án [A] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [B], [C], [D] không được đề cập.

Question 148

148. Mặt hàng nào được giảm giá nhiều nhất theo tỷ lệ phần trăm?

[A] Hộp chứa mười tấm thiệp

[B] Hộp chứa năm thư mời

[C] Chuột không dây

[D] Đèn bàn

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What item, discounted, greatest percentage
  • Để xác định đáp án cho câu hỏi này, cần scan các số liệu % và dựa vào các số liệu này. Thông tin “Box of five customizable seasonal cards or invitations [50% off]” [Hộp chứa năm tấm thiệp hoặc thư mời theo mùa có thể tùy chỉnh [giảm 50%]] cho thấy đây là sản phẩm giảm giá nhiều nhất, giảm 50%.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [C], [D] không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • clearance sale [n-n] đợt giảm giá thanh lý hàng tồn kho
  • in-store purchase [np] mua sắm tại cửa hàng
  • seasonal [adj] theo mùa
  • preprint [v] in sẵn
  • customizable [adj] có thể tùy chỉnh
  • school supplies [n-n] đồ dùng học tập
  • wireless mouse [n-n] chuột không dây
  • backpack [n] balô

Xem thêm:

  • Bộ từ vựng Part 7 TOEIC Reading hay gặp
  • Phương pháp Paraphrasing trong TOEIC Part 7
  • Chiến lược xử lý dạng câu hỏi về thông tin chi tiết TOEIC Reading Part 7

Questions 149-150 refer to the following e-mail

Đến: Wenbin Peng

Từ: Toshi Auto Group

Ngày: 26 tháng 2

Chủ đề: Xe đang thuê của bạn

Kính gửi ông Peng:

Như ông đã biết, Toshi Auto Group đảm nhận tất cả các nhu cầu dịch vụ cho các chiếc xe được thuê bởi nhân viên của Công ty Xây dựng Chen. Theo hồ sơ của chúng tôi, ông đã nhận chiếc xe đang thuê của mình vào ngày 1 tháng 3 năm ngoái. Hiện tại, xe của ông đến lượt phải được kiểm tra bảo dưỡng và sửa chữa bắt buộc hàng năm. Để đặt cuộc hẹn, xin vui lòng gọi cho chúng tôi theo số [215] 555-0109 hoặc truy cập trang web của chúng tôi tại www.toshiautogroup.com/serviceappointments.

Trân trọng,

Toshi Auto Group

Dịch vụ khách hàng

Question 149

149. Mục đích của email là gì?

[A] Để hỏi về việc thuê một chiếc xe

[B] Thông báo cho khách hàng về việc bảo dưỡng xe yêu cầu

[C] Thông báo về việc ra mắt một chiếc xe mới

[D] Đăng ký bảo hành mở rộng cho một chiếc xe đã qua sử dụng

Cách diễn đạt tương đương:

  • required car maintenance [bảo trì xe bắt buộc] ≈ required annual service and maintenance check [kiểm tra bảo dưỡng và sửa chữa bắt buộc]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, email
  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính. Thông tin “Your car is now due for its required annual service and maintenance check.” [Hiện tại, xe của ông đến lượt phải được kiểm tra bảo dưỡng và sửa chữa bắt buộc hàng năm] chứa đáp án.
  • “required car maintenance” là cách diễn đạt tương đương của “required annual service and maintenance check”.

→ Phương án [B] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

[A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 150

150. Điều gì được nêu ra về Công ty Xây dựng Chen?

[A] Nó thực hiện dịch vụ cho các phương tiện công ty của mình.

[B] Nó có dự án mới bắt đầu từ ngày 1 tháng 3.

[C] Nó cung cấp các chiếc xe cho một số nhân viên.

[D] Sắp tới nó sẽ bắt đầu một dự án xây dựng cho Toshi Auto Group.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin được đề cập

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: what, indicated, Chen Construction
  • Scan từ khóa “Chen Construction” để tìm thông tin. Thông tin “Toshi Auto Group handles all the service needs for cars leased by employees of Chen Construction” [Toshi Auto Group đảm nhận tất cả các nhu cầu dịch vụ cho các chiếc xe được thuê bởi nhân viên của Công ty Xây dựng Chen] chứa đáp án.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Toshi Auto Group đảm nhận việc sửa chữa cho các chiếc xe được thuê bởi nhân viên của Công ty Xây dựng Chen
  • [B] chứa thông tin bẫy. Ngày 1 tháng 3 là ngày ông Peng nhận xe thuê, không phải ngày bắt đầu dự án mới.
  • [D] không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • lease [v] thuê
  • handle [v] xử lý, giải quyết
  • record [n] hồ sơ
  • possession [n] sự sở hữu, tài sản
  • annual [adj] hàng năm
  • service [v] sửa chữa
  • maintenance [n] sự bảo trì

Questions 151-153 refer to the following article

Phó chủ tịch Tillford, Frederick Bissell, cho biết công ty nhận thấy nhu cầu về các cuốn sách tôn vinh những thành tựu và sự kiện trong cuộc sống từ nhiều góc độ khác nhau. "Chúng tôi muốn có các tác giả đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, và chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã bắt đầu một cách tốt đẹp”, ông nói. Ông lưu ý rằng các tác giả của Tillford Exalt không phải lúc nào cũng nổi tiếng; các cuốn sách sẽ khám phá về khởi đầu, cuộc sống hàng ngày, công việc đầu tiên, hôn nhân và gia đình của họ - cũng như những thành tựu của họ.

Tillford Press có trụ sở tại Manchester. Họ có văn phòng tại New York, Toronto và Sydney, nhưng các tác phẩm của họ được bán trên toàn thế giới.

Question 151

151. Mục đích chính của bài viết là gì?

[A] Quảng cáo một dòng sản phẩm nồi chảo mới

[B] Quảng cáo một buổi hòa nhạc của dàn nhạc giao hưởng

[C] Thông báo về một loạt sách mới

[D] Cung cấp lịch sự kiện địa phương

Cách diễn đạt tương đương:

  • a new series of books ≈ new imprint [dòng sách mới]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chung

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: What, purpose, article
  • Đọc lướt nội dung của cả văn bản để nắm ý chính, sau đó tập trung vào đoạn đầu tiên của văn bản. Thông tin “On Thursday, Tillford Press announced the launch of its new imprint, Tillford Exalt” [Vào thứ Năm, Tillford Press đã công bố sự ra mắt của dòng sách mới của họ, Tillford Exalt] chứa đáp án.
  • “a new series of books” là cách diễn đạt tương đương của “new imprint”.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B] chứa thông tin không được đề cập.
  • [D] chứa thông tin bẫy. “Calendar” được nhắc đến trong văn bản nhưng đây không phải nội dung trọng tâm của cả văn bản.

Question 152

152. Đã được kế hoạch gì cho tháng 12?

[A] Một buổi lễ trao giải.

[B] Sự xuất bản của một câu chuyện cuộc đời

[C] Sự phát hành của một album mới

[D] Sự ra mắt của một nhà hàng nổi tiếng

Cách diễn đạt tương đương:

  • a life story [một câu chuyện cuộc đời] ≈ story of her life and career [câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của cô ấy]
  • publication [sự xuất bản] ≈ launch, release [ra mắt, phát hành]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, planned for December
  • Scan từ khóa “December’ để tìm thông tin. Thông tin “Ms. Lai's story of her life and career will be the first to be launched. It is set for release in December.” [Câu chuyện về cuộc đời và sự nghiệp của bà Lai sẽ là cuốn sách đầu tiên được ra mắt. Dự kiến sẽ phát hành vào tháng 12.] chứa đáp án.
  • “a life story” là cách diễn đạt tương đương của “story of her life and career”.
  • “publication” là cách diễn đạt tương đương của “launch”, “release”.

→ Phương án [B] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [C], [D] đều không phù hợp.

Question 153

153. Frederick Bissett nhấn mạnh điều gì về Tillford Exalt?

[A] Sự bán chạy kỷ lục của nó

[B] Nguyên gốc tại Manchester

[C] Sự tập trung vào tiểu thuyết và thơ ca

[D] Phạm vi rộng về tác giả của nó

Cách diễn đạt tương đương:

  • broad range of authors [phạm vi rộng về tác giả] ≈ authors from a wide variety of cultural backgrounds [các tác giả đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Frederick Bissett, emphasize about Tillford Exalt
  • Scan từ khóa “Frederick Bissett” và tập trung vào các lời trích dẫn của nhân vật này. Thông tin: “We wanted authors from a wide variety of cultural backgrounds, and we think we're off to a great start,” he said [Chúng tôi muốn có các tác giả đến từ nhiều nền văn hóa khác nhau, và chúng tôi nghĩ rằng chúng tôi đã bắt đầu một cách tốt đẹp”, ông nói] là thông tin chứa đáp án.
  • “broad range of authors” là cách diễn đạt tương đương của “authors from a wide variety of cultural backgrounds”.

→ Phương án [D] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [B], [C] đều không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • launch [v] ra mắt
  • imprint [n] dòng sách, nhãn hàng, dấu ấn/dấu tích của nhà xuất bản
  • promote [v] thúc đẩy, khuyến khích
  • healthy lifestyle [adj-n] lối sống lành mạnh
  • memoir [n] hồi ký, hồi ức
  • uplifting [adj] đầy cảm hứng, làm tăng tinh thần
  • guidance [n] sự hướng dẫn
  • complement [v] bổ sung, làm bổ sung hoàn chỉnh
  • contract [v] ký hợp đồng
  • actress [n] nữ diễn viên
  • conductor [n] người chỉ huy [ở đây là người chỉ huy dàn nhạc]
  • composer [n] nhà soạn nhạc
  • celebrity [n] người nổi tiếng
  • set for release [phrase] được đặt lịch phát hành
  • cultural background [adj-n] nền văn hóa, lịch sử văn hóa
  • achievement [n] thành tựu
  • base in [phrase] có trụ sở tại
  • publication [n] các ấn phẩm, tác phẩm xuất bản

Questions 154-155 refer to the following text-message chain

Greg Skagen [8:58 A.M.] Chào, Brenda. Tôi đang ở trong kho. Tất cả các học viên của tôi đã đến, nhưng tôi nhận thấy cửa tự động tại Bến hàng B đang gặp vấn đề.

Brenda Sadauskas [8:59 A.M.] Lại nữa à?

Greg Skagen [8:59 A.M.] Khi tôi nhấn nút để mở nó, nó nâng lên hết nhưng sau đó lại tự động đóng lại sau khoảng 30 giây.

Brenda Sadauskas [9:00 A.M.] Tôi sẽ xuống cùng các kỹ thuật viên bảo trì. Sao bạn không dẫn các học viên đến khu vực của tôi? Bạn có thể dạy họ cách tạo nhãn gửi hàng, sau đó cho họ đóng gói và đánh dấu các đợt hàng sáng nay.

Greg Skagen [9:02 A.M.] Vâng, được đấy.

Brenda Sadauskas [9:03 A.M.] Cảm ơn. Sau đó, bạn có thể chỉ họ về hoạt động tại bến hàng vào buổi chiều.

Question 154

154. Vấn đề nào ông Skagen đề cập đến?

[A] Một số nhân viên mới vắng mặt.

[B] Một số hộp bị đánh dấu sai.

[C] Một gói hàng bị trì hoãn.

[D] Một cửa đi có vấn đề hoạt động.

Cách diễn đạt tương đương:

  • access door [cửa ra vào] ≈ power door [cửa tự động]
  • malfunctioning [lỗi hoạt động] ≈ acting up [gặp vấn đề]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What problem, Mr. Skagen mention
  • Tìm các tin nhắn được gửi bởi Mr. Skagen. Thông tin trong lời nhắn đầu tiên của ông Skagen chứa đáp án: I noticed the power door at Loading Dock B is acting up [tôi nhận thấy cửa tự động tại Bến hàng B đang gặp vấn đề].
  • “access door” là cách diễn đạt khác của “power door”.
  • “malfunctioning” là cách diễn đạt khác của “acting up”.

→ Phương án [D] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “All of my trainees have arrived” [tất cả thực tập sinh đã đến].
  • [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 155

155. Lúc 9:02 A.M., ông Skagen có nghĩa là gì khi ông viết, “Vâng, được đấy”?

[A] Một thợ điện đã đến tại hiện trường công việc.

[B] Một số thiết bị đang hoạt động mượt mà.

[C] Các học viên có thể giúp đỡ với một số lô hàng.

[D] Bà Sadauskas rất phù hợp với công việc của mình.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khoá: 9:02 A.M, Mr. Skagen mean, “Yes, that works"
  • Đối với dạng câu này, đọc các lời nhắn ở trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.
  • Trước đó, Brenda Sauraskas đã đề nghị rằng: “Why don't you bring your trainees to my area? You can teach them how to create shipping labels and then have them pack and label this morning's shipments” [Sao bạn không dẫn các học viên đến khu vực của tôi? Bạn có thể dạy họ cách tạo nhãn gửi hàng, sau đó cho họ đóng gói và đánh dấu các đợt hàng sáng nay], đây là thông tin chứa đáp án. Ông Skagen đã trả lời “Yes, that works”, ngụ ý rằng ông cũng đồng ý với lời đề nghị này.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [B], [D] đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • warehouse [n] nhà kho
  • trainee [n] người đang được đào tạo
  • power door [n-n] cửa tự động
  • acting up [phrasal v.] hoạt động không ổn định, gặp sự cố
  • raise [v] nâng lên
  • drop back down [phrasal v.] tự động hạ xuống
  • pack [v] đóng gói
  • label [v] gán nhãn
  • shipment [n] lô hàng

Questions 156-157 refer to the following form

BIỂU MẪU YÊU CẦU DỊCH VỤ

Điền đầy đủ thông tin và gửi đến Dịch vụ Công nghệ [phòng 412].

Tên người yêu cầu: Elenora Beckow

Văn phòng của người yêu cầu: Phòng 718

Số điện thoại người yêu cầu: Số mở rộng 5709

Địa điểm dịch vụ: Phòng 500

Loại dịch vụ [chọn một]:

□ Vệ sinh ☒ Sửa chữa □ Lắp đặt/Thiết lập □ Khác

Mô tả yêu cầu

Có một vấn đề với âm thanh trên truyền hình. Khi tôi mở một video trực tuyến, hình ảnh thì tốt, nhưng tôi không thể nghe thấy gì. Tôi kiểm tra tất cả các thiết lập, và tôi có thể nghe video đó trên các máy truyền hình khác mà không có vấn đề gì. Tôi dự định thuyết trình sản phẩm cho một khách hàng trong phòng 500 vào thứ Hai tuần tới, vì vậy tôi rất mong rằng vấn đề này có thể được khắc phục vào thứ Sáu tuần này.

Question 156

156. Tại sao biểu mẫu được nộp?

[A] Hình ảnh không hiển thị rõ ràng.

[B] Cần thiết lập máy chiếu.

[C] m thanh không hoạt động đúng cách.

[D] Một micro cần được sửa chữa.

Cách diễn đạt tương đương:

  • audio is not functioning properly [âm thanh không hoạt động đúng cách] ≈ could not hear anything [không thể nghe thấy gì]

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, form, submitted
  • Đọc lướt nội dung văn bản để nắm ý chính. Thông tin “There is a problem with the television audio. When I played an online video, the image was fine, but I could not hear anything” [Có một vấn đề với âm thanh trên truyền hình. Khi tôi mở một video trực tuyến, hình ảnh thì tốt, nhưng tôi không thể nghe thấy gì] chứa đáp án.
  • “audio is not functioning properly” là cách diễn đạt tương đương của “could not hear anything”.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “the image was fine” [hình ảnh thì tốt]
  • [B], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 157

157. Tuần tới, bà Deckow dự định sẽ làm gì?

[A] Thăm một địa điểm của khách hàng

[B] Trình bày một sản phẩm

[C] Tạo một video trực tuyến

[D] Thực hiện một buổi thuyết trình

Cách diễn đạt tương đương:

  • next week [tuần sau] ≈ next Monday [thứ Hai tuần sau]
  • give a presentation [thuyết trình] ≈ deliver a product demonstration [trình bày về sản phẩm]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Deckow, planning, next week
  • Scan từ khóa “next week” để tìm thông tin. Thông tin “I'm supposed to deliver a product demonstration for a client in room 500 next Monday” [Tôi dự định thuyết trình sản phẩm cho một khách hàng trong phòng 500 vào thứ Hai tuần tới] chứa đáp án.
  • “next week” là cách diễn đạt tương đương của “next Monday”.
  • “give a presentation” là cách diễn đạt tương đương của “deliver a product demonstration”.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C] chứa thông tin không được đề cập.
  • [B] chứa thông tin bẫy. Văn bản có sử dụng từ “deliver” nhưng Ms. Deckow “deliver a product demonstration” [thuyết trình về sản phẩm] chứ không “giao một sản phẩm”.

Từ vựng cần lưu ý:

  • installation/setup [n] lắp đặt/cài đặt
  • image [n] hình ảnh
  • setting [n] cài đặt
  • demonstration [n] trình diễn
  • client [n] khách hàng
  • issue [n] sự cố, vấn đề

Questions 158-161 refer to the following text-message chain

Ella Glatt [11:34 A.M.]

Xin chào. Tôi biết hôm nay là một ngày bận rộn, nhưng tôi muốn biết liệu có ai từ đội tài chính có thể đến cuộc họp tiếp thị không.

Stef Goldberg [11:35 A.M.]

Xin chào, Ella. Tôi ước gì tôi có thể, nhưng cuộc họp bắt đầu lúc 2:00. Tôi cần phải đến cuộc họp khác lúc 2:30.

Ella Glatt [11:36 A.M.]

Ồ, đúng. Tôi quên rằng bạn sẽ tham dự cuộc họp ban điều hành.

Daniel Seidal [11:36 A.M.]

Tôi cũng nên tham dự cuộc họp lúc 2:30. Liệu có cần một trong chúng tôi phải tham dự cuộc họp tiếp thị không?

Ella Glatt [11:37 A.M.]

Ồ, có một người từ phòng tài chính tham gia cuộc họp sẽ rất hữu ích, ít nhất là trong khoảng 15 phút.

Bill Iverman [11:38 A.M.]

Báo cáo quý vừa được gửi đến, và Daniel, Stef và tôi cần xem xét chúng vào cuối ngày.

Ella Glatt [11:39 A.M.]

Cả ba bạn đều có nhiều việc phải làm.

Daniel Seidal [11:41 A.M.]

Đúng vậy! Nhưng tôi có thể tham gia từ 2:00 đến 2:15. Đó là tất cả những gì tôi có thể cam kết.

Ella Glatt [11:43 A.M.]

Nghe có vẻ tốt. Chúng tôi chỉ cần một trong các bạn để làm rõ nhanh một vài điểm về ngân sách cho chiến dịch quảng cáo kế tiếp.

Question 158

158. Cuộc họp ban điều hành sẽ bắt đầu vào lúc mấy giờ?

[A] 2:00 P.M.

[B] 2:15 P.M.

[C] 2:30 P.M.

[D] 3:00 P.M.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: At what time, executive board meeting, begin
  • Scan từ khóa “executive board meeting” để tìm thông tin chứa đáp án. Vào lúc 11:35, Stef Goldberg đề cập rằng “I need to be at a different meeting at 2:30” [Tôi cần phải đến cuộc họp khác lúc 2:30]. Sau đó, Ella Glatt phản hồi rằng “Oh, right. I forgot you were going to the executive board meeting” [Ồ, đúng. Tôi quên rằng bạn sẽ tham dự cuộc họp ban điều hành]. Từ hai thông tin này có thể xác định cuộc họp ban điều hành sẽ bắt đầu lúc 2:30.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [B], [D] đều là các phương án bẫy vì được nhắc đến trong văn bản nhưng đây là thời gian tham gia cuộc họp tiếp thị, không phải cuộc họp ban điều hành.

Question 159

159. Mr. Iverman có khả năng làm việc trong lĩnh vực nào?

[A] Tiếp thị

[B] Tài chính

[C] Quảng cáo

[D] Quản lý điều hành

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: In what area, Mr. Iverman, work
  • Tìm tin nhắn được gửi bởi Iverman và các tin nhắn gần đó để xác định thông tin.
  • Vào lúc 11:37, Ella Glatt đã đề cập rằng “Well, it would be helpful to have someone from the finance department there” [Ồ, có một người từ phòng tài chính tham gia cuộc họp sẽ rất hữu ích], nhắc đến sự cần thiết của việc ai đó ở phòng tài chính cần tham gia cuộc họp. Lời nhắn tiếp theo, Iverman phản hồi rằng “The quarterly reports just came in, and Daniel, Stef, and I need to review them by the end of the day” [Báo cáo quý vừa được gửi đến, và Daniel, Stef và tôi cần xem xét chúng vào cuối ngày] ngụ ý rằng anh ấy và những người còn lại đang bận với báo cáo quý, khó có thể tham gia cuộc họp.

→ Từ 2 thông tin trên suy ra Iverman làm việc ở phòng tài chính.

→ Phương án [B] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [C], [D] không phù hợp.

Question 160

160. Tại sao Ms. Glatt muốn một đồng nghiệp tham dự cuộc họp?

[A] Tóm tắt một cuộc họp trước đó

[B] Giải thích về chiến dịch khuyến mãi

[C] Cung cấp thông tin về ngân sách

[D] Xem xét các tài liệu được phê duyệt gần đây

Cách diễn đạt tương đương:

  • provide information about a budget [cung cấp thông tin về ngân sách] ≈ clarify a few quick points about the budget [làm rõ nhanh một vài điểm về ngân sách]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. Glatt, want a colleague, attend a meeting
  • Tìm tin nhắn được gửi bởi Ella Glatt để xác định thông tin.
  • Vào lúc 11:43, Ella Glatt đã đề cập rằng “We just need one of you to clarify a few quick points about the budget for the next advertising campaign” [Chúng tôi chỉ cần một trong các bạn để làm rõ nhanh một vài điểm về ngân sách cho chiến dịch quảng cáo kế tiếp] là thông tin chứa đáp án.
  • “provide information about a budget” là cách diễn đạt tương đương của “clarify a few quick points about the budget”.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [B], [D] không được đề cập.

Question 161

161. Lúc 11:43 A.M., khi Ms. Glatt viết, “Nghe có vẻ tốt,” cô ấy có nghĩa là gì?

[A] Cô ấy chấp nhận đề xuất của Mr. Seidal.

[B] Cô ấy đồng ý rằng Mr. Iverman nên tham dự cuộc họp lúc 3:00 P.M.

[C] Cô ấy hài lòng với ngân sách được đề xuất.

[D] Cô ấy vui mừng vì một dự án đã hoàn thành.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: 11:43 A.M., Ms. Glatt, mean “Sounds great"
  • Đối với dạng câu này, tập trung vào các tin nhắn trước và sau câu trích dẫn để xác định tình huống ngữ cảnh.
  • Vào lúc 11:41, Daniel Seidal đã đề cập rằng “I could come from 2:00 to 2:15” [tôi có thể tham gia từ 2:00 đến 2:15]. Vì vậy, việc Ms. Glatt trả lời “Sounds great” sau đó đã thể hiện rằng cô ấy đồng ý với đề nghị của Mr. Daniel.

→ Phương án [A] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [B], [C], [D] không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • finance [n] tài chính
  • come to [phrasal v.] tham gia
  • executive board meeting [np] cuộc họp ban điều hành
  • essential [adj] quan trọng, cần thiết
  • commit to [phrasal v.] cam kết
  • clarify [v] làm rõ
  • budget [n] ngân sách
  • campaign [n] chiến dịch

Questions 162-165 refer to the following e-mail

Gửi đến: amal.abboud@bunzifoundation.org

Từ: maria_mcfarland@myemail.com

Ngày: Thứ Năm, ngày 22 tháng 8

Chủ đề: Vị trí Người điều phối Dự án

Đính kèm: résumé_m.mcfarland.pdf

Kính gửi ông Abboud,

Bạn của tôi, Josiah Wilkins, đã nói cho tôi biết rằng bạn đang tìm kiếm một người phối hợp dự án cho công ty của bạn. Tôi có bằng cử nhân quản trị kinh doanh và đang đính kèm hồ sơ của mình vì tôi tin rằng mình là người phù hợp tốt cho nhu cầu của bạn. Như bạn sẽ thấy, tôi có kinh nghiệm sử dụng một số chương trình quản lý dự án trên nền tảng đám mây. Hơn nữa, kỹ năng tổ chức của tôi giúp tôi có thể phối hợp nhiều hoạt động đồng thời và tôi có thể truyền đạt rõ ràng mong đợi cho các thành viên trong đội tham gia từng giai đoạn của một dự án.

Vai trò hiện tại của tôi là người phối hợp dự án cho một công ty kỹ thuật quốc tế, nơi tôi đã làm việc trong năm năm qua, cũng đã mang lại cho tôi nhiều kinh nghiệm quản lý đội nhóm, lịch trình và ngân sách. Mặc dù tôi thích công việc mình làm, nhưng tôi đã nhận ra rằng tôi cần sự động viên từ một nhiệm vụ mạnh mẽ. Mục tiêu của công ty bạn để tạo ra các dự án nhà ở bền vững là điều tôi rất ủng hộ và tôi rất vui mừng được làm việc vì điều đó.

Thông qua công việc và hoạt động tình nguyện, tôi đã sống ở nhiều tháng tại các quốc gia khác nhau trên khắp châu Á và Trung Đông. Điều này có vẻ đặc biệt quan trọng để đề cập, vì tôi thoải mái dẫn dắt các đội nhóm đa dạng về địa lý và văn hóa.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian để đọc thư này, và tôi mong chờ cuộc trò chuyện với bạn trong thời gian sắp tới.

Trân trọng,

Maria McFarland

Question 162

162. Ms. McFarland đề cập đến điều gì về ông Wilkins?

[A] Ông thông báo cho cô về một cơ hội việc làm.

[B] Ông cần một thư giới thiệu chuyên nghiệp.

[C] Ông sẽ trở thành đối tác kinh doanh tốt.

[D] Ông đang xem xét việc từ chức khỏi vị trí hiện tại.

Cách diễn đạt tương đương:

  • informed ≈ told: đã thông báo, đã nói
  • a job opening [vị trí trống đang tuyển] ≈ seeking a project coordinator [tìm ứng viên cho vị trí điều phối dự án]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. McFarland mention about Mr. Wilkins
  • Vì Ms. McFarland là người viết email nên để trả lời câu hỏi này, cần tìm thông tin chứa tên của Mr. Wilkins. Thông tin “My friend Josiah Wilkins told me that you are seeking a project coordinator for your company” [Bạn của tôi, Josiah Wilkins, đã nói cho tôi biết rằng bạn đang tìm kiếm một người phối hợp dự án cho công ty của bạn] chứa đáp án.
  • “informed” là cách diễn đạt tương đương của “told”.
  • “a job opening” là cách diễn đạt tương đương của “seeking a project coordinator”.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 163

163. Từ “convey” trong đoạn 1, dòng 5, có ý nghĩa gần nhất với

[A] vận chuyển

[B] truyền đạt

[C] tiến cử

[D] thích nghi

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: convey
  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
  • “Furthermore, my organizational skills enable me to coordinate multiple activities simultaneously, and I can convey expectations clearly to team members involved in each phase of a project.” là câu chứa từ được hỏi.
  • Dịch nghĩa: Hơn nữa, kỹ năng tổ chức của tôi giúp tôi có thể phối hợp nhiều hoạt động đồng thời và tôi có thể truyền đạt rõ ràng mong đợi cho các thành viên trong đội tham gia từng giai đoạn của một dự án.

→ Phương án [B] là phù hợp nhất.

Question 164

164. Tại sao bà McFarland muốn rời khỏi vị trí công việc hiện tại?

[A] Cô muốn mức lương cao hơn cho những nỗ lực của mình.

[B] Cô muốn làm việc với một nhóm có kinh nghiệm hơn.

[C] Cô muốn có nhiều cơ hội thăng tiến hơn.

[D] Cô muốn một vai trò mang lại động lực mạnh mẽ hơn.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. McFarland, leave her current position
  • Thông tin “While I enjoy the kind of work I do, it has become clear to me that I need motivation from a strong mission” [Mặc dù tôi thích công việc mình làm, nhưng tôi đã nhận ra rằng tôi cần sự động viên từ một nhiệm vụ mạnh mẽ] chứa đáp án. Từ ý này có thể suy ra, cô ấy muốn một vị trí có thể mang lại động lực làm việc mạnh mẽ hơn.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 165

165. Tại sao bà McFarland đề cập đến các chuyến đi của mình?

[A] Để yêu cầu được sắp xếp làm việc ở một quốc gia cụ thể

[B] Để thảo luận về cách cô tiếp cận với các liên hệ chiến lược trong ngành

[C] Để giải thích cách cô hiểu về một số vấn đề thế giới cụ thể

[D] Để nhấn mạnh về kinh nghiệm của cô với những người có nguồn gốc và nền văn hóa khác nhau

Cách diễn đạt tương đương:

  • people of different backgrounds [những người có nguồn gốc và nền văn hóa khác nhau] ≈ geographically and culturally diverse teams [các đội nhóm đa dạng về địa lý và văn hóa]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Why, Ms. McFarland mention her travels
  • Thông tin “Through my work and volunteer activities, I have spent many months abroad in various countries throughout Asia and the Middle East.” [Thông qua công việc và hoạt động tình nguyện, tôi đã sống ở nhiều tháng tại các quốc gia khác nhau trên khắp châu Á và Trung Đông] đề cập đến việc đi du lịch nước ngoài, là dấu hiệu sắp đến đáp án.
  • Thông tin “This seems particularly relevant to mention, as I am comfortable leading geographically and culturally diverse teams” [Điều này có vẻ đặc biệt quan trọng để đề cập, vì tôi thoải mái dẫn dắt các đội nhóm đa dạng về địa lý và văn hóa.] chứa đáp án.
  • “people of different backgrounds” là cách diễn đạt tương đương của “geographically and culturally diverse teams”.

→ Phương án [D] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • Các phương án [A], [B], [C] không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • project coordinator [n-n] người điều phối dự án
  • degree in business administration [np] bằng cử nhân quản trị kinh doanh
  • résumé [n] sơ yếu lý lịch
  • cloud-based [adj] dựa trên đám mây
  • simultaneously [adv] đồng thời
  • convey [v] truyền đạt
  • expectation [n] kỳ vọng
  • phase [n] giai đoạn
  • motivation [n] động viên, động lực
  • sustainable [adj] bền vững
  • diverse [n] đa dạng
  • attention [n] sự chú ý
  • look forward to [phrasal v.] mong đợi

Questions 166-168 refer to the following Web page

//trexdale.com/aboutus

Về Công Ty Của Chúng Tôi

Trexdale Supply chuyên thiết kế, sản xuất và lắp đặt nội thất cho tất cả các loại phòng thí nghiệm khoa học. Chúng tôi cung cấp một loạt các tủ được lắp ráp hoàn chỉnh, các trạm làm việc, bàn làm việc và nhiều sản phẩm khác, tất cả được sản xuất độc quyền tại nhà máy sản xuất của chúng tôi tại Dallas, Texas. Nội thất phòng thí nghiệm của chúng tôi có sẵn trong nhiều kích thước và cấu hình khác nhau để phù hợp với nhu cầu của bất kỳ ứng dụng nghiên cứu nào.

Công ty chúng tôi cung cấp cả sản phẩm và dịch vụ tư vấn thiết kế. Đối với các phòng thí nghiệm mới thành lập, chúng tôi có một đội ngũ chuyên gia tư vấn sẵn sàng đánh giá nhu cầu cụ thể của cơ sở của bạn và hỗ trợ bạn trong việc sắp xếp không gian và lựa chọn nội thất phù hợp nhất. Gần đây, ví dụ, chúng tôi đã được một nhà sản xuất chất lỏng sinh học lớn lựa chọn để cung cấp sự hỗ trợ chuyên môn trong việc thay đổi bố cục của phòng thí nghiệm nghiên cứu để tối ưu hóa không gian có sẵn. Nhờ dự án này, khách hàng này đã tiết kiệm được một lượng lớn tiền bằng cách giảm tiêu thụ năng lượng trong phòng thí nghiệm.

Vui lòng truy cập phần “Kế Hoạch Phòng Thí Nghiệm” trên trang web này nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về việc xây dựng hoặc cải tạo một cơ sở phòng thí nghiệm. Tại đó, bạn có thể điền vào biểu mẫu quan tâm để liên hệ với một trong các chuyên gia tư vấn của chúng tôi về dự án tiếp theo của bạn.

Question 166

166. Trexdale Supply sản xuất sản phẩm gì?

[A] Dụng cụ y tế

[B] Thiết bị nông nghiệp

[C] Tủ và nội thất

[D] Thiết bị phòng thí nghiệm bằng thủy tinh

Cách diễn đạt tương đương:

  • make ≈ produce: làm, sản xuất

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Trexdale Supply, make
  • Đọc lướt văn bản để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “Trexdale Supply specializes in designing, producing, and installing furniture for all types of scientific laboratories” [Trexdale Supply chuyên thiết kế, sản xuất và lắp đặt nội thất cho tất cả các loại phòng thí nghiệm khoa học] chứa đáp án.
  • “make” là cách diễn đạt tương đương của “produce”.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 167

167. Trong dự án gần đây, Trexdale Supply đã làm gì?

[A] Chúng đã tái tổ chức lại phòng thí nghiệm của một khách hàng.

[B] Chuyển đổi phương tiện của chúng để sử dụng nhiên liệu sinh học.

[C] Mở rộng nhân sự tại nhà máy sản xuất của chúng.

[D] Hỗ trợ khách hàng tổ chức một triển lãm thương mại.

Cách diễn đạt tương đương:

  • reorganized a client's laboratory [tái tổ chức lại phòng thí nghiệm của một khách hàng] ≈ changing the layout of a research laboratory [thay đổi bố cục của phòng thí nghiệm nghiên cứu]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Trexdale Supply, do, recent project
  • Scan từ khóa “recent project” để tìm thông tin liên quan. Thông tin “Recently, for example, we were chosen by a major producer of biofuels to provide expert help in changing the layout of a research laboratory to maximize available space” [Gần đây, ví dụ, chúng tôi đã được một nhà sản xuất chất lỏng sinh học lớn lựa chọn để cung cấp sự hỗ trợ chuyên môn trong việc thay đổi bố cục của phòng thí nghiệm nghiên cứu để tối ưu hóa không gian có sẵn] chứa đáp án, dấu hiệu là “recently”.
  • “reorganized a client's laboratory” là cách diễn đạt tương đương của “changing the layout of a research laboratory”.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

[B], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 168

168. Phương pháp giao tiếp với Trexdale Supply nào được đề cập?

[A] Qua email

[B] Qua điện thoại

[C] Qua tin nhắn tức thì

[D] Qua một biểu mẫu trực tuyến

Cách diễn đạt tương đương:

  • communicating ≈ contact: giao tiếp, liên hệ, liên lạc
  • a form [một biểu mẫu] ≈ an interest form [một biểu mẫu thể hiện sự quan tâm]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, method of communicating, Trexdale Supply
  • Thông tin liên hệ thường được đề cập vào phần cuối của văn bản, vì vậy tập trung vào phần cuối để tìm thông tin chứa đáp án.
  • Thông tin “Please visit the “Lab Planning” section of this Web site if you are interested in learning more about building or renovating a laboratory facility” [Vui lòng truy cập phần “Kế Hoạch Phòng Thí Nghiệm” trên trang web này nếu bạn quan tâm đến việc tìm hiểu thêm về việc xây dựng hoặc cải tạo một cơ sở phòng thí nghiệm] nhắc đến một website.
  • Thông tin tiếp theo “There, you can fill out an interest form to contact one of our consultants about your next project” [Tại đó, bạn có thể điền vào biểu mẫu quan tâm để liên hệ với một trong các chuyên gia tư vấn của chúng tôi về dự án tiếp theo của bạn] chứa đáp án.
  • “communicating” là cách diễn đạt tương đương của “contact”.
  • “a form” là cách diễn đạt tương đương của “an interest form”.

→ Từ hai thông tin trên suy ra phương thức liên hệ Trexdale Supply là qua việc điền một biểu mẫu trên trực tuyến.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • specialize [v] chuyên về
  • scientific [adj] khoa học
  • laboratory [n] phòng thí nghiệm
  • assemble [v] lắp ráp
  • cabinet [n] tủ
  • workstation [n] chỗ làm việc
  • bench [n] bàn
  • exclusively [adv] duy nhất, chỉ
  • configuration [n] cấu hình
  • evaluate [v] đánh giá
  • facility [n] cơ sở
  • biofuel [n] nhiên liệu sinh học
  • layout [n] bố trí
  • maximize [v] tối đa hóa
  • substantial [adj] đáng kể
  • renovate [v] tân trang
  • section [n] phần
  • consultant [n] chuyên gia

Questions 169-171 refer to the following job advertisement.

CẦN NGƯỜI TRÌNH DIỄN SẢN PHẨM!

Bạn có tính cách hoạt bát và hăng hái không? — [1] —. Bạn có thích nói chuyện với mọi loại người? Hãy áp dụng tính cách và kỹ năng giao tiếp của bạn! — [2] —. Công ty BBD Staffing đang tìm kiếm những người tham gia biểu diễn sản phẩm tại cửa hàng để quảng bá hàng hóa của khách hàng đến người mua sắm. — [3] —. Là thành viên của đội của chúng tôi, bạn sẽ trình diễn một loạt các dụng cụ nhỏ trong nhà bếp và công cụ trong các cửa hàng tạp hóa và các địa điểm bán lẻ khác.

Đối với một số sản phẩm, bạn sẽ cần phải chuẩn bị các công thức đơn giản. Bạn cũng sẽ cần trả lời câu hỏi của người mua hàng. Vì vậy, quen thuộc với các sản phẩm của khách hàng và cung cấp thông tin quan trọng cho người tiêu dùng là rất quan trọng. 169Vì nhiều buổi biểu diễn yêu cầu làm việc với thực phẩm, ứng viên phải có chứng chỉ Quản lý Thực Phẩm Chuyên Nghiệp. — [4] —.

170Để nộp đơn, tải lên một video có độ dài không quá một phút cho chúng tôi biết tại sao bạn sẽ trở thành người biểu diễn sản phẩm thành công tại www.bbdstaffing.com/applications.

Question 169

169. Kinh nghiệm làm việc nào sẽ là yếu tố quan trọng nhất để đủ điều kiện cho ứng viên trong vị trí này?

[A] Đầu bếp

[B] Thu ngân

[C] Nhà thiết kế nội thất

[D] Quản lý sự kiện

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, work experience, best qualify a candidate, position
  • “candidates must have” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
  • Thông tin “Because many of the demonstrations require working with food, candidates must have a Professional Food Handler certificate” [Vì nhiều buổi biểu diễn yêu cầu làm việc với thực phẩm, ứng viên phải có chứng chỉ Quản lý Thực Phẩm Chuyên Nghiệp] là thông tin chứa đáp án. Ứng viên phải có chứng chỉ Quản lý Thực Phẩm Chuyên Nghiệp, tức kinh nghiệm về nấu ăn là quan trọng nhất cho vị trí này.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] đều không phù hợp.

Question 170

170. Theo quảng cáo, những người quan tâm đến việc nộp đơn nên làm gì tiếp theo?

[A] Trả lời một cuộc khảo sát

[B] Sắp xếp cuộc phỏng vấn

[C] Gửi một bản ghi âm

[D] Cung cấp thông tin tham chiếu

Cách diễn đạt tương đương:

  • submit a recording [gửi một bản ghi âm] ≈ upload a video [tải lên một video]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: advertisement, what, people interested in applying, do
  • “To apply, …” là dấu hiệu sắp đến đáp án.
  • Thông tin “To apply, upload a video” [Để nộp đơn, tải lên một video] là thông tin chứa đáp án.
  • “submit a recording” là cách diễn đạt tương đương của “upload a video”.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [D] đều không được đề cập.

Question 171

171. Trong các vị trí được đánh số [1], [2], [3], và [4], câu sau đây thích hợp nhất ứng với vị trí nào?

"Rất nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới dựa vào những người thử sản phẩm của chúng tôi để tạo ra ấn tượng tích cực về sản phẩm của họ."

[A] [1]

[B] [2]

[C] [3]

[D] [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
  • Dịch nghĩa câu được cho: Rất nhiều thương hiệu nổi tiếng trên thế giới dựa vào những người thử sản phẩm của chúng tôi để tạo ra ấn tượng tích cực về sản phẩm của họ.
  • Xét những câu trước các chỗ trống, câu trước chỗ trống [3] đề cập rằng Công ty BBD Staffing đang tìm kiếm những người tham gia biểu diễn sản phẩm tại cửa hàng để quảng bá hàng hóa của khách hàng đến người mua sắm. Câu trích dẫn trong câu hỏi nêu thêm thông tin về vai trò của những người tham gia trình diễn sản phẩm.

→ Vì vậy, vị trí thứ [3] là phù hợp nhất.

→ Phương án [C] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B] Phần trước chỗ trống chỉ là câu hỏi thu hút sự chú ý, chưa đề cập gì đến thông tin trong câu trích dẫn, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.
  • [D] Phần trước chỗ trống nêu yêu cầu đối với ứng viên cho vị trí đang tuyển, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • outgoing [adj] hướng ngoại, cởi mở
  • enthusiastic [adj] nhiệt tình
  • demonstrator [n] người trình diễn
  • promote [v] quảng cáo, khuyến mãi
  • merchandise [n] hàng hóa
  • retail [n] bán lẻ
  • recipe [n] công thức
  • familiar [adj] quen thuộc
  • certificate [n] chứng chỉ

Questions 172-175 refer to the following article.

Gorman Ra Mắt Mẫu Điện Thoại Thông Minh Mới Nhất

LONDON [20 tháng 4] - Gorman Mobile đã ra mắt mẫu điện thoại thông minh mới nhất của mình với một sự tiếp đón nhiệt tình tại Hội nghị Technobrit hàng năm. Pro Phone 4, bao gồm 512 GB bộ nhớ, màn hình hiển thị 7 inch và bút stylus tùy chọn, sẽ xuất hiện trên các kệ hàng vào ngày 11 tháng 6. Khác với phiên bản tiền nhiệm - Pro Phone 3 - nó có màn hình lớn hơn, ống kính máy ảnh siêu rộng và khả năng quay phim độ phân giải 8K.

— [1] — Giá khởi điểm là £999, tăng £100 so với mẫu trước. Các phụ kiện đi kèm như bút stylus, ốp bảo vệ và tai nghe không dây, lần lượt có giá thêm £39, £59 và £79.

Quản lý Sản phẩm của Gorman, Ian Hill, không tin rằng việc tăng giá sẽ làm khách hàng không muốn mua hàng. — [2] —.

"Pro Phone 4 thực sự là một thay đổi trò chơi về chất lượng hình ảnh và thiết kế mỏng nhẹ,” Hill nói. “Các cải tiến dựa trên ý kiến phản hồi trực tiếp từ khách hàng, người đã chỉ ra chức năng máy ảnh kém của các mẫu trước là điểm yếu lớn nhất. Khách hàng của chúng tôi đã nói, và chúng tôi đã lắng nghe và thích ứng theo đó.” — [3] —

174Một điểm tương đồng mà Pro Phone 4 có với các mẫu trước là bộ sạc. Đi ngược lại xu hướng với các công ty đối thủ về sản không dây, Gorman thay vào đó tập trung vào tính tiện ích.

“Chúng tôi muốn cung cấp cho khách hàng của mình khả năng tái sử dụng các thành phần của các thiết bị Gorman khác mà họ đã mua. Hill cho biết. “Tại sao lại thêm vào khi số lượng cáp được lưu thông đã quá tải?” — [4] —.

Question 172

172. Mục đích của bài viết là gì?

[A] Quảng cáo triển lãm công nghệ

[B] Giới thiệu một sản phẩm

[C] Phỏng vấn người dùng điện thoại thông minh

[D] Thông báo về việc thu hồi một thiết bị

Cách diễn đạt tương đương:

  • introduce [giới thiệu] ≈ unveiled [đã ra mắt]
  • a product [một sản phẩm] ≈ newest smartphone [điện thoại thông minh mới nhất]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, article
  • Đối với dạng câu hỏi này, tập trung vào phần đầu tiên của văn bản để tìm thông tin chứa đáp án.
  • Thông tin “Gorman Mobile unveiled its newest smartphone to an eager reception at the annual Technobrit Conference.” [Gorman Mobile đã ra mắt mẫu điện thoại thông minh mới nhất của mình với một sự tiếp đón nhiệt tình tại Hội nghị Technobrit hàng năm] chứa đáp án.
  • “introduce” là cách diễn đạt tương đương của “unveiled”.
  • “a product” là cách diễn đạt tương đương của “newest smartphone”.

→ Phương án [B] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 173

173. Tai nghe không dây của Gorman Pro Phone 4 có giá bao nhiêu?

[A] £39

[B] £59

[C] £79

[D] £100

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: How much, Gorman Pro Phone 4 wireless headphones, cost
  • Đọc lướt văn bản để tìm số liệu về giá cả. Thông tin “Add-ons, such as the stylus pen, protective case, and wireless headphones, cost an additional £39, £59, and £79, respectively” [Các phụ kiện đi kèm như bút stylus, ốp bảo vệ và tai nghe không dây, lần lượt có giá thêm là £39, £59 và £79] chứa đáp án.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B] là thông tin bẫy. £39, £59 được nhắc đến trong bài nhưng không phải là giá của tai nghe.
  • [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 174

174. Pro Phone 4 có điểm chung nào với các mẫu trước?

[A] Kích thước màn hình

[B] Độ phân giải máy ảnh

[C] Giá cả

[D] Bộ sạc

Cách diễn đạt tương đương:

  • have in common [có điểm chung] ≈ similarity [sự giống nhau]
  • prior models ≈ previous models: mẫu trước đây

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Pro Phone 4, have in common, prior models
  • Scan từ khóa “have in common” và “prior models” để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “One similarity that the Pro Phone 4 has with previous models is the charger” [Một điểm tương đồng mà Pro Phone 4 có với các mẫu trước là bộ sạc] chứa đáp án.
  • “have in common” là cách diễn đạt tương đương của “similarity”.
  • “prior models” là cách diễn đạt tương đương của “previous models”.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 175

175. Trong các vị trí được đánh dấu [1], [2], [3] và [4], câu sau đây nên được đặt ở đâu?

"Các cải tiến này đi kèm theo một khoản chi phí."

[A] [1]

[B] [2]

[C] [3]

[D] [4]

Dạng câu hỏi: Điền câu vào chỗ trống phù hợp.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Đối với dạng câu này, cần hiểu rõ nghĩa của câu, sau đó xét từng vị trí chỗ trống. Nếu câu thêm vào nối tiếp ý của câu phía trước hoặc phía sau chỗ trống nào, thì đó là vị trí phù hợp cho câu.
  • Dịch nghĩa câu được cho: Các cải tiến này đi kèm theo một khoản chi phí.
  • Xét phần phía sau chỗ trống [1], thông tin “The £999 starting price is £100 more than that of the previous model” [Giá khởi điểm là £999, tăng £100 so với mẫu trước.] nêu cụ thể hơn về khoản phí đi kèm, là ý nối tiếp của câu trích dẫn trong đề bài.

→ Vì vậy, vị trí thứ [1] là phù hợp nhất.

→ Phương án [A] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

[B] Phần trước chỗ trống nêu quan điểm của quản lý về việc tăng giá, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

[C], [D] Phần trước chỗ trống nêu chiến lược của công ty để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, không phù hợp để gợi mở ý cho câu trích dẫn.

Từ vựng cần lưu ý:

  • unveil [v] giới thiệu
  • eager [adj] nhiệt tình, háo hức
  • reception [n] sự tiếp nhận
  • stylus pen [n-n] bút cảm ứng
  • ultrawide [adj] siêu rộng
  • camera lens [n-n] ống kính máy ảnh
  • predecessor [n] người tiền nhiệm, mẫu cũ hơn
  • add-ons [n] phụ kiện thêm
  • dissuade [v] ngăn cản
  • sleek [adj] mảnh mai, kiểu dáng đẹp
  • drawback [n] điểm yếu
  • adaptation [n] sự thích nghi
  • afford [v] cung cấp
  • cable [n] dây cáp
  • circulation [n] sự lưu thông

Questions 176-180 refer to the following work order and e-mail.

YÊU CẦU CÔNG VIỆC: 7549

Người yêu cầu:

Xi, Gina

Ngày nhập:

Thứ Tư, ngày 9 tháng 4

Hạn chót:

Thứ Năm, ngày 10 tháng 4

Loại:

Yêu cầu người dùng cuối về công nghệ

Tóm tắt:

Cài đặt bảo mật thư thoại

Kỹ thuật viên được phân công:

Arnold, Sam

Mã máy tính làm việc:

HYS31

Mô tả:

Liệu có thể loại bỏ các lớp bảo mật mới trên thư thoại của tôi trong hệ thống điện thoại mới không? Tôi thực sự không muốn sử dụng mật khẩu và tất nhiên là tôi không muốn thay đổi nó hàng tháng. Tôi không cần mức độ bảo mật cao vì công việc của tôi không bí mật. Nếu ai đó có quyền truy cập vào tin nhắn của tôi, điều đó cũng không gây nhiều thiệt hại.

Tới:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Gina Xi

Sam Arnold

Thứ Năm, ngày 10 tháng 4

Yêu cầu hỗ trợ công nghệ 7549

Xin chào, bà Xi,

Thư này liên quan đến yêu cầu công việc 7549 của bạn liên quan đến hệ thống điện thoại mới. Tôi rất vui được giúp bạn về vấn đề này. Tôi hiểu rằng bạn cảm thấy không cần mức độ bảo mật cao cho cài đặt thư thoại của bạn, nhưng hệ thống mới yêu cầu bạn phải có mật khẩu để lấy thư thoại của mình. Tuy nhiên, chính sách của công ty cho phép tôi thay đổi cài đặt cho những nhân viên không làm việc với tài liệu bí mật. Tôi có thể cập nhật cài đặt bảo mật sao cho bạn không cần phải thiết lập lại mật khẩu thường xuyên.

Tôi muốn đảm bảo rằng bạn hiểu rõ về rủi ro liên quan đến mức độ bảo mật thấp hơn. Bất kỳ ai có quyền truy cập vào tài khoản thư thoại của bạn có thể làm nhiều hơn là nghe các tin nhắn của bạn. Họ có thể xóa tin nhắn, thay đổi lời chào, hoặc thay đổi mật khẩu của bạn để bạn mất quyền truy cập vào thư thoại của mình [ít nhất là cho đến khi ai đó ở bộ phận IT có thể ghi đè lên thay đổi mật khẩu]. Nếu bạn vẫn cảm thấy thoải mái với mức độ rủi ro đó, hãy cho tôi biết và tôi sẽ thay đổi cài đặt để mật khẩu của bạn không bao giờ hết hạn.

Sam Arnold

Cộng tác viên Hỗ trợ Công nghệ

Question 176

176. Yêu cầu của bà Xi cho thấy điều gì về công ty?

[A] Công ty cung cấp điện thoại di động cho một số nhân viên.

[B] Nhân viên của nó đánh giá cao tính bảo mật.

[C] Công ty đã thay đổi hệ thống điện thoại gần đây.

[D] Công ty cung cấp đào tạo công nghệ cho nhân viên.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Ms. Xi's request, indicate, company
  • Đọc lướt văn bản đầu tiên [bảng yêu cầu công việc] để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “Is it possible to remove the new layers of security on my voice mail in the new phone system?” [Liệu có thể loại bỏ các lớp bảo mật mới trên thư thoại của tôi trong hệ thống điện thoại mới không?] chứa đáp án.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 177

177. Trong thư điện tử, từ “regular” ở đoạn 1, dòng 6, gần nghĩa nhất với

[A] định kỳ

[B] gọn gàng

[C] thường xuyên

[D] hợp lệ

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về từ đồng nghĩa.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: regular
  • Để làm được dạng câu hỏi này, người học cần tìm câu chứa từ được hỏi trong văn bản, sau đó dịch nghĩa cả câu để hiểu được nghĩa của từ đó trong tình huống ngữ cảnh của văn bản.
  • “I can update the security settings so that you do not have to reset the password on a regular basis.” là câu chứa từ được hỏi.
  • Dịch nghĩa: Tôi có thể cập nhật cài đặt bảo mật sao cho bạn không cần phải thiết lập lại mật khẩu thường xuyên.

→ Phương án [A] là phù hợp nhất.

Question 178

178. Ông Arnold đã tìm hiểu về chi tiết yêu cầu của bà Xi ở đâu?

[A] Trong cuộc họp hàng tuần của các quản lý

[B] Trong bảng yêu cầu công việc

[C] Trong một cuộc gọi điện thoại

[D] Trong một tin nhắn thoại cá nhân

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, Mr. Arnold, learn about the details, Ms. Xi's request
  • Đọc lướt văn bản thứ hai [email Mr. Arnold gửi] để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “This is in reference to your work order 7549 related to the new phone system” [Thư này liên quan đến yêu cầu công việc 7549 của bạn liên quan đến hệ thống điện thoại mới] chứa đáp án. Email nhằm phản hồi cho yêu cầu công việc 7549 mà bà Xi đã yêu cầu, vì vậy có thể suy ra ông Arnold đã tìm hiểu về chi tiết yêu cầu của bà Xi từ bảng yêu cầu công việc.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C] chứa thông tin không được đề cập.
  • [D] chứa thông tin bẫy. “Voice mail” được nhắc đến nhiều lần trong văn bản nhưng không phải là đáp án phù hợp.

Question 179

179. Ông Arnold cố gắng làm thỏa mãn yêu cầu của bà Xi như thế nào?

[A] Bằng cách đồng ý với tất cả những gì bà Xi yêu cầu

[B] Bằng cách thiết lập lại mật khẩu trên điện thoại của bà Xi

[C] Bằng cách chuyển vụ việc cho một kỹ thuật viên khác

[D] Bằng cách đề xuất thực hiện chỉ một phần yêu cầu của bà Xi

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp nhiều đoạn văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: How, Mr. Arnold, satisfy Ms. Xi's request.
  • Dựa vào văn bản đầu tiên, thông tin “Is it possible to remove the new layers of security on my voice mail in the new phone system?” [Liệu có thể loại bỏ các lớp bảo mật mới trên thư thoại của tôi trong hệ thống điện thoại mới không?] nêu yêu cầu của bà Xi.
  • Dựa vào văn bản thứ hai, thông tin “I can update the security settings so that you do not have to reset the password on a regular basis” [Tôi có thể cập nhật cài đặt bảo mật sao cho bạn không cần phải thiết lập lại mật khẩu thường xuyên] nêu đề nghị của ông Arnold để giải quyết yêu cầu của bà Xi.

→ Kết hợp hai thông tin ở trên, ông Arnold cố gắng hoàn thành yêu cầu của bà Xi bằng giải pháp cập nhật bảo mật để bà Xi không cần phải cài mật khẩu lại thường xuyên, thay vì loại bỏ lớp bảo mật theo yêu cầu của bà. Như vậy, ông Arnold đề xuất thực hiện chỉ một phần yêu cầu của bà Xi.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 180

180. Ông Arnold yêu cầu bà Xi thực hiện thao tác gì?

[A] Thực hiện các thay đổi cần thiết cho hệ thống thư thoại của bà

[B] Tham gia khóa đào tạo về hệ thống thư thoại mới

[C] Xác nhận rằng bà muốn ông thay đổi hệ thống thư thoại của mình

[D] Cung cấp mô tả rõ ràng về vấn đề với hệ thống thư thoại của bà

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Arnold ask Ms. Xi, do
  • Yêu cầu hoặc đề nghị của người viết thường được nêu ở phần cuối của văn bản, vì vậy, tập trung tìm thông tin ở phần cuối của email được gửi bởi Mr. Arnold.
  • Thông tin “If you still feel comfortable with that level of risk, let me know, and I will change the settings so that your password never expires” [Nếu bạn vẫn cảm thấy thoải mái với mức độ rủi ro đó, hãy cho tôi biết và tôi sẽ thay đổi cài đặt để mật khẩu của bạn không bao giờ hết hạn] chứa đáp án.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] là phương án bẫy. Mr. Arnold chỉ yêu cầu bà Xi xác nhận là muốn thay đổi hay không, không yêu cầu bà ấy trực tiếp thực hiện việc thay đổi.
  • [B], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • work order [n-n] đơn đặt hàng công việc
  • summary [n] tóm tắt
  • description [n] mô tả
  • confidential [adj] mật
  • gain access [phrase] truy cập
  • harm [n, v] mối nguy hại, làm hại
  • reference [n] tham khảo
  • retrieve [v] lấy lại
  • risk [n] rủi ro
  • override [v] ghi đè
  • expire [v] hết hạn
  • tech support associate [np] nhân viên hỗ trợ kỹ thuật

Questions 181-185 refer to the following e-mail and review.

*E-mail*

Tới:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

Linda Hanshu

Cliff Merson

Vấn đề về Ánh sáng

4 tháng 9, 10:12 Sáng

Chào, Cô Hanshu:

Tôi muốn kiểm tra vấn đề chúng ta đã thảo luận về ánh sáng trong chương mới nhất của Titan Adventure. Trong các phiên bản trước của trò chơi, việc hiển thị phản chiếu và ánh sáng trong các khu vực màu xanh và xanh lá luôn là một thách thức đặc biệt, và vấn đề này vẫn còn tiếp tục xuất hiện. Vì Neptune's Voyage, phiên bản mới nhất, chủ yếu là cuộc phiêu lưu dưới nước, việc giải quyết vấn đề này là rất quan trọng. Bạn nói bạn sẽ chịu trách nhiệm cho việc này, và tôi hy vọng sẽ nghe tin bạn tìm ra giải pháp cho vấn đề này. Nhóm đã hy vọng sẽ có một lần render ánh sáng cuối cùng cho trò chơi vào ngày 10 tháng 10 để kiểm tra sơ bộ. Phiên bản cuối cùng của ánh sáng có sẵn để sử dụng vào thời điểm đó phải không?

Tất cả các khía cạnh khác của trò chơi đang theo kế hoạch. Xin vui lòng gửi cho tôi thông tin cập nhật về vấn đề ánh sáng trong thời gian sớm nhất.

Trân trọng,

Cliff Merson

Quản lý Dự án, Rimerko Games

Đánh giá về Titan Adventure: Neptune's Voyage

Bởi Leo Weber, ngày 1 tháng 4

Phần mới của Titan Adventure lần này sẽ làm ngạc nhiên và làm hài lòng cả những người chơi mới lẫn những người đam mê từ lâu với series này. Mặc dù các định dạng thế giới mở đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, Neptune's Voyage mang đến một cái gì đó mới mẻ cho định dạng này. Bằng cách giảm bớt hướng dẫn, trò chơi tạo cơ hội cho người dùng khám phá các khu vực và thiết bị mới. Trong Neptune's Voyage, bạn tỉnh dậy với tư cách là Thetis, một con cá heo được giao nhiệm vụ giải cứu thần biển Neptune khỏi một hang động dưới nước. Người chơi sau đó leo, chạy, lái, điều khiển và bay qua thế giới trong trò chơi, gặp gỡ các thị trấn, tàn tích và các sinh vật khác trên đường đi. Một số trong số những sinh vật này sẽ quen thuộc với những người hâm mộ lâu năm, nhưng cũng có nhiều điều mới lạ. 183Phiên bản mới nhất cũng sửa được việc hiển thị hình ảnh màu xanh và xanh dương đôi khi là vấn đề trong các phiên bản trước của Titan Adventure.

Neptune's Voyage sẽ ra mắt vào ngày 5 tháng 5 trên Rimerko Clutch và FS5. Trò chơi có sẵn bằng tiếng Anh, tiếng Hàn, tiếng Nhật, tiếng Pháp và tiếng Tây Ban Nha.

Question 181

181. Trong email, điều gì được đề xuất về ông Merson?

[A] Ông điều phối một nhóm phát triển trò chơi.

[B] Ông tin rằng Titan Adventure đang được bán với giá quá cao.

[C] Ông là một nhân viên mới tại Rimerko Games.

[D] Ông sẽ đi công tác vào ngày 10 tháng 10.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: e-mail, what, suggested, about Mr. Merson
  • Đọc lướt văn bản đầu tiên [email của Mr. Merson] để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “I want to check on the issue we discussed about lighting in the latest chapter of Titan Adventure” [Tôi muốn kiểm tra vấn đề chúng ta đã thảo luận về ánh sáng trong chương mới nhất của Titan Adventure] và thông tin “All other aspects of the game are on schedule. Please send me an update about the lighting at your earliest convenience” [Tất cả các khía cạnh khác của trò chơi đang theo kế hoạch. Xin vui lòng gửi cho tôi thông tin cập nhật về vấn đề ánh sáng trong thời gian sớm nhất] nêu những công việc mà ông Merson phụ trách, bao gồm điều phối giải quyết các vấn đề, quản lý tiến độ dự án trò chơi.

→ Suy ra ông ấy điều phối một nhóm phát triển trò chơi.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 182

182. Trong bài đánh giá, điều gì được chỉ ra về Neptune's Voyage?

[A] Nó là một đối thủ chính của Titan Adventure.

[B] Nó có định dạng thế giới mở.

[C] Đây là trò chơi video đầu tiên trong loạt.

[D] Đây là trò chơi khó nhất của Rimerko.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: review, what, indicated, about Neptune's Voyage
  • Đọc lướt văn bản thứ hai [review] để tìm thông tin chứa đáp án. Thông tin “Though open-world formats have been widespread in recent years, Neptune's Voyage brings something new to the format” [Mặc dù các định dạng thế giới mở đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, Neptune's Voyage mang đến một cái gì đó mới mẻ cho định dạng này] chứa đáp án. Từ thông tin này suy ra Neptune's Voyage cũng là trò chơi theo định dạng thế giới mở nhưng có thêm một số đặc điểm mới.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 183

183. Những gì có thể được kết luận về bà Hanshu?

[A] Bà viết kịch bản cho Neptune's Voyage.

[B] Bà đã thành công trong việc giải quyết vấn đề của ông Merson.

[C] Bà đã giành giải thưởng cho thiết kế trò chơi.

[D] Bà là một người quản lý dự án.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều đoạn].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, concluded, about Ms. Hanshu
  • Thông tin “In past versions of the game, getting the reflections and lighting in green and blue areas correct has been a particular challenge, and it was a problem that kept arising. As the new release, Neptune's Voyage, is primarily an underwater adventure, addressing this problem is crucial” [Trong các phiên bản trước của trò chơi, việc hiển thị phản chiếu và ánh sáng trong các khu vực màu xanh và xanh lá luôn là một thách thức đặc biệt, và vấn đề này vẫn còn tiếp tục xuất hiện. Vì Neptune's Voyage, phiên bản mới nhất, chủ yếu là cuộc phiêu lưu dưới nước, việc giải quyết vấn đề này là rất quan trọng] nêu mối lo ngại của ông Merson.
  • Thông tin “This newest version also corrects the green and blue image rendering that was sometimes a problem in earlier installments of Titan Adventure.” [Phiên bản mới nhất cũng sửa được việc hiển thị hình ảnh màu xanh và xanh dương đôi khi là vấn đề trong các phiên bản trước của Titan Adventure.] thể hiện rằng phiên bản mới đã giải quyết được mối lo ngại trên.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 184

184. Điều gì khiến ông Weber thấy hứng thú trong Neptune's Voyage?

[A] Người chơi sẽ vào vai Neptune.

[B] Nó sử dụng ánh sáng để chỉ dẫn người chơi điều hướng.

[C] Nó giới thiệu một tập hợp hoàn toàn mới của các nhân vật.

[D] Nó cho phép người chơi khám phá các tính năng mới mà không cần hướng dẫn.

Cách diễn đạt tương đương:

  • explore new features [khám phá tính năng mới] ≈ discover new areas and devices [khám phá các khu vực và thiết bị mới]
  • without guidance [không có hướng dẫn] ≈ stripping down instructional guides [giảm bớt hướng dẫn]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Weber find exciting about Neptune's Voyage
  • Câu hỏi hỏi về ý kiến của ông Weber, vì vậy thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ hai [review]. Thông tin “By stripping down instructional guides, the game gives users the opportunity to discover new areas and devices” [Bằng cách giảm bớt hướng dẫn, trò chơi tạo cơ hội cho người dùng khám phá các khu vực và thiết bị mới] chứa đáp án.
  • “explore new features” là cách diễn đạt tương đương của “discover new areas and devices”.
  • “without guidance” là cách diễn đạt tương đương của “stripping down instructional guides”.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “In Neptune's Voyage, you wake up as Thetis, a dolphin that is tasked with rescuing Neptune” [Trong Neptune's Voyage, bạn tỉnh dậy với tư cách là Thetis, một con cá heo được giao nhiệm vụ giải cứu thần biển Neptune khỏi một hang động dưới nước] → người chơi sẽ vào vai Thetis,không phải Neptune.
  • [B] chứa thông tin không được đề cập.
  • [C] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Some of these creatures will be familiar to longtime fans, but there is plenty of novelty as well” [Một số trong số những sinh vật này sẽ quen thuộc với những người hâm mộ lâu năm, nhưng cũng có nhiều điều mới lạ] → Một số nhân vật là nhân vật cũ, không phải hoàn toàn mới.

Question 185

185. Neptune's Voyage sẽ có sẵn khi nào?

[A] Vào ngày 4 tháng 9.

[B] Vào ngày 10 tháng 10.

[C] Vào ngày 1 tháng 4.

[D] Vào ngày 5 tháng 5.

Cách diễn đạt tương đương:

  • available [có sẵn] ≈ launches [ra mắt]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: When, Neptune's Voyage, available
  • Những thông tin liên quan đến kế hoạch tương lai thường được nêu ở phần cuối của văn bản. Thông tin “Neptune's Voyage launches May 5 on Rimerko Clutch and FS5” [Neptune's Voyage sẽ ra mắt vào ngày 5 tháng 5 trên Rimerko Clutch và FS5] chứa đáp án.
  • “available” là cách diễn đạt tương đương của “launches”.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] đều là phương án bẫy vì đều được đề cập trong các văn bản. Tuy nhiên, các thông tin này đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • lighting [n] ánh sáng
  • reflection [n] sự phản chiếu
  • arise [v] nảy sinh, xảy ra
  • address [v] giải quyết
  • crucial [adj] quan trọng, cốt yếu
  • take charge of [idiom] đảm nhiệm
  • render [v] tạo ra, tái hiện
  • preliminary [adj] sơ bộ, ban đầu
  • installment [n] phiên bản, phần
  • aficionado [n] người hâm mộ, người đam mê
  • strip down [phrasal v.] làm đơn giản, loại bỏ
  • sail [v] điều khiển thuyền
  • encounter [v] gặp gỡ, đối mặt
  • ruin [n] tàn tích, di tích
  • novelty [n] sự mới mẻ

Questions 186-190 refer to the following schedule, e-mail, and job advertisement.

Lịch phát thanh của Wonder Ridge Radio, từ thứ Hai đến thứ Sáu

6 A.M.-12 giờ trưa

12 giờ trưa-4 giờ chiều

1884 giờ chiều-7 giờ tối

7 giờ tối-10 giờ tối

GIỜ NGHỈ TRƯA

Tin tức địa phương và phỏng vấn cộng đồng

AFTERNOON JAZZ

m nhạc từ jazz truyền thống đến jazz fusion

FOLK FRENZY

188 m nhạc dân ca từ khắp nơi trên thế giới

JOSIE'S JOINT

186 m nhạc hiện đại được lựa chọn bởi Giám đốc âm nhạc của trạm phát thanh

Dẫn chương trình:Felice Finney

Dẫn chương trình: Malachi Mzee

Dẫn chương trình: Penny Ariza

186Dẫn chương trình: Josie Jones

*E-mail*

Đến:

Từ:

Chủ đề:

Ngày:

feedback@wonderridgeradio.org

pfabre@sendmail.net

Trạm phát thanh mới của tôi!

22 tháng 10

Gửi đến mọi người tại Wonder Ridge Radio:

Khi tôi đang lái xe tuần trước, tôi chán ngấy việc nghe chương trình thể thao và quyết định đổi kênh. Bất ngờ, chiếc xe của tôi tràn ngập bởi một bản nhạc mà tôi đã không nghe trong nhiều năm. Đó là âm nhạc truyền thống từ Pháp, nơi bà tôi đã sinh ra. Bà thường chơi bản nhạc đó khi tôi còn nhỏ. Tôi không bao giờ mong đợi sẽ nghe thấy nó trên đài phát thanh ở Wonder Ridge.Cảm ơn vì trải nghiệm này và vì tất cả những chương trình tuyệt vời của bạn.

Người hâm mộ mới của bạn,

Pierre Fabre

Vị trí công việc tại Wonder Ridge Radio: Trợ lý Lập trình

Đăng ngày 2 tháng 11

Mô tả công việc

Trợ lý Lập trình báo cáo trực tiếp cho Giám đốc về việc lập trình và hỗ trợ trạm phát thanh bằng cách thực hiện nhiều chức năng nghiên cứu và giao tiếp khác nhau. Đây là một vị trí cho người mới, làm việc bán thời gian.

Trách nhiệm

  • Tiến hành nghiên cứu nền về những người được phỏng vấn
  • Theo dõi tin tức và những người tạo tin tức để đề xuất các chủ đề tiềm năng và khách mời cho cuộc phỏng vấn trực tiếp trên sóng
  • Cập nhật trang web của trạm và trang tiểu sử người dẫn chương trình
  • Sử dụng phần mềm lập lịch để cập nhật lịch phát sóng
  • Giao tiếp với người nghe, đặc biệt qua email và mạng xã hội

Để nộp đơn, gửi email với CV và thư xin việc đến hiring@wonderridgeradio.org.

Question 186

186. Theo lịch phát sóng, ai là Ms. Jones?

[A] Giám đốc quảng cáo tại một đài phát thanh

[B] Người dẫn chương trình của một chương trình tin tức cộng đồng

[C] Giám đốc âm nhạc tại Wonder Ridge Radio

[D] Người dẫn chương trình của một chương trình thể thao trên đài phát thanh

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: schedule, who, Ms. Jones
  • Scan tên Ms. Jones trong văn bản thứ nhất [schedule]. Thông tin: Host: Josie Jones cho biết Ms. Jones là người dẫn chương trình JOSIE'S JOINT. Kết hợp với thông tin trong cùng một cột chương trình: “Modern sounds selected by our station's own music director” [ m nhạc hiện đại được lựa chọn bởi Giám đốc âm nhạc của trạm phát thanh] cho biết Ms. Jones cũng là giám đốc âm nhạc của trạm phát thanh.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A] chứa thông tin không được đề cập.
  • [B], [D] đều là phương án bẫy vì đều chứa “host”, nhưng đây không phải là chương trình tin tức cộng đồng hay chương trình thể thao.

Question 187

187. Mục đích của email là gì?

[A] Bày tỏ sự khen ngợi đối với trạm phát thanh

[B] Hỏi về cơ hội việc làm

[C] Yêu cầu thêm chương trình nói về thể thao

[D] Hỏi về tên của một bản nhạc

Dạng câu hỏi: Dạng câu hỏi thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, e-mail
  • Đọc lướt nội dung văn bản thứ hai [email] để nắm ý chính. Thông tin “Thanks for this experience and for all your great programs” [Cảm ơn vì trải nghiệm này và vì tất cả những chương trình tuyệt vời của bạn] chứa đáp án.

→ Phương án [A] là phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 188

188. Lần đầu ông Fabre nghe Wonder Ridge Radio có thể là khi nào?

[A] Từ 6 giờ sáng đến trưa

[B] Từ trưa đến 4 giờ chiều

[C] Từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối

[D] Từ 7 giờ tối đến 10 giờ tối

Cách diễn đạt tương đương:

  • traditional music [nhạc truyền thống] ≈ folk music [nhạc dân ca]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: When,Mr. Fabre, first listen to Wonder Ridge Radio
  • Dựa vào văn bản thứ hai [email], thông tin “Suddenly, my car was filled with a song that I hadn't heard in many years. It was traditional music from France” [Bất ngờ, chiếc xe của tôi tràn ngập bởi một bản nhạc mà tôi đã không nghe trong nhiều năm. Đó là âm nhạc truyền thống từ Pháp] nêu đặc điểm về chương trình mà Mr. Fabre nghe trên đài Wonder Ridge Radio. Đóa là bài hát thuộc thể loại âm nhạc truyền thống từ Pháp.
  • Dựa vào văn bản thứ nhất [schedule], chương trình FOLK FRENZY là chương trình về Folk music from around the world [âm nhạc dân ca từ khắp các nước trên thế giới], phát sóng từ 4 giờ chiều đến 7 giờ tối.
  • “traditional music” là cách diễn đạt tương đương của “folk music”.

→ Kết hợp 2 thông tin trên, suy ra lần đầu ông Fabre nghe Wonder Ridge Radio có thể nghe chương trình Folk Frenzy lúc 4 giờ chiều đến 7 giờ tối.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [D] chứa thông tin bẫy đều được đề cập trong văn bản nhưng không phải là đáp án phù hợp.

Question 189

189. Quảng cáo công việc gợi ý ứng viên cần phải có điều gì?

[A] Sẵn sàng đi công tác

[B] Hiểu biết về máy tính

[C] Bằng cấp trong ngành truyền thông

[D] Kinh nghiệm rộng rãi trong ngành phát thanh

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, job advertisement, suggest applicants, have
  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 [advertisement]. Thông tin “The programming assistant reports to the director of programming and supports the radio station by performing a variety of research and communication functions” [Trợ lý Lập trình báo cáo trực tiếp cho Giám đốc về việc lập trình và hỗ trợ trạm phát thanh bằng cách thực hiện nhiều chức năng nghiên cứu và giao tiếp khác nhau] nêu các đặc điểm về công việc mà ứng viên sẽ làm, liên quan đến việc lập trình và làm việc trên máy tính. Từ đó suy ra, ứng viên cần có hiểu biết về máy tính.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 190

190. Chương trình phát thanh nào có lẽ sẽ nhận được sự hỗ trợ nhiều nhất từ trợ lý lập trình?

[A] Coffee Break

[B] Afternoon Jazz

[C] Folk Frenzy

[D] Josie's Joint

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, radio program, receive, support from the programming assistant
  • Dựa vào văn bản thứ 3 [advertisement], thông tin “Communicating with listeners, especially via e-mail and social media” [Giao tiếp với người nghe, đặc biệt qua email và mạng xã hội] nêu một phần công việc mà trợ lý lập trình đảm nhận.
  • Dựa vào văn bản thứ nhất [schedule], thông tin COFFEE BREAK - Local news and interviews with community members cho biết chương trình có phần tương tác với thành viên cộng đồng [tức người nghe].

→ Từ 2 thông tin suy ra chương trình phát thanh có thể sẽ nhận được sự hỗ trợ nhiều nhất từ trợ lý lập trình là Coffee Break.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] chứa thông tin bẫy. Các thông tin này đều được đề cập nhưng không phải là đáp án phù hợp với câu hỏi.

Từ vựng cần lưu ý:

  • fusion [n] sự kết hợp
  • folk music [n-n] nhạc dân gian
  • on-air [adj] phát sóng trực tiếp
  • broadcast [v/n] phát sóng
  • social media [adj-n] phương tiện truyền thông xã hội

Questions 191-195 refer to the following instructions, e-mail, and sign

Hướng dẫn yêu cầu hồ sơ

Cảm ơn bạn về sự quan tâm đến các hồ sơ chính thức và tài liệu được lưu giữ bởi Thành phố Abilene. Để nộp đơn yêu cầu thông tin công cộng, vui lòng tuân thủ các bước sau.

1. Tạo một tài khoản trên cổng thông tin hồ sơ trên Web. Hiện tại, tất cả các yêu cầu phải được thực hiện thông qua cổng thông tin này.

2. Sử dụng menu thả xuống để tìm bộ phận mà bạn đang tìm thông tin và gửi yêu cầu của bạn. Bạn sẽ nhận được một email xác nhận với số tham chiếu.

3. Các nhân viên bộ phận sẽ tìm kiếm các hồ sơ được yêu cầu và liên hệ với bạn khi chúng có sẵn. Bạn có thể yêu cầu gửi hồ sơ đến bạn, hoặc bạn có thể đến lấy chúng một cách trực tiếp. Nếu bạn muốn đến lấy chúng trực tiếp, bạn phải hẹn với các nhân viên của bộ phận.

4. Nếu có bất kỳ khoản phí nào liên quan đến yêu cầu của bạn, bạn sẽ nhận được một tuyên bố chi tiết liệt kê các dịch vụ đã cung cấp và các khoản phí cho những dịch vụ cụ thể đó.

E-Mail Message

Gửi đến:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Joo-Hee Park

Keith Brandenberg

3 tháng 5

RE: Số tham chiếu W2486

Chào bà Park,

Cảm ơn bà đã xác nhận rằng các tài liệu của tôi đã có sẵn. Tôi muốn đến lấy chúng trực tiếp càng sớm càng tốt. Bà có cuộc hẹn nào có sẵn trong tuần này không?

Tôi có một câu hỏi về khoản phí. Dường như tôi đang bị tính phí $300 cho các tài liệu của mình. Tôi không hiểu tại sao khoản phí lại cao đến vậy, và không có giải thích nào được đưa ra trong email của bà. Trong quá khứ, tôi đã yêu cầu hồ sơ nhiều lần trong vai trò với Công ty Kỹ thuật Môi trường 12.1 và chưa bao giờ phải trả một khoản phí cao như vậy. Trong trường hợp này, tôi chỉ yêu cầu hai bản đồ về các đường ống ngầm của thành phố, điều này sẽ cung cấp thông tin cho công việc hiện tại của chúng tôi trong việc tư vấn cho thành phố về quản lý nước thải.

Xin vui lòng làm rõ khoản phí cho tôi và cho biết liệu tôi có thể đến lấy tài liệu của mình trong tuần này không.

Xin cảm ơn.

Trân trọng,

Keith Brandenberg

Tòa nhà Quản lý Thành phố Abilene

Khách thăm phải đăng ký trước khi vào cơ sở này. Vui lòng nhập tên của bạn và phòng bạn sẽ thăm vào cuốn sổ đăng nhập.

Danh sách tầng 1:

Dịch vụ Công nghệ Thông tin - Phòng 100

Công viên và Giải trí - Phòng 101

Giao thông - Phòng 102

Xử lý nước thải - Phòng 103

Question 191

191. Hướng dẫn cho thấy điều gì về việc yêu cầu thông tin lưu trữ?

[A] Chúng chỉ có thể được thực hiện vào các ngày cụ thể.

[B] Chúng chỉ có thể được thực hiện trực tuyến.

[C] Chúng chỉ có thể được nộp bởi nhân viên có quyền hạn.

[D] Chúng chỉ có thể được nộp sau khi đã thanh toán phí.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, instructions, indicate, records requests
  • Đọc văn bản đầu tiên [instruction] đề tìm đáp án. Thông tin “Create an account in the Records Center Web portal. Currently, all requests must be made through the portal” [Tạo một tài khoản trên cổng thông tin hồ sơ trên Web. Hiện tại, tất cả các yêu cầu phải được thực hiện thông qua cổng thông tin này] chứa đáp án.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 192

192. Theo email, ông Brandenberg dự định sử dụng thông tin công cộng để làm gì?

[A] Để thêm thông tin vào cổng thông tin Web

[B] Để giúp công ty của ông tư vấn cho thành phố

[C] Để xác định lỗi kế toán

[D] Để hiểu cách một cơ quan được cấu trúc

Cách diễn đạt tương đương:

  • help his company advise the city [giúp công ty của ông tư vấn cho thành phố] ≈ inform our firm's current work advising the city [cung cấp thông tin cho công việc hiện tại của chúng tôi trong việc tư vấn cho thành phố]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, instructions, indicate, records requests
  • Đọc văn bản thứ 2 [email được gửi bởi Mr. Brandenberg] đề tìm đáp án. Thông tin “I am only requesting two maps of the city's underground pipelines, which will inform our firm's current work advising the city on wastewater management” [tôi chỉ yêu cầu hai bản đồ về các đường ống ngầm của thành phố, điều này sẽ cung cấp thông tin cho công việc hiện tại của chúng tôi trong việc tư vấn cho thành phố về quản lý nước thải] chứa đáp án.
  • “help his company advise the city” là cách diễn đạt tương đương của “inform our firm's current work advising the city”.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 193

193. Biển chỉ ra khách thăm phải làm gì trước khi vào tòa nhà?

[A] Trải qua một cuộc xét nghiệm an ninh

[B] Lấy giấy phép đỗ xe

[C] Trình bày một số giấy tờ xác thực

[D] Ký vào cuốn sổ đăng nhập

Cách diễn đạt tương đương:

  • enter your name… in the logbook [nhập tên vào cuốn sổ đăng nhập] ≈ sign a logbook [ký vào cuốn sổ đăng nhập]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, sign, indicate, visitors, do, before entering a building
  • Đọc văn bản thứ 3 [sign] để tìm đáp án. Thông tin “Visitors must sign in prior to entering this facility. Please enter your name and the room you will visit in the logbook” [Khách thăm phải đăng ký trước khi vào cơ sở này. Vui lòng nhập tên của bạn và phòng bạn sẽ thăm vào cuốn sổ đăng nhập] chứa đáp án.
  • “enter your name… in the logbook” là cách diễn đạt tương đương của “sign a logbook”.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 194

194. Ông Brandenberg mong đợi nhận được gì?

[A] Một phiếu tổng hợp phí

[B] Một lá thư từ công ty của ông

[C] Một cuộc gọi điện thoại từ một quan chức thành phố

[D] Một mật khẩu cho cổng thông tin Web

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, Mr. Brandenberg, expecting, receive
  • Dựa vào văn bản thứ 2 [email được gửi bởi Mr. Brandenberg]. Thông tin “Please clarify the fee for me” [Xin vui lòng làm rõ khoản phí cho tôi] cho biết Mr. Brandenberg mong đợi thông tin về chi phí.
  • Dựa vào văn bản thứ nhất [instructions], thông tin “If there are any fees associated with your request, you will receive an itemized statement detailing the services provided and the charges for those specific services” [Nếu có bất kỳ khoản phí nào liên quan đến yêu cầu của bạn, bạn sẽ nhận được một văn bản tuyên bố chi tiết liệt kê các dịch vụ đã cung cấp và các khoản phí cho những dịch vụ cụ thể đó] thể hiện rằng nếu có yêu cầu về chi phí, người yêu cầu sẽ nhận được bản văn bản ghi cụ thể từng khoản.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra Mr. Brandenberg mong đợi nhận văn bản này.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Question 195

195. Phòng nào ông Brandenberg có thể sẽ thăm?

[A] Phòng 100

[B] Phòng 101

[C] Phòng 102

[D] Phòng 103

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What room, Mr. Brandenberg, visit
  • Dựa vào văn bản thứ 2 [email được gửi bởi Mr. Brandenberg], thông tin “I am only requesting two maps of the city's underground pipelines, which will inform our firm's current work advising the city on wastewater management” [tôi chỉ yêu cầu hai bản đồ về các đường ống ngầm của thành phố, điều này sẽ cung cấp thông tin cho công việc hiện tại của chúng tôi trong việc tư vấn cho thành phố về quản lý nước thải] chỉ ra rằng Mr. Brandenberg yêu cầu thông tin để phục vụ cho việc tư vấn về quản lý nước thải.
  • Dựa vào văn bản thứ 3 [sign], thông tin “Wastewater — Room 103” [Nước thải - Phòng 103] cho biết số phòng cụ thể để ghé thăm cho vấn đề liên quan nước thải.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra Mr. Brandenberg có thể sẽ thăm phòng 103.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] đều không phù hợp.

Từ vựng cần lưu ý:

  • record [n] hồ sơ, tài liệu
  • maintain [v] duy trì, bảo quản
  • file [v] nộp, gửi
  • public information [adj-n] thông tin công khai
  • drop-down menu [adj-n] menu thả xuống
  • locate [v] xác định vị trí, tìm kiếm
  • submit [v] gửi, nộp
  • confirmation e-mail [n-n] email xác nhận
  • reference number [n-n] số tham khảo
  • pick up [phrasal v] đến lấy, đón
  • make an appointment [phrase] đặt cuộc hẹn
  • associated [adj] liên quan, kết hợp
  • itemized statement [adj-n] bảng kê chi tiết
  • specific [adj] cụ thể, đặc biệt
  • environmental engineering [adj-n] kỹ thuật môi trường
  • past [n] quá khứ
  • wastewater management [n-n] quản lý nước thải
  • clarify [v] làm rõ, làm sáng tỏ

Questions 196-200 refer to the following review and e-mails.

Đạo diễn nổi tiếng, Cuốn sách đầu tay

LONDON [25 tháng 2] - Những người hâm mộ của Simon Eklund sẽ rất vui mừng với cuốn tự truyện của anh, “The Theatre Lights Dimmed,” cuốn sách đầu tiên anh viết trong sự nghiệp ấn tượng của mình là một diễn viên. Cuốn sách này mang đến cái nhìn tuyệt vời về sự nghiệp của anh, bắt đầu từ những vai diễn đầu tiên trong điện ảnh tại quê hương Thụy Điển, qua công việc ở Pháp và Ý, và kết thúc với sự làm việc gần đây của anh trên sân khấu ở Vương quốc Anh.

Trong cuốn sách của mình, ông Eklund dành một phần lớn văn bản để thảo luận về người hướng dẫn của anh, Charles Gunnarsson, người đã giúp anh phát triển kỹ năng từ khi mới bắt đầu tại Stockholm. Anh cũng mô tả sự khó khăn khi chuyển đổi vào các loại vai diễn khác nhau, đặc biệt là từ diễn xuất hài hước sang diễn xuất kịch tính. Anh bao gồm một số câu chuyện hài hước về những lần đầu tiên anh thử diễn trên sân khấu tại London. Anh miêu tả chúng là thảm họa, nhưng bất kỳ ai đã xem buổi biểu diễn gần đây của anh trong “Life and Games” đều sẽ nói ngược lại.

Anh Eklund từ lâu đã là một diễn viên quyến rũ trên sân khấu và màn ảnh, và bây giờ anh còn là một tác giả hấp dẫn.

—Uma Joshi.

Tới:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Edith Hocking

Uma Joshi

1982 tháng 3

RE: Cơ hội

Kính gửi Edith,

Cảm ơn bạn đã đồng ý sắp xếp một cuộc phỏng vấn với ông Eklund cho tôi. Tôi nghĩ điều này sẽ là một bước tiến tuyệt vời sau bài viết gần đây của tôi.

Một sự trùng hợp hữu ích, tôi sẽ đến thăm quê hương của anh ấy vào tháng sau để tham gia một hội nghị nhà báo. Tôi sẽ là diễn giả chính và sẽ thảo luận về lợi ích của đa dạng trong ngành báo chí. Tôi chắc rằng chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gặp với ông Eklund ngay trước hoặc sau bài diễn thuyết của tôi.

Trân trọng,

Uma Joshi

Biên tập viên Nghệ thuật và Văn hóa

Top News U.K.

*E-mail*

Tới:

Từ:

Ngày:

Chủ đề:

Uma Joshi

Maria Cazalla

20 tháng 3

RE: Thông tin

Kính gửi cô Joshi,

Chúng tôi đều rất hào hứng về cuộc phỏng vấn của bạn vào tháng tới với ông Eklund. Anh ấy thích tất cả những bài viết của bạn cho Top News U.K.- các bài tin tức, cuộc phỏng vấn, và, tất nhiên, bài viết gần đây của bạn về cuốn sách “The Theatre Lights Dimmed”!

Tôi chỉ muốn hoàn thiện một số chi tiết cuối cùng với bạn. Chúng tôi đã sắp xếp việc di chuyển cho bạn từ khách sạn đến nhà của anh Eklund và sau đó trở lại khách sạn. Vui lòng cho tôi biết có bao nhiêu người trong nhóm của bạn, vì anh Eklund muốn tất cả các bạn ở lại để dùng bữa trưa.

Trân trọng,

Maria Cazalla

Question 196

196. Đánh giá đề cập đến điều gì về Eklund?

[A] Anh thích công việc của mình như một đạo diễn.

[B] Anh đã là người hướng dẫn cho nhiều người trẻ.

[C] Anh là một diễn viên nổi tiếng.

[D] Anh đã viết nhiều cuốn sách.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, review, mention, Mr. Eklund
  • Đọc lướt văn bản thứ nhất [review] đề tìm đáp án. Thông tin “It provides wonderful insight into his career, starting with his first roles in cinema in his native Sweden, moving into his work in France and Italy, and finishing with his recent theatre work in the U.K” [Cuốn sách này mang đến cái nhìn tuyệt vời về sự nghiệp của anh, bắt đầu từ những vai diễn đầu tiên trong điện ảnh tại quê hương Thụy Điển, qua công việc ở Pháp và Ý, và kết thúc với sự làm việc gần đây của anh trên sân khấu ở Vương quốc Anh] cho thấy Mr. Eklund là diễn viên làm việc ở rất nhiều quốc gia khác nhau.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B] chứa thông tin không được đề cập.
  • [D] chứa thông tin không đúng với nội dung được đề cập trong văn bản. Văn bản đề cập rằng “Fans of Simon Eklund will be delighted with his autobiography, The Theatre Lights Dimmed, the first book he has written”, tức anh ấy chỉ mới viết một cuốn sách.

Question 197

197. Nơi mà cô Joshi có thể gặp anh Eklund là đâu?

[A] Ở Thụy Điển

[B] Ở Pháp

[C] Ở Ý

[D] Ở Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết [kết hợp thông tin nhiều văn bản].

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: Where, Ms. Joshi, meet, Mr. Eklund
  • Dựa vào văn bản thứ 2 [email được gửi bởi Ms. Joshi]. Thông tin “In a helpful coincidence, I will be visiting his home country next month to address a journalists' convention” [Một sự trùng hợp hữu ích, tôi sẽ đến thăm quê hương của anh ấy vào tháng sau để tham gia một hội nghị nhà báo] và thông tin “I'm sure we can set up something with Mr. Eklund just before or after my speech” [Tôi chắc rằng chúng ta có thể sắp xếp một cuộc gặp với ông Eklund ngay trước hoặc sau bài diễn thuyết của tôi] cho thấy cô Joshi có thể gặp anh Eklund ở quê hương của Eklund.
  • Dựa vào văn bản thứ nhất [review], thông tin “It provides wonderful insight into his career, starting with his first roles in cinema in his native Sweden” [Cuốn sách này mang đến cái nhìn tuyệt vời về sự nghiệp của anh, bắt đầu từ những vai diễn đầu tiên trong điện ảnh tại quê hương Thụy Điển] cho thấy quê hương của Eklund ở Thụy Điển.

→ Kết hợp 2 thông tin trên suy ra cô Joshi có thể gặp anh Eklund ở Thụy Điển.

→ [A] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [B], [C], [D] là các phương án bẫy. Các thông tin này đều được đề cập trong văn bản nhưng không phải đáp án phù hợp.

Question 198

198. Theo email đầu tiên, một lý do cô Joshi sẽ đi du lịch vào tháng 4 là gì?

[A] Đi nghỉ mát

[B] Đi phỏng vấn cho một công việc mới

[C] Đi dự một liên hoan phim quốc tế

[D] Đi diễn thuyết tại một hội nghị

Cách diễn đạt tương đương:

  • in April [tháng Tư] ≈ next month [tháng sau, tính từ ngày viết thư là 2 tháng 3]

Dạng câu hỏi: Câu hỏi suy luận.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: first e-mail, what, reason, Ms. Joshi, travel in April
  • Dựa vào văn bản thứ 1 [email], email được viết vào ngày 2 tháng 3, thông tin “In a helpful coincidence, I will be visiting his home country next month to address a journalists' convention” [Một sự trùng hợp hữu ích, tôi sẽ đến thăm quê hương của anh ấy vào tháng sau để tham gia một hội nghị nhà báo] cho thấy vào tháng sau [tức tháng 4] Ms. Joshi sẽ đi du lịch để tham gia một hội nghị với vai trò là diễn giả.
  • “in April” là cách diễn đạt tương đương của “next month” trong trường hợp này.

→ [D] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [C] chứa thông tin không được đề cập.

Question 199

199. Mục đích của email thứ hai là gì?

[A] Đặt phòng khách sạn

[B] Xác nhận sắp xếp cuộc gặp

[C] Thảo luận ý tưởng về một bộ phim

[D] Hỏi đường đi/phương tiện vận chuyển

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin tổng quát.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, purpose, second e-mail
  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 [email thứ 2]. Thông tin “I just wanted to finalize a few details with you. We have arranged transportation for you from your hotel to Mr. Eklund's house and then back to the hotel” [Tôi chỉ muốn hoàn thiện một số chi tiết cuối cùng với bạn. Chúng tôi đã sắp xếp việc di chuyển cho bạn từ khách sạn đến nhà của anh Eklund và sau đó trở lại khách sạn] chứa đáp án.

→ [B] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [C], [D] chứa thông tin không phù hợp.

Question 200

200. Có thể kết luận điều gì về anh Eklund?

[A] Anh hy vọng sẽ viết cho một trang tin Anh.

[B] Anh vừa tuyển dụng một trợ lý mới.

[C] Anh rất hài lòng với bài đánh giá của bà Joshi về cuốn sách của mình.

[D] Anh thường xuyên nấu những bữa ăn đặc biệt.

Dạng câu hỏi: Câu hỏi về thông tin chi tiết.

Cách định vị vùng thông tin chứa đáp án:

  • Từ khóa: What, concluded, Mr. Eklund
  • Tìm thông tin chứa đáp án ở văn bản thứ 3 [email thứ 2]. Thông tin “He enjoys all your writing for Top News U.K.—the news stories, interviews, and, of course, your recent article about The Theatre Lights Dimmed” [Anh ấy thích tất cả những bài viết của bạn cho Top News U.K.- các bài tin tức, cuộc phỏng vấn, và, tất nhiên, bài viết gần đây của bạn về cuốn sách “The Theatre Lights Dimmed”] chứa đáp án.

→ [C] là phương án phù hợp nhất.

Loại các phương án sai:

  • [A], [B], [D] chứa thông tin không được đề cập.

Từ vựng cần lưu ý:

  • autobiography [n] tự truyện
  • storied [adj] đa sử, có nhiều câu chuyện
  • insight [n] cái nhìn sâu sắc, hiểu biết
  • native [adj] bản địa
  • cinema [n] điện ảnh
  • mentor [n] người hướng dẫn, người làm hướng dẫn
  • develop [v] phát triển
  • comedic [adj] hài hước
  • dramatic [adj] bi kịch
  • anecdote [n] câu chuyện nhỏ, kể chuyện nhỏ
  • disastrous [adj] thảm họa, thất bại
  • captivating [adj] quyến rũ, lôi cuốn
  • engaging [adj] hấp dẫn, thú vị
  • follow-up [n] sự theo dõi, tiếp theo
  • piece [n] bài viết
  • coincidence [n] sự trùng hợp
  • journalists' convention [n] hội nghị nhà báo
  • featured speaker [adj-n] diễn giả chính
  • benefit [n] lợi ích
  • diversity [n] sự đa dạng
  • set up [phrasal v] sắp xếp, tổ chức
  • news stories [n] tin tức
  • finalize [v] hoàn thiện, kết thúc

Trên đây là giải thích đáp án chi tiết và các hướng dẫn giải đề tối ưu thời gian cho đề , do TOEIC Guru tại ZIM biên soạn. Để có sự chuẩn bị tốt hơn cho phần thi TOEIC Part 7, người học có thể luyện tập và làm chủ các chiến lược làm bài với các bài học khác tại khóa hoặc tham gia diễn đàn ZIM Helper để được giải đáp kiến thức tiếng Anh luyện thi TOEIC, được vận hành bởi các High Achievers.

Chủ Đề