Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pole trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pole tiếng Anh nghĩa là gì.
pole /poul/* danh từ- cực=north pole+ bắc cực=south pole+ nam cực=magmetic pole+ cực từ=negative pole+ cực âm=positive pole+ cực dương- [nghĩa bóng] cực [một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau]- điểm cực [điểm tập trung sự chú ý...]!to be poles asunder!to be as wide as the poles apart- hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau* danh từ- cái sào- sào [đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét]- cột [để chăng lều...]- cọc, gọng [để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa]!under bare poles- [hàng hải] không giương buồm- xơ xác dạc dài!up the pole- [từ lóng] lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc- say* ngoại động từ- đẩy bằng sào- cắm cột, chống bằng cột* danh từ- Pole người Ba lanpole- cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận - p. of an analytic function [giải tích] cực điểm của một hàm giải tích- p. of a cirele cực của một vòng tròn- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic- p. of integral cực của một tích phân- p. of a line cực của một đường thẳng- p. of order n. cực cấp n- p. of a plane cực của một mặt phẳng- celestial p. cực trái đất- complex p. cực điểm phức- multi-order p. cực bội- multiple order p. cực bội- simple p. [giải tích] cực điểm đơn
- distrust tiếng Anh là gì?
- sportive tiếng Anh là gì?
- ophthalmologists tiếng Anh là gì?
- archegonium tiếng Anh là gì?
- saddlebacked tiếng Anh là gì?
- pillow-fight tiếng Anh là gì?
- tocologist tiếng Anh là gì?
- withholden tiếng Anh là gì?
- erewhile tiếng Anh là gì?
- sundering tiếng Anh là gì?
- counter-insurgent tiếng Anh là gì?
- iniquities tiếng Anh là gì?
- Trade credit tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pole trong tiếng Anh
pole có nghĩa là: pole /poul/* danh từ- cực=north pole+ bắc cực=south pole+ nam cực=magmetic pole+ cực từ=negative pole+ cực âm=positive pole+ cực dương- [nghĩa bóng] cực [một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau]- điểm cực [điểm tập trung sự chú ý...]!to be poles asunder!to be as wide as the poles apart- hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau* danh từ- cái sào- sào [đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét]- cột [để chăng lều...]- cọc, gọng [để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa]!under bare poles- [hàng hải] không giương buồm- xơ xác dạc dài!up the pole- [từ lóng] lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc- say* ngoại động từ- đẩy bằng sào- cắm cột, chống bằng cột* danh từ- Pole người Ba lanpole- cực, cực điểm p. at infinity cực ở vô tận - p. of an analytic function [giải tích] cực điểm của một hàm giải tích- p. of a cirele cực của một vòng tròn- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic- p. of integral cực của một tích phân- p. of a line cực của một đường thẳng- p. of order n. cực cấp n- p. of a plane cực của một mặt phẳng- celestial p. cực trái đất- complex p. cực điểm phức- multi-order p. cực bội- multiple order p. cực bội- simple p. [giải tích] cực điểm đơn
Đây là cách dùng pole tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pole tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pole /poul/* danh từ- cực=north pole+ bắc cực=south pole+ nam cực=magmetic pole+ cực từ=negative pole+ cực âm=positive pole+ cực dương- [nghĩa bóng] cực [một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau]- điểm cực [điểm tập trung sự chú ý...]!to be poles asunder!to be as wide as the poles apart- hoàn toàn đối lập nhau tiếng Anh là gì? hoàn toàn trái ngược nhau* danh từ- cái sào- sào [đơn vị đo chiều dài bằng 5 009 mét]- cột [để chăng lều...]- cọc tiếng Anh là gì? gọng [để phía trước xe tiếng Anh là gì? để buộc dây nối với ách ngựa]!under bare poles- [hàng hải] không giương buồm- xơ xác dạc dài!up the pole- [từ lóng] lâm vào thế bí tiếng Anh là gì? lâm vào cảnh bế tắc- say* ngoại động từ- đẩy bằng sào- cắm cột tiếng Anh là gì? chống bằng cột* danh từ- Pole người Ba lanpole- cực tiếng Anh là gì?cực điểm p. at infinity cực ở vô tận - p. of an analytic function [giải tích] cực điểm của một hàm giải tích- p. of a cirele cực của một vòng tròn- p. and polar of a conic cực và cực tuyến của thiết diện cônic- p. of integral cực của một tích phân- p. of a line cực của một đường thẳng- p. of order n. cực cấp n- p. of a plane cực của một mặt phẳng- celestial p. cực trái đất- complex p. cực điểm phức- multi-order p. cực bội- multiple order p. cực bội- simple p. [giải tích] cực điểm đơn
pole
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpəʊl/ [Anh], /ˈpoʊl/ [Mỹ]
Từ đồng âmSửa đổi
- Pole
- poll
Từ nguyênSửa đổi
cái sào, sào, cột, cọc, đẩy bằng sào, cắm cột Từ tiếng Anh cổ pāl, từ tiếng Latinh pālus. cực, điểm cực Từ tiếng Pháp trung cổ pôle, từ tiếng Latinh polus, từ tiếng Hy Lạp cổ πόλος [“trục quay”].Danh từSửa đổi
pole [số nhiềupoles]
- Cái sào.
- Sào [đơn vị đo chiều dài bằng 5.009 mét].
- Cột [để chăng lều...].
- Cọc, gọng [để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa].
- Cực. North Pole — bắc cực South Pole — nam cực magnetic pole — cực từ negative pole — cực âm positive pole — cực dương
- [Nghĩa bóng] Cực [một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau].
- Điểm cực [điểm tập trung sự chú ý...].
Thành ngữSửa đổi
- to be poles asunder, to be as wide as the poles apart: Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau.
- under bare poles:
- [Hàng hải] Không giương buồm.
- Xơ xác dạc dài.
- up the pole:
- [Lóng] Lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc.
- Say.
Ngoại động từSửa đổi
pole ngoại động từ /ˈpoʊl/
- Đẩy bằng sào.
- Cắm cột, chống bằng cột.
Chia động từSửa đổi
pole
to pole | |||||
poling | |||||
poled | |||||
pole | pole hoặc polest¹ | poles hoặc poleth¹ | pole | pole | pole |
poled | poled hoặc poledst¹ | poled | poled | poled | poled |
will/shall²pole | will/shallpole hoặc wilt/shalt¹pole | will/shallpole | will/shallpole | will/shallpole | will/shallpole |
pole | pole hoặc polest¹ | pole | pole | pole | pole |
poled | poled | poled | poled | poled | poled |
weretopole hoặc shouldpole | weretopole hoặc shouldpole | weretopole hoặc shouldpole | weretopole hoặc shouldpole | weretopole hoặc shouldpole | weretopole hoặc shouldpole |
— | pole | — | let’s pole | pole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈpol/, /ˈpoul/
Danh từSửa đổi
polegđ [số nhiều poles]
- [Argentina; đua xe] Lối ra đầu tiên trên đường cao tốc.
- [Đua xe] Vị trí xuất phát đầu tiên; vị trí pole.
- [VùngsôngBạc] Hạng nhất.
Động từSửa đổi
pole
- Mệnh lệnh khẳng định ngôi thứ hai số ít thân mật của polir
- Hiện tại ngôi thứ hai số ít trang trọng của polir
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của polir
Chia động từSửa đổi
polir, động từ -ir
polir | haber polido | ||||
poliendo | habiendo polido | ||||
polido | |||||
polo | poles polís1 |
pole | polimos | polís | polen |
polía | polías | polía | políamos | políais | polían |
polí | poliste | polió | polimos | polisteis | polieron |
poliré | polirás | polirá | poliremos | poliréis | polirán |
poliría | polirías | poliría | poliríamos | poliríais | polirían |
he polido | has polido | ha polido | hemos polido | habéis polido | han polido |
había polido | habías polido | había polido | habíamos polido | habíais polido | habían polido |
hube polido | hubiste polido | hubo polido | hubimos polido | hubisteis polido | hubieron polido |
habré polido | habrás polido | habrá polido | habremos polido | habréis polido | habrán polido |
habría polido | habrías polido | habría polido | habríamos polido | habríais polido | habrían polido |
pola | polas polás1 |
pola | polamos | poláis | polan |
poliera hoặc | polieras hoặc | poliera hoặc | poliéramos hoặc | polierais hoặc | polieran hoặc |
poliese | polieses | poliese | poliésemos | polieseis | poliesen |
poliere | polieres | poliere | poliéremos | poliereis | polieren |
haya polido | hayas polido hayás1 polido |
haya polido | hayamos polido | hayáis polido | hayan polido |
hubiera polido hoặc | hubieras polido hoặc | hubiera polido hoặc | hubiéramos polido hoặc | hubierais polido hoặc | hubieran polido hoặc |
hubiese polido | hubieses polido | hubiese polido | hubiésemos polido | hubieseis polido | hubiesen polido |
hubiere polido | hubieres polido | hubiere polido | hubiéremos polido | hubiereis polido | hubieren polido |
pola | pole polí1 |
pola | polamos | polid | polan |
no pola | no polas | no pola | no polamos | no poláis | no polan |
- Chỉ đến bên thứ hai chủ yếu tại Argentina, Paraguay, Uruguay, El Salvador, Guatemala, Honduras, Nicaragua, và Costa Rica, và ở một số vùng Bolivia, Chile, Colombia, Ecuador, Panama, và Venezuela.
- Chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật.
- Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp nghi thức. Ở mọi nơi khác, chỉ đến cả bên thứ hai cả bên thứ ba trong mọi trường hợp.
Tham khảoSửa đổi
- Nora López, 1001 Palabras que se Usan en la Argentina y no Están en el Diccionario del Habla de los Argentinos [chi tiết]