Assign to là gì

assign

assign /ə'sain/

  • danh từ
    • [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi]
    • ngoại động từ
      • phân [việc...], phân công
        • to be assigned to do something: được giao việc gì
      • ấn định, định
        • to assign the day for a journey: ấn định ngày cho cuộc hành trình
        • to assign a limit: định giới hạn
      • chia phần [cái gì, cho ai]
      • cho là, quy cho
        • to assign reason to [for] something: cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
      • [pháp lý] nhượng lại
        • to assign one's property to somebody: nhượng lại tài sản cho ai

     gán
    Giải thích VN: Ví dụ gán giá trị cho một biến số.
  • key assign: gán chức năng cho phím
  •  ấn định [chỉ định]
     phân công [lao động]
     gán giá trị
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
     quy định [dung sai]

     ấn định vào vật thể
     ấn định vào dụng cụ
     qui định phím
     cấp phát

     bổ dụng
     chỉ định
     chuyển nhượng
     định [ngày ...]
     người được nhượng quyền
     người hưởng quyền
     người kế quyền
     phân phối

    assign partially [to ...]

     nhượng lại một phần
     nhượng lại toàn bộ

    Xem thêm: delegate, designate, depute, allot, portion, impute, ascribe, attribute, specify, set apart, put, arrogate, attribute

    assigned

    assign /ə'sain/

    • danh từ
      • [pháp lý] người được quyền thừa hưởng [tài sản, quyền lợi]
      • ngoại động từ
        • phân [việc...], phân công
          • to be assigned to do something: được giao việc gì
        • ấn định, định
          • to assign the day for a journey: ấn định ngày cho cuộc hành trình
          • to assign a limit: định giới hạn
        • chia phần [cái gì, cho ai]
        • cho là, quy cho
          • to assign reason to [for] something: cho cái gì là có lý do; đưa ra lý do để giải thích cái gì
        • [pháp lý] nhượng lại
          • to assign one's property to somebody: nhượng lại tài sản cho ai

       đã chuyển nhượng
    • assigned account: tài khoản đã chuyển nhượng
    • assigned risk: rủi ro đã chuyển nhượng
    •  đã sang tên

      account receivable assigned

       khoản tiền phải thu được chuyển nhượng
       phí tổn đã phân phối
       tờ chuyển nhượng chừa trống
       được xếp chỗ

      Xem thêm: delegate, designate, depute, allot, portion, impute, ascribe, attribute, specify, set apart, put, arrogate, attribute

      Chủ Đề