Baài tập luyện dịch tiêng trung

Xin chào tất cả các bạn,hôm nay mình sẽ gửi đến các bạn bài đầu tiên của một chủ đề mới có tên Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1, đây là một trong những nội dung bài giảng nằm trong chuyên đề Tài liệu Học tiếng Trung luyện dịch tiếng Trung Quốc do Thạc sĩ Nguyễn Minh Vũ soạn thảo và đăng tải trên kênh Học tiếng Trung online mỗi ngày. Tất cả các bài giảng đều miễn phí dành cho tất cả các bạn. Lý thuyết trong chuyên mục luyện dịch Trung Quốc bao gồm những kiến thức Tiếng Trung cần thiết để có thể dịch một đoạn văn Tiếng Trung có cấu trúc ngữ pháp phức tạp, nhiều thành phần trong câu. Các bạn nhó luuw về và học dần nhé.

Các bạn muốn nâng cao kĩ năng giao tiếp tiếng Trung thì hãy đăng kí lớp học giao tiếp tại link sau nhé

Học tiếng Trung giao tiếp ở Hà Nội

Các bạn hãy tham gia học tiếng Trung trên diễn đàn học tiếng Trung online của trung tâm tiếng Trung ChineMaster

Diễn đàn học tiếng Trung online

Còn những bạn nào có nhu cầu luyện thi HSK online để thi lấy chứng chỉ tiếng Trung từ HSK 3 đến HSK 6 thì hãy truy cập vào link sau nhé

Diễn đàn luyện thi HSK online uy tín

Dưới đây sẽ là chuyên mục Tài liệu học tiếng Trung Luyện dịch Tiếng Trung bao gồm những bài giảng rất bổ ích của Thầy Vũ về các kĩ năng dịch thuật từ cơ bản đến nâng cao,các bạn đừng quên lưu về xem nhé

Luyện dịch tiếng Trung Quốc mỗi ngày

Tiếp theo chúng ta sẽ đến với bài tập luyện dịch tiếng Trung ứng dụng,các bạn hãy lưu về để học dần nhé.

Hướng dẫn luyện dịch tiếng Trung online

Bạn nào chưa học bài ngày hôm qua thì hãy truy cập vào link dưới đây để học lại nhé.

Luyện dịch tiếng Trung Bài 25

Dưới đây là nội dung chi tiết của bài học ngày hôm nay,các bạn nhớ lưu về học dần nhé

Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 Thầy Vũ ChineMaster

STTBài tập gõ tiếng Trung SoGou Pinyin trên máy tính Win 10 gồm những mẫu câu tiếng Trung giao tiếp cơ bản, các bạn luyện gõ tiếng Trung SoGou là cách rất tốt để ghi nhớ từ vựng tiếng Trung và nhớ mặt chữ Hán cũng như nhớ được phiên âm tiếng TrungPhiên âm tiếng TrungBài dịch tiếng Trung chỉ mang tính chất tham khảo1冰箱都满了Bīngxiāng dōu mǎnleTủ lạnh đầy rồi2看来kàn láiDường như, xem ra3看来冰箱里没有啤酒kàn lái bīngxiāng lǐ méiyǒu píjiǔCó vẻ như không có bia trong tủ lạnh4应该yīnggāiNên5我们该买新冰箱了wǒmen gāi mǎi xīn bīngxiāngleChúng ta nên mua một chiếc tủ lạnh mới6你猜我是谁吧nǐ cāi wǒ shì shéi baĐoán tôi là ai7动物dòngwùthú vật8你喜欢什么动物?nǐ xǐhuān shénme dòngwù?Bạn thích loài vật nào?9身上ShēnshangThân hình10她身上带着一个手提包tā shēnshang dàizhe yīgè shǒutí bāoCô ấy mang một chiếc túi xách11耳朵ěrduǒtai12四肢sìzhīTứ chi13眼圈yǎnquānhốc mắt14戴眼镜dài yǎnjìngđeo kính15一副眼镜yī fù yǎnjìngMột cặp kính16墨镜mòjìngkính râm17她在戴墨镜tā zài dài mòjìngCô ấy đang đeo kính râm18她很可爱tā hěn kě’àiCô ấy rất dễ thương19食物shíwùmón ăn20食品shípǐnmón ăn21竹子zhúzicây tre22出来chūláiđi ra23你出来吧nǐ chūlái baBạn đi ra24熊猫xióngmāogấu trúc25我也很高兴wǒ yě hěn gāoxìngtôi cũng vui26认识你我很高兴rènshí nǐ wǒ hěn gāoxìngtôi rất vui được biết bạn27认识你我也很高兴rènshí nǐ wǒ yě hěn gāoxìngRất vui được gặp bạn28今天我们很高兴jīntiān wǒmen hěn gāoxìngHôm nay chúng tôi rất hạnh phúc29今天我很忙呢jīntiān wǒ hěn máng neHôm nay tôi rất bận30我家前wǒjiā qiánNgay trước nhà tôi31集合jíhébộ32我们在哪儿集合?wǒmen zài nǎ’er jíhé?Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu?33你们在我家集合吧Nǐmen zài wǒjiā jíhé baBạn gặp nhau ở nhà tôi34六点一刻liù diǎn yī kèSáu giờ mười lăm35上车shàng chēNội trú36我们上车吧wǒmen shàng chē baLên xe đi37我们下车吧wǒmen xià chē baXuống đi38下车xià chēxuong xe39你要在哪儿下车?nǐ yào zài nǎ’er xià chē?Bạn định xuống xe ở đâu?40准时Zhǔnshíkịp thời41她很准时tā hěn zhǔnshíCô ấy đến đúng giờ42今天你带钱吗?jīntiān nǐ dài qián ma?Bạn có mang theo tiền hôm nay không?43现在我们去吃饭吧Xiànzài wǒmen qù chīfàn baĐi ăn ngay bây giờ44现在我没有时间xiànzài wǒ méiyǒu shíjiānBây giờ tôi không có thời gian45几点你吃饭?jǐ diǎn nǐ chīfàn?Bạn ăn lúc mấy giờ?46八点半我吃饭Bā diǎn bàn wǒ chīfànTôi ăn lúc tám giờ rưỡi47你常去操场吗?nǐ cháng qù cāochǎng ma?Bạn có thường ra sân chơi không?48一节课Yī jié kèmột lớp49你有几节课?nǐ yǒu jǐ jié kè?Bạn có bao nhiêu lớp học?50几点你起床?Jǐ diǎn nǐ qǐchuáng?Bạn dậy lúc mấy giờ?51六点半我起床Liù diǎn bàn wǒ qǐchuángTôi thức dậy lúc sáu giờ ba mươi phút52生气shēngqìbực mình53老板生气了lǎobǎn shēngqìleSếp đang tức giận54别让老板生气bié ràng lǎobǎn shēngqìĐừng làm sếp tức giận55好像hǎoxiànggiống56好像你没有做好这个工作hǎoxiàng nǐ méiyǒu zuò hǎo zhège gōngzuòCó vẻ như bạn chưa làm tốt công việc này57脸色liǎnsèKhuôn mặt58你的脸色不太好nǐ de liǎnsè bù tài hǎoMặt bạn không tốt lắm59熬夜áoyèthức khuya60她常常熬夜工作tā chángcháng áoyè gōngzuòCô ấy thường thức khuya để làm việc61我要买一斤苹果wǒ yāomǎi yī jīn píngguǒTôi muốn mua một cân táo62白酒báijiǔRượu63她是我的头tā shì wǒ de tóuCô ấy là đầu của tôi64我的头很疼wǒ de tóu hěn téngĐầu tôi đau65你疯了nǐ fēngleBạn thật điên rồ66你喝醉了nǐ hē zuìlebạn say rượu67我还没醉wǒ hái méi zuìTôi không say68你吐出来吧nǐ tǔ chūlái baBạn nhổ nó ra69饭fàncơm70热情rèqínghăng hái71她对你很热情tā duì nǐ hěn rèqíngCô ấy rất ấm áp với bạn72不停bù tíngKhông ngừng73她不停地工作tā bù tíng dì gōngzuòCô ấy tiếp tục làm việc74她高兴地说tā gāoxìng de shuōCô ấy vui vẻ nói75倒酒dào jiǔRót rượu76你倒酒给她吧nǐ dào jiǔ gěi tā baBạn rót rượu cho cô ấy77你能喝酒吗?nǐ néng hējiǔ ma?Bạn có thể uống78有的Yǒu demột số79有的人不能喝酒yǒu de rén bùnéng hējiǔMột số người không thể uống80请客qǐngkèbữa tối81劝酒quànjiǔTruy vấn82我觉得很渴wǒ juédé hěn kěTôi cảm thấy khát83她常帮我工作tā cháng bāng wǒ gōngzuòCô ấy thường giúp tôi làm việc84一杯酒yībēi jiǔmột ly rượu85我觉得很困wǒ juédé hěn kùntôi cảm thấy buồn ngủ86继续jìxùtiếp tục87你继续说吧nǐ jìxù shuō baBạn cứ đi88什么时候你有时间?shénme shíhòu nǐ yǒu shíjiān?Khi nào bạn có thời gian?89她快回家了Tā kuài huí jiāleCô ấy sẽ về nhà sớm90你先回去吧nǐ xiān huíqù baBạn quay lại trước91什么时候你回来?shénme shíhòu nǐ huílái?Khi nào bạn quay lại?92我们过去看看吧Wǒmen guòqù kàn kàn baHãy đi và xem93她进房间去了tā jìn fángjiān qùleCô ấy đã vào phòng94你进家里去了nǐ jìn jiālǐ qùleBạn đã về nhà95你买回来什么东西?nǐ mǎi huílái shénme dōngxī?Bạn đã mua lại những gì?96这条牛仔裤很短Zhè tiáo niúzǎikù hěn duǎnQuần jean này rất ngắn97她跟我一样漂亮tā gēn wǒ yīyàng piàoliangCô ấy đẹp như tôi98她跟我一样高tā gēn wǒ yīyàng gāoCô ấy cao bằng tôi99她跟我一样,都是学生tā gēn wǒ yīyàng, dōu shì xuéshēngCô ấy cũng là một sinh viên giống như tôi100地方dìfāngđịa phương101你要去什么地方?nǐ yào qù shénme dìfāng?Bạn đi đâu?102这是什么地方?Zhè shì shénme dìfāng?Đây là nơi nào?103比如说Bǐrú shuōVí dụ104面积miànjīkhu vực105面积大概多少?miànjī dàgài duōshǎo?Diện tích gần đúng là bao nhiêu?106人口Rénkǒudân số107越南人口大概多少人?yuènán rénkǒu dàgài duōshǎo rén?Dân số Việt Nam gần đúng là bao nhiêu?108发达国家Fādá guójiāNước phát triển109美国是发达国家měiguó shì fādá guójiāMỹ là một quốc gia phát triển110越南很发达yuènán hěn fādáViệt nam rất phát triển111国家guójiāQuốc gia112发展中国家fāzhǎn zhōngguójiāCác quốc gia phát triển113越南是发展中国家yuènán shì fāzhǎn zhōng guójiāViệt Nam là một nước đang phát triển114发展fāzhǎnsự phát triển của115你的公司发展吗?nǐ de gōngsī fāzhǎn ma?Công ty của bạn đang phát triển?116人们RénmenMọi người117人们都喜欢去旅行rénmen dōu xǐhuān qù lǚxíngMọi người thích đi du lịch118上班shàngbānLàm việc119几点你去上班jǐ diǎn nǐ qù shàngbānMấy giờ bạn đi làm120上学shàngxuéđi học121几点你去上学?jǐ diǎn nǐ qù shàngxué?Thời gian nào bạn đi học?122开公司Kāi gōngsīkhởi nghiệp một công ty123什么时候你开公司?shénme shíhòu nǐ kāi gōngsī?Khi nào bạn thành lập công ty?124越南人口大概一个亿人Yuènán rénkǒu dàgài yīgè yì rénDân số Việt Nam khoảng 100 triệu người125到处dàochùmọi nơi126到处都是自行车dàochù dōu shì zìxíngchēXe đạp ở khắp mọi nơi127下班xiàbānNghỉ làm128下午几点你下班?xiàwǔ jǐ diǎn nǐ xiàbān?Bạn đi làm lúc mấy giờ vào buổi chiều?129汽车Qìchēxe hơi130你有汽车吗?nǐ yǒu qìchē ma?Bạn có xe hơi không?131她像我一样喜欢去旅行Tā xiàng wǒ yīyàng xǐhuān qù lǚxíngCô ấy thích đi du lịch như tôi132她不像我tā bù xiàng wǒCô ấy không giống tôi133河流héliúcon sông134河内有很多河流hénèi yǒu hěnduō héliúHà Nội có nhiều sông135壮观zhuàngguānĐẹp mắt136风景fēngjǐngphong cảnh137这里风景很壮观zhèlǐ fēngjǐng hěn zhuàngguānPhong cảnh ở đây thật ngoạn mục138种类zhǒnglèiloài139越南菜有很多种类yuènán cài yǒu hěnduō zhǒnglèiCó nhiều loại hình ẩm thực Việt Nam140菜系càixìẨm thực141名胜古迹míngshèng gǔjīNơi thú vị142越南有很多名胜古迹yuènán yǒu hěnduō míngshèng gǔjīCó rất nhiều địa điểm tham quan ở Việt Nam143越南菜系有一千种类yuènán càixì yǒu yīqiān zhǒnglèiCó một ngàn loại ẩm thực Việt Nam144民族mínzúQuốc gia145越南有多少民族?yuènán yǒu duōshǎo mínzú?Việt Nam có bao nhiêu dân tộc?146越南有54个民族Yuènán yǒu 54 gè mínzúViệt Nam có 54 dân tộc147少数民族shǎoshù mínzúthiểu số148你买回什么东西来?nǐ mǎi huí shénme dōngxī lái?Bạn đang mua lại cái gì?149她带回来一个生日蛋糕Tā dài huílái yīgè shēngrì dàngāoCô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật150她带回一个生日蛋糕来tā dài huí yīgè shēngrì dàngāo láiCô ấy mang về một chiếc bánh sinh nhật151墙上写着几个汉字qiáng shàng xiězhe jǐ gè hànzìCó một vài chữ Hán viết trên tường152门上贴着一个通知mén shàng tiēzhe yīgè tōngzhīMột thông báo dán trên cửa153为了学汉语,我来中国学习wèile xué hànyǔ, wǒ lái zhōng guó xuéxíĐể học tiếng Trung, tôi đã đến Trung Quốc để học

Bài giảng Bài tập luyện dịch tiếng Trung Phần 1 hôm nay đến đây là hết rồi các bạn nhớ lưu bài giảng về học dần nhé,chúc các bạn có một buổi học vui vẻ nha

Chủ Đề