Bài tập anh văn unit 8 trang 26 lớp 10

Giải thích: Vế đầu tiên trong câu đã được rút gọn chủ ngữ và “to be”. Dựa trên vế sau, người học biết được chủ ngữ của vế đầu là “Son Doong Cave”, và mệnh đề đầy đủ là “Son Doong Cave was located in Quang Binh Province,...”. Thông tin trên cho biết Hang Sơn Đoòng ở tỉnh Quảng Bình [Quang Binh Province].

2. When was it discovered?

  • Đáp án: It was discovered in 1991.
  • Từ khóa: When, it, discovered
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 1-3, có thông tin “Son Doong Cave was discovered by a local man named Ho Khanh in 1991”
  • Giải thích: Từ “it” trong câu hỏi tương ứng với “Son Doong Cave” trong bài. Thông tin trên cho biết Hang Sơn Đoòng được phát hiện bởi một người địa phương tên Hồ Khanh vào năm 1991. Do đề bài chỉ hỏi về thời điểm hang động được tìm ra nên người học chỉ cần ghi nhận thông tin “in 1991”.

3. How long is the cave?

  • Đáp án: The cave is nearly 9 kilometres long.
  • Từ khóa: long, cave
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 2, dòng 9-11, có thông tin “The cave is more than 200 metres wide, 150 metres high, and nearly 9 kilometres long”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết hang động rộng hơn 200 mét, cao 150 mét và dài gần 9 ki-lô-mét. Do đề bài chỉ hỏi chiều dài của hang động nên người học chỉ cần ghi nhận thông tin “nearly 9 kilometres long”.

2. Read the passage again and answer the questions, or choose the correct answers.

1. What happened in May 2015?

  • Đáp án: In May 2015, The American Broadcasting Company [ABC] aired a live programme featuring the magnificence of Son Doong on ‘Good Morning America’.
  • Từ khóa: what happened, May 2015
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 1-4, có thông tin “Son Doong Cave has become more famous after the American Broadcasting Company [ABC] aired a live programme featuring its magnificence on ‘Good Morning America’ in May 2015”
  • Giải thích: Trong thông tin trên, “its” thay thế cho “Son Doong Cave’s”. Vì vậy, sự kiện diễn ra vào tháng 5 năm 2015 là đài American Broadcasting Company [ABC] phát sóng trực tiếp về vẻ đẹp hùng vĩ của Hang Sơn Đoòng trong chương trình “Good Morning America”.

2. How was Son Doong Cave formed?

  • Đáp án: It was formed by river water eroding away the limestone underneath the mountain.
  • Từ khóa: How, Son Doong Cave, formed
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 1, dòng 5-7, có thông tin “The cave was formed about 2 to 5 million years ago by river water eroding away the limestone underneath the mountain”
  • Giải thích: Trong thông tin trên, “The cave” thay thế cho “Son Doong Cave”. Vì vậy, thông tin trên cho biết hang Sơn Đoòng được hình thành bởi các con sông chảy qua khu vực khối đá vôi bên dưới núi”.

3. When can tourists explore the cave?

  • Đáp án: Tourists can explore the cave from February to August.
  • Từ khóa: When, tourists, explore
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 2-6, có thông tin “Permits are now required to access the cave and are made available on a limited basis. Only 500 permits were issued for the 2015 season, which runs from February to August”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết chỉ có 500 giấy phép được cấp vào năm 2015, trong khoảng từ tháng 2 đến tháng 8. Dựa vào thông tin phía trước, người học biết được đây là giấy phép để được vào hang động. Vì vậy, khoảng thời gian để du khách khám phá hang động là “from February to August”.

4. The word ‘inaccessible’ in the passage probably means ______.

  • Đáp án: C. cannot be reached
  • Từ khóa: inaccesible, mean
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 6-8, có thông tin “After August, heavy rains cause river levels to rise and make the cave largely inaccessible”
  • Giải thích: Từ “inaccessible” có gốc là “access” nghĩa là bước vào, truy cập [động từ] hoặc lối vào, quyền truy cập [danh từ]; hậu tố “-ible” chỉ rằng một hoạt động nào đó có thể được thực hiện; tiền tố “in-” mang ý nghĩa phủ định. Thông tin trên cho biết sau tháng 8, mưa lớn làm cho nước sông dâng cao. Người học có thể suy luận rằng nước sông dâng cao khiến cho việc di chuyển ra vào hang động gặp nhiều khó khăn. Vì vậy, “inaccessible” trong ngữ cảnh này có nghĩa là “cannot be reached” [không thể đến được]. Không chọn “should not be accessed” [không nên đi vào] và “need to be careful” [cần phải cẩn thận] vì câu này đang mô tả hang động, không phải câu đề nghị lời khuyên. Mặc dù “may be flooded” [có lẽ bị ngập] phù hợp với tình trạng đang được mô tả của hang động nhưng từ gốc “flood” và “access” không có mối liên hệ với nhau. Vì vậy, người học không chọn đáp án “may be flooded”.

5. From the passage, we know that ______.

  • Đáp án: D. tourists need permission to explore the cave
  • Từ khóa: passage, know
  • Vị trí thông tin: Ở đoạn 3, dòng 2-4, có thông tin “Permits are now required to access the cave and are made available on a limited basis.”
  • Giải thích: Thông tin trên cho biết bắt buộc phải có giấy phép để đi vào hang động và giấy phép này chỉ được cung cấp với số lượng giới hạn. Ý này tương đương với đáp án D [du khách cần được cho phép để đi vào hang động]. Không chọn A [có một con đường bên trong Hang Sơn Đoòng] và C [có ít du khách muốn đến hang động] vì những thông tin này không được đề cập trong bài. Không chọn B [hang động luôn được bao phủ bởi nước mưa] vì ở đoạn 3, dòng 6-8 có thông tin “After August, heavy rains cause river levels to rise and make the cave largely inaccessible”, nghĩa là hang động chỉ không thể vào được khi có mưa lớn sau tháng 8.

Speaking

3. Which would you like to do most on holiday? Tick three things in the list.

1. explore Son Doong Cave [khám phá Hang Sơn Đoòng]

2. climb the Great Wall of China [leo dốc ở Vạn Lý Trường Thành]

3. visit the Pyramids of Egypt [tham quan Kim tử tháp Ai Cập]

4. go on a wildlife safari to Kenya [tham gia chuyến đi hoang dã ở Kenya]

5. relax on a beach [thư giãn trên bãi biển]

6. go camping in Cuc Phuong National Park [cắm trại ở Vườn Quốc gia Cúc Phương]

7. go on an expedition to Mount Everest [thám hiểm Núi Everest]

8. take an adventure tour to the Arctic [tham gia chuyến phiêu lưu đến Bắc Cực]

9. take a sightseeing tour around New York [tham quan xung quanh New York]

10. take a Trans-Viet cycling tour [tham gia chuyến du lịch xe đạp của Trans-Viet]

Gợi ý:

  • go on a wildlife safari to Kenya
  • go on an expedition to Mount Everest
  • take a sightseeing tour around New York

4. Work in groups. Talk about one of your choices, trying to persuade your group to join you.

Gợi ý:

I think that an expedition to Mount Everest is a promising adventure for us. It is the highest peak in the world that every mountaineer wants to reach. Standing on top of the world, you will be surrounded by breathtaking views of snow-capped peaks and vast lush valleys below. Although it’s a tough challenge, we can make this dream come true with the right training and preparation.

[Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ rằng một chuyến thám hiểm tới Núi Everest là một cuộc phiêu lưu hứa hẹn đối với chúng ta. Đó là đỉnh núi cao nhất trên thế giới mà mỗi người leo núi đều mong muốn chinh phục. Đứng trên đỉnh thế giới, bạn sẽ được ngắm nhìn những cảnh đẹp ngoạn mục với những đỉnh núi phủ tuyết và những thung lũng xanh mướt rộng lớn bên dưới. Mặc dù đó là một thách thức khó khăn nhưng chúng ta có thể biến giấc mơ này thành hiện thực với sự rèn luyện và chuẩn bị đúng đắn.]

Xem thêm: Soạn tiếng Anh lớp 9 Unit 8 Skills 2.

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết . Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Sách mới. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Chủ Đề