Ban kế hoạch tổng hợp tiếng anh là gì năm 2024

Trong ngành tổ chức sự kiện có một số công việc sẽ được sữ dụng tiếng Anh thay vì sữ dụng tiếng Việt. Trong phạm vi bài viết, chúng tôi giới thiệu các bạn một số thuật ngữ tiếng Anh trong tổ chức sự kiện để giúp các bạn dễ dàng nắm bắt và vận dụng đúng. A: Agenda: lịch trình AV System (Audio Video System): hệ thống âm thanh, ánh sáng Anniversary: lễ kỷ niệm Accommodation: tiện nghi ăn ở Award Ceremony: Lễ trao giải B: Banquet Hall: phòng tiệc Buffet: tiệc tự chọn món Backstage: hậu trường Brainstorming: phương pháp động não để tìm ra ý tưởng bằng cách thảo luận nhóm C: Check-in: kiểm tra khách đến tham dự Check-list: danh sách công việc cần làm Celebrity: người nổi tiếng Concept: ý tưởng chủ đạo xuyên suốt chương trình Customize: tùy chỉnh, tùy biến Classroom style: sắp xếp bàn ghế kiểu lớp học Commission: tiền hoa hồng Client: khách hàng Customer Conference: hội nghị khách hàng Confirmation: xác nhận Confetti: pháo kim tuyến D: Deadline: thời hạn Die cut: bế (cắt theo khuôn) Door gift: quà tặng khách trước khi ra về E: Entertainment: giải trí Event flow: kịch bản chương trình Entrance: lối vào F: F&B (Food & Beverage): đồ ăn & thức uống Floor plan: sơ đồ bố trí các hạng mục tại địa điểm tổ chức Foyer: sảnh bên ngoài phòng tiệc Follow spotlight: đèn điểu khiển bằng tay, chiếu tập trung vào vật thể hoặc người Flip chart: loại bảng được lật qua lại trên một mặt phẳng dựng đứng trên một giá đỡ trong các buổi thuyết trình, thảo luận

Em muốn hỏi là "kế hoạch tổng hợp" dịch sang tiếng anh như thế nào?

Written by Guest 8 years ago

Asked 8 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Trưởng phòng kế hoạch tổng hợp là người đứng đầu bộ phận kế hoạch tổng hợp trong một tổ chức, có trách nhiệm lập kế hoạch và điều phối các hoạt động của tổ chức để đạt được mục tiêu tổng thể.

1.

Người trưởng phòng kế hoạch tổng hợp giám sát các hoạt động lập kế hoạch tổng thể trong tổ chức và đảm bảo sự liên kết với các mục tiêu chiến lược.

The general planning manager oversees the overall planning activities within the organization and ensures alignment with strategic goals.

2.

Là trưởng phòng kế hoạch tổng hợp, Mike lãnh đạo việc phát triển và thực hiện kế hoạch kinh doanh hàng năm của công ty.

As the general planning manager, Mike leads the development and implementation of the company's annual business plan.

Các ý nghĩa khác nhau của từ "general": - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một sĩ quan cao cấp trong quân đội, thường đứng đầu một lực lượng quân sự lớn. Ví dụ: "The general led the troops into battle." (Tướng dẫn đầu quân đội vào trận.) - Nếu "general" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là chung chung, tổng quát hoặc không cụ thể. Ví dụ: "He gave a general overview of the project during the meeting." (Anh ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan về dự án trong cuộc họp.) - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh chính trị, nó có nghĩa là người không thuộc bất kỳ phe phái hoặc đảng nào. Ví dụ: "The candidate positioned himself as a general, appealing to voters from all parties." (Ứng viên xác định bản thân là một người không thuộc đảng, thu hút cử tri từ tất cả các đảng.)

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Đăng ký

  • Ưu đãi đăng ký

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.