Băng vệ sinh hàng ngày tiếng anh là gì năm 2024

Phép dịch "băng vệ sinh" thành Tiếng Anh

pad, sanitary napkin, sanitary towel là các bản dịch hàng đầu của "băng vệ sinh" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi đến một cửa hàng địa phương, cố gắng để mua cho cô một gói băng vệ sinh. ↔ I went to a local shop, I tried to buy her a sanitary pad packet.

  • Tôi đến một cửa hàng địa phương, cố gắng để mua cho cô một gói băng vệ sinh. I went to a local shop, I tried to buy her a sanitary pad packet.
  • nơi mà thậm chí chỉ mua băng vệ sinh cũng bị coi là đáng hổ thẹn. where even buying a sanitary napkin is considered shameful.
  • * tampon
    • to tampon
  • nơi mà thậm chí chỉ mua băng vệ sinh cũng bị coi là đáng hổ thẹn. where even buying a sanitary napkin is considered shameful.

Hay em sẽ gắn một miếng băng vệ sinh dính đầy máu lên ve áo cậu ta?

Or are you just going to pin a bloody tampon to his lapel?

Cuối cùng, tôi quyết định, sử dụng băng vệ sinh cho chính mình.

Finally, I decide, use sanitary pad myself.

Tôi đến một cửa hàng địa phương, cố gắng để mua cho cô một gói băng vệ sinh.

I went to a local shop, I tried to buy her a sanitary pad packet.

Sử dụng băng vệ sinh dạng miếng thay vì băng vệ sinh dạng ống .

Use pads instead of tampons .

Tôi không biết là họ dán băng vệ sinh lên bánh xe đấy.

I didn't know they put tampons on wheels.

Tớ đưa băng vệ sinh cho nó.

I got her a tampon.

Nó là một dạng băng vệ sinh ấy mà.

Like, a menstrual accoutrement.

Tại sao không làm một loại băng vệ sinh địa phương cho cô vợ mới cưới của mình?

Why not make a local sanitary pad for my new wife?

Cũng giống như băng vệ sinh nhét, nhưng tiện dụng hơn.

You know, it's like a tampon, but eco-friendly.

Cô cần băng vệ sinh không?

Do you need a tampon?

Em quẳng băng vệ sinh vào người Carrie White à?

You threw tampons at Carrie White?

Hóa ra cơ sở đó mới lấy ra có nửa que băng vệ sinh.

It turns out, the clinic only removed half the tampon.

Mày đã dùng chân tao như băng vệ sinh ý!

You used my leg as a tampon!

Họ cho em băng vệ sinh để cầm máu.

They gave me a pad for the bleeding.

Anh còn nặc danh gửi băng vệ sinh cho anh ấy.

You had him as Secret Santa and you gave him tampons!

Yeah, thế cũng được, mang mấy cái băng vệ sinh lên đây đã.

Yeah, go ahead, send up some tampons.

Tôi đã mang băng vệ sinh.

I wore a sanitary pad.

Có mối liên hệ nào giữa việc sử dụng băng vệ sinh và tiền sữa?

What is the connection between using a sanitary pad and a milk budget?

Chị còn dư cái băng vệ sinh nào không?

Hey, do you have a sanitary pad I could borrow?

Tôi muốn biến nó trở thành một phong trào địa phương về băng vệ sinh với quy mô toàn cầu.

I want to make this as a local sanitary pad movement across the globe.

How to say ""băng vệ sinh"" in American English and 16 more useful words.

More "Kinh nguyệt" Vocabulary in American English

Example sentences

American EnglishMy cycle is 30 days long.

How To Say ""băng vệ sinh"" In 45 Languages.

Castilian Spanishla compresa

Frenchune serviette hygiénique

Brazilian Portugueseabsorvente

European Portugueseo penso higiénico

Other interesting topics in American English


Ready to learn American English?

Language Drops is a fun, visual language learning app. Learn American English free today.

Learn more words like "pad" with the app.

Try Drops

Drops Courses

Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe.

Ứng dụng di động

Ứng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh

Băng vệ sinh hàng ngày tiếng anh là gì năm 2024

Hỗ trợ công việc của chúng tôi

Hãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord.