Thông tin thuật ngữ basements tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
[phát âm có thể chưa chuẩn] |
Hình ảnh cho thuật ngữ basementsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
basements tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ basements trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ basements tiếng Anh nghĩa là gì.
basement /'beismənt/
* danh từ
- nền móng, móng [của một bức tường...]
- tầng hầm
Thuật ngữ liên quan tới basements
- scolding tiếng Anh là gì?
- tergum tiếng Anh là gì?
- endozoic tiếng Anh là gì?
- germinating tiếng Anh là gì?
- bozos tiếng Anh là gì?
- toting tiếng Anh là gì?
- curling-pins tiếng Anh là gì?
- unsterile tiếng Anh là gì?
- pleurodynia tiếng Anh là gì?
- polluters tiếng Anh là gì?
- semi-parasitic tiếng Anh là gì?
- amphisternum tiếng Anh là gì?
- custody tiếng Anh là gì?
- axial mode tiếng Anh là gì?
- shipbuilding tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của basements trong tiếng Anh
basements có nghĩa là: basement /'beismənt/* danh từ- nền móng, móng [của một bức tường...]- tầng hầm
Đây là cách dùng basements tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ basements tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
basement /'beismənt/* danh từ- nền móng tiếng Anh là gì?
móng [của một bức tường...]- tầng hầm