Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "did not bat an eyelid|do not bat an eyelid", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ did not bat an eyelid|do not bat an eyelid, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ did not bat an eyelid|do not bat an eyelid trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh
1. In fact she didn't bat an eyelid.
2. Tom didn't bat an eyelid at the warm fog.
3. They started talking about sex, but she didn't bat an eyelid.
4. She didn't bat an eyelid when I told her my news.
5. She told him she'd spent all her savings but he didn't bat an eyelid.
6. And farmers watching a demonstration of grass cutters didn't bat an eyelid at the state of the pasture.
7. She didn't bat an eyelid when they told her she'd lost her job. She just calmly walked out.
8. By not the merest flicker of an eyelid did he betray his interest.
9. Do not press on the eyelid with the tonometer.
10. In fact, we won't bat an eyelid even if you decide to sever the transpacific information cables in order to obtain the total control you wanted.
11. It seems to us so extraordinary, yet the storyteller does not blink an eyelid.
12. He didn't bat an eyelash.
13. She heard the news without batting an eyelid.
14. These BAT conclusions do not address the following activities or processes:
15. Mr Zephyr didn't bat an eye.
16. He heard the bad news without batting an eyelid.
17. At least not right off the bat.
18. Objective To prevent lower eyelid pouches and ectropion following lower eyelid blepharoplasty.
19. I pushed up his eyelid and exposed an inert brown pupil.
20. The condemned man listened to his sentence without batting an eyelid.
21. Not known: oedema of the eyelid, irritation, optic neuritis, retinitis, retrobulbar neuritis
22. Objective To prevent or decrease eyelid retraction and ectropion following lower eyelid blepharoplasty.
23. Nothing much ever happened in Surrey Hills, and nobody batted an eyelid.
24. His eyelid is swollen.
25. corneal erosion, keratitis, eyelid pain, eye allergy, conjunctival oedema, eyelid oedema, eyelids pruritus
Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "didn’t bat an eyelid". Trái nghĩa với didn’t bat an eyelid là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Cùng xem các từ trái nghĩa với didn’t bat an eyelid trong bài viết này.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Trái nghĩa với "didn’t bat an eyelid" là: không tìm thấy từ trái nghĩa với từ này.
Chào mừng đến với Hệ thống từ điển Trái nghĩa, hãy nhập từ khoá để tra!
- Trái nghĩa với "phấn chân" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "riêng" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "tốt" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "may" trong Tiếng Việt là gì?
- Trái nghĩa với "nóng" trong Tiếng Việt là gì?
Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "didn’t bat an eyelid" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Việt với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt
Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.
Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Việt miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "didn’t bat an eye". Đồng nghĩa với didn’t bat an eye là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với didn’t bat an eye trong bài viết này.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
Đồng nghĩa với "didn’t bat an eye" là: didn’t show surprise.
không mấy bất ngờ / không bị shock
- Đồng nghĩa với "diminished" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "consequently" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "law" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "suggests" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "documented" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "didn’t bat an eye" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Từ đồng nghĩa là những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau. Có thể chia từ đồng nghĩa thành 2 loại.
- Từ đồng nghĩa hoàn toàn [đồng nghĩa tuyệt đối]: Là những từ có nghĩa hoàn toàn giống nhau, được dùng như nhau và có thể thay đổi cho nhau trong lời nói.
- Từ đồng nghĩa không hoàn toàn [ đồng nghĩa tương đối, đồng nghĩa khác sắc thái]: Là các từ tuy cùng nghĩa nhưng vẫn khác nhau phần nào sắc thái biểu cảm [ biểu thị cảm xúc, thái độ] hoặc cách thức hành động. Khi dùng những từ ngữ này, ta phải cân nhắc lựa chọn cho phù hợp.
Chúng ta có thể tra Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
not bat an eyelid Thành ngữ, tục ngữ
not bat an eyelid
Idiom[s]: not bat an eyelidTheme: STABILITY
to show no signs of distress even when something bad happens or something shocking is said.
• Sam didn't bat an eyelid when the mechanic told him how much the car repairs would cost.
• The pain of the broken arm must have hurt Sally terribly, but she did not bat an eyelid.