Để nâng cao trình độ chuyên môn của mình, nhiều kiến trúc sư, kỹ sư công trình thường tham khảo các tài liệu chuyên ngành của nước ngoài. Trong bài viết này, ELSA Speech Analyzer sẽ mang đến cho bạn bộ 50+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng. Giúp bạn đọc hiểu các thuật ngữ tiếng Anh trong sách dễ dàng hơn.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
{{[sIndex/sentences.length]*100}}%
{{ sentences[sIndex].text }}.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
Từ vựng tiếng Anh các vị trí công việc trong ngành xây dựng
Từ vựng chuyên ngành xây dựng các công việc cụ thể
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng cho người đi làm
Học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hiệu quả cùng ELSA Speech Analyzer
Trên đây là bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng hữu ích cho kiến trúc sư, kỹ sư công trình.
Để hiểu sâu – nhớ lâu và biết cách áp dụng những từ vựng này vào giao tiếp hàng ngày, chúng tôi khuyến khích bạn nên kết hợp học cùng với công cụ ELSA Speech Analyzer.
Để lại thông tin và nhận mã khuyến mãi đặc biệt chỉ có trong tháng này
ELSA Speech Analyzer là trình luyện nói tiếng Anh toàn diện. Nhờ công nghệ Trí tuệ nhân tạo, ELSA Speech Analyzer có thể giúp bạn chỉnh sửa phát âm tiếng Anh, từ vựng và ngữ pháp khi nói của mình qua các đánh giá chi tiết.
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân-
/priˈkæst , priˈkɑst/
Thông dụng
Tính từ
[bê tông] đúc sẵnChuyên ngành
Xây dựng
đúc sẵn được đúc sẵn sự đúc sẵnKỹ thuật chung
chế tạo sẵn lắp ghépjoint of precast and cast-in-place members cụm lắp ghép và đổ tại chỗ joint of precast member cụm lắp ghép joint of precast member mối nối lắp ghép precast and cast-in-place structures kết cấu nửa lắp ghép [đúc sẵn và đổ tại chỗ] precast and cast-in-situ lắp ghép và đổ tại chỗ [nửa lắp ghép] precast building nhà lắp ghép precast concrete bê tông cốt thép lắp ghép precast construction nhà lắp ghép precast constructional element cấu kiện xây dựng lắp ghép precast element cấu kiện lắp ghép precast lining vỏ lắp ghép precast reinforced concrete bê tông cốt thép lắp ghép precast reinforced concrete products plant nhà máy bêtông cốt thép lắp ghép precast slab tấm bê tông lắp ghép precast structures kết cấu lắp ghép
tác giả
Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ