Các biểu thức toán học trong lập trình năm 2024
Toán tử (operator) là các ký tự hoặc ký hiệu đặc biệt được sử dụng để thực hiện các phép tính trên các giá trị hoặc biến. Show
1. Phân loại toán tử cơ bảnĐây là các loại toán tử gần như đều có mặt ở tất cả các loại ngôn ngữ lập trình mà bạn dự định học sau này như: java, c++, c#, php, swift, ... Đây là các loại toán tử cơ bản thường được sử dụng trong lập trình. Việc hiểu và sử dụng các toán tử này là rất quan trọng để viết mã lệnh hiệu quả và hiểu được các chương trình phức tạp hơn. Toán tử số học (arithmetec operator)Được sử dụng để thực hiện các phép tính số học trên các giá trị số. Như cộng, trừ, nhân, chia, chia lấy dư...
Ví dụ
Toán tử so sánhĐược sử dụng để so sánh các giá trị và trả về kết quả là giá trị boolean (true hoặc false).
Ví dụ:
Toán tử gán (Assignment operator)Được sử dụng để gán giá trị cho một biến.
Ví dụ
Toán tử logic (logical operator)Các toán tử logic được sử dụng để thực hiện các phép tính logic trên các giá trị boolean (true hoặc false). Các toán tử logic thường được sử dụng để kiểm tra điều kiện trong các câu lệnh điều kiện hoặc vòng lặp, và trả về giá trị boolean là true hoặc false.
Ví dụ:
Trong ví dụ trên, toán tử && được sử dụng để kiểm tra xem a có nhỏ hơn b và b có nhỏ hơn c không. Nếu cả hai điều kiện đều đúng, thì câu lệnh trong khối if sẽ được thực hiện. 2. Phân loại một số toán tử nâng caoSau đây mình sẽ liệt kê một số toán tử nâng cao, tuy nhiên không phải ngôn ngữ lập trình nào cũng hỗ trợ hoàn toàn các loại toán tử này. Toán tử bit (bitwise operator)Được sử dụng để thực hiện các phép tính bit trên các giá trị nhị phân. Mấy loại toán tử này thì đau đầu lắm, bạn nào sau này đụng tới nên tìm hiểu kỹ không thì chúng ta biết nó có tồn tại là được rồi.
Ví dụ:
Toán tử điều kiện (conditional operator)Hay còn gọi là toán tử ba ngôi, được sử dụng để thực hiện các phép tính dựa trên một điều kiện. Nó như là một dạng rút gọn của cấu trúc điều kiện vậy đó.
Không phải ngôn ngữ lập trình nào mà bạn học trong tương lai cũng hỗ trợ toán tử này. Ví dụ:
Toán tử Instance ofĐể kiểm tra xem một đối tượng có phải là một thể hiện của lớp hay không.
II. Biểu thức (expression) là gì?Trong lập trình, biểu thức (expression) là một đoạn mã được sử dụng để tính toán một giá trị. Biểu thức có thể bao gồm các giá trị như số, chuỗi, biến, hằng số, các toán tử và các hàm số. Biểu thức có thể được tính toán để tạo ra một giá trị mới, và giá trị này có thể được gán cho một biến hoặc sử dụng trong một câu lệnh khác. Các biểu thức trong lập trình có thể đơn giản hoặc phức tạp, và có thể bao gồm nhiều toán tử và toán hạng. Các toán hạng có thể là các giá trị đơn giản hoặc các biểu thức khác. Các biểu thức có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm tính toán giá trị, kiểm tra điều kiện, lặp lại các hành động và xử lý thông tin đầu vào.
III. Độ ưu tiên của các toán tửTrong lập trình, các toán tử có độ ưu tiên khác nhau, dẫn đến sự thực hiện các phép tính theo một thứ tự nhất định. Nếu có nhiều toán tử xuất hiện trong một biểu thức, thì các toán tử có độ ưu tiên cao hơn sẽ được thực hiện trước. Nếu có các toán tử có cùng độ ưu tiên xuất hiện trong cùng một biểu thức, thì thứ tự thực hiện sẽ được xác định bởi quy tắc kết hợp từ trái sang phải. Sau đây là những mức độ ưu tiên được sắp sếp theo từ cao nhất đến thấp nhất: 1 Ngoặc đơn hoặc ngoặc kép (Từ trong ra ngoài, ngoặc trong nhất ưu tiên nhất rồi cứ theo thứ tự). 2 Toán tử phủ định hoặc logic. 3 Toán tử nhân, chia, chia lấy dư (Giống như chúng ta học toán, nhân chia trước cộng trừ sau vậy đó). |